KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC SINH SINH GI I LỚP LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN ĐỊA LÝ STT
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51
Họ tên MINH D224 NGUY N THỊ MINH D051 NGUY N THU H D272 HO NG THỊ C M V N D102 PHẠM KI KIM NG N GIANG D197 NG HƢƠNG GIANG D077 TR N THỊ H LINH D167 ĐO N H NG V N D068 NGUY N T NG HUY D066 V NHẬT HUY D206 Đ NGỌC H N D007 NGUY N THỊ MAI ANH D228 L KH NH LINH D030 NG LINH CHI D310 TR N KH NH NGỌC LINH D080 NGUY N PHƢƠNG LINH D118 HO NG THỊ KI U OANH MINH ANH D011 NGUY N THỊ MINH D005 NGUY N KIM ANH D091 HO NG THANH MAI D070 GIANG KH NH HUY N ẶNG MI MINH HO NG D053 ĐẶNG PHƢƠNG D191 NGUY N THỊ PHƢƠNG D291 Đ O THỊ THU HI N D317 HO NG THỊ TH NH D261 L Đ C TO N D129 TR N QU C ANH QU N THỊ TR MY D307 PHAN TH D173 NGUY N NH D170 H TH O V N D015 NG PHƢƠNG ANH D097 NGUY N HO NG NAM D094 NGUY N TR N T D147 L PHƢƠNG TR THỊ TH THU TR TRANG ANG D152 T NG TH D161 TR N MINH TU N ẶNG TH THU HI HI N D059 ĐẶNG D226 NGUY N HO NG D213 D ƠNG THỊ HI N Đ NH ANH D192 NGUY N Đ NH D180 TR N NGỌC NH D004 PHẠM H NG ANH KIM NG N D241 NGUY N THỊ KIM D136 HO NG PHƢƠNG TH O D176C NGUY N H NG NGA D073 ĐO N H U KI N D003 TR N H NG ANH D106 CAO B O NGỌC D154 NGUY N TH Y TRANG CHU THỊ THỊ TH Y TRA TRANG NG D155 CHU D061 PHẠM MINH HUỆ D130 NGUY N PHƢ C NGỌC SBD
Ngày sinh
17/10/2001 09/06/2002 24/09/2002 15/10/2002 12/11/2001 20/12/2001 21/5/2002 05/11/2002 19/7/2001 02/10/2001 17/01/2001 05/01/2002 16/9/2002 20/11/2002 16/07/2002 19/10/2001 14/8/2001 25/10/2001 16/08/2001 22/08/2002 21/5/2002 19/07/2001 14/8/2001 22/08/2001 10/11/2001 05/07/2002 30/8/2001 27/01/2001 05/09/2001 25/6/2002 19/11/2001 0905/2001 18/08/2001 07/03/2002 01/10/2001 30/7/2002 03/09/2002 15/10/2001 14/06/2001 06/12/2001 19/5/2002 08/05/2002 01/10/2002 21/02/2002 06/05/2001 24/04/2002 02/03/2001 21/01/2001 16/09/2001 19/6/2002 02/10/2002
Lớp 12 Địa 11D8 11 Địa 11 Địa 12 Địa 12 Địa 11 Địa 11 Địa 12 Địa 12 Địa 12 Địa 11 Địa 11 Địa 11 Địa 11 Địa 12D1 12 Địa 12A5 12A3 11 Địa 11 Địa 12 Địa 12 Địa 12A07 12 Địa 11 Địa 12A1 12 Địa 12 Địa 11 Địa 12 Địa 12 Địa 12 Địa 11 Địa 12E 11 Địa 11 Địa 12A14 12 Địa 12A12 11 Địa 11 Địa 11 Địa 0 12D4 11 Địa 12 Địa 12A5 12B 11 Địa 11 Địa
Trường CH Nguy n Huệ Phan Đình Phùng CH Nguy n Huệ Chu Văn An CH Nguy n Huệ HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam CH Nguy n Huệ Chu Văn An CH Nguy n Huệ HN HN - Amsterdam Sơn Tây Chu Văn An Sóc Sơn HN HN - Amsterdam Cao Bá Quát - GL Dƣơng Xá Chu Văn An HN HN - Amsterdam CH Nguy n Huệ Sơn Tây Hai Bà Trƣng - TTh CH Nguy n Huệ HN HN - Amsterdam Phúc Thọ HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam Chu Văn An Chu Văn An Đa Phúc HN HN - Amsterdam CH Nguy n Huệ Qu Qu c Oai CH Nguy n Huệ Mỹ Đức A HN HN - Amsterdam CH Nguy n Huệ Chu Văn An Chu Văn An Việt Đức Chu Văn An HN HN - Amsterdam C Loa Vạn Xuân - LB HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam
Điểm 18,5 18 18 17,25 17,25 17 17 17 17 17 16,5 16,5 16,25 16,25 16 16 16 16 16 16 16 16 16 16 15,75 15,5 15,5 15,25 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 14,75 14,75 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5
52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109
D131 D190 D181 D275 D232 D302 D137 D140 D016 D294 D299 D087 D019 D103 D090 D172 D026 D062 D125 D126 D245 D280 D282 D316 D078 D047 D022 D104 D122 D123 D217 D254 D247 D233 D040 D101 D095 D112 D032 D264 D193 D195 D009 D093 D148 D150 D052 D132 D216 D199 D203 D036 D074 D010 D098 D176 D146 D159
NGHI M THỊ QUY N PHẠM XU XU N DI DIỆP TR N PH PHƢƠNG AN ANH NGUY N ANH V NGUY N T N LONG NGUY N HI N DIỆU NGUY N PHƢƠNG TR N MINH THU NG PH ƠNG ANH L THỊ HOA CAO TH THU HU HUY N HO NG KIM LONG NGUY N THỊ TH Y ANH ĐINH QU NH NG N PHẠM NGỌC MAI NGUY N NHƢ VY PHẠM CH U B NH NGUY N MAI HƢƠNG V THU PH ƠNG PHAN TH THU PH ƠNG NGUY N THỊ KIM KIM OANH ĐO N PH PHƢƠNG AN ANH LƢƠNG ƢƠNG MINH MINH CHUY CHUY N NGUY N MINH TH I ĐẶNG HOA LINH L THỊ H I H B I XU N B CH TR N THỊ THANH NG N NGUY N THỊ MAI PHẠM HẠM MINH MINH PH ƠNG ƠNG TRỊ TRỊNH MINH MINH HI U NGUY N V N THẠO NGUY N THỊ B CH NGUY N THỊ LUY LUY N PHẠM HẠM TH Y DƢƠN ƢƠNG NG HO NG NG N NGUY N H MY DƢƠNG Y N NH NHI B I QU NH CHI NGUY N HUY N NGUY N THỊ M NGUY N Đ NH Đ NH ĐO N V MINH ANH PHẠM NGỌC MINH Đ XU N TR MAI QU NH TRAN TRANG G NGUY N VIỆT H NGUY N THỊ H NG NG Đ C DUY HI U V NGỌC QU NH L HO NG H CH NGỌC DIỆP L THỊ PHƢƠNG L M NGUY N MINH NH NGUY N THỊ B CH NG CH THỊ HO NG Y N PHAN HƢ HƢƠNG TR TR V L TRUNG
06/01/2001 10/09/2002 23/12/2002 19/03/2002 10/02/2001 09/05/2002 02/09/2001 28/3/2001 24/10/2002 20/12/2001 08/11/2001 03/01/2001 12/10/2002 20/09/2001 14/01/2001 16/10/2002 12/10/2002 29/5/2001 05/02/2001 05/04/2001 17/6/2001 06/11/2002 02/02/2001 25/9/2001 18/02/2001 18/10/2001 05/12/2002 21/05/2001 04/09/2001 17/06/2001 30/06/2002 14/1/2001 22/07/2001 09/12/2001 09/07/2002 09/10/2001 08/09/2002 18/03/2002 11/09/2001 16/12/2001 28/01/2001 17/7/2001 26/01/2001 05/12/2002 28/10/2001 17/05/2001 13/05/2001 29/10/2001 22/12/2002 02/10/2002 07/10/2001 07/02/2001 12/05/2001 19/06/2002 14/10/2001 27/12/2001 05/11/2002 30/12/2001
