KHÁI NIỆM, VỊ TRÍ, VAI TRÒ CỦA GIÁO DỤC SỨC KHỎE VÀ NÂNG CAO SỨC KHỎE 1. Sức khỏe không phải chỉ là không có bệnh tật hoặc là tàn phế mà là : A. Mt t!nh t"#ng thoải m$i hoàn toàn %& th' ch(t) t*m th+n %à ,- hi. . Mt t!nh t"#ng thoải m$i hoàn toàn %& th' ch(t %à ,- hi. /. Mt t!nh t"#ng thoải m$i hoàn toàn %& t*m th+n %à ,- hi. 0. Mt t!nh t"#ng thoải m$i hoàn toàn %& th' ch(t %à t*m th+n . Mt t!nh t"#ng thoải m$i t"ong môi t"23ng 45ng ch6ng 768nh. 9. ;nh ngh<8 =0S> b8o g?m : A. 9 l là mt 76$ t"!nh : A. /6ng c(p thông tin . Dhận thông tin /. /6ng c(p thông tin %à nhận phản h?i 0. 0#E hFc . 0#E %à hFc . G"6ng t*m cH8 c$c ch2Ing t"!nh =0S> là: A. 0@ phJng bệnh tật . D*ng c8o 4ức khỏe cho cng K?ng /. i&6 t"; %à L@ phJng bệnh tật. 0. G!m "8 nhng nh6 c+6 chNm 4óc 4ức khỏe cH8 c$c c$ nh*n) gi8 K!nh %à cng K?ng . /6ng c(p kiến thức %& E hFc th23ng thức cho cng K?ng C. =0S> K2Oc th@c hiện bPi: A. i&6 L2Qng %iRn . /$n b E tế nói ch6ng /. $c 4< 0. Gh+E cô gi$o ./$n b E tế ch6ERn t"$ch %& =0S> . D*ng c8o 4ức khỏe là mt 76$ t"!nh t#o cho nh*n L*n có khả nNng: A. GNng thRm 4ức khỏe . >i'm 4ó8t 4ức khỏe /. /ải thiện 4ức khỏe 0. i&6 t"; %à L@ phJng bệnh tật . >i'm 4ó8t %à cải thiện 4ức khỏe T. /hUnh nh3 4@ hi'6 biết K2Oc lV Lo cH8 hành %i) t8 có th' : A. Gh8E KWi c$c tập 76$n %Nn hó8 . Gh8E KWi hành %i cH8 mt c$ th' /. 28 "8 K& tài th8E KWi %à nhXng giải ph$p hOp lV cho %(n K& Kó 0. i&6 chỉnh hành %i t"P thành có lOi cho 4ức khỏe . Yo#i bỏ hZn hành %i có h#i cho 4ức khỏe [. ' ng23i L*n có kiến thức %& \S>) mt 45 bệnh tật) phJng bệnh) c$c Eế6 t5 ảnh h2Png Kến 4ức khỏe K' L@ phJng) nhà n2]c c+n phải : A. D*ng c8o t"!nh K %Nn hó8 . ^h$t t"i'n kinh tế ,- hi /. D*ng c8o t"!nh K %Nn hó8 %à tiến hành công t$c t6ERn t"6E&n =0S>
1
0. G6ERn t"6E&n =0S> "ng kh_p . /h` t"Fng ph$t t"i'n hệ th5ng E tế cI 4P a. ' t#o K2Oc 4ức khỏe cho con ng23i) c+n phải : A. =0S> %à ph5i hOp c$c ngành) Koàn th' ,- hi . D*ng c8o nhận thức t@ bảo %ệ 4ức khỏe cho mFi ng23i /. =0S>) hOp t$c liRn ngành %]i ngành E tế %à g*E 4@ ch6E'n biến 768n t*m cH8 toàn ,- hi 0. - hi hó8 ngành E tế . ^h$t t"i'n hệ th5ng /SS> P mFi c(p 1. =0S> gi`p mFi ng23i : A. di'6 " hành %i ảnh h2Png Kến 4ức khỏe cH8 hF . di'6 " hành %i ảnh h2Png Kến 4ức khỏe cH8 hF) kh6ERn bảo) Kng %iRn %à %ận Kng hF chFn mt c6c 45ng lành m#nh /. /hon mt c6c 45ng lành m#nh) không có bệnh tật 0. D*ng c8o t6Wi thF . ^hJng ch5ng mt 45 bệnh tật phW biến 11. Mfc KUch chH Eế6 cH8 =0S> là nhm gi`p cho mFi ng23i : A. iết c$ch t!m Kến c$c L;ch %f E tế khi 5m K86) bệnh tật . #t K2Oc 4ức khỏe bng chUnh nhXng hành Kng %à n l@c cH8 bản th*n m!nh /. di'6 K2Oc kiến thức %& ph$t hiện bệnh 4]m %à Ki Ki&6 t"; 4]m 0. D*ng c8o t6Wi thF %à giảm tỉ lệ t %ong P mt 45 bệnh . ^h$t hiện nIi t2 %(n %& 4ức khỏe %à bệnh tật 19. Ghông 768 %iệc gi$o Lfc 4ức khỏe) c$ nh*n %à cng K?ng phải ngo#i t"j : A. G@ ch;6 t"$ch nhiệm %& mFi ho#t Kng bảo %ệ 4ức khỏe . G@ 76Eết K;nh l(E nhXng biện ph$p bảo %ệ 4ức khỏe thUch hOp /. G@ 76Eết K;nh l(E nhXng ph2Ing ph$p Ki&6 t"; E tế ph hOp 0. iết 4 Lfng hOp lV nhXng L;ch %f E tế . /h(p nhận %à L6E t"! l5i 45ng lành m#nh 1B. =0S> là ni L6ng thứ h8i t"ong c$c ni L6ng /SS> A. `ng. . S8i. 1. =0S> là h!nh thức c6ng c(p thông tin mt chi&6 A. `ng. . S8i. 1C. =0S> t#o "8 nhXng hJ8n cảnh gi`p mFi ng23i t@ gi$o Lfc m!nh A. `ng. . S8i. 1. =i$o Lfc 4ức khỏe là chức nNng t@ ng6EệncH8 mFi lo#i c$n b E tế %à cH8 mFi cI 768n E tế P b(t cứ c(p nào) th6c b(t cứ ch6ERn ngành nào A. `ng. . S8i. 1T. >ế ho#ch %à ch2Ing t"!nh =0S> không nRn K2Oc l?ng ghp %]i nhXng kế ho#ch %à ch2Ing t"!nh E tế K8ng K2Oc th@c hiện t#i K;8 ph2Ing A. `ng. . S8i. 1[. =0S> là mt b phận "iRng biệt ) có nhXng chức nNng %à chUnh 4$ch nm ngoài hệ th5ng E tế d/D nhm K$p ứng t5t nh(t cho c$c kế ho#ch kinh tế ,- hi A. `ng. . S8i. 1a. =0S> là mt hệ th5ng nhXng biện ph$p nhà n2]c) ,- hi %à E tế chứ không chỉ "iRng ngành E tế ch;6 t"$ch nhiệm th@c hiện
9
0. G6ERn t"6E&n =0S> "ng kh_p . /h` t"Fng ph$t t"i'n hệ th5ng E tế cI 4P a. ' t#o K2Oc 4ức khỏe cho con ng23i) c+n phải : A. =0S> %à ph5i hOp c$c ngành) Koàn th' ,- hi . D*ng c8o nhận thức t@ bảo %ệ 4ức khỏe cho mFi ng23i /. =0S>) hOp t$c liRn ngành %]i ngành E tế %à g*E 4@ ch6E'n biến 768n t*m cH8 toàn ,- hi 0. - hi hó8 ngành E tế . ^h$t t"i'n hệ th5ng /SS> P mFi c(p 1. =0S> gi`p mFi ng23i : A. di'6 " hành %i ảnh h2Png Kến 4ức khỏe cH8 hF . di'6 " hành %i ảnh h2Png Kến 4ức khỏe cH8 hF) kh6ERn bảo) Kng %iRn %à %ận Kng hF chFn mt c6c 45ng lành m#nh /. /hon mt c6c 45ng lành m#nh) không có bệnh tật 0. D*ng c8o t6Wi thF . ^hJng ch5ng mt 45 bệnh tật phW biến 11. Mfc KUch chH Eế6 cH8 =0S> là nhm gi`p cho mFi ng23i : A. iết c$ch t!m Kến c$c L;ch %f E tế khi 5m K86) bệnh tật . #t K2Oc 4ức khỏe bng chUnh nhXng hành Kng %à n l@c cH8 bản th*n m!nh /. di'6 K2Oc kiến thức %& ph$t hiện bệnh 4]m %à Ki Ki&6 t"; 4]m 0. D*ng c8o t6Wi thF %à giảm tỉ lệ t %ong P mt 45 bệnh . ^h$t hiện nIi t2 %(n %& 4ức khỏe %à bệnh tật 19. Ghông 768 %iệc gi$o Lfc 4ức khỏe) c$ nh*n %à cng K?ng phải ngo#i t"j : A. G@ ch;6 t"$ch nhiệm %& mFi ho#t Kng bảo %ệ 4ức khỏe . G@ 76Eết K;nh l(E nhXng biện ph$p bảo %ệ 4ức khỏe thUch hOp /. G@ 76Eết K;nh l(E nhXng ph2Ing ph$p Ki&6 t"; E tế ph hOp 0. iết 4 Lfng hOp lV nhXng L;ch %f E tế . /h(p nhận %à L6E t"! l5i 45ng lành m#nh 1B. =0S> là ni L6ng thứ h8i t"ong c$c ni L6ng /SS> A. `ng. . S8i. 1. =0S> là h!nh thức c6ng c(p thông tin mt chi&6 A. `ng. . S8i. 1C. =0S> t#o "8 nhXng hJ8n cảnh gi`p mFi ng23i t@ gi$o Lfc m!nh A. `ng. . S8i. 1. =i$o Lfc 4ức khỏe là chức nNng t@ ng6EệncH8 mFi lo#i c$n b E tế %à cH8 mFi cI 768n E tế P b(t cứ c(p nào) th6c b(t cứ ch6ERn ngành nào A. `ng. . S8i. 1T. >ế ho#ch %à ch2Ing t"!nh =0S> không nRn K2Oc l?ng ghp %]i nhXng kế ho#ch %à ch2Ing t"!nh E tế K8ng K2Oc th@c hiện t#i K;8 ph2Ing A. `ng. . S8i. 1[. =0S> là mt b phận "iRng biệt ) có nhXng chức nNng %à chUnh 4$ch nm ngoài hệ th5ng E tế d/D nhm K$p ứng t5t nh(t cho c$c kế ho#ch kinh tế ,- hi A. `ng. . S8i. 1a. =0S> là mt hệ th5ng nhXng biện ph$p nhà n2]c) ,- hi %à E tế chứ không chỉ "iRng ngành E tế ch;6 t"$ch nhiệm th@c hiện
9
A. `ng. . S8i. 9. Mi c$n b E tế K&6 có nhiệm %f gi$o Lfc 4ức khỏe cho mFi ng23i) cho cng K?ng P nhXng nIi không phải là cI 4P kh$m chX8 bệnh A. `ng. . S8i. 91. /$c Koàn th' 76+n ch`ng) hi chX thập Kỏ) c$c th+E cô gi$o cng có %8i t"J Kặc biệt t"ong %iệc gi$o Lfc 4ức khỏe cho ng23i L*n %à hFc 4inh A. `ng. . S8i. 99. =0S> Kng %iRn 4@ th8m gi8 %à l@8 chFn cH8 mFi ng23i A. `ng. . S8i.
B
MỤC ĐÍCH CỦA GIÁO DỤC SỨC KHOẺ QÁ TR!NH THA" Đ#I HÀNH VI SỨC KHOẺ 1. . /6ng c(p kiến thức %& bảo %ệ %à n*ng c8o 4ức kho . =i]i thiệ6 c$c L;ch %f 4ức kho . \ận Kng) th6Eết phfc mFi ng23i th@c hiện hành %i có lOi cho 4ức kho \. /8n thiệp %& l6ật ph$p) tW chức) kinh tế) ,- hi có liRn 768n S Lfng nhXng thông tin t"Rn K' t"ả l3i c*6 hỏi 486: Mfc KUch cH8 gi$o Lfc 4ức kho là: A. ) ) \ . ) ) \ /. ) 0. ) . ) ) 9. Y@c l2Ong th@c hiện nh6 c+6 chNm 4óc 4ức kho cho cng K?ng có hiệ6 76ả nh(t là: A. /$c c$ nh*n t"ong cng K?ng %à cng K?ng . /$c b8n ngành Koàn th' /. /hUnh 76E&n K;8 ph2Ing. 0. Dh*n %iRn E tế . dôi chX thập Kỏ B. Mfc KUch c65i cng cH8 =0S> là nhm gi`p mFi ng23i : A. iết t!m Kến c$c L;ch %f E tế khi 5m K86 . iết c$ch ph$t hiện bệnh 4]m %à Ki&6 t"; 4]m /. D*ng c8o t6Wi thF %à giảm tỉ lệ t %ong. 0. iết c$ch phJng bệnh . ảo %ệ 4ức kho cho c$ nh*n %à cng K?ng bng hành Kng %à n l@c cH8 bản th*n hF. . dành %i là: A. Mt phức hOp nhXng hành Kng ch;6 ảnh h2Png cH8 c$c Eế6 t5 4inh hFc) môi t"23ng) ,- hi) %Nn ho$) kinh tế) chUnh t";. . /$ch ứng , hàng ngàE cH8 c$ nh*n t"ong c6c 45ng. /. Ghói 76en %à c$ch c2 , K' t?n t#i t"ong c6c 45ng. 0. ^hản ứng 4inh t?n cH8 c$ nh*n t"ong ,- hi . DhXng hành Kng t@ ph$t ch;6 ảnh h2Png cH8 môi t"23ng C. dành %i b8o g?m c$c thành ph+n: A. Dhận thức) th$i K) ni&m tin)l5i 45ng . Dhận thức) th$i K) th@c hành) tin ng2Qng /. Dhận thức) th$i K) ni&m tin) th@c hành. 0. Gh$i K) ni&m tin) th@c hành) l5i 45ng . Dhận thức) ni&m tin) th@c hành . Y3i nói) chX %iết) ngôn ngX không l3i boLE l8ng68ge là bi'6 hiện cH8: A. >iến thức) ni&m tin) th@c hành . Di&m tin) th$i K) th@c hành /. Gh$i K) ni&m tin 0. Gh@c hành) kiến thức . >iến thức ni&m tin) th$i K T. dành %i cH8 con ng23i ch;6 ảnh h2Png bPi: A. /$c Ki&6 kiện ,- hi) %Nn ho$) kinh tế) chUnh t"; . /$c Eế6 t5 bRn t"ong %à bRn ngoài cI th'. /. /$c Ki&6 kiện cH8 môi t"23ng) Eế6 t5 4inh hFc) t*m lV kinh tế %Nn ho$ 0. ^hong tfc tập 76$n) tôn gi$o) Eế6 t5 Li t"6E&n) %Nn ho$
. Dhận thức cH8 con ng23i K5i %]i môi t"23ng ,6ng 768nh. [. Gheo ảnh h2Png cH8 hành %i) hành %i 4ức kho có th' ph*n thành A. 9 lo#i . B lo#i /. lo#i 0. C lo#i . lo#i a. Gh@c hành K2Oc bi'6 hiện bng: A. dành Kng cf th' . Y3i nói) ngôn ngX không l3i /. /hX %iết 0. Dgôn ngX không l3i . dành Kng cf th') chX %iết 1. dành %i t"6ng gi8n là hành %i: A. /ó lOi cho 4ức kho . /ó h#i cho 4ức kho /. >hông lOi) không h#i cho 4ức kho 0. >hông lOi) không h#i hoặc ch28 ,$c K;nh " . \j8 có lOi %j8 có h#i cho 4ức kho 11. /+n =0S> K' làm th8E KWi hành %i có h#i cho 4ức kho P ng23i l]n t6Wi nh(t là ng23i c8o t6Wi %! hF là nhXng ng23i: A. /+n K2Oc 26 tiRn chNm 4óc 4ức kho. . qnh h2Png l]n Kến c$c thế hệ 486 /. >hông biết t@ chNm 4óc 4ức kho 0. /ó nhi&6 hành %i có h#i cho 4ức kho nh(t t"ong cng K?ng . 0r làm l*E l8n bệnh tật t"ong cng K?ng 19. . =i$o Lfc E hFc . G*m lV E hFc . >ho8 hFc hành %i \. Dh*n chHng hFc \. >iến thức E hFc \. >s nNng gi$o Lfc S Lfng c$c thông tin t"Rn K' t"ả l3i c*6 hỏi 486: R6 c+6 cI bản cH8 ng23i làm công t$c =0S> là phải có kiến thức %&: A) ) )) \) \ . ) ) \) \ /. ) ) \) \ 0. ) ) \) \) \ . 1) 9) B) ) C) 1B. =i$o Lfc K' th8E KWi hành %i có h#i cho 4ức kho là Lr Làng K5i %]i: A. ^hf nX . àn ông /. G" em 0. Dg23i l]n t6Wi . Gh8nh niRn 1. =i$o Lfc K' t#o "8 c$c hành %i 4ức kho có lOi th! khó th@c hiện K5i %]i: A. Ghói 76en) phong tfc) tập 76$n . ^hong tfc) tập 76$n) tUn ng2Qng /. GUn ng2Qng) thói 76en 0. ^hong tfc) tập 76$n . Ghói 76en) phong tfc) tập 76$n) tin ng2Qng 1C. i&6 kiện K+6 tiRn c+n c6ng c(p K' gi`p mt ng23i th8E KWi hành %i 4ức kho là: A. >s nNng . Di&m tin
C