12A5 11 Địa 11 Địa 11 Địa 12 Địa 12A2 12N1 12A1 11 Địa 12 Địa 12 Địa 12A9 11 Địa 12A8 12A1 11A2 11 Địa 12D2 12A6 12A8 12A1 11 Địa 12A2 12 Địa 12 Địa 12 Địa 11 Địa 12D 12D1 12 Địa 11 Địa 12A8 12A6 12A2 11 Địa 12A12 11A13 11 Địa 12D4 12A1 12A9 12A6 12N1 11 Địa 12C3 12 Địa 12D0 12A6 11 Địa 11 Địa 12 Địa 12D1 12D3 11 Địa 12D1 12A5 11 Địa 12A1
C Loa CH Nguy n Huệ CH Nguy n Huệ CH Nguy n Huệ CH Nguy n Huệ Phúc Thọ H ng Hà Phạm Phạm H ng Thái Thái HN HN - Amsterdam Sơn Tây Sơn Tây Nguy Nguy n Trã Trãii - BĐ BĐ Chu Văn An Lý Thƣờng Kiệt Liên Hà Phan Đình Phùng Chu Văn An Ng Nguy n T t Thành Cao Bá Quát - GL Lý Thƣờng Kiệt Chƣơng Mỹ B Sơn Tây Hữu Nghị 80 Sơn Tây Chu Văn An HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam Đa Phúc Ng Ngọc H i Chu Văn An CH Nguy n Huệ Minh Khai Thanh Oai B Lƣu Hoàng Chu Văn An Liên Hà Kim Liên Chu Văn An Thăng Long Tô Hiệu - TTín Qu Qu c Oai Thanh Oai A Việt Đức HN HN - Amsterdam Ng Nguy n Gia Thi u Chu Văn An Lƣơ Lƣơng ng Th Vinh Vinh Mê Linh CH Nguy n Huệ CH Nguy n Huệ CH Nguy n Huệ Việt Nam - Ba Lan Yên Hòa Chu Văn An Sóc Sơn Nguy Nguy n Văn Văn Cừ HN HN - Amsterdam Dƣơng Xá
14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,25 14,25 14,25 14,25 14,25 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 13,75 13,75 13,75 13,75 13,75 13,75 13,75 13,75 13,75 13,75 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,25 13,25 13,25 13,25 13,25 13,25 13,25 13,25 13,25 13 13 13 13 13 13 13
110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167
D165 D205 D236 D169 D149 D163 D124 D239 D240 D267 D270 D220 D208 D313 D117 D243 D225 D178 D198 D298 D296 D033 D046 D012 D109 D174 D067 D054 D196 D179 D276 D202 D286 D324 D318 D084 D038 D075 D006 D156 D024 D121 D265 D229 D211 D186 D187 D252 D289 D292 D321 D079 D116 D166 D069 D325 D278 D037
NGUY N H I H UY N Đ THỊ THU H TR N Đ C MINH LẠI KI U V N NGUY N HUY N NGUY N ANH T NG NGUY N THỊ PHƢƠNG PHƢƠNG CHU THỊ NG NGUY N H NG N NGUY N THỊ TRANG HO NG KIM TUY N NGUY N THU HƢ NG NGUY N B CH HẠNH Đ HUY N NHUNG NGUY N V TRANG NGUY N THỊ NG N ĐẶNG ĐẶNG TRUN TRUNG G KI N TR N THỊ HUY N ANH NGUY N H ƠNG PHẠM PH ẠM THỊ THỊ HUY HUY N NGUY N VIỆT H NG PHAN TH Y CHI B I B CH H TRỊNH NAM ANH H MINH NGUYỆT NGUY N H I Y N DƢƠNG QUANG HUY NGUY N TH Y H NG NGUY N H ƠNG NGUY N MINH NH NGUY N H I Y N L B OH H THỊ THỊ HƢƠN HƢƠNG G GIAN GIANG G NGUY N TU N T L THỊ THƠM TR N NGUY N T LINH V THỊ KIM DUNG V THỊ MAI LAN B I MAI ANH NGUY N Đ V N NGUY N THỊ NGỌC L HO NG PH C L THỊ HUY N TRANG NGUY N THỊ LINH LINH NGUY N THỊ HI N H THỊ B NH L CH C NG NGUY N DUY TH NG CHU THAN THANH H HI HI N Đ NG THỊ THU HI N PH NG QU NH TRANG ĐINH THỊ NGỌC LINH PH NG PHI NHUNG LƢU THANH ANH UY UY N V THỊ H I HUY N NGUY N H I Y N TẠ NGỌC NH TR N PHẠM ANH D NG
20/8/2001 02/10/2001 06/11/2000 28/04/2001 01/02/2002 10/05/2001 07/11/2002 06/12/2001 02/12/2002 04/03/2001 12/01/2001 17/09/2001 03/07/2001 14/12/2001 13/3/2001 31/07/2001 17.09.2001 18/02/2001 10/10/2001 31/7/2001 26/9/2001 07/11/2002 22/10/2001 18/01/2002 24/11/2002 03/04/2001 11/09/2001 11/10/2001 18/1/2001 09/07/2002 24/01/2001 01/10/2002 04/09/2001 06/11/2001 29/03/2001 03/08/2001 26/6/2001 26/08/2002 04/12/2002 26/01/2001 07/01/2001 26/05/2001 28/10/2001 04/02/2001 22/01/2001 04/01/2002 22/ 12/ 2001 16/9/2001 11/11/2001 11/08/2001 29/11/2002 23/9/2001 25/3/2001 12/11/2001 26/04/2001 30/7/2001 19/01/2001 09/05/2001
12D0 12A2 12 Địa 12A12 11 Địa 12D1 11A2 12A8 11 Địa 12A14 12A4 12A1 12A12 12 Địa 12D3 12A5 12A7 12A1 12 Địa 12A4 12 Địa 11 Địa 12 Địa 11 Địa 11D2 12D2 12A3 12A8 12A0 11 12A1 11 Địa 12A12 12A13 12A2 12 Địa 12A3 12A12 11D1 12D7 12D1 12A 12A2 12A9 12A2 11 Địa 12A8 12A15 12A11 12A1 11 Địa 12D3 12C 12A4 12A1 12A5 12A5 12A11
Việt Đức Chƣơng Mỹ B CH Nguy n Huệ Kim Liên HN HN - Amsterdam C u Gi y Nguy Nguy n Văn Văn Cừ Phú Xuyên B CH Nguy n Huệ Qu Qu c Oai Mỹ Đức A Thanh Oai B Chƣơng Mỹ A Sơn Tây Ng Nguy n T t Thành Phú Xuyên B Phú Xuyên A Lƣu Hoàng CH Nguy n Huệ Đan Phƣợng Sơn Tây HN HN - Amsterdam Chu Văn An HN HN - Amsterdam Ng Nguy n Gia Thi u Việt Nam - Ba Lan Hoàng Văn Thụ Nhân Chính Thanh Oai A Lê Lợi Vạn Xuân - HĐức CH Nguy n Huệ Quảng Oai Phùng Phùng Kh c Khoa Khoann B t Bạt Chu Văn An Ng Nguy n Gia Thi u Kim Liên Yên Hòa Phạm Phạm H ng Thái Thái Ng Ngọc H i Thực Nghiệm Tô Hiệu - TTín Hợp Thanh Chƣơng Mỹ B CH Nguy n Huệ Nguy Nguy n Du Du - TO TO Xuân Mai Ngô Ngô Quy Quy n-Ba n-Ba Vì Vâ Vân C c Sơn Tây Tr n Phú Phú - HK HK Kim Anh Ngô Thì Nhậm Hoàng Văn Thụ Thạ Thạcch Th Th t Ba Vì Tr n Nhâ Nhânn Tôn Tôngg
13 13 13 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 11,75 11,75 11,75 11,75 11,75 11,75 11,5
168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225
D083 D001 D256 D194 D184 D249 D250 D308 D287 D295 D108 D031 D028 D057 D212 D182 D288 D034 D081 D043 D002 D175 D064 D096 D050 D266 D218 D209 D306 D314 D045 D099 D027 D029 D065 D128 D255 D269 D300 D304 D035 D017 D110 D060 D257 D246 D293 D319 D277 D311 D013 D222 D200 D210 D237 D143 D120 D115