/. >iến thức 0. >inh phU . ^h2Ing tiện 1. G"ong =0S>) %iệc c+n thiết phải làm là t!m "8: A. /$ch giải 76Eết %(n K& 4ức kho) hành %i có h#i cho 4ức kho . dành %i có h#i cho 4ức kho /. \(n K& 4ức kho phW biến nh(t 0. dành %i có h#i cho 4ức kho) %(n K& 4ức kho phW biến nh(t . /$ch giải 76Eết %(n K& 4ức kho) hành %i có h#i cho 4ức kho) %(n K& 4ức kho phW biến nh(t 1T. di'6 biết K2Oc ng6ERn nh*n cH8 hành %i) t8 có th': A. i&6 chỉnh hành %i t"P thành có lOi cho 4ức kho . Gh8E KWi hành %i cH8 c$ th' /. Gh8E KWi K2Oc phong tfc tập 76$n 0. Yo#i bỏ K2Oc hành %i có h#i cho 4ức kho . 28 "8 c$c giải ph$p hOp lV cho %(n K& 4ức kho Kó 1[. M65n 4 Lfng =0S> K' kh6Eến khUch mFi ng23i th@c hiện c$c hành %i lành m#nh cho 4ức kho) c+n phải: A. iết " phong tfc tập 76$n cH8 hF . G!m hi'6 kiến thức cH8 hF /. G#o ni&m tin %]i hF 0. G!m hi'6 ng6ERn nh*n c$c hành %i cH8 hF . /ó ks nNng %à kiến thức gi$o Lfc 4ức kho 1a. ế6 t5 ảnh h2Png Kến hành %i cH8 con ng23i K2Oc chi8 thành: A. B nhóm . nhóm /. C nhóm 0. nhóm . T nhóm 9. ế6 t5 cI bản ảnh h2Png Kến hành %i con ng23i là A. S6E ngh<) t!nh cảm) ng6?n l@c) Eế6 t5 %Nn ho$ . Dg23i có ảnh h2Png 768n t"Fng K5i %]i ch`ng t8) ng6?n l@c) Eế6 t5 %Nn ho$ /. Dg6?n l@c) 46E ngh<) t!nh cảm) Eế6 t5 %Nn ho$ 0. ế6 t5 %Nn ho$) ng23i có ảnh h2Png 768n t"Fng K5i %]i ch`ng t8) 46E ngh<) t!nh cảm) ng6?n l@c . Dg6?n l@c) 46E ngh<) t!nh cảm 91. u ngh< %à t!nh cảm %& c6c 45ng K2Oc h!nh thành tj: A. >iến thức) ni&m tin) th$i K) hành Kng . /$ nh*n) ni&m tin) th$i K /. >iến thức) ni&m tin) th$i K) gi$ t"; ch6vn m@c 0. >iến thức) kinh nghiệm) 4@ t@ tin . G"!nh K %Nn ho$) ks nNng) hành Kng) ni&m tin 99. >iến thức cH8 76$ t"!nh hFc tập K2Oc tUch lE tj: A. >inh nghiệm cH8 bản th*n) kinh nghiệm cH8 ng23i th*n . >inh nghiệm cH8 bản th*n /. S$ch %P) b$o chU 0. >inh nghiệm cH8 bản th*n) kinh nghiệm cH8 ng23i th*n) 4$ch %P) b$o chU . >inh nghiệm cH8 bản th*n) 4$ch %P) b$o chU 9B. iết thRm K2Oc mt hành %i có h#i cho 4ức kho) t8 4w K2Oc tUch l6s thRm: A. >iến thức . Di&m tin /. >s nNng
0. >hả nNng ph$n Ko$n . G"!nh K ứng , 9. Di&m tin là: A. Sản phvm ,- hi cH8 nhận thức c$ nh*n %à kinh nghiệm cH8 tập th' . Sức m#nh cH8 th$i K %à hành %i /. Mt ph+n c$ch 45ng cH8 con ng23i 0. S@ tUn ng2Qng tôn gi$o . S@ 46E nghs %à kinh nghiệm c$ nh*n 9C. >iến thức %à ni&m tin gi5ng nh86 P Ki'm A. 2Oc tUch l6s t"ong 465t c6c K3i . /ng nm t"ong mt nhóm lV Lo ảnh h2Png Kến hành %i /. 2Oc ki'm t"8 t"2]c khi ch(p nhận 0. 6(t ph$t tj hFc tập %à kinh nghiệm c6c 45ng . =i`p con ng23i biết c$ch bảo %ệ 4ức kho 9. =i$ t"; th@c 4@ cH8 ni&m tin K2Oc ,$c K;nh bPi: A. Dg6?n g5c ph$t 4inh . Gh3i gi8n ,6(t hiện /. DhXng ng23i K- t"6E&n l#i ni&m tin 0. DhXng %; chức 4_c tôn gi$o . Gh@c tế c6c 45ng 9T. Gh$i K: A. d!nh thành nRn 46E ngh< %à t!nh cảm . _t ng6?n tj ni&m tin %à kiến thức /. _t ng6?n tj ni&m tin %à 46E ngh< 0. _t ng6?n tj ni&m tin %à kiến thức) h!nh thành nRn 46E ngh< %à t!nh cảm . _t ng6?n tj ni&m tin %à 46E ngh<) h!nh thành nRn 46E ngh< %à t!nh cảm 9[. M65n có nhXng gi$ t"; ch6vn m@c t"ong c6c 45ng cng K?ng phải A. dOp t$c gi`p KQ) hE 4inh lOi Uch c$ nh*n . =iX g!n phong tfc tập 76$n /. ảo %ệ ni&m tin cW t"6E&n 0. GUch l6s kiến thức) ph$t t"i'n n&n %Nn ho$ . ^h$t t"i'n ks nNng gi8o tiếp %à t"!nh K %Nn ho$ 9a. \& mặt tUnh ch(t) gi$ t"; ch6vn m@c b8o g?m: A. =i$ t"; phi %ật ch(t %à gi$ t"; %ật ch(t . =i$ t"; tUch c@c %à gi$ t"; tiR6 c@c /. =i$ t"; %Nn ho$ %à gi$ t"; tUn ng2Qng 0. =i$ t"; %Nn ho$ %à gi$ t"; kinh tế =i$ t"; %ật ch(t %à gi$ t"; tUn ng2Qng B. DhXng ng23i 768n t"Fng t"ong cng K?ng là nhXng ng23i có ảnh h2Png Kến: A. >iến thức cH8 K5i t2Ong . S@ 46E ngh< c$ nh*n /. dành %i cH8 K5i t2Ong 0. S@ L6E t"! %à ph$t t"i'n cng K?ng . =i$ t"; ch6vn m@c cH8 cng K?ng B1. ế6 t5 kh$ch 768n g*E c8nU t"P t"@c tiếp Kến %iệc th8E KWi hành %i 4ức kho c$ nh*n là: A. Dgh& nghiệp %à K;8 %; ,- hi c$c nh*n . G$c Kng cH8 gi8 K!nh %à cng K?ng /. i&6 kiện kinh tế cH8 c$ nh*n %à cng K?ng 0. x68n hệ không th6ận lOi giX8 c$ nh*n %à cng K?ng . 0o t"!nh K %Nn ho$ %à %à tUnh ch(t cH8 mi c$ nh*n
T
B9. DhXng ng23i có ảnh h2Png 768n t"Fng K5i %]i ch`ng t8) 4w cho t8 l3i kh6ERn: A. G5t) ch*n thành . /ó gi$ t"; bảo %ệ 4ức kho /. /ó th' t5t) có th' ,(6 0. /ó kinh nghiệm . /ó gi$ t"; th@c tế BB. Dg6?n l@c 4yn có b8o g?m: A. Gh3i gi8n) ti&n b#c) nh*n l@c) cI 4P %ật ch(t) L;ch %f E tế . ^h2Ing tiện) L;ch %f E tế) nh*n l@c) cI 4P %ật ch(t) ti&n b#c /. >s nNng) cI 4P %ật ch(t) ph2Ing tiện) L;ch %f E tế 0. Gh3i gi8n) ti&n b#c) nh*n l@c) ph2Ing tiện) L;ch %f E tế) ks nNng) cI 4P %ật ch(t . Gh3i gi8n) ti&n b#c) nh*n l@c) ph2Ing tiện) L;ch %f E tế B. Ghiế6 th3i gi8n có th' làm cho K5i t2Ong th8E KWi: A. S6E ngh< . Di&m tin /. Gh$i K 0. >iến thức . G!nh cảm BC. /$c bi'6 hiện b!nh th23ng cH8 hành %i) ni&m tin) c$c ch6vn m@c %à %iệc 4 Lfng c$c ng6?n l@c P mt cng K?ng h!nh thành nRn: A. Y5i 45ng "iRng cH8 cng K?ng . Y5i 45ng h8E cJn gFi là n&n %Nn ho$ cH8 cng K?ng /. S@ ph$t t"i'n n&n kinh tế cH8 cng K?ng 0. dệ th5ng chNm 4óc 4ức kho cH8 cng K?ng . G"6E&n th5ng %Nn ho$ cH8 cng K?ng B. Gheo ztto >lin e"g) %Nn ho$ là: A. >iến thức) phong tfc) tập 76$n . #o Kức) l6ật ph$p /. DNng l@c con ng23i th6 K2Oc t"ong ,- hi 0. /$ch 45ng hàng ngàE cH8 c$c thành %iRn ,- hi . >iến thức ni&m tin th@c hành BT. S@ ph$t t"i'n cH8 n&n %Nn ho$ theo th3i gi8n th! l6ôn l6ôn: A. G6*n theo mt 76E l6ật nh(t K;nh . Gh8E KWi nh8nh hoặc chậm /. ^hf th6c %ào Lirn biến cH8 l;ch 4 ,- hi 0. ^hf th6c %ào t@ nhiRn . G6{ th6c %ào 4@ ph$t t"i'n kho8 hFc ks th6ật B[. /$c n&n %Nn ho$ không b8o gi3 Wn K;nh Lo: A. iến c5 t@ nhiRn) biến c5 ,- hi . iến c5 t@ nhiRn) biến c5 ,- hi) gi8o l26 %]i n&n %Nn ho$ kh$c. /. =i8o l26 %]i n&n %Nn ho$ kh$c) kinh tế ,- hi ph$t t"i'n 0. GhiRn t8i) L;ch ho#) chiến t"8nh) Li L*n . S@ ph$t t"i'n cH8 kho8 hFc) ks th6ật) kinh tế) Li L*n Ba. >hi m]i tiếp ,`c %]i mt n&n %Nn ho$ kh$c) ng23i t8 th23ng gặp khó khNn %!: A. >hông 76en biết ng23i L*n K;8 ph2Ing . >hông hi'6 hành %i ứng ,ứ %à 46E ngh< cH8 cH8 cng K?ng /. >hông thông th6c K;8 h!nh 0. >hông hi'6 ngôn ngX cH8 ng23i L*n . >hông K2Oc ng23i K*n K;8 ph2Ing ch(p nhận . iện ph$p thành công nh(t gi`p K5i t2Ong th8E KWi hành %i 4ức kho là:
[
A. Dh*n %iRn E tế cng ng23i th*n gi`p KQ Kng %iRn . G#o "8 L2 l6ận cng K?ng K' g*E t$c Kng Kến K5i t2Ong /. 0ng 4ức p b6c K5i t2Ong phải th8E KWi hành %i 0. /6ng c(p thông tin %à V t2Png cho K5i t2Ong th@c hiện hành %i 4ức kho . =ặp K5i t2Ong thảo l6ận %(n K& %à t#o "8 4@ t@ nhận thức K' giải 76Eết %(n K& 4ức kho cH8 hF 1. G"ong =0S>) nh*n %iRn =0S> nRn: A. DR6 "8 %(n K& 4ức kho cH8 K5i t2Ong%à biện ph$p giải 76Eết %(n K& cho hF . G"8o KWi V kiến %]i K5i t2Ong) gi`p K5i t2Ong nhận "8 ng6ERn nh*n /. /6ng c(p kiến thức %à Kng %iRn hF t!m "8 giải ph$p hOp lV 0. /6ng c(p kiến thức) t"8o KWi V kiến gi`p K5i t2Ong t!m "8 ng6ERn nh*n %à giải ph$p hOp lV . >h6Eến khUch K5i t2Ong Kến c$c L;ch %f E tế K' giải 76Eết %(n K& 4ức kho 9. /ng K?ng L6E t"! nhXng hành %i ảnh h2Png tUch c@c Kến 4ức kho K': A. #t K2Oc hiệ6 76ả kinh tế c8o . ảo %ệ K2Oc 4ức kho cho cng K?ng /. =i`p cho ,- hi ph$t t"i'n 0. =i`p n*ng c8o t"!nh K %Nn ho$ . 06E t"! nJi gi5ng B. G"ong cng K?ng %|n t?n t#i c$c hành %i có h#i cho 4ức kho %! ch`ng: A. }(t khó th8E KWi thành hành %i có lOi . Yà ni&m tin) phong tfc) tập 76$n cH8 cng K?ng /. Yà mt nt %Nn ho$ cH8 L*n tc 0. Yà t"6E&n th5ng l*6 K3i cH8 cng K?ng . Yà tUn ng2Qng) là t"6E&n th5ng cH8 L*n tc . /$ch tiếp cận thông tin nào 486 K*E Lr làm 48i l#c thông tin A. di'6 nh2ng n8 tin) n8 không tin . di'6 nh2ng không tin /. Dgh< "ng m!nh hi'6 0. >hông hi'6 nh2ng không hỏi . /hỉ hi'6 mt 45 thông tin C. Gh8E KWi hành %i t@ nhiRn là 4@ th8E KWi: A. ảE "8 khi có nhXng th8E KWi t"ong cng K?ng ,6ng 768nh . >hông c+n 46E ngh< %& nhXng hành %i m]i /. 0irn "8 hàng ngàE 0. /ó 46E ngh< %à c*n nh_c ks càng . 0irn "8 hàng ngàE %à K5i t2Ong không c+n 46E ngh< %& hành %i m]i . Mfc KUch cH8 th8E KWi hành %i theo kế ho#ch là K' A. ảo %ệ 4ức kho . ^h$t t"i'n kinh tế /. /ải thiện c6c 45ng 0. Giết kiệm th3i gi8n . Giết kiệm ti&n b#c T. =0S> chH Eế6 gi`p ng23i L*n th8E KWi hành %i 4ức kho theo: A. YOi Uch c$ nh*n . YOi Uch cng K?ng /. >ế ho#ch 0. S6E ngh< %à ni&m tin cH8 K5i t2Ong . ^hong tfc tập 76$n [.. x68n t*m Kến hành %i m]i . $nh gi$ kết 76ả . ~p Lfng th nghiệm \. /h(p nhận hoặc tj ch5i \. Dhận "8 %(n K&
a
S Lfng nhXng thông tin t"Rn K' t"ả l3i c*6 hỏi 486: G"!nh t@ cH8 c$c b2]c cH8 76$ t"!nh th8E KWi hành %i là: A. ) \) ) ) \ . \) ) ) ) \ /. ) \) ) ) \ 0. ) ) \) ) \ . \) ) ) ) \ a. Ghông Kiệp cH8 76$ t"!nh t"6E&n thông c6ng c(p cho K5i t2Ong là: A. Ghông tin K- K2Oc , lV %& %(n K& 4ức kho cH8 K5i t2Ong . >iến thức m]i %& mt %(n K& 4ức kho /. >s nNng th@c hành %& mt %(n K& 4ức kho 0. >iến thức) ks nNng %& mt %(n K& 4ức kho . >iến thức) ks nNng m]i nh(t C. >hi K5i t2Ong mong m65n ch6E'n KWi hành %i 4ức kho) Dg23i làm =0S> c+n phải: A. /6ng c(p thông tin cho K5i t2Ong . /6ng c(p ph2Ing tiện cho K5i t2Ong /. Giến hành t"6E&n thông) gi$o Lfc c$ nh*n %à nhóm 0. d t"O %& th3i gi8n . =i$m 4$t 4@ ch6E'n KWi hành %i cH8 K5i t2Ong C1. =i$ t"; m]i %& mt %(n K& 4ức kho là: A. Di&m tin cH8 K5i t2Ong . 6 h2]ng ứng , cH8 K5i t2Ong /. dệ th5ng c$c th$i K cH8 K5i t2Ong 0. >iến thức cH8 K5i t2Ong . Dhận thức cH8 K5i t2Ong C9. >hi K5i t2Ong tj ch5i hành %i m]i) ng23i làm =0S> phải tiến hành nhXng %iệc làm 486) D=z• G}€: A. G!m "8 ng6ERn nh*n cH8 %iệc tj ch5i . =i`p K5i t2Ong b_t K+6 l#i 76$ t"!nh th8E KWi hành %i /. /6ng c(p thRm kiến thức %à ks nNng th@c hành 0. Giến hành Ki&6 chỉnh c$c h!nh thức gi$o Lfc thUch hOp . >iRn t"! Kng %iRn) kh6Eến khUch CB. >hi K5i t2Ong ch(p nhận hành %i m]i) ng23i làm =0S> không c+n tiếp tfc: A. Dh_c nhP hF %& lOi Uch cH8 hành %i m]i . >hZng K;nh %]i K5i t2Ong "ng hF có khả nNng L6E t"! hành %i m]i /. d t"O %& tinh th+n %à t*m lV cho K5i t2Ong 0. /6ng c(p cho hF c$c thông tin %à ks nNng . G"8nh thH 4@ Hng h cH8 ,- hi C. Gheo }oge"1a[B) t"ong cng K?ng) c$c lo#i ng23i tiếp nhận kiến thức m]i K2Oc ph*n thành: A. B nhóm . nhóm /. C nhóm 0. nhóm . T nhóm CC. Gheo }oge" 1a[B) nhóm tiếp nhận kiến thức m]i chiếm 1B 1C)C‚ L*n 45 t"ong cng K?ng là nhóm: A. DhXng ng23i ch(p nhận nhXng t2 t2Png hành %i lành m#nh 4]m . 8 45 ch(p nhận th8E KWi 4]m /. >hPi ,2]ng KWi m]i 0. /hậm ch#p bảo thH l#c hậ6
1