NGUY N TH Y LINH LINH Đ L THU AN NGUY N V N THU N NGUY N TI N ĐẠT NGUY N VIỆT ANH NGUY N CH QUANG NGUY N M SINH TR N THỊ NGA HO NG THỊ GIANG ANG TR N THỊ THỊ THANH HANH HU Đ MINH NGỌC PHƢƠ HƢƠNG QU NH CHI CHI LƢƠNG TH Y B NH NGUY N THỊ KIM KIM HI N ĐINH THỊ THỊ HI N DƢƠNG THỊ ANH NGUY N THỊ H NGUY N MẠNH CƢ NG TRỊNH RỊNH NGỌ NGỌC PH PH ƠNG ƠNG L MINH GIANG MAI TR N HO I ANH Đ THỊ H I Y N L THỊ THỊ THU THU HƢƠN HƢƠNG G Đ TR MY L THỊ THA THANH H Đ THỊ TRANG L THỊ THỊ PHƢ PHƢƠN ƠNG G HOA HOA NGUY N B CH HI N PHẠM TR MY NGUY N THỊ THU V TRƢ NG GIANG NGUY N THỊ NGA TR N THỊ THANH B NH NGUY N V MINH TR N THỊ THỊ THU THU HƢƠN HƢƠNG G ĐẶNG ẶNG TH TH Y PH PHƢƠN ƢƠNG TR N TRỌNG Đ C NGUY N THỊ TƢƠI CHU THỊ LỆ NGUY N TR LINH HO NG NGỌC GỌC DIỆP DƢƠNG QUANG ANH B I HẠNH NHI V VIỆT HO NG NGUY N THỊ TH Y L ANH PHƢƠN HƢƠNG G NGUY N THỊ THANH THANH PHAN NGUY N QU NH Đ NGUY N LAN ANH NGUY N NH NGỌC NGUY N NGỌC ANH TRỊ TRỊNH THỊ THỊ HUY HUY N NGUY N THỊ GIANG GIANG PHAN HAN NGỌ NGỌC C HI HI N NGUY N THỊ QU NH NGUY N PHƢƠNG Đ MINH PH NGUY N THỊ H NG
07/06/2001 22/09/2001 07/06/2001 13/02/2001 10/11/2001 06/11/2001 24/10/2001 24/2/2001 29/08/2001 04/01/2001 02/08/2001 03/09/2002 13/4/2001 29/06/2001 17/08/2001 26/5/2001 25/12/2001 18/01/2001 01/06/2001 26/5/2 /5/20002 08/07/2001 01/08/2001 07/10/2001 14/05/2002 21/03/2002 21/12/2001 24/08/2001 23.02.2001 15/10/2002 16/01/2001 25/10/2001 19/10/2001 16/10/2001 12/10/2002 04/05/2001 01/04/2001 07/07/2002 18/02/2001 06/11/2001 30/7/2001 03/08/2002 28/03/2002 31/1/2001 10/10/2001 06/05/2001 23/5/2001 01/09/2001 07/12/2001 09/03/2001 20/10/2001 19/03/2001 18/09/2001 29/3/2001 13/2/2001 12/07/2001 28/6/2001 18/09/2001 21/9/2001
12D6 12 Địa 12C5 12 12D4 12A2 12A14 12A11 12A2 12A3 12 Địa 11 Địa 12A1 12A1 12A12 12A3 12A6 12A6 12D10 11 Địa 12A2 12A5 12C 11A12 11 Địa 12A1 12 Địa 12A7 11 Địa 12A1 12D4 12A1 12NS2 11D1 12A 12A3 11 Địa 12A3 12A14 12A3 11D7 11 Địa 12D3 12A5 12A8 12D1 12A12 12 Văn 12A5 12A3 12D4 12A5 12D6 12A4 12A8 12A7 12D4 12A3
Quang Trung - ĐĐ Chu Văn An Mỹ Đức C Lê Lợi Lê Quý Đôn - HĐ Hoài Đức A Chƣơng Mỹ A Ngô Ngô Quy Quy n-Ba n-Ba Vì Hữu Nghị T78 H ng Thái HN HN - Amsterdam Chu Văn An Trung Giã Ng. Thị Minh Khai Mỹ Đức A Cao Bá Quát-QO Tùng Thiện Xuân Đỉnh Phan Đình Phùng HN HN - Amsterdam Newton Quang Trung - ĐĐ Kim Anh Tr n Nhâ Nhânn Tôn Tôngg Chu Văn An Chúc Động CH Nguy n Huệ Phú Xuyên A Sơn Tây Ph thôn thôngg DTN DTNT T Thăng Long Trung Giã Nguy Nguy n Siê Siêuu Đoàn Đoàn Thị Thị Đi Đi m Yên Lãng Newton CH Nguy n Huệ ng Hòa B Ngô Ngô Quy Quy n-Ba n-Ba Vì Phùng Phùng Kh c Khoa Khoann Lê Quý Đôn - ĐĐ Chu Văn An Tr n Phú Phú - HK HK Xuân Đỉnh Hoài Đức A Quang Trung- HĐ Hai Bà Trƣng - TTh Sơn Tây Thạ Thạcch Th Th t H ng Thái Thăng Long Chƣơng Mỹ A Mỹ Đức C Tân Dân Nguy Nguy n Du Du - TO TO Đông Anh Phan Huy Chú - ĐĐ Đông Anh
11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,25 11,25 11,25 11,25 11,25 11,25 11,25 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 10,75 10,75 10,75 10,75 10,75 10,75 10,75 10,75 10,75 10,75 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,25 10,25 10,25 10,25 10,25 10 10 10
226 D020 ĐO N TI N ANH 227 D107 MAI KIM NGỌC 228 D058 NGUY N THỊ HI N 229 D049 TRỊNH NGỌC H 230 D168 NGUY N THỊ H NG 231 D189 NGUY N THỊ DI N 232 D223 NGUY N THỊ THU 233 D177 NGUY N TH Y AN 234 D234 NGUY N THANH MAI 235 D285 HO NG THỊ H ƠNG 236 D014 NGUY N THỊ NGỌC 237 D092 NGUY N C NG MINH 238 D162 ĐẶNG QU C TU N 239 D201 NGUY N C NG GI U 240 D207 L THỊ THANH H NG 241 D134 TR N THỊ THANH T M 242 D135 NGUY N V N TH NH 243 D119 NGUY N THỊ NGỌC 244 D042 NGUY N MINH Đ C 245 D100 NGUY N THỊ TH Y NGA THỊ THU THU TRA TRANG 246 D153 Đ THỊ 247 D071 L MINH HUY N 248 D290 V THỊ THU HI N LINH 249 D301 NGUY N DIỆU LINH 250 D279 CHU THỊ NGỌC NH TRƢƠNG NG THỊ THỊ THU THUY Y T 251 D320 TRƢƠ 252 D176b NGUY N THỊ H NG 253 D133 NG Đ C SƠN 254 D188 L C NG DANH 255 D183 NGUY N THỊ V N ANH 256 D085 NGUY N H NG LOAN 257 D114 HO NG H NG NHUNG 258 D008 ĐẶNG MINH ANH 259 D160 NGUY N NHẬT TRINH 260 D158 NGUY N VIỆT TRINH 261 D273 NGUY N THỊ TH O V N 262 D227 NGUY N THỊ L NH 263 D283 CHU HO NG CƠ 264 D018 NGUY N THỊ QU NH 265 D111 CAO THỊ NHI 266 D157 TR N MAI Đ C TRI U 267 D219 L THỊ HƢƠNG 268 D204 B I PHƢƠNG H HẠM THA THANH TH Y 269 D145 PHẠM 270 D025 NGUY N THỊ B CH THANH 271 D063 NGUY N THỊ THANH NHUNG 272 D244 NGHI M THỊ NHUNG THANH 273 D242 NGUY N THỊ THANH NGỌC 274 D309 MA THỊ H NG NGỌC THỊ THAN THANH H NGA NGA 275 D238 TR N THỊ 276 D144 NGUY N THANH TH Y THỊ THU THU GIAN GIANG G 277 D044 TR N THỊ 278 D055 PHẠM H NG HẠNH 279 D262 NGUY N DUY TO N PHƢƠNG 280 D248 NGUY N THỊ PHƢƠNG 281 D305 NGUY N THỊ TUY T 282 D230 ĐẶNG THỊ LINH 283 D312 Đ THỊ T M NHƢ
09/06/2002 11/02/2001 04/03/2001 06/02/2001 21/01/2001 11/12/2001 11/03/2001 18/5/2001 06/03/2001 16/01/2001 21/04/2001 06/12/2001 08/10/2001 01/02/2001 19/12/2001 28/5/2001 23/09/2001 13/5/2001 17/07/2001 05/04/2001 12/01/2001 16/7/2001 18/07/2001 19/05/2001 23/6/2001 02/12/2001 13/11/2001 20/03/2001 27/03/2001 31.05.2001 01/04/2001 28/01/2001 17/09/2001 19/05/2001 17/10/2002 01/03/2001 08/03/2001 25/7/2002 12/10/2001 10/08/2001 10/03/2001 14/07/2001 28/09/2001 29/06/2002 05/09/2001 26/10/2001 15/9/2001 02/02/2001 17/04/2001 30/12/2001 26/12/2000 11/07/2001 30/08/2001 11/07/2001 29/01/2001 23/02/2001 28/6/2001 14/12/2001