. 8 45 ch(p nhận th8E KWi m6n C. Gh@c hiện =0S> 4w "(t khó khNn) km hiệ6 76ả K5i %]i nhóm ng23i A. >hPi ,2]ng KWi m]i . /h(p nhận nhXng t2 t2Png hành %i lành m#nh 4]m /. 8 45 ch(p nhận th8E KWi 4]m 0. 8 45 ch(p nhận th8E KWi m6n . /8o t6Wi CT. >hi =0S> t"ong cng K?ng) nhXng ng23i K2Oc ,em là h#t nh*n cH8 4@ KWi m]i là nhXng ng23i: A. >hPi ,2]ng KWi m]i . /h(p nhận nhXng t2 t2Png hành %i lành m#nh 4]m /. Y-nh K#o c$c tôn gi$o 0. x68n t"ong K5i %]i cng K?ng . /8o t6Wi C[. G"ong c$c b2]c cH8 76$ t"!nh th8E KWi hành %i) b2]c $p Lfng th nghiệm hành %i m]i là b2]c: A. Dhận thức cảm tUnh . /h6E'n tiếp /. Dhận thức lV tUnh 0. Mong m65n giải 76Eết %(n K& . h!nh thành ni&m tin ch_c ch_n %]i hành %i m]i Ca. M65n ,*E L@ng nhXng con ng23i K$p ứng K2Oc ER6 c+6 ph$t t"i'n mt ,- hi m]i) th! phải ch` t"Fng =0S> cho: A. Yứ8 t6Wi hFc K23ng . G+ng l]p th8nh niRn /. ^hf nX m8ng th8i 0. G+ng l]p t"6ng niRn . Dg23i c8o t6Wi . Gh@c hiện ch2Ing t"!nh =0S> hFc K23ng 4w: A. #t K2Oc hiệ6 76ả c8o . G$c Kng K2Oc Kến gi8 K!nh hFc 4inh /. G$c Kng K2Oc Kến cng K?ng 0. #t K2Oc hiệ6 76ả c8o %à t$c Kng K2Oc Kến gi8 K!nh hFc 4inh . $p ứng ER6 c+6 ph$t t"i'n mt ,- hi m]i 1. Di&m tin có ảnh h2Png nh2 thế nào Kến 4ức khoƒ A. /ó h#i . /ó lOi /. >hông có h#i cng không có lOi 0. \j8 có h#i %j8 có lOi . /ó th' có h#i hoặc có lOi hoặc không ảnh h2Png g! 9. x6$ t"!nh th8E KWi hành %i có th' Lirn "8: A. Mt c$ch t@ nhiRn hoặc theo kế ho#ch . 0o 4@ p b6c cH8 ng23i th*n %à b#n b„ /. 0o c$c Eế6 t5 môi t"23ng %à 4inh hFc 0. 0r Làng K5i %]i c$c K5i t2Ong có %(n K& %& 4ức kho . 0r Làng K5i %]i nhXng ng23i c8o t6Wi B. Mfc KUch c65i cng cH8 =0S> là làm cho K5i t2Ong th@c hành c$c hành %i 4ức kho lành m#nh có lOi cho chUnh 4ức kho cH8 hF cng nh2 cH8 gi8 K!nh %à cng K?ng t"ong Kó hF 4inh 45ng A. K`ng . S8i . /hNm 4óc 4ức kho L@8 %ào 4@ th8m gi8 cng K?ng 4w không có hiệ6 76ả A. K`ng
11
. S8i C. Mi hành %i cH8 con ng23i là 4@ bi'6 hiện cf th' c$c Eế6 t5 c(6 thành nRn nó: kiến thức) ni&m tin) th$i K %à c$ch th@c hành cH8 ng23i Kó t"ong mt t!nh h65ng h8E mt 4@ %iệc cf th'. A. K`ng . S8i . =i$o Lfc 4ức kho K' làm th8E KWi hành %i có h#i cho 4ức kho c+n có kiến thức E hFc %à tUnh kiRn t"!. A. K`ng . S8i T. Dế6 b#n làm mt %iệc t5t là gi`p c$ nh*n h8E cng K?ng th8E KWi hành %i có h#i cho 4ức kho th! b#n 4w Lr Làng K2Oc Hng h nhiệt t!nh cho L Kó là thói 76en h8E phong tfc tập 76$n. A. K`ng . S8i [. ' gi`p mt ng23i th8E KWi hành %i 4ức kho) Ki&6 K+6 tiRn c+n làm là phải t#o K2Oc ni&m tin P hF. A. K`ng . S8i a. S6E ngh< %à t!nh cảm cH8 c$ nh*n không th' gi`p K5i t2Ong ứng , %]i c$c 4@ %iệc ,ảE "8 mà c+n phải có thRm 4@ t"O gi`p cH8 nhXng ng23i 768n t"Fng t"ong cng K?ng. A. K`ng . S8i T. >iến thức cH8 mi ng23i l6ôn l6ôn th8E KWi theo môi t"23ng 45ng K' gi`p hF ứng , %à thUch nghi %]i hoàn cảnh. A. K`ng . S8i T1. Di&m tin th23ng Lo hFc tập mà có) ch`ng t8 th23ng tiếp nhận ni&m tin 486 khi K- ki'm t"8 ch`ng có K`ng h8E không. A. K`ng . S8i T9. G"ong gi$o Lfc 4ức kho c+n ph*n tUch " th$i K K5i %]i c$c hành %i 4ức kho K' có biện ph$p t$c Kng thUch hOp nhm ch6E'n KWi th$i K. A. K`ng . S8i TB. /$c Koàn th' 76+n ch`ng) hi chX thập Kỏ) th+E cô gi$o cng có %8i t"J Kặc biệt t"ong %iệc t$c Kng Kến hành %i cH8 ng23i L*n %à hFc 4inh. A. K`ng . S8i T. dành %i là mt khU8 c#nh cH8 n&n %Nn ho$ nh2ng %Nn ho$ l#i không ảnh h2Png 4*6 4_c Kến hành %i. A. K`ng . S8i TC. DhXng kh6ôn m|6 ch6ng %& hành %i) ni&m tin %à c$c ch6vn m@c khiến cho mFi ng23i thông cảm %]i nh86 %8 !cảm th(E thoải m$i t"ong c6c 45ng. A. K`ng . S8i T. Mi nRn %Nn ho$ th' hiện mt c$ch mà mFi ng23i K- t!m "8 K2Oc K' 45ng %]i nh86 t"ong môi t"23ng cH8 hF. A. K`ng . S8i TT. x6$ t"!nh th8E KWi hành %i c+n có th3i gi8n %à phải t"ải 768 mt t"!nh t@ c$c b2]c nh(t K;nh.
19
A. K`ng . S8i T[. Dg23i làm =0S> phải hi'6 t"!nh t@ c$c b2]c th8E KWi hành %i 4ức kho %! P c$c gi8i Ko#n kh$c nh86 K5i t2Ong 4w có nhXng th$i K kh$c nh86. A. K`ng . S8i Ta. x6$ t"!nh th8E KWi hành %i 4w không ,ảE "8 nế6 nh2 c$ nh*n) cng K?ng ch28 K2Oc c6ng c(p kiến thức K+E KH K' nhận "8 %(n K& cH8 hF. A. K`ng . S8i [. =ặp gQ tjng ng23i K' t"8o KWi c$c %(n K&) gOi V cho hF 768n t*m hoặc th8m gi8 %ào %iệc l@8 chFn c$c c$ch t5t nh(t K' giải 76Eết c$c %(n K& cH8 chUnh hF là biện ph$p gi$o Lfc có hiệ6 76ả c8o %à kết 76ả l*6 b&n A. K`ng . S8i [1. >hi K5i t2Ong K- 768n t*m Kến hành %i m]i) ng23i làm =0S> không c+n phải nh_c l#i %]i hF c$c gi$ t"; thiết th@c có lOi cho 4ức kho cH8 hành %i Kó nX8. A. K`ng . S8i [9. Dhóm K8 45 ch(p nhận th8E KWi 4]m) K2Oc gFi là nhXng ng23i …l-nh K#o L2 l6ận…) hF có th' có thvm 76E&n không chUnh thức %à có %8i t"J 768n t"Fng t"ong cng K?ng. A. K`ng . S8i [B. G"ong =0S>) gi$o Lfc bản th*n mi c$ nh*n bng nhXng kinh nghiệm cH8 chUnh hF là Ki&6 76Eết K;nh mFi kết 76ả b&n %Xng. A. K`ng . S8i [. Gh@c hiện gi$o Lfc 4]m ng8E tj K t6Wi m|6 gi$o 4w h!nh thành nRn nh*n c$ch t5t %]i nhXng hành %i lành m#nh P t" thI. A. K`ng . S8i
1B
NG"$N T%C TRONG GIÁO DỤC SỨC KHOẺ 1. Dg6ERn t_c =0S> chỉ K#o %iệc: A. Y@8 chFn ni L6ng) ph2Ing ph$p) h!nh thức ph2Ing tiện =0S> . Y@8 chFn c$ch thức tW chức) ni L6ng) ph2Ing ph$p) h!nh thức ph2Ing tiện =0S> /. Y@8 chFn c$ch thức tW chức =0S> 0. Y@8 chFn mt 45 %(n K& 4ức kho cH8 cng K?ng K' gi$o Lfc . Y@8 chFn mt 45 %(n K& 4ức kho %à c$ch thức tW chức =0S>) 9. =0S> m8ng tUnh kho8 hFc nRn =0S>: A. Yà cI 4P cho c$c ngành kho8 hFc kh$c . Yà 4@ ph5i hOp cH8 t(t cả c$c ngành kho8 hFc kh$c /. \ận Lfng nhXng kiến thức kho8 hFc cH8 kho8 hFc hành %i ứng Lfng t*m lV hFc gi$o Lfc %à E tế công cng 0. M8ng tUnh ng6ERn t_c cH8 t(t cả c$c ngành kho8 hFc kh$c . Yà cI 4P %à 4@ ph5i hOp cH8 t(t cả c$c ngành kho8 hFc kh$c B. . >ho8 hFc hành %i . G*m lV hFc gi$o Lfc . t*m lV hFc ,- hi \. t*m lV hFc nhận thức \. YV th6Eết phW biến 4@ KWi m]i S Lfng nhXng thông tin t"Rn K' t"ả l3i c*6 hỏi 486: =0S> m8ng tUnh kho8 hFc %! nó L@8 t"Rn cI 4P kho8 hFc 486: A. ) ) ) \ . ) ) ) \ /. ) ) ) \) \ 0. ) ) \) \ . ) ) \) \ . >ho8 hFc hành %i nghiRn cứ6: A. /$ch ứng , %à lV Lo ứng , cH8 con ng23i . ^hức hOp nhXng hành Kng cH8 con ng23i /. Dhận thức cH8 con ng23i %& %(n K& 4ức kho %à bệnh tật 0. Gh$i K cH8 con ng23i K5i %]i %(n K& 4ức kho %à bệnh tật . /$ch th@c hành %à biện ph$p t@ bảo %ệ %à n*ng c8o 4ức kho cH8 con ng23i C. Y t$c Kng %ào K' làm th8E KWi theo nhXng mfc KUch %à kế ho#ch nh(t K;nh là: A. Di&m tin) phong tfc) tập 76$n) c$ch 45ng . >iến thức) ni&m tin) c$ch 45ng /. /$ch 45ng) ni&m tin) th$i K) th@c hành 0. Gh$i K) th@c hành) ni&m tin) %Nn ho$ . >iến thức) ni&m tin) th$i K) th@c hành . 5i t2Ong có t*m lV t5t ) thoải m$i %& tinh th+n) th' ch(t %à ,- hi 4w: A. Giếp th6 t5t kiến thức %à th8E KWi hành %i tUch c@c . G"$nh K2Oc c$c Eế6 t5 b(t lOi làm cản t"P %iệc tiếp th6 /. Gh8E KWi hành %i 4ức khỏe cH8 bản th*n %à cng K?ng 0. =iải 76Eết K2Oc c$c ER6 c+6 %à c$c %(n K& 4ức khỏe cH8 bản th*n %à cng K?ng . Y6ôn l6ôn th@c hiện c$c hành %i có lOi cho 4ức khỏe T. Dhận thức K+E KH " "àng mfc KUch hFc tập 4w gi`p : A. ;nh h2]ng K`ng K_n cho mFi hFc tập cH8 bản th*n . Giếp th6 t5t kiến thức %à ks nNng /. G@ gi$c tiếp th6 kiến thức 0. \ận Lfng kiến thức K`ng theo ER6 c+6 th8E KWi hành %i . G@ gi$c tiếp th6 kiến thức %à ks nNng [. 2Oc K5i , c$ biệt hó8 t"ong hFc tập 4w gi`p K5i t2Ong
1
A. =iải bàE t(t cả nhXng %(n K& "iRng t2 . 2Oc hFc tập theo th3i Ki'm cH8 "iRng hF /. *E L@ng phong c$ch hFc tập theo nh;p K) t5c K %à ph2Ing ph$p "iRng ph hOp %]i hF 0. ^h$t h6E c8o K t"!nh K nNng l@c cH8 m!nh . 2Oc hFc tập theo th3i Ki'm cH8 "iRng %à có th' giải bàE t(t cả nhXng %(n K& "iRng t2 a. G"ong t"6E&n thông) kh8i th$c %ận Lfng t"iệt K' kinh nghiệm cH8 mi c$ nh*n 4w: A. di'6 K2Oc %(n K& 4ức khỏe cH8 hF . =i`p hF nhận "8 %(n K& 4ức khỏe cH8 m!nh /. =i`p nhXng ng23i kh$c t"$nh K2Oc 48i l+m 0. =i`p hF Kóng góp lOi Uch %ào tập th' %à ,- hi . /hFn giải ph$p th8E KWi hành %i 1. 5i t2Ong K2Oc th@c hành nhXng Ki&6 K- hFc bng c$ch t5t nh(t là: A. 2Oc ng23i làm =0S> h t"O gi`p KQ . =iải 76Eết c$c %(n K& 4ức khỏe cH8 chUnh bản th*n hF %à cng K?ng /. /ng K?ng h t"O cho hF ng6?n l@c 0. /6ng c(p kiến thức %à ks nNng cho hF . 2Oc ng23i làm =0S> %à cng K?ng h t"O 11. Ghông 768 %iệc K$nh gi$ %à t@ K$nh gi$ %& hiệ6 76ả hFc tập %à th@c hành K5i t2Ong 4w: A. G"$nh K2Oc c$c Eế6 t5 b(t lOi ảnh h2Png Kến 4@ th8E KWi cH8 m!nh . /hH Kng th8m gi8 %ào mFi ho#t Kng th8E KWi hành %i cH8 tập th' /. >hông ngjng t@ hoàn thiện %à L6E t"! 4@ th8E KWi K- K#t K2Oc 0. \ận Lfng kết 76ả %ào th@c tế c6c 45ng . G!m "8 K2Oc giải ph$p cho %(n K& 4ức khỏe cH8 bản th*n %à cng K?ng 19. MFi ho#t Kng cH8 K5i t2Ong t"ong hFc tập %à th@c hành 4w Lo: A. Dg23i làm =0S> chi ph5i Ki&6 khi'n . Gập th' ch;6 t"$ch nhiệm ki'm 4o$t /. G"#m E tế ki'm 4o$t %à Ki&6 chỉnh 0. 5i t2Ong t@ ch;6 t"$ch nhiệm) t@ ki'm 4o$t %à t@ Ki&6 chỉnh . Dg23i làm =0S> Ki&6 khi'n) tập th' ki'm 4o$t 1B. u thức t@ gi$c %à Kng cI hFc tập giX %8i t"J 76Eết K;nh t"ong %(n K&: A. GUch c@c ho$ c8o K K' K5i t2Ong chH Kng th8m gi8 %ào ho#t Kng tập th' th8E KWi hành %i . 5i , c$ biệt ho$ t"ong hFc tập /. >h8i th$c %ận Lfng kinh nghiệm cH8 mi K5i t2Ong 0. =iải 76Eết c$c ER6 c+6 %à %(n K& 4ức kho cH8 K5i t2Ong %à cng K?ng . doàn thiện %à L6E t"! nhXng hành %i m]i 1. . Dh6 c+6 ,- hi . Dh6 c+6 K2Oc tôn t"Fng . Dh6 c+6 %& 8n toàn \. Dh6 c+6 t@ khZng K;nh \. Dh6 c+6 4inh %ật) 4inh t?n 0ng c$c Eế6 t5 486 K' t"ả l3i c*6 hỏi 486: M84lo† ,$c K;nh nNm lo#i nh6 c+6 tj th(p lRn c8o là A. \) ) ) ) \ . \) ) ) ) \ /. ) \) ) \) 0. ) \) ) ) \ . \) ) \) ) 1C. Gheo M84lo†) khi mt lo#i nh6 c+6 K2Oc Kặc biệt 768n t*m K' thoả m-n th! K5i t2Ong 4w: A. _t K+6 ngh< Kến nh6 c+6 kh$c . dành Kng theo bản nNng K' K#t K2Oc mfc KUch /. G#m th3i 76Rn Ki nhXng lo#i nh6 c+6 kh$c 0. dành Kng theo lV t"U K' K#t K2Oc mfc KUch . _t K+6 ngh< Kến nh6 c+6 kh$c%à 76Eết K;nh hành Kng K' L#t K2Oc mfc KUch 1. =i$o Lfc nh6 c+6 %à Kng cI hành Kng L@8 t"Rn cI 4P kết hOp lOi Uch c$ nh*n %à lOi Uch tập th'
1C