11 Địa 12A2 12D1 12A8 12A1 12A10 12A8 12A5 12D1 12A5 12C 12D2 12A6 12A2 12A11 12A1 12G 12A1 12D1 12A1 12A4 12D7 12A1 12A2 12A6 12A9 0 12A4 12A10 12A5 12D1 12B 12A10 12D1 11 Địa 12A5 12A4 11A1 12A5 12D1 12A7 12A6 12A11 11D6 12a4 12a4 12A5 12D1 12A3 12A12 12A3 12B 12D2 12A15 12D4 12A9 12A4 12A1
Chu Văn An Hermann Gmeiner B c Thă Thăng ng Long Long Nhân Chính Yên Lãng Chúc Động Cao Bá Quát-QO Tr n Đăn Đăngg Nin Ninhh Nguy Nguy n Trãi Trãi -TTín -TTín Ngọc Tảo Xuân Giang Tây H Ng. Thị Minh Khai Quang Trung- HĐ Hoài Đức B Trung Văn Xuân Giang Trung Văn Phan Huy Chú - ĐĐ Quang Minh Tự Lập Tr n Phú Phú - HK HK Minh Quang B t Bạt Tùng Thiện Quảng Oai Yên Viên C u Gi y ng Hòa A Phú Xuyên A B c Thă Thăng ng Long Long Vân Nội Thạch Bàn Tr Tr n Qu c Tu n Chu Văn An Hoài Đức B ng Hòa B Đan Phƣợng Việt Hoàng Đoàn Đoàn K t - HBT HBT Nguy Nguy n Trã Trãii - BĐ BĐ Thƣờng Tín Thƣờng Tín Lê Quý Đôn - ĐĐ Ti Ti n Thịn Thịnhh Ti Ti n Thịn Thịnhh Tr n Đăn Đăngg Nin Ninhh Vạn Xuân - HĐức Hữu Nghị T78 Đ ng Quan Hòa Bình - La Trobe Vân Nội Đ ng Đa Xuân Mai Lê Quý Đôn - HĐ FPT Tân Dân B c Lƣơ Lƣơng ng Sơn Sơn
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,25 9,25 9,25 9,25 9 9 9 9 9 9 9 9 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25
284 D260 285 D221 286 D235 287 D284 288 D088 289 D039 290 D127 291 D215 292 D023 293 D105 294 D271 295 D113 296 D258 297 D259 298 D251 299 D322 300 D041 301 D048 302 D263 303 D185 304 D253 305 D138 306 D142 307 D151 308 D281 309 D141 310 D076 311 D056 312 D214 313 D274 314 D315 315 D082 316 D089 317 D268 318 D231 319 D086 320 D176a 321 D164 322 D297 323 D323 324 D139 325 D072 326 D021 327 D171
V THỊ THU TH Y LẠI NGUY NGUY N GIA GIA HUY HUY T B NH MINH KHU KHU T HƢƠN HƢƠNG G GIAN GIANG G L TH NG LONG NGUY N TH Y DUNG TR N THU PH PHƢƠ ƢƠN NG TR N THỊ THU HI N NGUY N QU C B O L U TU NG N NGUY N Đ C THỊ UY N L Y N NHI TR N THỊ TH Y NGUY N THỊ TH Y ĐINH QUAN QUANH H TH I NGUY N NAM TRƢ NG NGUY N NGỌC DUY PH THỊ HO NG H Đ O HUY N TRANG L THỊ KI KIM BA BANG PH NG THỊ THỊ THANH HANH HO NG THỊ THỊ PH PHƢƠ ƢƠNG NG TR N THA THANH NH THƢƠ HƢƠNG NGUY N TH O TRANG PH NG THỊ V N ANH TẠ THỊ THU NGUY N THỊ LAN LAN TẠ THỊ H O V THU HI N ĐO N THỊ VI TR N THỊ THANH T M NGUY N TH O LINH LINH PH TH TH NH LONG NGUY N V N TRƢ NG LƢU TH Y LINH NG THỊ LOAN LOAN L THU H NGUY N THANH T NG TRỊNH V HƢNG PH NG THANH T PHAN PH AN THỊ THỊ THAN THANH H TH TH O NGUY N THỊ NGỌC L THỊ V N ANH B I V N VIỆT
03/09/2001 04/02/2001 04/07/2001 21/01/2001 24/9/2002 28/11/2001 13/08/2001 27/8/2001 21/04/2001 24/12/2002 15/6/2001 25/01/2001 15/05/2001 18/12/2001 30/1/2001 28/08/2001 11/03/2001 04/06/2001 14/09/2001 18/4/2001 08/02/2001 01/12/2001 17/09/2001 20/7/2001 31/7/2001 19/11/2001 21/9/2001 02/02/2001 29/08/2001 20/1/2002 03/11/2001 14/06/2001 24/12/2001 24/03/2001 15/9/2001 05/03/2001 12/07/2001 10/03/2001 18/09/2001 04/02/2001 23/11/2001 12/12/2001 26/10/2001 05/09/2001
12C1 12A4 12D2 12A8 11 Địa 12D3 12A9 12C1 12A5 11A1 12D1 12D0 12A7 12A4 12A6 12A13 12A7 12A1 12A11 12a3 12a2 12D1 12A2 12D1 12A10 12A10 12D0 12A4 12A4 11A1 12A4 12D9 12A1 12A12 12D1 12A4 0 12A1 12A1 12A10 12A5 12A3 12D0 12c
Vân Tảo ng Hòa A Nguy Nguy n Trãi Trãi -TTín -TTín Ngọc Tảo HN HN - Amsterdam Tây H Phúc Lợi Vân Tảo Tr n Hƣn Hƣngg Đạo Đạo - TX TX Ho Hoàng C u Tr n Hƣn Hƣngg Đạo Đạo - HĐ HĐ Lƣơ Lƣơng ng Th Vinh Vinh Hợp Thanh Lý Lý Tử T n Minh Khai Ba Vì Trƣơng Đinh Đoàn Đoàn K t - HBT HBT Đ ng Quan Mỹ Đức B Mỹ Đức B Tr n Hƣn Hƣngg Đạo Đạo - TX TX Phúc Lợi Ng. Bỉnh Khiêm - CG Quảng Oai Mê Linh Ng. Bỉnh Khiêm - CG Thƣợng Cát Lý Lý Tử T n Đại Cƣờng Tân Lập Đ ng Đa Huỳnh Thúc Kháng Xuân Mai Tr n Hƣn Hƣngg Đạo Đạo - HĐ HĐ Thƣợng Cát Yên Viên Trƣơng Đinh FPT Vâ Vân C c Thạch Bàn Đông Kinh Ng. Bỉnh Khiêm - CG Minh Phú
8 8 8 8 7,75 7,75 7,75 7,75 7,5 7,5 7,5 7,25 7,25 7,25 7,25 7,25 6,75 6,75 6,75 6,75 6,75 6,5 6,5 6,5 6,5 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6 6 6 6 5,75 5,5 5,5 5,5 5,5 5,25 5 4,25 4,25
KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC HỌC SINH SINH GI I LỚP LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN HÓA HỌC Môn
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
SBD
H312 H239 H062 H207 H155 H236 H015 H205 H140 H075 H215 H070 H292 H211 H068 H240 H217 H113 H294 H100 H3 H325 H257 H094 H219 H256 H028 H034 H037 H177 H054 H104 H095 H1 H103 H022 H148 H183 H143 H051 H012
Họ tên NGUYỄN THÀNH THÀNH LUÂN NGUYỄN PHAN THÙY THÙY LINH LINH NGUYỄN QUANG QUANG HUY ĐẶNG NGUYỄN TIẾN ĐẠT ĐINH ĐỨC THÀNH NGUYỄN TRUNG KIÊN NGUYỄN THẾ ANH ANH VŨ TRIỀU DƢƠNG NGUYỄN MINH MINH QUANG DƢƠNG TRUNG KIÊN VƢƠNG NGỌC HÀ PHẠM QUỐC KHÁNH NGUYỄN LINH LINH CHI LƢƠNG TRƢỜNG GIANG PHẠM AN KHÁNH TẠ THỊ THUỲ LINH NGUYỄN HỮU HẢI HẢI LƢƠNG HIỀN NGA ĐỖ ĐĂNG CƢỜNG LÊ HOÀNG MINH CHU HUY THÁI CHU THỊ PHƢƠNG NGUYỄN HẢI LY TRẦN MINH HIẾU TẠ DUY PHƢƠNG ĐỖ TUẤN DŨNG ĐẶNG TRẦN DUY NGUYỄN TUẤN ĐẠT TRẦN NGUYỄN XUÂN TÙNG NGUYỄN ĐỨC HIẾU HIẾU PHAN QUANG MINH NGUYỄN TUẤN LY LÊ QUANG MINH NGUYỄN GIA GIA BẢO NGUYỄN NGỌC TÂN TRẦN KHÁNH VY PHẠM THÁI SƠN PHẠM THỊ MINH HẰNG NGUYỄN BÙI QUỐC ANH