4w m8ng l#i: A. diệ6 76ả c8o mà chi phU %ật ch(t th(p . diệ6 76ả c8o nh2ng chi phU %ật ch(t c8o /. diệ6 76ả c8o mà không c+n chi phU 0. diệ6 76ả th(p mà chi phU %ật ch(t "(t c8o . diệ6 76ả th(p nh2ng không c+n chi phU 1T. 2]c 1 %à 9 t"ong 76$ t"!nh th8E KWi hành %i cH8 con ng23i th6c gi8i Ko#n: A. G@ nhận thức . Dhận thức cảm tUnh /. Dhận thức lV tUnh 0. /h6E'n tiếp t"6ng gi8n . ^h*n tUch 1[. Dhận thức cảm tUnh là gi8i Ko#n: A. G@ nhận thức . >h$i 76$t ho$ /. ^h*n tUch 0. Dhận thức bng cảm 768n . GWng hOp 1a. Dhận thức lV tUnh là gi8i Ko#n: A. ^h*n tUch . Dhận thức bng c$c th8o t$c t2 L6E /. G"6ng gi8n 0. Dhận thức bng cảm 768n . >h$i 76$t ho$ 9. x6$ t"!nh nhận thức KJi hỏi phải có: A. GUnh K?ng nh(t) tUnh hiện th@c . S@ ch` V) 4@ 4_p ,ếp) tUnh K?ng nh(t /. S@ ch` V) 4@ 4_p ,ếp) tUnh hiện th@c 0. GUnh hiện th@c %à 4@ ch` V . S@ 4_p ,ếp %à tUnh K?ng nh(t 91. G"ong 76$ t"!nh nhận thức) 4@ 4_p ,ếp thông tin 4w gi`p K5i t2Ong Lr: A. Dh] %à hi'6 K`ng thông tin . Gập t"6ng ch` V /. Gh8E KWi ni&m tin 0. Gh8E KWi kiến thức . Gh8E KWi th$i K 99. /$c thông tin c6ng c(p t"ong 76$ t"!nh nhận thức c+n Kảm bảo ER6 c+6 phải A. G#o K2Oc 4@ ch` V) có 4_p ,ếp %à K8 L#ng . /ó 4@ 4_p ,ếp) tUnh hiện th@c) tUnh cập nhật /. /ó tUnh hiện th@c) tUnh K?ng nh(t %à t#o K2Oc 4@ ch` V 0. G#o K2Oc 4@ ch` V) có 4@ 4_p ,ếp %à tUnh hiện th@c . /ó tUnh hiện th@c) tUnh cập nhật %à K8 L#ng 9B. Di L6ng =0S> phải Kảm bảo c$c ER6 c+6 486) D=z• G}€: A. - K2Oc chứng minh bng kho8 hFc . - K2Oc ki'm nghiệm t"ong th@c tirn /. Yà thành 76ả nghiRn cứ6 kho8 hFc m]i nh(t 0. Yà nhXng %(n K& kho8 hFc K8ng nghiRn cứ6 . >hông K5i kh$ng %]i tUn ng2Qng cH8 cng K?ng 9. \iệc l@8 chFn nhXng ph2Ing ph$p) h!nh thức) ph2Ing tiện =0S> phải ph hOp %]i c$c Eế6 t5
1
486) D=z• G}€: A. Ghói 76en . 5i t2Ong /. /ng K?ng 0. Gjng gi8i Ko#n nh(t K;nh . doàn cảnh kinh tế ,- hi 9C. ng %iRn K2Oc mFi t+ng l]p nh*n L*n) mFi thành ph+n ,- hi) mFi lứ8 t6Wi cng th8m gi8 =0S> là th' hiện cH8 ng6ERn t_c: A. ^h5i hOp . Y?ng ghp /. GUnh K#i ch`ng 0. GUnh %j8 4ức %à %Xng ch_c . 5i , c$ biệt %à tUnh tập th' 9. /hFn ni L6ng =0S> ph hOp %]i tjng K5i t2Ong) tjng cng K?ng) tjng gi8i Ko#n) t"!nh K %Nn ho$ gi$o Lfc là th' hiện cH8 ng6ERn t_c: A. GUnh kho8 hFc . GUnh th@c tirn /. GUnh l?ng ghp 0. GUnh %j8 4ức %Xng ch_c . GUnh K#i ch`ng 9T. DhXng ho#t Kng cH8 c$n b E tế %à cI 4P E tế có t$c Lfng gi$o Lfc K5i %]i nh*n L*n là th' hiện cH8 ng6ERn t_c: A. GUnh th@c tirn . GUnh K#i ch`ng /. GUnh t"@c 768n 0. 5i , c$ biệt %à bảo Kảm tUnh tập th' . GUnh %j8 4ức %à %Xng ch_c 9[. Gh@c hiện =0S> m8ng l#i hiệ6 76ả cf th' thiết th@c có 4ức th6Eết phfc c8o là th' hiện cH8 ng6ERn t_c: A. GUnh kho8 hFc . GUnh th@c tirn /. GUnh K#i ch`ng 0. GUnh l?ng ghp . GUnh %j8 4ức %à %Xng ch_c 9a. DhXng mfc KUch 486 K*E th' hiện ng6ERn t_c tUnh l?ng ghp) ngo#i t"j: A. ^h$t h6E mFi ng6?n l@c 4yn có K' K#t K2Oc hiệ6 76ả c8o . G"$nh K2Oc nhXng t"ng lặp không c+n thiết hoặc bỏ 4ót công %iệc /. Giết kiệm ng6?n l@c) t"$nh l-ng phU 0. ảm bảo ni L6ng =0S> . D*ng c8o ch(t l2Ong công t$c =0S> B. Gh23ng ,6ERn cHng c5 nhận thức %à th8E KWi L+n th$i K hành Kng cH8 K5i t2Ong thành thói 76en là bi'6 hiện cH8 ng6ERn t_c: A. GUnh th@c tirn . 5i , c$ biệt %à bảo Kảm tUnh tập th' /. GUnh K#i ch`ng 0. ^h$t h6E c8o K tUnh tUch c@c t@ gi$c chH Kng 4$ng t#o cH8 76+n ch`ng . GUnh %j8 4ức %à %Xng ch_c B1. Gận Lfng %8i t"J %à 6E tUn cH8 c$ nh*n K5i %]i tập th') L@8 %ào công l6ận tiến b K' gi$o Lfc nhXng c$ nh*n chậm tiến là th' hiện ng6ERn t_c: A. 5i , c$ biệt %à bảo Kảm tUnh tập th'
1T
. ^h$t h6E c8o K tUnh tUch c@c) t@ gi$c) chH Kng) 4$ng t#o cH8 76+n ch`ng /. GUnh %j8 4ức %à %Xng ch_c 0. GUnh l?ng ghp . GUnh K#i ch`ng B9. =0S> có tUnh kho8 hFc %! nó L@8 t"Rn c$c cI 4P 486) D=z• G}€: A. >ho8 hFc hành %i . G*m lV hFc nhận thức /. =i$o Lfc hFc 0. Gh6Eết tUn ng2Qng . YV th6Eết phW biến 4@ KWi m]i BB. Gheo }oge"4) nhXng ng23i ch(p nhận 4@ KWi m]i là nhóm khPi ,2]ng chiếm khoảng: A. B ‚ . 9C B‚ /. 9)C C‚ 0. 1B)C 1C‚ . B BT)C‚ B. Gheo }oge"4) nhXng ng23i ch(p nhận 4@ KWi m]i th6c nhóm ng23i 4]m ch(p nhận chiếm khoảng: A. B ‚ . 9C B‚ /. 9)C C‚ 0. 1B)C 1C‚ . B BT)C‚ BC. Gheo }oge"4) nhXng ng23i ch(p nhận 4@ KWi m]i th6c nhóm ng23i K8 45 4]m) K8 45 m6n chiếm khoảng: A. B BT)C‚ . 9C B‚ /. 9)C C‚ 0. 1B)C 1C‚ . B )C‚ B. Gheo }oge"4) nhXng ng23i ch(p nhận 4@ KWi m]i th6c nhóm ng23i l#c hậ6 %à bảo thH chiếm khoảng: A. B BT)C‚ . 9C B‚ /. C 1‚ 0. 1B)C 1C‚ . B )C‚ BT. /I 4P t*m lV hFc ,- hôi‡ 768 th$p M84lo†) b8o g?m c$c th8ng nh6 c+6 nh2 486) D=z• G}€: A. Dh6 c+6 t@ khZng K;nh . Dh6 c+6 K2Oc tôn t"Fng /. Dh6 c+6 %Nn ho$ %à gi$o Lfc 0. Dh6 c+6 ,- hi %à 8n toàn . Dh6 c+6 4inh lV %à 4inh t?n B[. ặc Ki'm nào 486 K*E cH8 thông tin là Kặc biệt 768n t"Fng K5i %]i ng23i làm =0S>: A. ^hải t#o K2Oc 4@ ch` V . ^hải có 4@ 4_p ,ếp /. ^hải K2Oc cập nhật th23ng ,6ERn 0. ^hải có tUnh hiện th@c . ^hải Lr hi'6 Ba. Dg6ERn t_c =0S> là kim chỉ n8m cho mFi ng23i ho#t Kng =0S>.
1[
A. `ng. . S8i. . =0S> K2Oc coi là kho8 hFc hành %i ứng Lfng kết hOp %]i t*m lV gi$o Lfc) 4ức kho cng K?ng) Lo Kó =0S> %ận Lfng mt lo#t nhXng cI 4P kho8 hFc cH8 c$c môn kho8 hFc "ng l]n nàE. A. `ng. . S8i. 1. Mt t"ong nhXng ng6ERn t_c chH Eế6 cH8 %iệc hFc tập P ng23i l]n là K2Oc tUch c@c hó8 c8o K K' K5i t2Ong K2Oc th8m gi8 %ào mFi ho#t Kng tập th' th8E KWi hành %i 4ức khỏe cH8 bản th*n %à cng K?ng. A. `ng. . S8i. 9. 0@8 t"Rn cI 4P t*m lV hFc) có th' ,$c K;nh K`ng K_n c$c ph2Ing ph$p) ph2Ing tiện %à c$c kRnh t"6E&n thông =0S> thUch hOp nh(t %]i tjng c$ nh*n %à tjng nhóm ng23i t"ong cng K?ng. A. `ng. . S8i. B. /+n phải biết c$ch t$c Kng có hiệ6 76ả t]i nhXng ho#t Kng tinh th+n cH8 c$ nh*n %à biết , Lfng nhXng t$c Kng tUch c@c cH8 c$ nh*n K5i %]i V thức cH8 tập th' %à ,- hi khi gi$o Lfc 45 Kông ng23i. A. `ng. . S8i. . /ông thức nWi tiếng cH8 \.. Yenin t"ong lV th6Eết phản $nh là: …Gj t"@c 768n 4inh Kng Kến t2 L6E t"j6 t2Ong) "?i tj t2 L6E t"j6 t2Ong Kến th@c tirn) Kó là con K23ng biện chứng cH8 4@ nhận thức hiện th@c kh$ch 768n… A. `ng. . S8i. C. G"ong =0S>) mfc KUch c65i cng là gi`p K5i t2Ong ch6E'n 48ng nhận thức lV tUnh) nh(t là t@ nhận thức %à phải %ận Lfng K2Oc %ào th@c tế K' giải 76Eết %(n K& S> cH8 bản th*n %à cng K?ng. A. `ng. . S8i. . ^hW biến 4@ KWi m]i là mt 76$ t"!nh t"6E&n b$ mt 4@ KWi m]i thông 768 c$c kRnh t"6E&n thông t"ong mt th3i gi8n nh(t K;nh t]i c$c thành %iRn cH8 mt hệ th5ng ,- hi. A. `ng. . S8i. T. G"!nh t@ nhXng gi8i Ko#n cH8 76$ t"!nh ch(p nhận 4@ KWi m]i P mt c$ nh*n h8E tập th' là: Dhận thức KWi m]i76Eết K;nh th nghiệm 4@ KWi m]ith nghiệm 4@ KWi m]ihoàn thành mt th$i K tUch c@c K5i %]i 4@ KWi m]ikhZng K;nh mt hành %i m]i %à th@c hiện h8E tj ch5i A. `ng. . S8i. [. Gheo t*m lV hFc nhận thức th! 76$ t"!nh nhận thức K2Oc chi8 "8 làm 9 gi8i Ko#n: nhận thức cảm tUnh %à nhận thức lV tUnh. A. `ng. . S8i. a. }oge"4 nghiRn cứ6 nhXng lo#i ng23i t"ong tập th' h8E cng K?ng ch;6 ch(p nhận 4@ KWi m]i theo cng mt t5c K. A. `ng. . S8i. C. ' K& "8 nhXng chiến l2Oc ph hOp t"ong =0S>) ch`ng t8 c+n phải n_m K2Oc nh6 c+6 %à Kng cI hành Kng cH8 c$ nh*n) nhóm %à cng K?ng theo th$p M84lo†. A. `ng. . S8i.
1a
9
N&I DNG GIÁO DỤC SỨC KHOẺ 1. \iệc l@8 chFn c$c ni L6ng cho mt ch2Ing t"!nh gi$o Lfc 4ức kho cNn cứ %ào) ngo#i t"j : A. Mfc tiR6 K- ,$c K;nh cf th'. . Dg6?n kinh phU 4yn có /. ặc Ki'm cH8 K5i t2Ong 0. /$c Kặc Ki'm cH8 môi t"23ng ,- hi %à t@ nhiRn . Mô h!nh bệnh tật %à nhXng ch2Ing t"!nh E tế 765c gi8 9. =0S> không chỉ b8o g?m gi$o Lfc %& %ệ 4inh phJng bệnh) ph$t hiện bệnh) Ki&6 t"; bệnh) phfc h?i 4ức kho mà cJn nhm : A. D*ng c8o 4ức kho . D*ng c8o th6 nhập cho nhóm ng6E cI c8o /. /ải thiện hệ th5ng chNm 4óc E tế 0. GNng 45 l2Ong ng23i Kến t"23ng hFc . Gh@c hiện mt 45 Ki&6 l6ật ảo %ệ 4`ckhỏe nh*n L*n B. =0S> không phải chỉ cho c$c c$ nh*n %à tập th') cng K?ng mà cho cả: A. Dg23i 5m . Dg23i kho /. 5i t2Ong có ng6E cI c8o 0. Dg23i 5m %à ng23i khỏe . Dg23i 5m %à K5i t2Ong có ng6E cI c8o . /+n 26 tiRn hàng K+6 cho %iệc bảo %ệ %à tNng c23ng 4ức kho cho t" em %à phf nX t"ong K t6Wi 4inh K %! : A. /$c K5i t2Ong nàE có tỉ lệ bệnh tật c8o nh(t . /$c K5i t2Ong nàE chiếm T‚ L*n 45 thế gi]i /. /$c K5i t2Ong nàE 45ng chH Eế6 P %ng ng6E cI c8o 0. /$c K5i t2Ong nàE Lr tiếp cận nh(t t"ong /SS> . /$c K5i t2Ong nàE 4ức K& kh$ng th(p C. /hỉ tiR6 tWng hOp %& t!nh t"#ng ngh„o Kói là: A. GNng t"2Png cH8 t" em . Gˆ lệ 46E Linh L2Qng t" em /. /*n nặng t" 4I 4inh 0. Gˆ lệ phf nX có th8i b; thiế6 m$6 . Ghiế6 %it8min A . Gheo Li th23ng ,6ERn 4@ ph$t t"i'n cH8 t" là h2]ng L|n c$c bà m‰ : A. /*n K5i ng6?n th@c phvm Linh L2Qng cho t" . o chi&6 c8o t" em /. =hi chp K+E KH t"Rn bi'6 K? tNng t"2Png 0. Gheo Li c*n nặng t" em . Gheo Li mFc "Nng cH8 t" T. =i$o Lfc n6ôi con bng 4X8 m‰ c+n ch` V : A. /ho b` gi3 486 khi K . /ho b` 9 gi3 486 khi K) /. /ho b` B gi3 486 khi K 0. /ho b` 486 9 gi3 486 K . /ho b` ng8E 486 khi K) càng 4]m càng t5t [. Mfc KUch c65i cng cH8 gi$o Lfc %& công t$c tiRm chHng K' : A. =i$o Lfc c$c bà m‰ Kem con Ki tiRm chHng . GNng K b8o phH cH8 G/M}
91
/. =iảm c$c tỉ lệ m_c bệnh %à tiến t]i th8nh to$n mt 45 bệnh nhirm t"ng phW biến g*E t %ong cho t" 0. Gh@c hiện tiRm chHng t#i nhà . ^hJng bệnh t"6E&n nhirm t" em a. Š c$c %ng có tˆ lệ m_c b2]6 cW c8o th! có Kến: A. B‚ t" b; K+n Kn . ‚ t" b; K+n Kn /. C‚ t" b; K+n Kn 0. ‚ t" b; K+n Kn . 9‚ t" b; K+n Kn 1. S5 liệ6 cH8 %iện Linh L2Qng 765c gi8 t"ong nhXng nNm g+n K*E: tỉ lệ t" ‹ C t6Wi b; khô gi$c m#c Ke Lo# Kến m loà Lo thiế6 %it8min A là : A. 1 . )C /. )9 0. )T . )C 11. Gheo 2]c tUnh hàng nNm n2]c t8 có khoảng : A. [. Kến 1. t" b; m loà Lo thiế6 %it8min A . C Kến T t" b; m loà Lo thiế6 %it8min A /. 1 Kến C t" b; m loà Lo thiế6 %it8min A 0. C Kến T t" b; m loà Lo thiế6 %it8min A . Kến [ t" b; m loà Lo thiế6 %it8min A 19. Š mi&n n`i %à mt 45 %ng K?ng bng 45 L*n b; b2]6 cW Lo thiế6 ioL "(t c8o) P %ng nặng có t]i : A. 9‚ L*n 45 b; m_c . a‚ L*n 45 b; m_c /. ‚ L*n 45 b; m_c 0. ‚ L*n 45 b; m_c . B ‚ L*n 45 b; m_c 1B. GW chức gi$o Lfc Linh L2Qng hiệ6 76ả Kến c$c K5i t2Ong bng c$ch : A. vE m#nh công t$c t"6E&n thông K#i ch`ng %& gi$o Lfc Linh L2Qng . GNng 45 l2Ong c$c t3 "Ii Kến tận t8E c$c K5i t2OngŒ /. GNng 45 l2Ong c$c t3 t"8nh cho c$c ,0. >ết hOp m&m Lo c$c ph2Ing ph$p %à ph2Ing tiện t"6E&n thông hOp lV t6{ Kặc th cH8 K;8 ph2Ing. . GNng thảo l6ận nhóm %]i c$c K5i t2Ong 1. DhXng ni L6ng gi$o Lfc Linh L2Qng %à ni L6ng gi$o Lfc bảo %ệ 4ức kho bà m‰ g_n li&n %]i nh86) %! %ậE c+n : A. Y?ng ghp %]i nh86 %à cng nh2 l?ng ghp %]i c$c ni L6ng chNm 4óc 4ức kho b8n K+6 kh$c. . GW chức ho#t Kng ph5i hOp K' K#t hiệ6 76ả c8o hIn /. GW chức ho#t Kng 4ong 4ong %]i nh86 0. GW chức ho#t Kng theo thứ t@ 26 tiRn t6{ theo t!nh h!nh K;8 ph2Ing . *E L@ng ch2Ing t"!nh hF8t Kng ch6ng cho h8i ni L6ng nàE 1C. =i$o Lfc 4ức kho hFc 4inh %à th8nh niRn %]i ni L6ng chH Eế6 là : A. =i$o Lfc %Nn ho$ c8o %à K#o Kức t5t . =i$o Lfc h2]ng nghiệp %à ,*E L@ng l5i 45ng lành m#nh /. =i$o Lfc l5i 45ng lành m#nh nhm ph$t t"i'n th' ch(t tinh th+n %à ,- hi 0. =i$o Lfc kiến thức t@ bảo %ệ ch5ng l#i bệnh tật . =i$o Lfc kiến thức E hFc th23ng thức %à %ệ 4inh t"23ng hFc