Lớp 14/7 14/7/2 /200 0011 12 Hó Hóaa 24/12/2001 12A2 21/8/2 /8/20001 12A4 20/0 0/04/20 4/2001 01 12H1 12H1 24/5/2002 11H1 20/1 0/11/20 1/2001 01 12 12H1 27/12/2001 12C 08/1 8/12/20 2/2001 01 12H1 12H1 16/08/2001 12A7 24/9/2002 11H1 20/0 0/07/20 7/2001 01 12H1 12H1 09/05/2001 12H1 31/1 31/12/ 2/20 2002 02 11 Hó Hóaa 16/ 16/ 10/ 10/ 2001 2001 12a1 12a1 13/8/2001 12H1 30/0 0/08/20 8/2001 01 12H1 12H1 21/0 1/07/20 7/2011 11 12A1 12A1 17/3/2002 11H1 25/1 5/12/20 2/2001 01 12A2 12A2 08/11/2002 11H1 06/11/2001 12a12 16/2/2 /2/20001 12A4 14/9/2002 11H1 19/5 19/5/2 /200 0011 12A1 12A122 16/1 16/11/ 1/20 2001 01 12T 12T 1 08/07/2002 11H1 28/0 28/07/ 7/20 2002 02 11 Hó Hóaa 26/4/2001 12H1 10/05/2001 12T 03/01/2002 11H1 24/12/2002 11H1 27/11/2001 12A1 26/4/2002 11H1 09/12/2002 11H1 07/0 7/01/20 1/2001 01 12A3 12A3 17/10/2002 11H1 17/5/2001 12H1 07/05/2001 12A1 22/6/2002 11H1 Ngày sinh
Trường Đ iể m Sơn Tây 19 Xuân Mai 18,75 Nguyễn Gia Thiều 18,5 CH Nguyễn Huệ 18,25 HN - Amsterdam 18,25 18,25 CH Nguyễn Huệ Đa Phúc 18 CH Nguyễn Huệ 17,75 Kim Liên 17,75 HN HN - Amsterdam 17,75 CH Nguyễn Huệ 17,5 HN HN - Amsterdam 17,5 Sơn Tây 17,25 Nguyễn Du - TO 17 HN - Amsterdam 17 CH Nguyễn Huệ 16,75 Đồng Quan 16,75 HN - Amsterdam 16,75 Thạch Thất 16,5 HN - Amsterdam 16,5 TTH 16,5 Quốc Oai 16,25 HN - Amsterdam 16 16 Trần Đăng Ninh CH Nguyễn Huệ 15,5 HN - Amsterdam 15,5 15,5 Chu Văn An HN - Amsterdam 15,5 Chu Văn An 15,25 HN HN - Amsterdam 15,25 HN - Amsterdam 15,25 Liên Hà 15 HN - Amsterdam 15 HN - Amsterdam 15 Thăng Long 14,75 HN - Amsterdam 14,75 HN - Amsterdam 14,75 Yên Lãng 14,75 HN - Amsterdam 14,75
40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83
H044 H031 H171 H224 H127 H277 H327 H001 H006 H153 H186 H234 H120 H264 H167 H194 H200 H137 H281 H181 H267 H059 H311 H220 H021 H002 H210 H326 H337 H176 H201 H251 H262 H133 H084 H124 H125 H041 H270 H151 H339 H335 H069 H328
VŨ HOÀNG GIANG VŨ LÊ TUẤN DƢƠNG TRẦN HIẾU TRUNG TRẦN BÁ HƢNG NGUYỄN HẢI PHONG NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG NGUYỄN VĂN THẮNG THẮNG NGHIÊM ĐỨC AN AN NGUYỄN HOÀNG HOÀNG ANH ĐẶNG TOÀN THẮNG PHẠM THỊ MẬN YẾN HÀ MẠNH KHIÊM LÊ ANH NGUYÊN NGUYỄN XUÂN TẤN NGUYỄN THỊ THU TRANG NGUYỄN MINH MINH CHÂU NGUYỄN THỊ DIỆU HOÀNG MINH QUÂN NGUYỄN VĂN TRUNG LÊ HOÀNG VINH NGUYỄN PHƢƠNG THẢO NGUYỄN QUỐC HOÀNG NGUYỄN HOÀNG HOÀNG LONG TRẦN THU HOÀI TRẦN CHÍ BÁCH TRỊNH THU AN NGUYỄN TIẾN TIẾN ĐỨC TRẦN QUYẾT THẮNG NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT TRƢƠNG XUÂN TÙNG LÃ MẠNH DŨNG NGUYỄN HỒNG NGỌC NGUYỄN QUANG QUANG SANG DƢƠNG THỊ THU PHƢƠNG ĐOÀN NHẬT LINH PHẠM ĐỖ MINH NHẬT TRIỆU THỊ PHƢƠNG NHUNG NGUYỄN HÀ MINH MINH ĐỨC NGUYỄN KIM KIM THU NGUYỄN ĐỨC THĂNG THĂNG THẠCH TIẾN NAM NGUYỄN THỊ CẨM TÚ NGUYỄN DUY KHÁNH KHÁNH KIỀU HÀ THANH
25/9/2002 10/0 10/03/ 3/20 2001 01 13/0 13/08/ 8/20 2001 01 25/0 5/05/20 5/2001 01 20/8//2002 22/11/2001 23/9/2 /9/20002 19/6/2001 15/01/2001 11/09/2001 01/02/2001 21/0 1/07/20 7/2001 01 25/11/2002 15/1 5/10/20 0/2002 02 10/05/2001 20/1 0/10/20 0/2001 01 18/0 8/02/20 2/2001 01 19/7/2002 30/0 0/01/20 1/2002 02 27/10/2002 07/1 7/10/20 0/2001 01 14/5/2002 16/1 16/1/2 /200 0011 16/10/2001 05/01/2001 25/9/2001 24/8/2001 03/0 03/06/ 6/20 2001 01 22/5/2 /5/20001 09/0 9/07/20 7/2001 01 05/0 5/05/20 5/2002 02 13/1/2 /1/20001 20/0 0/05/20 5/2001 01 29/6/2001 19/2/2 /2/20001 21/0 21/05/ 5/20 2001 01 04/0 04/04/ 4/20 2001 01 22/06/2001 13/7/2001 11/03/2001 05/08/2001 15/4/2002 09/02/2002 18/0 8/04/20 4/2001 01
11H1 12 Hó Hóaa 12 Hó Hóaa 12H1 12H1 11H1 12A2 11A6 12H1 12B 12H1 12A1 12H1 12H1 11H1 11H1 11H1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 11H1 11 11H1 11H1 12H1 12H1 11H1 12 Hó Hóaa 12A2 12H1 12H1 12A0 12 Hó Hóaa 12A1 12 12A1 11H1 11H1 12A1 12H1 12H1 12A 12A1 12 Hó Hóaa 12A1 12A1 12A1 12a1 12H1 12A1 11T 11H1 12A3 12A3
HN - Amsterdam Chu Văn An Chu Văn An CH Nguyễn Huệ HN HN - Amsterdam Xuân Mai Đan Phƣợng HN - Amsterdam Đa Phúc HN HN - Amsterdam Mê Linh CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Yên Lãng Đồng Quan Lƣu Hoàng HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Sơn Tây Xuân Mai HN - Amsterdam HN - Amsterdam Thanh Oai A Sơn Tây Tân Lập Nguyễn Tất Thành CH Nguyễn Huệ Nguyễn Trãi -TTín CH Nguyễn Huệ Kim Anh Tây Hồ Chu Văn An Sóc Sơn Kim Liên Mỹ Đức B HN HN - Amsterdam Yên Viên Sơn Tây HN HN - Amsterdam Thạch Thất
14,75 14,75 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,25 14,25 14,25 14,25 14,25 14 14 14 14 14 13,75 13,75 13,75 13,5 13,5 13,5 13,5 13,25 13,25 13,25 13 13 13 13 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5
84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127
H023 H303 H180 H162 H203 H230 H233 H232 H329 H067 H058 H314 H108 H096 H105 H005 H035 H174 H050 H295 H197 H135 H258 H253 H266 H322 H114 H324 H287 H159 H152 H144 H333 H119 H020 H283 H338 H206 H093 H087 H216 H102 H111 H040