99
1. =i$o Lfc 4ức kho P t"23ng hFc t"2]c hết nhm m8ng l#i cho mi hFc 4inh mức K 4ức kho c8o nh(t có th' K2Oc bng c$ch) ngo#i t"j : A. G#o "8 nhXng Ki&6 kiện môi t"23ng 45ng t5t nh(t P t"23ng hFc) phJng ch5ng c$c bệnh hFc K23ng . ^hJng ch5ng tệ n#n ,- hi t"ong hFc K23ng /. /6ng c(p c$c kiến thức %à ph$t t"i'n th$i K gi`p cho mi hFc 4inh có khả nNng l@8 chFn nhXng 76Eết K;nh thông minh nh(t K' bảo %ệ %à tNng c23ng 4ức kho 0. G#o cho hFc 4inh nhXng thói 76en) l5i 45ng lành m#nh %à ph5i hOp gi$o Lfc 4ức kho P t"23ng) gi8 K!nh %à ,- hi K' tNng c23ng 4ức kho cho hFc 4inh . ảo %ệ 4ức kho hFc 4inh phJng ch5ng nhXng ph$t t"i'n th' l@c) 4inh lV b(t th23ng cH8 hFc 4inh 1T. =i$o Lfc phJng ch5ng c$c bệnh l*E %à không l*E nhm : A. Gh8nh to$n bệnh ,- hi %à c$c bệnh tật cH8 n2]c K8ng ph$t t"i'n . =iải 76Eết c$c %(n K& bệnh tật cH8 n2]c ph$t t"i'n /. Gh8nh to$n L+n tjng b2]c mô h!nh bệnh tật cH8 mt n2]c K8ng ph$t t"i'n %à L@ phJng mô h!nh bệnh tật cH8 c$c n2]c ph$t t"i'n 0. Gh8nh to$n L+n tjng b2]c mô h!nh bệnh tật cH8 mt n2]c K8ng ph$t t"i'n %à giải 76Eết mô h!nh bệnh tật cH8 c$c n2]c ph$t t"i'n . =iải 76Eết c$c %(n K& bệnh tật cH8 n2]c K8ng ph$t t"i'n 1[. ^hJng ch5ng bệnh ngh& nghiệp %à t8i n#n l8o Kng có t+m 768n t"Fng ngàE càng tNng P c$c n2]c : A. - ph$t t"i'n P t"!nh K c8o . 8ng Ki %ào công nghiệp ho$ %à cI gi]i ho$ /. 8ng ph$t t"i'n 0. /hậm ph$t t"i'n . Y#c hậ6 t"ong l
9B
. \ệ 4inh t"23ng hFc /. \ệ 4inh l8o Kng 0. \ệ 4inh Linh L2Qng . \ệ 4inh bệnh %iện 9. Mt t"ong nhXng bệnh cH8 c$c n2]c ph$t t"i'n là: A. Gh(p tim . ệnh t*m th+n /. do8 lir6 0. /`m . \iRm g8n 4iR6 %i 9C. Š n2]c t8 hiện n8E nhXng %(n K& hết 4ức cI bản liRn 768n Kến %ệ 4inh %à bảo %ệ môi t"23ng K8ng K2Oc ch` t"Fng 4ong 4ong %]i Kà ph$t t"i'n cH8 ,- hi A. `ng. . S8i. 9. =i$o Lfc 4ức kho %& môi t"23ng K2Oc coi nh2 là mt t"ong nhXng ho#t Kng c8n thiệp không 26 tiRn t"ong ch2Ing t"!nh bảo %ệ môi t"23ng K- K2Oc 768n t*m nhi&6 t"ong nhXng nNm 768 A. `ng. . S8i. 9T. G" em %à phf nX t"ong K t6Wi 4inh K chiếm T‚ L*n 45 thế gi]i Lo Kó c+n 26 tiRn hàng K+6 cho %iệc bảo %ệ %à tNng c23ng 4ức kho cho K5i t2Ong nàE. A. `ng. . S8i. 9[. =i$o Lfc gi]i tUnh) t!nh Lfc cho c$c K5i t2Ong %; thành niRn) th8nh niRn nhm h#n chế c$c %(n K& K8ng g*E bức ,`c hiện n8E) K- K2Oc K& cập t"ong chiến l2Oc 765c gi8 %& 4ức kho 4inh 4ản tj 1aa1 9. A. `ng. . S8i. 9a. ^hJng ch5ng c$c bệnh l*E %à không l*E nhm th8nh to$n L+n tjng b2]c mô h!nh bệnh tật cH8 mt n2]c K8ng ph$t t"i'n %à L@ phJng mô h!nh bệnh tật cH8 c$c n2]c ph$t t"i'n A. `ng. . S8i. B. G"ong gi$o Lfc 4ức kho cho ng23i l8o Kng c+n có gi$o Lfc K;nh h2]ng %& c$c bệnh ngh& nghiệp %à t8i n#n l8o Kng mà ng23i l8o Kng Lr m_c A. `ng. . S8i. B1. /$c th@c hành %& %ệ 4inh th23ng khó th8E KWi nế6 nh2 không có nhXng giải ph$p thUch hOp %à n l@c cH8 nhi&6 cI 768n) tW chức %à 4@ th8m gi8 cH8 cng K?ng A. `ng. . S8i. B9. ảo %ệ môi t"23ng 45ng là mt %(n K& l]n có tUnh 765c gi8 chứ không chỉ P mức toàn c+6 A. `ng. . S8i. BB. i Kôi %]i gi$o Lfc 4ức kho c+n phải t#o "8 nhXng Ki&6 kiện th6ận lOi K' mFi ng23i có th' th8E KWi c$ch th@c hành giX g!n %à bảo %ệ môi t"23ng ph hOp %]i ng6?n l@c tj bRn ngoài cH8 K;8 ph2Ing. A. `ng. . S8i. B. S Lfng th65c 8n toàn %à hOp lV là phải b_t b6c ng23i L*n không l#m Lfng th65c %à t"$nh lệ th6c %ào th65c) ph$t t"i'n 4 Lfng th65c D8m %à c$c biện ph$p không Lng th65c. A. `ng.
9
. S8i. BC. \ệ 4inh hFc K23ng là mt t"ong nhXng %(n K& cI bản liRn 768n Kến %ệ 4inh %à bảo %ệ môi t"23ng A. `ng. . S8i. B. \iệc l@8 chFn c$c %(n K& gi$o Lfc phải tE tjng th3i gi8n) K;8 Ki'm) nh6 c+6 %à thUch hOp %]i ng6?n l@c hiện có A. `ng. . S8i. BT. =i$o Lfc 4ức khỏe t"23ng hFc chỉ có t$c Lfng Kến c$c em hFc 4inh A. `ng. . S8i. B[. /h5ng l#m Lfng th65c là ni L6ng 768n t"Fng nh(t t"ong gi$o Lfc phJng ch5ng tiR6 chảE t" em A. `ng. . S8i. Ba. =i$o Lfc 4ức khỏe gi`p mFi ng23i t#o nRn c$c Eế6 t5 tNng c23ng %à bảo %ệ 4ức khỏe A. `ng. . S8i. . =i$o Lfc 4ức khỏe là gi$o Lfc n*ng c8o 4ức khỏe A. `ng. . S8i.
9C
CÁC 'H()NG TIỆN VÀ 'H()NG 'HÁ' TR"*N TH+NG GIÁO DỤC SỨC KHOẺ 1. /$c ph2Ing tiện =0S> có th' chi8 thành: A. 1 lo#i . 9 lo#i /. B lo#i 0. lo#i . C lo#i 9. ^h2Ing tiện thông tin meLi8 th23ng K2Oc Lng K' chỉ : A. ^h2Ing tiện thông tin c$ nh*n . ^h2Ing tiện thông tin K#i ch`ng /. ^h2Ing tiện thông tin gi8 K!nh 0. ^h2Ing tiện thông tin cng K?ng . ^h2Ing tiện thông tin nhóm B. ^h2Ing tiện t$c Kng 768 th; gi$c có 26 Ki'm là: A. } ti&n . 0r 4 Lfng /. In giản Lr ch6vn b; 0. =*E (n t2Ong m#nh . /h6E'n tải ni L6ng ph hOp %]i K5i t2Ong . ^h2Ing tiện nghe nh!n nh2 : m`8 "5i) k;ch) c8 nh#c 76+n ch`ng th23ng K2Oc 4 Lfng t"ong =0S> : A. \]i c$ nh*n) mặt K5i mặt . \]i nhóm nhỏ /. \]i 76+n ch`ng) cng K?ng 0. \]i c$ nh*n %à nhóm nhỏ . \]i nhóm nhỏ) 76+n ch`ng) cng K?ng C. 6 Ki'm cH8 ph2Ing ph$p =0S> t"@c tiếp: A. Ghông tin K2Oc t"8o KWi h8i chi&6 . Dhận K2Oc thông tin phản h?i /. Giết kiệm K2Oc th3i gi8n 0. Ghông tin K2Oc t"8o KWi h8i chi&6 %à nhận K2Oc thông tin phản h?i . Dhận K2Oc thông tin phản h?i %à tiết kiệm K@oc th3i gi8n . 6 Ki'm cH8 t"8nh lật là: A. G"!nh bàE nhi&6 ni L6ng . G"!nh bàE %(n K& 4ức khỏe theo mt t"!nh t@ KIn giản) Lr hi'6 /. } ti&n) Lr ch6vn b; 0. >hông c+n Lng kết hOp %]i c$c ph2Ing tiện kh$c . Ghông tin K2Oc t"8o KWi h8i chi&6 T. 6 Ki'm cH8 p8nô) $p phUch là: A. G"!nh bàE K2Oc nhi&6 ni L6ng . ặt P nIi công cng) nhi&6 ng23i biết /. >hông c+n Lng kết hOp %]i c$c ph2Ing tiện kh$c 0. } ti&n) Lr ch6vn b; . Dhận K2Oc thông tin phản h?i [. 6 Ki'm cH8 c6c nói ch6Eện =0S> : A. Giết kiệm th3i gi8n . Ghông tin h8i chi&6
9
/. d(p L|n ng23i nghe 0. >hông c+n Lng kết hOp %]i c$c ph2Ing tiện kh$c . /6ng c(p t"@c tiếp nhXng thông tin m]i nh(t %& c$c %(n K& 4ức khỏe a. G3 b2]m chỉ K2Oc Lng t"ong =0S> %]i : A. /$ nh*n) mặt K5i mặt . Dhóm nhỏ) mặt K5i mặt /. x6+n ch`ng 0. /$ nh*n %à nhóm nhỏ . x6+!n ch`ng %à nhóm nhỏ 1. \iệc l@8 chFn ph2Ing tiện %à ph2Ing ph$p =0S> tE th6c Kặc biệt %ào: : A. diệ6 76ả cH8 c$c ph2Ing tiện =0S> . Di L6ng cH8 ch2Ing t"!nh =0S> /. Mfc tiR6 cH8 ch2Ing t"!nh =0S> 0. 5i t2Ong KUch . Dg6?n l@c 4yn có cH8 ch2Ing t"!nh 11. 6 Ki'm cH8 ph2Ing tiRnŒ bNnJg l3i là: A. S L6ng Kc lập %|n có hiệ6 76ả . /6ng c(p thông tin h8i chi&6 /. 0r nh] 0. /h6E'n tải ni L6ng linh ho#t) ph hOp %]i K5i t2Ong . Dg23i nghe nh] l*6 19. diệ6 76ả cH8 ph2Ing tiện bng chX %iết phf th6c %ào: A. Di L6ng cH8 bài %iết . d!nh thức cH8 bài %iết /. G"!nh K %Nn hó8 cH8 K5i t2Ong 0. G"!nh K %Nn hó8 cH8 ng23i %iết . >inh phU K' in (n %à ph*n ph$t 1B. 6 Ki'm cH8 c$c bài %iết là: A. d(p L|n ng23i KFc . /6ng c(p thông tin h8i chi&6 /. G?n t#i l*6 0. S L6ng K2Oc cho t(t cả mFi K5i t2Ong . } ti&n 1. ^h2Ing tiện t$c Kng 768 th; gi$c là: A. \iLeo . G"8nh ảnh /. >;ch 0. /8 nh#c . M`8 "5i 1C. Dh2Oc Ki'm cH8 ph2Ing tiRnŒ nghe nh!n là: A. S L6ng cho Ut K5i t2Ong . /h6E'n tải Ut ni L6ng /. G5n kinh phU) th3i gi8n 0. >hông t?n t#i l*6 . ^hải th nghiệm t"2]c 1. Dh2Oc Ki'm cH8 ph2Ing ph$p =0S> gi$n tiếp 768 c$c ph2Ing tiện thông tin K#i ch`ng là: A. S L6ng cho Ut K5i t2Ong . /h6E'n tải Ut ni L6ng /. G5n kinh phU 0. >hông t?n t#i l*6
9T
. ^hải th nghiệm t"2]c 1T. 6 Ki'm cH8 %ô t6Eến t"6E&n h!nh là: A. Žt t5n kinh phU %à th3i gi8n . >hông c+n th nghiệm t"2]c /. Di L6ng không c+n chFn lFc 0. G?n t#i l*6 . d!nh ảnh 4inh Kng h(p L|n ng23i ,em 1[. 6 Ki'm cH8 %iLeo là: A. Žt t5n km . 0r 4 Lfng /. 0ng K2Oc cho 76+n ch`ng 0. 0ng K2Oc cho mt nhóm kh$n giả . 0r bảo 76ản 1a. 6 Ki'm cH8 b$o chU là: A. 0ng cho 76+n ch`ng . Y26 t"X l*6 /. Ghông tin h8i chi&6 0. 0r th@c hiện . Di L6ng không c+n chFn lFc 9. S5 ng23i c+n thiết t5t nh(t cho mt b6Wi thảo l6ận nhóm: A. 9 Kến ng23i . 9 Kến C ng23i /. Kến 1 ng23i 0. G"Rn 1 ng23i . G"Rn 19 ng23i 91. 6 Ki'm cH8 thảo l6ận nhóm là: A. MFi ng23i cng Kóng góp K' làm 4$ng tỏ mt %(n K& 4ức khỏe . 0r th@c hiện /. >hông c+n ng23i h2]ng L|n 0. Gh@c hiện K2Oc P mFi nIi . S L6ng K2Oc cho 76+n ch`ng 99. G2 %(n t"ong g$io Lfc 4ức khỏe K2Oc 4 L6ng Kặc biệt K5i %]i: A. /$ nh*n . /$ nh*n %à gi8 K!nh /. Dhóm nhỏ 0. =i8 K!nh . x6+n ch`ng 9B. G2 %(n là mt b6Wi: A. G"!nh bàE %& mt %(n K& 4ức khỏe . Ghảo lfận chUnh thức /. Ghảo l6ận không chUnh thức 0. Ghảo lfận chUnh thức hoặc không chUnh thức . =iải K$p th_c m_c %& mt %(n K& 4ức khỏe 9. Gh3i gi8n cH8 b6Wi thảo l6ận nhóm nRn ko Lài khỏ8ng: A. C ph`t . ph`t /. a ph`t 0. 1 Kến 9gi3 . 1C ph`t 9C. >hông có ph2Ing ph$p %à %ật liệ6 t"6E&n thông =0S> nào là hoàn hảo
9[
A. `ng. . S8i. 9. ^h2Ing tiện thông tin K#i ch`ng th23ng là không thUch hOp t"ong %iệc g*E "8 4@ nhận thức cH8 mt V t2Png h8E %(n K& m]i A. `ng. . S8i. 9T. ^h2Ing tiện thông tin K#i ch`ng có th' Kóng %8i t"J t"ong %iệc cHng c5 mt hành %i m]i A. `ng. . S8i. 9[. ^h2Ing ph$p mặt K5i mặt thUch hOp hIn cho 4@ th8E KWi th$i K %à kh6Eến khUch th8E KWi hành %i A. `ng. . S8i. 9a. Ghông Kiệp %à %ật liệ6 c+n phải l6ôn K2Oc th nghiệm t"2]c %à tiến hành t"Rn nhóm KUch A. `ng. . S8i. B. G"8nh lật có 26 Ki'm là KIn giản) Lr hi'6) Lr t"6E&n K#t mà không c+n có ng23i h2]ng L|n thảo l6ận A. `ng. . S8i. B1. G"J chIi =0S> có h8i nh2Oc Ki'm l]n là không g*E (n t2Ong %à không th6 h`t A. `ng. . S8i. B9. M`8 "5i 4inh Kng) th6 h`t %à thUch hOp %]i mFi khU8 c#nh nh2ng khó Lirn K#t hết V t2Png) không K5i mặt %à t5n km A. `ng. . S8i. BB. >;ch 76ảng c$o khó phW biến K2Oc nhi&6 ng23i) không 4inh Kng) km lôi c65n nh2ng th@c hiện Ut t5n km ti&n b#c %à th3i gi8n A. `ng. . S8i. B. \iLeo t"6E&n thông "ng) nhi&6 thông tin) 4inh Kng nh2ng c+n phải có Kiện) K+6 t2 ks th6ật) k;ch bản %à c$c ph2Ing tiện kh$c A. `ng. . S8i. BC. Y3i nói có th' Lng t"@c tiếp h8E gi$n tiếp A. `ng. . S8i. B. diệ6 76ả cH8 ph2Ing tiện =0S> bng chX %iết tE th6c %ào t"!nh K %Nn hó8 cH8 ng23i %iết A. `ng. . S8i. BT. >hi 4 L6ng h!nh ảnh nRn K28 nhi&6 ni L6ng %ào mt h!nh thức A. `ng. . S8i. B[. Gh nghiệm t"2]c c$c ph2Ing tiện thông 768 K23ng th; gi$c là "(t c+n thiết A. `ng. . S8i. Ba. ^h2Ing tiện =0S> không th' th8E thế K2Oc ng23i làm =0S> A. `ng. . S8i.
9a
. ^h2Ing ph$p =0S> gi$n tiếp chH Eế6 là ph$t thông tin mt chi&6 A. `ng. . S8i.