BÙI QUỐC BẢO TRẦN THU HOÀI LÊ QUỐC VIỆT CAO PHƢƠNG TRÍ TÍN NGUYỄN VĂN DŨNG DŨNG NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG NGUYỄN TRỌNG KHẢI KIM THỊ KHÁNH HUYỀN ĐỖ PHÚ THÀNH NGUYỄN AN KHÁNH KHÁNH TRẦN NHẬT HOÀNG PHÙNG NGỌC MINH PHẠM HẢI NAM LÂM QUỲNH MAI ĐẶNG QUANG MINH NGUYỄN VIẾT VIẾT DUY ANH NGÔ QUỐC ĐẠT TRẦN CẨM TÚ NGUYỄN MINH MINH HẰNG NGUYỄN THỊ THÙY DUNG HOÀNG HUY CHIẾN NGUYỄN ĐÀM QUÂN QUÂN LÊ TIẾN QUANG NGUYỄN THỊ HUYỀN NGỌC PHẠM THỊ MINH THẢO NGUYỄN THU PHƢƠNG PHƢƠNG VŨ THU NGA NGUYỄN LÊ LÊ TÀI NGUYỄN VĂN VIỆT VIỆT TRẦN PHÚ THỊNH ĐẬU THẾ THẮNG NGUYỄN THÁI SƠN ĐỖ QUỲNH TRANG NGUYỄN THANH THANH NGỌC ĐỖ VIỆT BẮC TRẦN MINH TUẤN HỒ THỊ THANH MINH NGUYỄN TIẾN TIẾN ĐÀN NGUYỄN VIỆT VIỆT LONG PHẠM VĂN LINH TRẦN ĐỨC HẢI ĐẶNG NHẬT MINH PHẠM PHƢƠNG NAM ĐẶNG MINH ĐỨC
18/0 8/09/20 9/2001 01 09/0 09/07/ 7/20 2001 01 01/0 1/01/20 1/2001 01 01/12/2002 23/7/2001 28/1 8/12/20 2/2001 01 24/0 4/06/20 6/2002 02 19/0 9/01/20 1/2001 01 04/11/2001 14/1 14/11/ 1/20 2001 01 15/0 15/03/ 3/20 2001 01 10/1 10/10/ 0/20 2001 01 28/0 28/09/ 9/20 2001 01 16/6/2001 22/11/2001 28/8/2001 30/3/2 /3/20001 12/01/2002 21/04/2001 04/0 4/05/20 5/2001 01 20/0 0/08/20 8/2002 02 06/1 6/12/20 2/2001 01 06/1 6/10/20 0/2002 02 08/0 08/08/ 8/20 2001 01 08/0 8/07/20 7/2001 01 10/0 10/07/ 7/20 2001 01 25/9/2002 16/1 6/12/20 2/2001 01 16/0 6/01/20 1/2001 01 29/8/2001 13/5/2 /5/20001 12/0 2/05/20 5/2001 01 08/06/2001 23/2/2 /2/20001 29/0 9/05/20 5/2001 01 27/0 27/02/ 2/20 2001 01 24/09/2001 01/03/2001 17/05/2001 15/05/2001 26/8/2 /8/20001 19/0 19/03/ 3/20 2001 01 18/0 18/06/ 6/20 2001 01 02/1 2/10/20 0/2001 01
12A1 12A1 12A1 12A133 12A1 12A1 11H1 12 12A6 12A6 11H1 11H1 12a1 2a1 12T 12 Hó Hóaa 12 Hó Hóaa 12 Hó Hóaa 12 Hó Hóaa 12H1 12A1 12H2 12A2 11H1 12A1 12A2 12A2 11H1 11H1 12A6 12A6 11H1 11H1 12A1 12A122 12A1 12A1 12 Hó Hóaa 11H1 12A8 12A8 12A1 12A1 12H2 12A1 12A0 12A0 12T 12A1 12A2 12A2 12A1 12A100 12A1 12A3 12A3 12A 12A1 12 Hó Hóaa 12 Hó Hóaa 12A1 12A1
Hoàng Văn Thụ Ngọc Tảo Bắc Thăng Long HN - Amsterdam Tân Dân Quốc Oai CH Nguyễn Huệ Mỹ Đức B Sơn Tây Chu Văn An Chu Văn An Sơn Tây Chu Văn An HN - Amsterdam Yên Hòa HN HN - Amsterdam Tây Hồ HN - Amsterdam Cao Bá Quát - GL Quảng Oai CH Nguyễn Huệ Lê Quý Đôn - ĐĐ CH Nguyễn Huệ Trần Đăng Ninh Ứng Hòa A Sơn Tây HN - Amsterdam Đan Phƣợng Tô Hiệu - TTín HN - Amsterdam Đông Anh Lƣơng Thế Vinh Sơn Tây Phạm Hồng Thái Nguyễn Tất Thành Ứng Hòa B Yên Viên Cao Bá Quát-QO Yên Hòa Vân Nội Hoài Đức A Chu Văn An Chu Văn An Ngọc Hồi
12,5 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 11,75 11,75 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,25 11,25 11,25 11,25 11,25 11,25 11,25 11 11 11 11 11 11 11 11
128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171
H300 H308 H076 H106 H029 H164 H154 H145 H146 H089 H218 H274 H056 H315 H285 H276 H334 H136 H090 H229 H316 H317 H047 H003 H160 H088 H246 H101 H042 H045 H048 H011 H157 H178 H092 H142 H226 H212 H213 H278 H238 H025 H261 H297
GIANG THÚY HẰNG NGUYỄNTRUNG KIÊN ĐỖ TRUNG KIÊN DƢƠNG TUẤN MINH NGUYỄN VŨ DŨNG DŨNG NGUYỄN THU TRÀ TRÀ DƢƠNG ĐỨC THÀNH PHẠM TRUNG SƠN NGUYỄN XUÂN SƠN VŨ HẢI LONG NGUYỄN THỊ THU HIỀN PHÍ MẠNH TOÀN TRẦN TRUNG HIẾU PHƢƠNG NHẬT MINH LƢƠNG THỊ THANH VÂN LÊ THỊ TRÂM KHUẤT THỊ TRANG TÔN LƢƠNG QUÂN LÝ NGỌC LONG LÊ THỊ LAN HƢƠNG PHÍ VĂN MINH TRẦN THẢO NGÂN NGUYỄN THANH THANH HÀ NGUYỄN TUẤN AN ĐỖ THỊ THU NGUYỄN ĐỨC LONG LONG LÊ ĐỨC MẠNH ĐINH KHÁNH MINH ĐOÀN NGỌC ĐỨC ĐỖ HƢƠNG GIANG ĐẬU NAM HẢI ĐẶNG QUANG ANH THANH NGUYỄN QUỲNH QUỲNH VI NGUYỄN SĨ THÀNH LONG LONG NGUYỄN NHƢ QUỲNH QUỲNH LÊ THÀNH HƢNG HOÀNG QUÝ TRƢỜNG GIANG PHƢƠNG CẨM HÀ VŨ QUỲNH TRANG NGUYỄN NGỌC LINH NGÔ QUANG CƢỜNG CƢỜNG TRỊNH THỊ QUỲNH ĐẶNG THỊ BÍCH ĐÀO
15/2 15/2/2 /200 0011 13/0 3/02/20 2/2001 01 04/08/2001 24/8/2002 28/1 8/11/20 1/2001 01 24/0 4/06/20 6/2001 01 03/0 03/04/ 4/20 2002 02 08/09/2002 15/0 5/03/20 3/2001 01 03/10/2001 09/0 9/02/20 2/2001 01 11/1 1/10/20 0/2001 01 11/04/2002 11/0 11/06/ 6/20 2001 01 07/0 7/04/20 4/2002 02 12/0 2/08/20 8/2001 01 10/0 0/02/20 2/2001 01 25/1 25/10/ 0/20 2002 02 02/09/2001 18/0 8/03/20 3/2001 01 23/2 23/2/2 /200 0011 14/0 14/01/ 1/20 2001 01 18/4/2001 08/0 08/06/ 6/20 2001 01 29/04/2001 28/0 8/08/20 8/2001 01 10/0 0/02/20 2/2001 01 08/0 08/06/ 6/20 2001 01 18/0 8/02/20 2/2001 01 21/05/2001 12/10/2001 05/0 5/06/20 6/2001 01 15/10/2001 06/0 6/01/20 1/2001 01 10/0 0/09/20 9/2001 01 25/0 5/09/20 9/2001 01 14.10.2001 21/1 1/10/20 0/2001 01 03/0 3/09/20 9/2002 02 03/0 3/02/20 2/2002 02 12/0 2/02/20 2/2001 01 25/0 5/03/20 3/2001 01 18/0 8/01/20 1/2001 01 11/0 1/03/20 3/2001 01
12 Hó Hóaa 12A1 12A1 12A2 11H1 12A1 12A1 12A1 12A1 11 Hó Hóaa 11H2 12A1 12A1 12 12H1 12A1 12A1 12A4 12A4 11H1 12 Hó Hóaa 11H1 11H1 12A1 12A1 12A8 12A8 11 Hó Hóaa 12 1 2H1 12A1 12A1 12a 12a12 12A1 12A133 12A 12 Hó Hóaa 12A1 12A2 12A2 12A1 12A1 12 12 Hó Hóaa 12A1 12A1 12A1 12A2 12A1 12A1 12A1 12A3 12A3 12A4 12A4 12 12A1 12 12A2 12A4 12A4 11H1 11H1 11H1 11H1 12H1 12H1 12A2 12A2 12A1 12A1 12A1 12A1
Sơn Tây Tân Lập Liên Hà HN HN - Amsterdam Nguyễn Văn Cừ Nguyễn Tất Thành Chu Văn An HN - Amsterdam Cổ Loa HN - Amsterdam Đại Cƣờng Quốc Oai HN - Amsterdam Sơn Tây CH Nguyễn Huệ Nguyễn Du - TO Tùng Thiện Chu Văn An HN - Amsterdam Chƣơng Mỹ A TTH Ngọc Tảo Kim Anh Chu Văn An Mê Linh Lý Thƣờng Kiệt Quang Trung- HĐ Chu Văn An Cổ Loa Cao Bá Quát - GL Nhân Chính Xuân Đỉnh Trung Giã Thăng Long Nguyễn Trãi - BĐ Ng. Thị Minh Khai Phú Xuyên A Mỹ Đức A CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Việt Đức Chƣơng Mỹ A Vân Cốc
10,75 10,75 10,75 10,75 10,75 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,25 10,25 10 10 10 10 10 10 10 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,25
172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215
H309 H196 H202 H241 H086 H134 H131 H279 H066 H061 H323 H064 H237 H007 H009 H304 H301 H158 H198 H254 H139 H141 H320 H321 H052 H013 H272 H189 H310 H199 H182 H247 H078 H330 H071 H260 H289 H083 H123 H079 H080 H332 H017 H336
NGUYỄN THỊ LAN NGUYỄN ĐÌNH ĐÌNH CHIẾN NGUYỄN TRUNG DŨNG TRƢƠNG BẢO LONG PHẠM THÙY LINH ĐỖ BÁ QUẢN NGUYỄN THANH THANH PHƢƠNG PHẠM THU TRANG ÂU HOÀNG KHANG PHÍ MẠNH HÙNG NGUYỄN MINH MINH QUÂN NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN NGUYỄN DIỆU DIỆU LINH NGUYỄN MINH MINH ANH PHAN NGUYỄN ANH VŨ HUY HOÀNG ĐỖ CÔNG HIỆP LÊ ĐỨC THỊNH NGUYỄN CHÍ CƢỜNG LƢU TRỌNG NGUYÊN PHẠM HỒNG QUANG LÊ MINH QUÝ NGUYỄN TÚ OANH OANH NGUYỄN HỒNG PHÚC NGUYỄN MINH MINH HIỀN PHẠM NGUYỄN QUỐC ANH PHẠM TƢỜNG THỤY NGUYỄN THỊ KIM ANH ĐẶNG THÙY LINH NGUYỄN MẠNH CƢỜNG CƢỜNG PHẠM CÁT VŨ TRỊNH CÔNG MINH TRẦN TUẤN KIỆT CÙ THỊ HÀ THU ĐỖ TƢỜNG KHANH PHAN THỊ NHƢ QUỲNH NGUYỄN THỊ VÂN ANH LÃ NGỌC LINH NGUYỄN THANH THANH NHÀN NGUYỄN ĐỨC LÂM LÂM HÀ KIỀU LÂM TRẦN VĂN TIẾN VŨ TRƢỜNG ANH VŨ THỊ THANH TÚ
23/0 23/01/ 1/20 2001 01 23/5/2 /5/20001 08/0 8/03/20 3/2001 01 13/1 3/11/20 1/2002 02 13/3/2002 01/1 1/10/20 0/2001 01 03/0 03/04/ 4/20 2002 02 21/9/2 /9/20001 25/9/2001 28/8/2001 23/9 23/9/2 /200 0022 04/11/2002 07/1 7/11/20 1/2002 02 21/04/2001 09/12/2002 15/1 5/11/20 1/2001 01 16/04/2001 14/1 4/11/20 1/2001 01 06/0 6/05/20 5/2001 01 23/0 3/05/20 5/2001 01 01/0 1/01/20 1/2001 01 05/05/2002 01/0 01/06/ 6/20 2001 01 15/2 15/2/2 /200 0011 05/0 05/03/ 3/20 2002 02 11/0 11/06/ 6/20 2002 02 01.03.2001 17/0 7/02/20 2/2001 01 28/7 28/7/2 /200 0022 04/04/2001 16/1 6/11/20 1/2001 01 26/0 26/03/ 3/20 2001 01 09/0 9/03/20 3/2001 01 28/9 28/9/2 /200 0011 19/10/2001 05/0 5/05/20 5/2001 01 14/0 4/04/20 4/2001 01 20/1 0/10/20 0/2001 01 23/2/2 /2/20001 17/9/2001 27/10/2001 10/1 0/11/20 1/2001 01 24/0 4/01/20 1/2001 01 11/0 1/03/20 3/2001 01
12A0 12A011 12A 12A1 12A1 12A1 11H1 11H1 11H1 12A1 12A1 11 Hó Hóaa 12A1 12H1 12H1 11 Hó Hóaa 11H1 11H1 11H1 12A 11H2 12A3 12A3 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A3 12A3 12A2 12A2 11H1 12 Hó Hóaa 12 Hó Hóaa 11 Hó Hóaa 11 Hó Hóaa 12 1 2A1 12A1 12A1 11 Hó Hóaa 12A0 12A3 12A3 12A1 12A100 12A6 12A6 12 Hó Hóaa 12H1 12A3 12A3 12A1 12A1 12A1 12A1 12A3 12A1 12A2 12A2 12A2 12A1 12A1 12A1 12A1
Hai Bà Trƣng - TTh Chƣơng Mỹ B Thƣờng Tín CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Sóc Sơn Chu Văn An Tô Hiệu - TTín HN - Amsterdam HN - Amsterdam Sơn Tây HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Vân Nội HN HN - Amsterdam Vân Cốc Ba Vì Trần Hƣng Đạo - TX Nguyễn Trãi -TTín Lê Quý Đôn - HĐ Lý Thƣờng Kiệt HN HN - Amsterdam Sơn Tây Sơn Tây Chu Văn An Chu Văn An Phú Xuyên A Chƣơng Mỹ A Sơn Tây Th Thanh Oai A Nguyễn Trãi - BĐ Ứng Hòa B Lê Quý Đôn - ĐĐ Sơn Tây HN - Amsterdam Mỹ Đức A Hồng Thái Ngọc Hồi Nguyễn Gia Thiều Trung Giã Nhân Chính Ngô Quyền-Ba Vì Ngô Thì Nhậm Bất Bạt
9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 9 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5
216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259
H187 H149 H085 H073 H161 H173 H291 H091 H231 H225 H228 H130 H004 H259 H284 H306 H165 H204 H132 H221 H223 H313 H286 H305 H2 H296 H302 H1 H 166 H190 H255 H318 H018 H269 H027 H008 H010 H288 H138 H235 H077 H110 H053 H030 H168 H179
NGUYỄN HẢI ANH PHẠM THANH TÂN LÊ PHƢƠNG LINH PHAN MINH KHUÊ NGUYỄN VĂN THUẬN THUẬN ĐÀO TRẦN TRUNG LƢƠNG THỊ BAN VŨ THÀNH LONG DƢƠNG QUANG HUY TRẦN QUỐC HƢNG NGUYỄN THỊ DIỆU HƢƠNG VŨ NGUYÊN PHƢƠNG PHẠM CHÂU ANH LÊ NHƢ QUỲNH LÊ TRIỆU TUẤN ĐẶNG TUẤN HÙNG NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG LÊ HOÀNG DƢƠNG NGUYỄN THU PHƢƠNG PHƢƠNG HOÀNG NGÔ THỊ HUẾ HUẾ PHÙNG THỊ LÝ LÊ QUỐC VIỆT NGUYỄN MINH MINH HUỆ PHÙNG MAI DUYÊN NGUYỄN HOÀNG HOÀNG HIỆU NGÔ THU TRANG ĐINH NGỌC ANH LÊ QUỲNH NHƢ TRẦN YẾN NHI PHAN TUẤN ANH NGUYỄN DUY THỂ THỂ LÊ THỊ THÙY DUNG NGUYỄN THỊ MINH ANH BÙI QUANG ANH NGUYỄN TRẦN TÂN AN NGUYỄN MINH MINH QUÂN LẠI VĂN KHỞI LÊ TRUNG KIÊN PHẠM HUY NAM TRẦN QUANG HIỆP LƢƠNG ĐẠI DƢƠNG NGUYỄN VÂN TRANG TRANG NGUYỄN HUY VIỆT VIỆT
20/01/2001 21/0 1/07/20 7/2001 01 24/0 24/03/ 3/20 2002 02 20/07/2001 28/0 8/07/20 7/2001 01 20/0 0/05/20 5/2001 01 27/2/2 /2/20001 17/0 17/03/ 3/20 2002 02 23/0 3/09/20 9/2001 01 12/0 2/05/20 5/2001 01 26/0 6/04/20 4/2002 02 25/7/2001 01/0 1/08/20 8/2001 01 19/11/2001 10/1 10/12/ 2/20 2001 01 12/07/2001 11/06/2001 13/0 3/08/20 8/2001 01 07/0 7/01/20 1/2001 01 15/12/2002 05/01/2001 27/8 27/8/2 /200 0011 02/0 2/05/20 5/2001 01 27/1 7/11/20 1/2001 01 21/6/2001 15/0 5/07/20 7/2001 01 09/02/2002 13/0 3/01/20 1/2001 01 28/06/2001 27/0 27/05/ 5/20 2001 01 08/0 8/09/20 9/2001 01 06/01/2001 01/0 01/06/ 6/20 2002 02 14/1 4/10/20 0/2001 01 14/11/2001 14/8/2 /8/20001 07/0 7/05/20 5/2001 01 01/08/2001 27/3/2001 17/11/2001 17/0 7/02/20 2/2001 01 08/1 8/11/20 1/2001 01 18/4/2 /4/20001 13/0 3/04/20 4/2001 01