B
-' K. HO/CH GIÁO DỤC SỨC KHOẺ 1. Yập kế ho#ch =0S> Y>d=0S> có V ngh<8 "(t 768n t"Fng t"ong %iệc : A. ảo Kảm thành công cH8 ch2Ing t"!nh =0S> . D*ng c8o t"!nh K cH8 nh*n %iRn E tế /. Giết kiệm ng6?n l@c cho cng K?ng 0. d6E Kng 4@ th8m gi8 cH8 cng K?ng t"ong =0S> . /h6vn b; cho công t$c K$nh gi$ ch2Ing t"!nh 9. Yập kế ho#ch =0S> là K' làm %iệc theo : A. Giến K công %iệc K- K& "8 . S@ chỉ K#o cH8 ngành E tế /. S@ gi$m 4$t cH8 cng K?ng 0. >ế ho#ch công %iệc K- K& "8 . Mfc tiR6 K- K& "8 B. >ế ho#ch =0S> c+n K2Oc ,*E L@ng t"Rn : A. S@ chỉ K#o cH8 ngành E tế . Dh6 c+6 chNm 4óc 4ức kho cH8 K;8 ph2Ing /. Dh6 c+6 hoàn thiện công t$c cH8 nh*n %iRn E tế 0. Dg6?n l@c 4yn có cH8 cng K?ng . /I 4P mfc tiR6 K- K& "8 . ' ,$c K;nh " %(n K& c+n phải gi$o Lfc th! nRn : A. G!m hi'6 4W 4$ch P t"#m E tế . Ghảo l6ận %]i l-nh K#o cng K?ng thập thông tin /. Gh6 thập) ph*n tUch thông tin %à thảo l6ận %]i cng K?ng K' ,$c K;nh c$c %(n K& 4ức kho 0. G!m hi'6 nh6 c+6 P cng K?ng . Ghảo l6ận %]i K5i t2Ong KUch C. 0@ kiến t(t cả c$c ng6?n l@c có th' 4 Lfng t"ong =0S> bng c$ch t!m hi'6 %&: A. Dh*n l@c) cI 4P %ật ch(t %à kinh phU t"ong cng K?ng . S5 l2Ong c$c L;ch %f E tế t"ong cng K?ng /. S5 c$n b E tế t"ong cng K?ng 0. S@ Kóng góp ng6?n l@c cH8 cng K?ng . Dg6?n tài ng6ERn 4yn có cH8 cng K?ng . 0@ t" kinh phU t"ong Y>d=0S> tức là L@ kiến c$c ng6?n kinh phU tj ) ngo#i t"j: A. do#t Kng L;ch %f cH8 t"#m . ;8 ph2Ing c(p /. d6E Kng tj cng K?ng 0. Dg6?n h t"O bRn ngoài kh$c . Dg*n 4$ch cH8 chUnh ngành E tế b8o c(p toàn b T. 0@ t" cI 4P %ật ch(t t"ong Y>d=0S> tức là L@ kiến %& : A. /$n b E tế . Dg*n 4$ch ho#t Kng =0S> /. ^h2Ing tiện %à t"8ng b; 0. S5 l2Ong L;ch %f E tế t2 nh*n . Dh*n l@c %à %ật l@c [. S_p ,ếp th3i gi8n hOp lV t"ong Y>d=0S> K' : A. G"$nh t"ng l_p ch2Ing t"!nh =0S> %]i c$c ho#t Kng kh$c . G"$nh 4@ ph*n công ch?ng cho c$n b E tế t"ong =0S> /. Giết kiệm nh*n l@c) kinh phU t"ong =0S> 0. /$n b E tế t"8nh thH làm c$c ch2Ing t"!nh E tế kh$c
B1
. Giết kiệm th3i gi8n t"ong =0S> a. ' ,$c K;nh th3i gi8n có th' h6E Kng cng K?ng th8m gi8 %]i ch2Ing t"!nh =0S> hiệ6 76ả nh(t) th23ng 4 Lfng : A. ảng ph*n công c$n b P %Nn phJng 6ˆ b8n nh*n L*n . Y;ch th3i %f t"ong nghiRn cứ6 K;nh tUnh /. DghiRn cứ6 khU t2Ong th6ˆ %Nn 0. dỏi c$c nhà l-nh K#o cng K?ng . dỏi c$c c$n b l-nh K#o ngành E tế 1. /$c ng6ERn lV /SS> nRn K28 %ào =0S> là) ngo#i t"j : A. GUnh thUch hOp . Y?ng ghp /. Gh8m gi8 cH8 cng K?ng 0. =i]i tUnh %à công bng . GUnh hiệ6 76ả 11. DhXng ng6ERn t_c h2]ng L|n %iệc Y>d=0S> là) ngo#i t"j : A. i&6 t"8 t"2]c t#i cng K?ng theo ph2Ing ph$p L;ch tr hFc . Y?ng ghp kế ho#ch =0S> %ào c$c kế ho#ch ch2Ing t"!nh E tế ,- hi /. G!m kiếm ng6?n ng*n 4$ch h t"O cho ho#t Kng =0S> 0. dOp t$c chặt chw %]i cI 768n ngoài E tế . Gh8m gi8 cH8 cng K?ng t"ong Y>d=0S> 19. Yập kế ho#ch =0S> tWng th' /omp"ehen4i%e pl8nning có : A. 1 b2]c . [ b2]c /. C b2]c 0. T b2]c . b2]c 1B. Yập >d=0S> ch2Ing t"!nh p"og"8m pl8nning có : A. 9 b2]c . [ b2]c /. b2]c 0. B b2]c . C b2]c 1. ^hải chFn %(n K& 4ức kho 26 tiRn c+n phải gi$o Lfc %!: A. Dg23i L*n 76$ bận "n %]i c$c công %iệc kh$c . >hả nNng cH8 c$n b E tế không giải 76Eết K2Oc 76$ nhi&6 %(n K& 4ức kho /. >inh phU không cho php làm 76$ nhi&6 ho#t Kng =0S> 0. \(n K& 4ức kho 26 tiRn là K2Oc chFn tj l-nh K#o K;8 ph2Ing . >hông th' cng mt l`c mà giải 76Eết K2Oc mFi %(n K& 4ức kho 1C. Mt mfc tiR6 cf th' t"ong lập kế ho#ch =0S> b8o g?m ) ngo#i t"j: A. Mt hành Kng h8E %iệc làm cf th' . Mt K5i t2Ong nh*n L*n K2Oc h2Png thành 76ả cH8 hành Kng Kó m8ng l#i /. Mt mức K hoàn thành mong m65n K5i t2Ong K#t K2Oc 0. /$c Ki&6 kiện c+n thiết cho %iệc hoàn thành Kó . Mt 76Eết K;nh 768n t"Fng cH8 l-nh K#o cng K?ng 1. $c K;nh c$c mfc tiR6 gi$o Lfc cf th' tức là 486 khi K- l@8 chFn K2Oc %(n K& 4ức kho 26 tiRn hàng K+6 c+n tiến hành =0S>) c+n phải : A. ^h*n tUch nhXng khU8 c#nh cH8 nhXng %(n K& Kó K' chFn "8 mt %ài khU8 c#nh c+n tập t"6ng giải 76Eết t"2]c . GUnh to$n ng6?n l@c K' th@c hiện
B9
/. /*n nh_c tUnh K#o Kức t"ong th@c hiện =0S> 0. Yo#i bỏ nhXng khó khNn t"2]c m_t . & "8 nhXng ER6 c+6 c+n K#t K2Oc 1T. /$c Ki&6 kiện c+n thiết cho %iệc hoàn thành th@c hiện mt mfc tiR6 =0S> b8o g?m) ngo#i t"j : A. Gh3i gi8n L@ kiến)K;8 Ki'm tiến hành . Gh3i gi8n L@ kiến)K;8 Ki'm tiến hành %à c$c Ki&6 kiện ph2Ing tiện %ật ch(t /. /$c Ki&6 kiện ph2Ing tiện %ật ch(t %à th3i gi8n L@ kiến 0. \(n K& 4ức kho K- 26 tiRn l@8 chFn) c$c Ki&6 kiện ph2Ing tiện %ật ch(t %à th3i gi8n L@ kiến . Dg6?n nh*n l@c 4yn có 1[. ' ,$c K;nh K`ng mfc tiR6 =0S> phải biết " : A. Dg6?n l@c 4yn có . Mfc KUch ch6ng cH8 công t$c =0S> /. Dh6 c+6 4ức khỏe cH8 cng K?ng 0. \(n K& 4ức khỏe 26 tiRn cH8 cng K?ng . 5i t2Ong c+n gi$o Lfc 1a. Mfc tiR6 =0S> cng K2Oc L@8 %ào K' : A. iết nh6 c+6 4ức khỏe cH8 cng K?ng . $c K;nh mfc KUch cH8 ch2Ing t"!nh =0S> /. S L6ng ng6?n l@c cho =0S> 0. i&6 chỉnh c$c ho#t Kng chNm 4óc 4ức khỏe cho cng K?ng . $nh gi$ 4@ thành công cH8 ch2Ing t"!nh =0S> 9. Y@8 chFn chiến l2Oc thUch hOp t"ong lập kế ho#ch =0S> là : A. GUnh to$n ng6?n l@c 4 Lfng hiệ6 76ả nh(t . /$ch tiếp cận t]i mfc tiR6) là c$ch chỉ K#o c$c ho#t Kng bảo Kảm cho 4@ b5 t"U %à ph5i hOp mFi ng6?n l@c th6ận lOi nh(t K' K#t K2Oc mfc tiR6 K& "8 /. /$ch tiếp cận t]i mfc tiR6) tức là $p Lfng C ng6ERn t_c cH8 /SS> 0. Y@8 chFn c$n b có nNng l@c K' th@c hiện kế ho#ch =0S> . S L6ng K`ng ph2Ing ph$p =0S> 91. Y@8 chFn chiến l2Oc t5i 26 c+n tUnh Kến ) ngo#i t"j : A. /hFn nhóm K5i t2Ong tiếp nhận hoặc nhóm mfc tiR6 . Y@8 chFn ni L6ng =0S> ph hOp %]i mfc tiR6 %à lo#i K5i t2Ong gi$o Lfc /. Y@8 chFn c$c ph2Ing ph$p K' ch6E'n tải ni L6ng =0S> 0. 5 t"U %à 4 Lfng hOp lV c$c ng6?n l@c . $c K;nh %(n K& 4ức kho 26 tiRn 99. /ó B lo#i ho#t Kng t"ong ,*E L@ng ch2Ing t"!nh ho#t Kng =0S> : A. /$c ho#t Kng chH Eế6) c$c ho#t Kng h t"O %à c$c ho#t Kng hOp t$c t"6E&n thông . /$c ho#t Kng t!m ng6?n ng*n 4$ch K;8 ph2Ing) c$c ho#t Kng h t"O %à c$c ho#t Kng 76ản lV %à Ki&6 hành /. /$c ho#t Kng chH Eế6) c$c ho#t Kng h t"O %à c$c ho#t Kng 76ản lV %à Ki&6 hành 0. /$c ho#t Kng chH Eế6) c$c ho#t Kng K$nh gi$ %à c$c ho#t Kng 76ản lV %à Ki&6 hành . /$c ho#t Kng t!m ng6?n ng*n 4$ch K;8 ph2Ing) c$c ho#t Kng K$nh gi$ %à c$c ho#t Kng 76ản lV %à Ki&6 hành 9B. /$c ho#t Kng chH Eế6 cH8 kế ho#ch =0S> g?m : A. /$c ho#t Kng t"6E&n thông=0S> t2Ing ứng %]i c$c ho#t Kng hOp t$c liRn ngành P K;8 ph2Ing %& mt ch2Ing t"!nh 4ức kho K8ng K2Oc t"i'n kh8i . /$c ho#t Kng t"6E&n thông =0S> t2Ing ứng %]i c$c L;ch %f ,- hi cH8 mt ch2Ing t"!nh 4ức kho K8ng K2Oc t"i'n kh8i /. /$c ho#t Kng t"6E&n thông =0S> t2Ing ứng %]i c$c ho#t Kng cH8 tW chức phi chUnh phH cH8 mt ch2Ing t"!nh 4ức kho K8ng K2Oc t"i'n kh8i
BB
0. /$c ho#t Kng t"6E&n thông =0S> t2Ing ứng %]i c$c L;ch %f E tế cH8 mt ch2Ing t"!nh 4ức kho K8ng K2Oc t"i'n kh8i . /$c ho#t Kng t"6E&n thông =0S> t2Ing ứng %]i c$c L;ch %f E tế %à ,- hi cH8 mt ch2Ing t"!nh 4ức kho K8ng K2Oc t"i'n kh8i 9. /$c ho#t Kng h t"O cH8 ch2Ing t"!nh =0S> nhm : A. G#o th6ận lOi cho %iệc th@c hiện K2Oc c$c ho#t Kng chH Eế6) K#t hiệ6 76ả t5i 26. . G#o th6ận lOi cho %iệc th@c hiện K2Oc c$c ho#t Kng gi$m 4$t ) K#t hiệ6 76ả t5i 26. /. G#o th6ận lOi cho %iệc th@c hiện K2Oc c$c ho#t Kng 76ản lV tài chUnh) K#t hiệ6 76ả t5i 26. 0. G#o th6ận lOi cho %iệc th@c hiện K2Oc c$c ho#t Kng liRn kết %]i l-nh K#o K;8 ph2Ing) K#t hiệ6 76ả t5i 26. . G#o th6ận lOi cho %iệc K#t mfc tiR6 ch2Ing t"!nh K& "8 9C. /$c ho#t Kng 76ản lV %à Ki&6 hành t"ong =0S> nhm : A. ảo Kảm cho mFi ho#t Kng Ki K`ng h2]ng . ảo Kảm cho ng*n 4$ch chi K`ng kế ho#ch /. Yàm cho mFi ng23i Koàn kết t"ong công %iệc 0. #t chỉ tiR6 kế ho#ch K& "8 theo tjng gi8i Ko#n %à K;nh h2]ng t2Ing l8i . vE m#nh tiến K cH8 ch2Ing t"!nh =0S> 9. Gh@c hiện c$c ho#t Kng là : A. \iệc 4_p ,ếp c$c b2]c phải Kảm bảo 48o cho K`ng V K;nh cH8 ng23i l-nh K#o. . \iệc tW chức mFi ng23i toàn t*m toàn V t"ong công %iệc. /. \iệc 4_p ,ếp c$c b2]c phải Kảm bảo 48o cho ch`ng ph$t t"i'n %à bW 46ng cho nh86) tj khi b_t K+6 cho Kến kết th`c mt c$ch liRn hoàn %à hOp lV 0. >R6 gFi ng6?n K+6 t2 ph$t t"i'n cho =0S> t#i cng K?ng . i&6 chỉnh %à KvE m#nh c$c hF8t Kng theo tjng th3i Ki'm 9T. *E L@ng l;ch ho#t Kng t"ong lập kế ho#ch =0S> là %ô cng c+n thiết %à K': : A. Gh(E 8i là ng23i ch;6 t"$ch nhiệm chUnh công %iệc . Gh(E K2Oc mfc tiR6 ho#t Kng /. Gh(E K2Oc chỉ tiR6 công %iệc K2Oc gi8o 0. Yàm " 4@ ph*n b5 công %iệc. . Gheo Li tiến K cH8 công %iệc 9[. >hi t!m ng6?n kinh phU cho c$c ho#t Kng nào Kó) phải tUnh Kến ) ngo#i t"j: A. >inh phU cho Kào t#o h6(n l6Eện bW t`c c$n b làm t"6E&n thông=0S> . \ận ch6E'n c$c t"8ng thiết b; c+n thiết) Ki l#i cH8 c$n b /. M68 4_m %ật t2 ks th6ật) làm c$c ph2Ing tiện %à th nghiệm t"2]c %à ph*n ph$t c$c ph2Ing tiện) ph$t th8nh) b$o chU 0. >R6 gFi ng6?n K+6 t2 ph$t t"i'n cho =0S> t#i cng K?ng . /hi phU cho %iệc K$nh gi$ %à th3i gi8n cng là mt chi phU 768n t"Fng. 9a. /+n ch6vn b; t"2]c c$c công cf t"ong K$nh gi$ kết 76ả t"6E&n thông =0S> b8o g?m) ngo#i t"j: A. /$c phiế6 768n 4$t K$nh gi$ có th8ng Ki'm k„m theo . c*6 hỏi thNm LJ /. /*6 hỏi K' phỏng %(n 0. M$E ghi *m) m$E 768E phim) m$E chfp ảnh . ảng ki'm Kóng %8i B. G"ong K$nh gi$ t"6E&n thông =0S>) có th' m3i mt 45 c$n b ch6ERn t"$ch bRn ngoài Ki K$nh gi$ K': A. ảm bảo tUnh kh$ch 768n %à chUnh ,$c t"Rn cI 4P c$c tiR6 ch6vn K$nh gi$ K- 76E K;nh . GNng ch(t l2Ong ch6ERn môn t"ong K$nh gi$ /. /ng K?ng thUch m3i ng23i bRn ngoài Kến K$nh gi$ 0. /$n b GG=0S> bRn t"ong th23ng không KH t"!nh K ch6ERn môn
B
. dFc tập nhXng kinh nghiệm %& K$nh gi$ mt ch2Ing t"!nh =0S> B1. >ế ho#ch c+n K2Oc ,*E L@ng t"Rn nh6 c+6 chNm 4óc 4ức kho cH8 K;8 ph2Ing t"ong lập kế ho#ch gi$o Lfc 4ức kho A. `ng. . S8i. B9. M65n ,$c K;nh " %(n K& c+n phải gi$o Lfc 4ức kho th! phải L@8 %ào kết 76ả th6 thập) ph*n tUch thông tin %à thảo l6ận %]i cng K?ng K' ,$c K;nh c$c %(n K& 4ức kho c+n gi$o Lfc A. `ng. . S8i. BB. 0@ kiến t(t cả c$c ng6?n l@c có th' 4 Lfng t"ong =0S> b8o g?m nh*n l@c) kinh phU %à cI 4P %ật ch(t A. `ng. . S8i. B. >hi lập kế ho#ch =0S> %iệc 4_p ,ếp th3i gi8n phải hOp lV %à có th' t"ng l_p %]i c$c ho#t Kng kh$c A. `ng. . S8i. BC. /$c ho#t Kng E tế kh$c cng nh2 ho#t Kng =0S> th23ng có liRn 768n %à không nRn K2Oc l?ng ghp %]i nh86 A. `ng. . S8i. B. Y;ch th3i %f h8E K2Oc 4 Lfng t"ong nghiRn cứ6 K;nh tUnh 4w ,$c K;nh th3i gi8n có th' h6E Kng cng K?ng th8m gi8 %]i ch2Ing t"!nh =0S> hiệ6 76ả nh(t A. `ng. . S8i. BT. >ết hOp ch2Ing t"!nh =0S> %]i c$c ho#t Kng /SS> kh$c K' Kảm bảo tUnh Kặc th cH8 c$c ch2Ing t"!nh =0S> theo c$c chH K& %à ph hOp %]i K;8 ph2Ing A. `ng. . S8i. B[. 28 c$c ng6ERn lV /SS> %ào =0S> nh2 nh2 tUnh 26 %iệt) khvn t"2Ing) hiệ6 76ả) kinh tế %à tin cậE . A. `ng. . S8i. Ba. Y?ng ghp kế ho#ch ch2Ing t"!nh =0S> %ào c$c kế ho#ch ch2Ing t"!nh E tế ,- hi nh2 mt ph+n không th' t$ch "3i t"ong 4@ nghiệp ph$t t"i'n ch6ng A. `ng. . S8i. . àn b#c lập kế ho#ch =0S> không nh(t thiết c+n phải có 4@ th8m gi8 cH8 cng K?ng A. `ng. . S8i. 1. \iệc lập kế ho#ch =0S> b8o g?m nhXng b2]c n5i tiếp nh86 theo mt t"!nh t@ lô gic nh(t K;nh nhm K#t K2Oc mfc KUch K& "8. A. `ng. . S8i. 9. Yập kế ho#ch =0S> b8o g?m C b2]c lập kế ho#ch tWng th' %à T b2]c lập kế ho#ch ch2Ing t"!nh A. `ng. . S8i. B. *E L@ng kế ho#ch =0S> g_n %]i ch2Ing t"!nh mfc tiR6 là c$ch làm m8ng l#i kết 76ả thiết th@c nh3 tập t"6ng c$c ng6?n l@c K' 4 Lfng thUch K$ng. A. `ng.
BC
. S8i. . ^hải chFn %(n K& 4ức kho 26 tiRn c+n phải gi$o Lfc %! không th' cng mt l`c ch`ng t8 phải Ki Kến lập kế ho#ch cho t(t cả %(n K& 4ức kho cH8 cng K?ng Lo thiế6 th3i gi8n là chH Eế6 A. `ng. . S8i. C. \(n K& chFn 26 tiRn phải K2Oc L;ch %f E tế ch(p nhận th! m]i h6E Kng K2Oc ng23i L*n th8m gi8 giải 76Eết A. `ng. . S8i. . Mức K phW biến cH8 %(n K& 4ức kho l@8 chFn L@8 %ào tỉ lệ m]i m_c %à hiện m_c A. `ng. . S8i. T. Mức K t"+m t"Fng cH8 %(n K& 4ức kho l@8 chFn chH Eế6 L@8 %ào tˆ 46(t m_c bệnh %à tˆ 46(t t %ong cH8 tjng bệnh theo lứ8 t6Wi A. `ng. . S8i. [. Mt mfc tiR6 =0S> phải hết 4ức "ng ) có th' chỉ nhm làm th8E KWi nhận thức) th$i K hoặc ks nNng) hoặc tWng hOp cả B mặt Kó. A. `ng. . S8i. a. Mfc tiR6 =0S> cng K2Oc L@8 %ào K' l@8 chFn ph2Ing ph$p) ph2Ing tiện %à %ật liệ6 t"6E&n thông =0S> ph hOp %à K& "8 c$c chỉ 45 inLic8to" K$nh gi$ kết 76ả K#t K2Oc A. `ng. . S8i. C. /hiến l2Oc là c$ch tiếp cận t]i mfc tiR6) là c$ch chỉ K#o c$c ho#t Kng bảo Kảm cho 4@ b5 t"U %à ph5i hOp mFi ng6?n l@c th6ận lOi nh(t K' K#t K2Oc mfc tiR6 K& "8 A. `ng. . S8i. C1. /ó th' tUnh Ki'm K' chFn 26 tiRn : cho Ki'm mi tiR6 ch6vn k' t"Rn mức : 19B) nế6 %(n K& 4ức kho nào K#t t"Rn a Ki'm tWng 45 19 Ki'm hoặc %(n K& nào K#t tWng 45 Ki'm c8o nh(t th! K2Oc chFn 26 tiRn. A. `ng. . S8i. C9. /$c tiR6 ch6vn cNn cứ K' chFn l@8 %(n K& 4ức kho 26 tiRn là: tUnh phW biến) mức K t"+m t"Fng) K2Oc cng K?ng ch(p nhận %à tUnh khả thi A. `ng. . S8i. CB. G"ong ,*E L@ng ch2Ing t"!nh ho#t Kng cH8 1 kế ho#ch =0S> có B lo#i ho#t Kng chH Eế6 là: c$c ho#t Kng ks th6ật) c$c ho#t Kng tài chUnh %à c$c ho#t Kng hOp t$c A. `ng. . S8i. C. *E L@ng l;ch ho#t Kng t"ong kế ho#ch =0S> là %ô cng c+n thiết nhm làm " 4@ ph*n b5 công %iệc. A. `ng. . S8i. CC. >hi nh!n %ào l;ch ho#t Kng) ng23i lập kế ho#ch =0S> có th' th(E " c$c khoản chi tiR6 ng*n 4$ch K' Ki&6 chỉnh cho thUch hOp hIn. A. `ng. . S8i.
B
C. ảng kế ho#ch Kào t#o h6(n l6Eện bW t`c nghiệp %f t"6E&n thông =0S> b8o g?m c$c mfc: 5i t2Ong) mfc tiR6) ni L6ng 8i L#E) khi nào b8o l*6) P K*6 %à kinh phU A. `ng. . S8i.
BT
K0 N1NG TR"*N TH+NG GIAO TI.' TRONG GDSK 1. G"ong =0S>) c$ch t"6E&n thông t"8o KWi K2Oc thông tin nhi&6 nh(t là 768: A. ài ph$t th8nh . $o chU /. G3 "Ii 0. Dói ch6Eện t"@c tiếp . ^him ảnh 9. /h6E'n tải thông tin theo c$ch mặt K5i mặt là ph2Ing ph$p t"6E&n thông: A. G"@c tiếp . =i$n tiếp /. ^hức t#p nh(t 0. In giản nh(t . =i$n tiếp %à KIn giản B. Mt ph2Ing ph$p t"6E&n thông là: A. $o chU . \ô t6Eến t"6E&n h!nh /. ^h$t th8nh 0. / chỉ . Y3i nói . /$c 4ản phvm 486 K*E là ph2Ing tiện t"6E&n thông t"@c 768n) D=z• G}€: A. Mô h!nh . ài ph$t th8nh /. $o chU 0. ^8nô) $p phUch . G"8nh lật C. G"6E&n thông t5t tức là: A. /hi8 , thông tin t5t . =i`p K5i t2Ong K#t K2Oc 4@ nhận thức cảm tUnh /. 5i t2Ong nhận K2Oc nhi&6 thông tin 0. M8ng l#i hiệ6 76ả gi$o Lfc c8o . Dg23i làm =0S> t#o K2Oc 768n hệ t5t %]i K5i t2Ong . Mfc tiR6 cf th' cH8 t"6ERn thông =0S> là K5i t2Ong K#t K2Oc 4@ th8E KWi %& A. Dhận thức . Gh$i K /. ni&m tin 0. Gh@c hành . dành %i 4ức kho T. G"6E&n thông 4w K#t K2Oc hiệ6 76ả c8o khi t8: A. 0ng mt ph2Ing ph$p =0S> . >ết hOp nhi&6 ph2Ing ph$p kh$c nh86 /. 0ng mt ph2Ing tiện t"6E&n thông 0. >ết hOp nhi&6 ph2Ing tiện t"6E&n thông . 0ng mt ph2Ing ph$p kết hOp mt ph2Ing tiện t"6E&n thông [. . Dg23i nhận gPi tin . Dg23i nhận thông tin . /h` V \. /ảm nhận b8n K+6 \. /h(p nhận th8E KWi \. di'6 thông Kiệp \. Gh8E KWi hành %i \. Gh8E KWi 4ức kho S Lfng c$c thông tin t"Rn K' t"ả l3i c*6 hỏi 486: G"!nh t@ cH8 c$c gi8i Ko#n t"ong 76$ t"!nh t"6E&n thông là:
B[
A. ) ) ) \) \) \) \ . ) ) \) \) ) \) \) \ /. ) ) \) ) \) \) \) \ 0. ) ) \) \) ) \) \) \ . ) ) \) ) \) \) \) \ a. G"ong t"6E&n thông =0S>) ng23i ph$t %à ng23i nhận thông tin có mt 76$ t"!nh nào 486 K*E gi5ng nh86 A. lV thông tin . /hFn l@8 ph2Ing ph$p =0S> /. /hFn l@8 ph2Ing tiện =0S> 0. Ghiết lập m5i 768n hệ . Gh nghiệm hành %i m]i 1. G"ong t"6E&n thông =0S>) ng23i làm =0S> %à K5i t2Ong cng nh86 th@c hiện c$c 76$ t"!nh 486 K*E) D=z• G}€: A. G!m kiếm %(n K& 4ức khỏe cH8 K5i t2Ong . G!m ng6ERn nh*n cH8 %(n K& 4ức khỏe cH8 K5i t2Ong /. /hFn l@8 giải ph$p cho %(n K& 4ức khỏe 0. /h(p nhận %à L6E t"! hành %i m]i . /hFn l@8 thông tin 11. G"6E&n thông Lirn "8 khi: A. Dg23i làm gi$o Lfc t"6E&n thông ch6vn b; ,ong ni L6ng =0S> . /$c thông Kiệp %& 4ức khỏe K2Oc t"6E&n Ki %à K2Oc th6 nhận /. /ó K+E KH c$c ph2Ing ph$p %à ph2Ing tiện =0S> 0. 2Oc chUnh 76E&n K;8 ph2Ing cho php . G"#m E tế có KH nh*n l@c) %ật l@c %à kinh phU 19. G"ong t"6E&n thông) nế6 K5i t2Ong nghe) hi'6 %à tin t2Png %ào thông Kiệp chứng tỏ "ng: A. Ghông Kiệp " "àng Lr hi'6 . /$n b E tế K- chFn K`ng ph2Ing ph$p t"6E&n thông /. x6$ t"!nh t"6E&n thông K- K2Oc th@c hiện t5t K‰p 0. /$n b E tế K- hi'6 biết %& n&n %Nn hó8 K;8 ph2Ing . /$c ph2Ing ph$p %à ph2Ing tiện gi$o Lfc 4ức khỏe K- K2Oc th nghiệm cvn thận 1B. /$c thông Kiệp K2Oc nghe hi'6 %à tin t2Png là Ki&6 c+n thiết K': A. /hFn tiếp ni L6ng %à ph2Ing tiện =0S> . MP K23ng cho %iệc th8E KWi hành %i %à tiến Kến th8E KWi 4ức kho /. d!nh thành 4@ th8m gi8 cH8 cng K?ng 0. G#o m5i 768n hệ t5t giX8 ng23i ph$t %à ng23i nhận thông tin . MP K23ng cho %iệc th8E KWi hành %i %à h!nh thành 4@ th8m gi8 cH8 cng K?ng 1. Dg6?n ph$t thông tin t"ong =0S> có th' là Lo: A. (t cứ ng23i nào th8m gi8 %ào c$c ho#t Kng E tế %à cng K?ng . /$n b E tế K;8 ph2Ing /. /$n b E tế t"6ng 2Ing 0. Dh*n %iRn E tế cng K?ng . Dh*n %iRn t"#m E tế 1C. . D_m kiến thức cI bản cH8 c$c ngành kho8 hFc liRn 768n Kến =0S> . di'6 biết %& n&n %Nn hó8 L*n tc K;8 ph2Ing . di'6 biết %& th3i 4@) chUnh t";) ,- hi \. di'6 biết %& tUn ng2Qng tôn gi$o cH8 cng K?ng \. /ó khả nNng %& tW chức %à gi8o tiếp S Lfng c$c thông tin t"Rn K' t"ả l3i c*6 hỏi 486: ' n*ng c8o ks nNng t"6E&n thông gi8o tiếp) ng23i làm công t$c =0S> phải:
Ba
A. ) ) ) \ . ) ) ) \ /. ) ) ) \) \ 0. ) ) \) \ ) ) ) \) \ 1. G"ong =0S>) kiến thức nào c+n thiết gi`p cho ng23i làm =0S> chFn K`ng thông tin K' c6ng c(p cho K5i t2Ong: A. G*m lV hFc . >ho8 hFc hành %i /. hFc 0. =i$o Lfc hFc . Dh*n chHng hFc 1T. G"ong =0S>) kiến thức kho8 hFc gi`p c$n b E tế ,$c K;nh K2Oc c$c gi8i Ko#n nhận thức cH8 K5i t2Ong là: A. G*m lV hFc . =i$o Lfc E hFc /. >ho8 hFc hành %i 0. =i$o Lfc hFc . hFc 1[. G"ong =0S>) kiến thức %& kho8 hFc hành %i gi`p ng23i làm =0S> hi'6 K2Oc: A. Gh$i K cH8 K5i t2Ong . /$ch ứng , %à ng6ERn nh*n cH8 c$ch ứng , /. dành Kng cH8 K5i t2Ong 0. G"!nh K %Nn hó8 cH8 K5i t2Ong . ^hong tfc tập 76$n cH8 cng K?ng 1a. G"ong =0S>) hi'6 biết %& n&n %Nn hó8 cH8 cng K?ng 4w gi`p Uch ng23i làm =0S> nhXng Ki&6 486 K*E) D=z• G}€: A. 0r Làng hJ8 nhập %ào cng K?ng . Gh6ận lOi hIn khi chFn thông tin K' =0S> /. G"$nh K2Oc 4@ K5i lập %]i tUn ng2Qng) phong tfc tập 76$n cH8 cng K?ng 0. 0r t#o K2Oc m5i 768n hệ t5t %]i nhXng ng23i có 6E tUn t"ong cng K?ng . 0r Làng th6Eết phfc cng K?ng tj bỏ nhXng ni&m tin cW t"6E&n 9. Gh$p Kng cI hành Kng cH8 M84lo† là ứng Lfng cH8 cI 4P kho8 hFc cH8 =0S> %& kiến thức A. hFc . >ho8 hFc hành %i /. G*m lV hFc gi$o Lfc 0. G*m lV ,- hi hFc . G*m lV hFc nhận thức 91. /$ch ứng , %à ng6ERn nh*n cH8 c$ch ứng , K2Oc nghiRn cứ6 t"ong lho8 hFc hành %i 0. G*m lV hFc . Dh*n chHng hFc 99. >iến thức E hFc 4w gi`p ng23i làm =0S> A. =iải thUch K2Oc thông Kiệp . G#o K2Oc ni&m tin %]i K5i t2Ong /. Gh8E KWi K2Oc th$i K cH8 K5i t2Ong 0. Gh8E KWi K2Oc hành %i cH8 K5i t2Ong . /6ng c(p K2Oc nhi&6 kiến thức cho K5i t2Ong
9B. . >hi nào c+n t!m K5i t2Ong . G!m K5i t2Ong P K*6 . Yàm thế nào K' th6 h`t K5i t2Ong \. Yàm thế nào K' K5i t2Ong th8E KWi hành %i S Lfng c$c thông tin t"Rn K' t"ả l3i c*6 hỏi 486: >hi tiến hành t"6E&n thông) ng23i làm =0S> c+n phải ,em ,t %(n K&: A. ) ) \ . ) /. ) ) \ 0. ) ) . ) \ 9. /hon th3i gi8n K' tiến hành t"6E&n thông phf th6c %ào: A. 8n tW chức . \f m8 /. DhXng ng23i có 6E tUn t"ong cng K?ng 0. Gh3i gi8n làm %iệc cH8 K5i t2Ong . Gh3i tiết 9C. /hFn K`ng th3i gi8n K' tiến hành t"6E&n thông =0S> 4w gi`p c$n b E tế: A. Giếp cận K2Oc K5i t2Ong c+n t!m . G#o K2Oc m5i 768n hệ t5t %]i K5i t2Ong /. G#o K2Oc ni&m tin P K5i t2Ong 0. Giết kiệm K2Oc th3i gi8n tiếp ,`c %]i K5i t2Ong . Gh8E KWi K2Oc th$i K cH8 K5i t2Ong 9. /hFn K;8 Ki'm K' tiến hành t"6E&n thông nRn: A. ' chUnh 76E&n K;8 ph2Ing chỉ K;nh . /hFn t#i t"23ng hFc hoặc t"#m E tế /. /hFn nIi K5i t2Ong th23ng tf hFp 0. ' b8n tW chức 76Eết K;nh . ' nhXng ng2Ji 768n t"Fng t"ong cng K?ng 76Eết K;nh 9T. /hFn K2Oc K;8 Ki'm th6ận tiện K' tiến hành t"6E&n thông gi$o Lfc 4w: A. =i`p tiết kiệm K2Oc ng6?n l@c . Giết kiệm K2Oc kinh phU /. Dg23i làm =0S> cảm th(E thoải m$i t@ tin hIn 0. =óp ph+n n*ng c8o hiệ6 76ả t"6E&n thông . G#o K@Ic không khU th*n mật giX8 ng23i làm t"6E&n thông %à K5i t2Ong 9[. G"ong t"6E&n thông gi$o Lfc) mt %iệc làm 486 K*E cH8 ng23i làm =0S> 4w khiến cng K?ng không th8m gi8 ho#t Kng: A. GW chức chIi K8 thảo l6ận . GW chức chiế6 phim /. ặt c*6 hỏi K' K5i t2Ong t@ t!m "8 %(n K& %à t@ giải 76Eết %(n K& cH8 hF 0. G!m c$ch K' K5i t2Ong th(E "ng m!nh K8ng Lành cho hF nhi&6 th3i gi8n %à công 4ức . Dhiệt t!nh) ch*n thành) Lr tiếp ,`c) 768n t*m Kến ng23i kh$c. 9a. >hi 4 Lfng c$c ph2Ing tiện thông tin K#i ch`ng có 4yn t#i K;8 ph2Ing K' t"6E&n thông 4w có nhXng th6ận lOi) D=z• G}€: A. /$c thông tin nh8nh chóng Kến %]i mFi ng23i . /$c thông tin K$ng tin cậE hIn /. Ghông tin K2Oc nh_c nhP %à cHng c5 th23ng ,6ERn 0. S5 l2Ong ng2Ji tiếp ,`c c$c ph2Ing tiện t"6E&n thông nàE càng tNng . /ó mt 45 ng23i ngh„o) ng23i không biết chX B. Gh nghiệm t"2]c c$c ph2Ing ph$p ph2Ing tiện t"6E&n thông =0S> ngh<8 là Lng th mt
1
ph2Ing ph$p) ph2Ing tiện =0S> %]i: A. Mt cng K?ng . Mt nhóm nhỏ ng23i /. ản th*n ng23i làm =0S> 0. Dhóm ng23i c8o t6Wi . Mt c$ nh*n B1. /+n th nghiệm t"2]c c$c ph2Ing ph$p) ni L6ng) ph2Ing tiện =0S> %! K5i t2Ong có th': A. >hông hi'6 mfc KUch cH8 ph2Ing ph$p) ni L6ng cH8 thông Kiệp . >hông hi'6 ni L6ng thông Kiệp %à không 768n t*m /. >hông thUch th` nhXng g! hF th6 nhận%à 4w ch$n nản 0. >hông hi'6 mfc KUch cH8 ph2Ing ph$p) ni L6ng cH8 thông Kiệp . >hông hi'6 ni L6ng thông Kiệp %à t"P nRn ch$n nản B9. ặc tUnh nào 486 K*E cH8 ng23i gPi thông Kiệp có th' làm K5i t2Ong không hi'6 ni L6ng thông Kiệp A. G6Wi . =i]i tUnh /. \Nn hó8 0. Dgôn ngX . Mức K tin cậE BB. ặc tUnh nào 486 K*E cH8 ng23i gPi thông Kiệp có th' làm cho t"6E&n thông th(t b#i hoàn toàn: A. =i]i tUnh . >s nNng t"6E&n thông /. G6Wi 0. \Nn hó8 . Mức K tin cậE B. ặc tUnh nào 486 K*E cH8 ng23i gPi thông Kiệp có th' làm cng K?ng K5i ngh;ch ,8 l$nh: A. Dgôn ngX . G6Wi /. \Nn hó8 0. G"!nh K ch6ERn môn . Mức K tin cậE BC. ặc tUnh nào 486 K*E cH8 ng23i gPi thông Kiệp có th' làm cng K?ng thiế6 tin t2Png: A. =i]i tUnh) t6Wi) ngôn ngX . G6Wi) ngôn ngX /. G$c phong t2 c$ch) t6Wi) ngôn ngX 0. G6Wi) t$c phong t2 c$ch . =i]i tUnh) t6Wi) t$c phong t2 c$ch B. Mt thông Kiệp t5t t"ong t"6E&n thông =0S> phải K#t ER6 c+6 486) D=z• G}€: A. ^hong ph`) K8 L#ng . } "àng) chUnh ,$c /. /ó tUnh khả thi 0. /ó tUnh th6Eết phfc . GhUch hOp BT. GUnh " "àng cH8 mt thông Kiệp %iết th' hiện: A. Di L6ng K+E KH) ng_n gFn) t"!nh bàE m#ch l#c) K`ng ngX ph$p . Di L6ng phong ph`) t"!nh bàE m#ch l#c) K`ng ngX ph$p /. Di L6ng phong ph`) tj ngX KIn giản) 76en th6c) Lr hi'6 0. Di L6ng phong ph`) t"!nh bàE m#ch l#c) tj ngX KIn giản Lr hi'6 . Di L6ng K+E KH) ng_n gFn) m#ch l#c) K`ng ngX ph$p) tj ngX KIn giản 76en th6c Lr hi'6 B[. GUnh chUnh ,$c cH8 mt thông Kiệp t"6E&n thông =0S> th' hiện c$c Ki'm 486) D=z• G}€:
9
A. 0@8 t"Rn cI 4P kho8 hFc . Di L6ng K+E KH 4`c tUch /. DR6 K2Oc %(n K& 4ức khỏe liRn 768n th@c 4@ Kến K5i t2Ong 0. `ng K_n %& mặt L;ch t' hFc . G#o K2Oc ni&m tin P K5i t2Ong Ba. GUnh kho8 hFc cH8 mt thông Kiệp t"6E&n thông =0S> là 4@ th' hiện cH8 ER6 c+6: A. Gh6Eết phfc . GhUch hOp /. /hUnh ,$c 0. >hả thi . } "àng . R6 c+6 nào 486 K*E cH8 thông Kiệp gi`p K5i t2Ong không gặp khó khNn cản t"P khi th@c hành: A. } "àng . /hUnh ,$c /. GhUch hOp 0. Gh6Eết phfc . >hả thi 1. Ghông Kiệp gi$o Lfc có tUnh ch(t th6Eết gi$o phR ph$n 4w làm m(t Ki tUnh A. } "àng . /hUnh ,$c /. GhUch hOp 0. Gh6Eết phfc . >hả thi 9. GUnh th6Eết phfc cH8 thông Kiệp không có Kặc tUnh nào 486 K*E: A. ^h hOp %]i n&n %Nn hó8 cH8 cng K?ng . 5i t2Ong cảm th(E có lOi khi th@c hiện thông Kiệp /. $p ứng K2Oc nh6 c+6 cảm nhận cH8 K5i t2Ong %& mt %(n K& 4ức khỏe 0. >hông m8ng tUnh phR ph$n th6Eết gi$o . G#o K2Oc 4@ l#c 768n tin t2Png P K5i t2Ong B. Ghông Kiệp =0S> không K5i kh$ng %]i tUn ng2Qng tôn gi$o là mt th' hiện cH8 tUnh: A. >hả thi . GhUch hOp /. Gh6Eết phfc 0. /hUnh ,$c . } "àng . G"ong t"6E&n thông) K' thiết lập K2Oc m5i 768n hệ t5t %]i K5i t2Ong) ng23i làm =0S> c+n có c$c Kặc tUnh 486: A. Dhiệt t!nh) ch*n thành) ch6 K$o) t!m c$ch tiếp cận K5i t2Ong . Y6ôn l6ôn ch` V Kến K3i t2 cH8 K5i t2Ong /. x68n t*m Kến K5i t2Ong) cPi mP) l;ch thiệp 0. Dhiệt t!nh) ch*n thành) ch6 K$o) cPi mP) l;ch thiệp) 768n t*m Kến K5i t2Ong . Dhiệt t!nh) ch*n thành) ch6 K$o) l6ôn ch` V K3i t2 cH8 K5i t2Ong C. G"ong t"6E&n thông gi8o tiếp có c$c ks nNng 486) D=z• G}€: A. iết c$ch khen K' l(E lJng . Ghiết lập m5i 768n hệ t5t /. =i8o tiếp mt c$ch " "àng 0. ng %iRn K5i t2Ong th8m gi8 . G"$nh thành kiến %à thiRn %; . /$c ks nNng cI bản c+n thiết nh(t t"ong t"6E&n thông gi8o tiếp là: A. *E L@ng 768n hệ) hỏi) nghe
B
. x68n 4$t) giải thUch /. *E L@ng 768n hR)Œ 768n 4$t) hỏi) nghe 0. D_m %Xng công %iệc) hỏi) nghe) giải thUch) 768n 4$t . *E L@ng 768n hệ) hỏi) nghe) 768n 4$t) giải thUch T. G"ong t"6E&n thông) K' thiết lập m5i 768n hệ t5t c+n: A. D_m %Xng công %iệc %à l6ôn kh6ERn bảo th6Eết phfc K5i t2Ong . iết l_ng nghe tUch c@c %à bi'6 l 4@ 768n t*m) n_m %Xng công %iệc) làm công %iệc K5i t2Ong tin là có Uch cho hF /. D_m %Xng công %iệc %à làm công %iệc K5i t2Ong tin là có Uch cho hF %à 0. D_m %Xng công %iệc biết l_ng nghe %à biết bi'6 l 4@ 768n t*m . iết l_ng nghe tUch c@c %à bi'6 l 4@ 768n t*m) làm công %iệc K5i t2Ong tin là có Uch cho hF [. Mt b2]c 768n t"Fng t"ong hệ th5ng ks nNng t"6E&n thông gi8o tiếp là: A. /hào hỏi) 768n 4$t) bi'6 l 4@ 768n t*m . >hen %iệc làm K`ng cH8 K5i t2Ong /. /hào hỏi) 768n 4$t 0. >h6ERn bảo th6Eết phfc) bi'6 l 4@ 768n t*m . i'6 l 4@ 768n t*m a. >s nNng 768n t"Fng K' gi8o tiếp " "àng t"ong t"6E&n thông =0S> là: A. /h6vn b; ni L6ng) t"!nh bàE " "àng) bàn l6ận làm " %(n K& . Y_ng nghe) bi'6 l 4@ 768n t*m) bàn l6ận làm " %(n K& /. àn l6ận làm " %(n KR) l_ng nghe) 768n 4$t) giải thUch " "àng 0. /h6vn b; ni L6ng) t"!nh bàE " "àng) l_ng nghe) bi'6 l 4@ 768n t*m . /h6vn b; ni L6ng) t"!nh bàE " "àng) l_ng nghe) bi'6 l 4@ 768n t*m) bàn l6ận làm " %(n K& C. Mt Ki&6 c+n t"$nh khi hỏi ch6Eện K5i t2Ong t"ong t"6E&n thông =0S> là: A. Y_ng nghe %à 768n 4$t K5i t2Ong . S Lfng c*6 hỏi Kóng K' K5i t2Ong Lr t"ả l3i /. S Lfng tj ngX KIn giản 0. S Lfng %iệc khen chR . =Oi cho K5i t2Ong bàE tỏ nhXng V ngh<) cảm ,`c cH8 hF C1. G"ong t"6E&n thông gi$o Lfc) ks nNng l_ng nghe %à 768n 4$t 4w gi`p b#n có th': A. di'6 K2Oc Ki&6 K5i t2Ong nói . iết K2Oc t"!nh t"#ng bệnh t(t cH8 K5i t2Ong /. di'6 " t*m t2 t!nh cảm ng6Eện %Fng cH8 K5i t2Ong 0. Giếp nhận t5t nhXng l3i nói cH8 K5i t2Ong . iết K2Oc hoàn cảnh gi8 K!nh cH8 K5i t2Ong C9. G"ong gi8o tiếp) 768n 4$t có hiệ6 76ả có th' K$nh gi$ K2Oc K5i t2Ong %& c$c thông tin 486) D=z• G}€: A. =i$ t"; cH8 l3i nói . doàn cảnh kinh tế /. G!nh t"#ng 4ức khỏe 0. G"!nh K %Nn hó8 . G*m t2 t!nh cảm CB. G"ong t"6E&n thông) mt Eế6 t5 486 K*E 4w làm 4@ giải thUch cH8 ng23i =0S> không t$c Lfng: A. S Lfng tj ngX KIn . /ho nhXng %U Lf liRn 768n Kến hoàn cảnh cH8 K5i t2Ong /. >i'm t"8 l#i 4@ tiếp th6 cH8 K5i t2Ong 0. Fc tài liệ6 %& ch6ERn môn có liRn 768n cho K5i t2Ong nghe . =Oi V K' K5i t2Ong phải t"ả l3i C. Dg23i làm =0S> c+n phải "„n l6Eện ks nNng t"6E&n thông không bng l3i %!: A. Dó làm " thRm ni L6ng l3i nói
. 5i t2Ong 4w không ch(p nhận thông tin nế6 hF cảm th(E không K2Oc tôn t"Fng /. Dó gi`p K$nh gi$ K2Oc 4@ 768n t*m cH8 ng23i t"6E&n thông 0. Dó gi`p K$nh gi$ khả nNng tW chức cH8 ng23i t"6E&n thông . Dó gi`p K$nh gi$ nNng l@c cH8 ng23i t"6E&n thông CC. G"ong t"6E&n thông) c+n ki'm t"8 l#i ,em K5i t2Ong hi'6 " thông tin ch28 bng c*6 hỏi: A. /ó hi'6 không . - nghe %à hi'6 K2Oc nhXng g! /. di'6 cả "?i chứ 0. /ó 8i hỏi g! nX8 không . >hông có %(n K& g! khó hi'6 chứ C. >hi gi8o tiếp) ng2Ji làm gi$o Lfc 4ức khỏe nRn: A. Y6ôn giX nt mặt nghiRm ngh; . Y6ôn 4 Lfng t8E K' Lirn tả /. /ó c$ch nh!n b8o 76$t) không nh!n 76$ l*6 mt nIi 0. \65t tóc) 48 76+n $o K' tỏ "8 l;ch 4@ . Dói to Lng L#c CT. óng %8i là c$ch t5t nh(t K' "„n l6Eện ks nNng: A. =i8o tiếp . GW chức /. x6ản lV 0. ^h$n Ko$n . G"!nh bàE C[. ' h!nh L6ng " c$c 4@ %iệc) %(n K& ,ảE "8 t"ong th@c tế) t8 4 Lfng: A. \ô t6Eến t"6E&n h!nh . ^h2Ing ph$p k' ch6Eện /. ^h2Ing ph$p Kóng %8i 0. ài ph$t th8nh . \iLeo Ca. /$c ph2Ing tiện h t"O cho t"6E&n thông 4w >dD= gi`p b#n: A. Yàm cho nhXng thông tin t"6E&n K#t K2Oc " "àng . Gh6 h`t K2Oc 4@ ch` V cH8 K5i t2Ong /. Yàm " nhXng %(n K& chUnh %à nh(n m#nh %(n K& có liRn 768n 0. G#o hứng th` t"ong thảo l6ận . $nh gi$ nhận thức cH8 K5i t2Ong . ~p phUch th2Jng K2Oc 4 Lfng có hiệ6 76ả khi: A. /6ng c(p mt thông tin) mt l3i kh6ERn) c$c ph2Ing h2]ng h8E chỉ L|n . /6ng c(p c$c ph2Ing h2]ng h8E chỉ L|n) thông b$o 4@ kiện) ch2Ing t"!nh 768n t"Fng /. Ghông b$o 4@ kiện ch2Ing t"!nh 768n t"Fng) c6ng c*p mt thông tin) mt l3 kh6ERn 0. /6ng c(p mt thông tin) mt l3i kh6ERn) c$c ph2Ing h2]ng h8E chỉ L|n) 4@ kiện ch2Ing t"!nh 768n t"Fng . /6ng c(p mt thông tin) mt l3i kh6ERn) c$c ph2Ing h2]ng h8E chỉ L|n) c$c bài b$o 1. ng t$c nào 486 K*E gi`p ng23i làm t"6E&n thông biết K2Oc K5i t2Ong ch28 hi'6 %(n K&: A. dỏi K' ph$t hiện %(n K& 4ức khỏe cH8 K5i t2Ong . >i'm t"8 l#i K5i t2Ong %& nhXng kiến thức K- t"8o KWi /. Y_ng nghe mt c$ch tUch c@c 0. >h6Eến khUch K5i t2Ong Kặt c*6 hỏi . x68n 4$t K5i t2Ong 9. G"6E&n thông không th' có hiệ6 76ả t"j phi nó K2Oc nghe %à th(E bPi K5i t2Ong c+n th8E KWi hành %i. A. `ng
C
. S8i B. Mt ng6ERn nh*n th(t b#i phW biRn t"ong t"6E&n thông là ng23i nhận không hi'6 K`ng thông tin. A. `ng . S8i . G"6E&n thông là c$ch 768n t"Fng K' chi8 , c$c hi'6 biết %& %Nn ho$) gi$o Lfc) tj Kó th@c hiện c$c ni L6ng =0S> A. `ng . S8i C. S@ thành công cH8 ch2Ing t"!nh gi$o Lfc 4ức kho không phf th6c %ào khả nNng cH8 c$n b E tế t"ong %iệc kết hOp c$c ph2Ing ph$p gi$o Lfc kh$c nh86 cả t"@c tiếp %à gi$n tiếp. A. `ng . S8i . G"6E&n thông gi`p t"8ng b; cho nh*n L*n c$c thông tin %& c$c 4@ %iệc 768n Ki'm %à th$i K hF c+n có K' ng23i làm =0S> K28 "8 cho hF c$c 76Eết K;nh %& c$c hành %i 4ức khỏe. A. `ng . S8i T. DhXng thông Kiệp %& =0S> K2Oc cng K?ng l_ng nghe) hi'6 %à tin t2Png th! không c+n thiết cho %iệc lôi c65n 4@ th8m gi8 cH8 cng K?ng %ào ch2Ing t"!nh t"6E&n thông =0S>. A. `ng . S8i [. \iệc chFn th3i gi8n %à K;8 Ki'm K' tiến hành t"6E&n thông gi$o Lfc th! không ảnh h2Png g! Kến hiệ6 76ả t"6E&n thông A. `ng . S8i a. ' n*ng c8o ks nNng t"6E&n thông gi8o tiếp) ng23i làm =0S> chỉ c+n n_m K2Oc kiến thức có bản %& E hFc %à gi$o Lfc hFc A. `ng . S8i T. Š %ng nông thôn %à ngo#i %i thành ph5 c$c ph2Ing tiện t"6E&n thông K#i ch`ng Ut có công Lfng K5i %]i t"6E&n thông =0S>. A. `ng . S8i T1. Ghông Kiệp có th' K2Oc K;nh ngh<8 nh2 là mt tập hOp tj ngX h8E h!nh ảnh K2Oc hi'n th;. A. `ng . S8i T9. Mt gi$o 42 có t"!nh K c8o l6ôn l6ôn Ki Kôi %]i ks nNng t"6E&n thông t5t A. `ng . S8i TB. Ghông Kiệp Ut b; ảnh h2Png bPi nhXng Kặc tUnh nh(t K;nh cH8 ng23i gPi h8E ng6?n thông Kiệp nh2: mức K tin cậE) t6Wi) gi]i tUnh) %Nn hó8) ngôn ngX) ks nNng gi$o Lfc %à t"6E&n thông. A. `ng . S8i T. Ghông Kiệp có th' b; ảnh h2Png bPi Kặc tUnh cH8 ng23i nhận nh2: gi$o Lfc) gi]i tUnh) t6Wi) %Nn hó8) 4@ 768n t*m) t"!nh K %Nn hó8) %à thói 76en t"6E&n thông. A. `ng . S8i TC. G"ong t"6E&n thông =0S> không c+n thiết phải 4 Lfng Kến c$c ph2Ing tiện t"@c 768n. A. `ng . S8i T. Ghành kiến 4w ngNn chặn mFi ph$n Ko$n) t2 L6E) ph$t kiến m]i mw) h#n chế 4@ gi8o l26 tiếp cận