12 12A1 12T3 11 Hó Hóaa 12A8 12a 12a1 12A5 12A5 12A8 11 Hó Hóaa 12H1 12H1 12A1 12A1 11H1 11H1 12H2 12A2 12A2 12A1 12A1 12A111 12A1 12A 12A2 12A2 12A1 12A1 11H1 12A1 12A1 12A133 12A4 12A4 12A3 12A3 12A2 12A1 12A1 11 Hóa 12A1 12A1 12A1 12A0 12A011 12A2 12A2 12A6 11 11 Hó Hóaa 12A1 12A1 12A2 12A6 12A1 12A1 12 12A3 12H2 12V0 12V0 12A2 12A2 12A1 12A4 12A4
Thanh Oai B Thăng Long Chu Văn An Ki Kim Liên Tiến Thịnh Dƣơng Xá Tùng Thiện Chu Văn An CH Nguyễn Huệ Quang Trung- HĐ CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Xuân Đỉnh Thanh Oai B Hoài Đức B Ba Vì Xuân Giang Lý Tử Tấn Nguyễn Văn Cừ CH Nguyễn Huệ Phú Xuyên B Ngô Quyền-Ba Vì Lê Quý Đôn - HĐ Quảng Oai Ngô Quyền-Ba Vì Hồng Thái Chu Văn An Thƣờng Tín Phú Xuyên B Hai Bà Trƣng - TTh Phan Huy Chú - ĐĐ Minh Khai Chu Văn An Dƣơng Xá Phạm Hồng Thái Hữu Nghị 80 Trần Phú - HK Tân Dân Nguyễn Gia Thiều HN - Amsterdam Lƣơng Thế Vinh Trung Văn Trần Phú - HK Quang Trung - ĐĐ
8,25 8,25 8,25 8,25 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7,75 7,75 7,75 7,75 7,75 7,75 7,75 7,75 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,25 7,25 7,25 7,25 7,25 7,25 7,25 7 7
260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303
H252 H282 H275 H1 H112 H163 H063 H098 H109 H184 H227 H122 H245 H043 H271 H192 H195 H074 H242 H107 H118 H039 H026 H293 H170 H115 H116 H014 H307 H082 H319 H032 H169 H249 H121 H268 H097 H126 H117 H0 H033 H193 H290 H081 H072 H057
NGUYỄN HỒNG NGỌC 29/7/2 /7/20001 21/8/2 /8/20001 NGUYỄN VĂN TRƢỜNG TRƢỜNG ĐÀO QUÝ TOÀN 18/1 18/10/ 0/20 2001 01 BÙI TRUNG NAM 16/02/2001 24/1 4/10/20 0/2001 01 ĐẶNG ĐỨC TOÀN 13/1/2 /1/20001 HOÀNG QUỐC HUY NGUYỄN ĐỨC MẠNH MẠNH 20/1 0/11/20 1/2001 01 17/10/2001 NGUYỄN HOÀNG HOÀNG NAM ĐOÀN LÊ TƢỜNG VY 20/1 0/10/20 0/2001 01 VŨ TUẤN HÙNG 29.04.2001 NGUYỄN ĐỨC NHÃ NHÃ 28/0 8/04/20 4/2001 01 22/4/2001 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LY NGUYỄN NGỌC ĐỨC 01/05/2001 ĐỒNG THỊ THÚY 20/6/2 /6/20001 13/1/2 /20001 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH 13/1 ĐẶNG THỊ LINH CHI 07/0 7/04/20 4/2001 01 NGUYỄN CHÍ KIÊN 25/0 25/05/ 5/20 2001 01 16/11/2001 NGUYỄN THÀNH THÀNH LUÂN NGUYỄN TUẤN MINH 12/1 2/12/20 2/2001 01 ĐẶNG TÂM NGỌC 26/0 6/06/20 6/2001 01 02/09/2001 LÃ KHẮC ĐÔNG ĐOÀN THÙY DUNG 21/0 1/01/20 1/2001 01 NGUYỄN VĂN CHÍNH CHÍNH 24/5 24/5/2 /200 0011 15/0 5/01/20 1/2001 01 NGUYỄN ĐỨC TRUNG TRUNG CHỬ HỒNG NGỌC 26/9/2 /9/20001 TRẦN MINH NGỌC 19/4/2 /4/20001 23/0 23/09/ 9/20 2002 02 ĐẶNG QUỲNH ANH NGUYỄN THÀNH THÀNH HUY 11/1 1/10/20 0/2001 01 KHUẤT KIỀU LINH 25/0 5/09/20 9/2001 01 04/1 4/12/20 2/2001 01 TRƢƠNG THỊ NHUNG NGÔ MINH DUY 31/10/2001 HÀ VÂN TRANG 18/02/2001 VÕ HOÀI NAM 01/10/2001 TRẦN THẢO NGUYÊN 15/1 15/10/ 0/20 2002 02 NGUYỄN THỊ THU THẢO 13/0 3/05/20 5/2001 01 02/1 2/11/20 1/2001 01 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI PHẠM ĐĂNG NINH 08/0 8/08/20 8/2001 01 NGUYỄN MINH MINH NGỌC 19/9/2 /9/20001 NGÔ THANH DUY 15/12/2001 VƢƠNG THỊ ÁNH 08/03/2001 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 24/1 4/10/20 0/2001 01 11/1 1/11/20 1/2001 01 TRẦN THỊ LEN NGUYỄN LÊ LÊ KHÔI 01/1 1/12/20 2/2001 01 TRẦN TRUNG HIẾU 27/5/2 /5/20001
12A1 12A1 12A1 12A100 12 Hóa 12A4 12A4 12A2 12A4 12A4 12 1 2a 12A1 12A1 12 12A2 12a1 2a1 12A0 12H1 12A1 12A2 12A2 12A2 12 Hó Hóaa 12A9 12A2 12A2 12V0 12V0 12A 12A1 12A1 12A1 12A111 12A2 12A2 12A1 12A1 11 Hó Hóaa 12A1 12A1 12A2 12A2 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 11 Hó Hóaa 12A4 12A4 12A1 12A1 12A6 12A6 12A 12A1 12NS2 12A4 12A1 12A1 12A1 12A1 12A2 12A2 12N3
Vân Tảo Mỹ Đức C Hoài Đức B Chu Văn An Phan Đình Phùng Trung Văn Cầu Giấy Minh Phú Phan Huy Chú - ĐĐ Phú Xuyên A Tiến Thịnh Thanh Oai A HN HN - Amsterdam Mỹ Đức C Hoài Đức A Ứng Hòa A Chu Văn An Minh Khai Ng. Thị Minh Khai Lƣơng Thế Vinh Xuân Giang Ngô Thì Nhậm Phúc Thọ Thƣợng Cát Việt Nam - Ba Lan Bắc Thăng Long Chu Văn An Quảng Oai Cầu Giấy Bất Bạt Phúc Lợi Vinschool Chƣơng Mỹ B Chu Văn An Vạn Xuân - HĐức Thạch Bàn Quang Trung - ĐĐ Thƣợng Cát Nguyễn Siêu Cao Bá Quát-QO Hữu Nghị T78 Việt Nam - Ba Lan Đoàn Kết - HBT Trí Đức
7 7 7 7 6,5 6,5 6,5 6,5 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6 6 6 6 6 6 6 6 5,75 5,75 5,75 5,75 5,75 5,5 5,5 5,5 5,5 5,25 5,25 5,25 5,25 5,25 5 5 5 4,75 4,75 4,75 4,75 4,75
304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336
H046 H299 H185 H222 H244 H214 H060 H024 H209 H250 H055 H150 H172 H129 H331 H273 H188 H243 H049 H016 H191 H128 H147 H065 H156 H280 H265 H175 H099 H036 H263 H019 H038
ĐINH HƢƠNG GIANG NGUYỄN MINH MINH ĐỨC TRẦN HOÀNG YẾN NGUYỄN THỊ THU HỒNG ĐỖ DIỆU LY NGUYỄN HỒNG HÀ LÊ DUY HÙNG VƢƠNG THÀNH CÔNG ĐỖ VĂN ĐẠT NGUYỄN THỊ KIM NGÂN ĐỖ MINH HIẾU TRẦN ANH THẮNG LÃ MINH TRUNG NGUYỄN THỊ ÁNH PHƢỢNG CAO THỊ THU NGUYỄN TÀI TIẾN NGUYỄN THỊ HẢI ANH VŨ VĂN LUẬT TRẦN SƠN HẢI NGUYỄN TRUNG ANH ĐỖ THỊ NGỌC ANH ĐÀO XUÂN ĐỨC PHÚC NGUYỄN ĐỨC TÂN KHÚC THANH HUYỀN KIỀU ĐỨC THÀNH NGUYỄN THU TRANG TRANG NGUYỄN TRỌNG THẢN TUẤN PHẠM ĐỨC MINH LƢU THÀNH ĐẠT PHẠM TRƢỜNG SƠN TRỊNH THỊ BẮC NGUYỄN VĂN ĐẠT ĐẠT
27/1 7/12/20 2/2001 01 09/0 9/08/20 8/2001 01 03/0 3/06/20 6/2001 01 15/0 5/09/20 9/2001 01 12/0 2/05/20 5/2001 01 18/0 8/06/20 6/2001 01 09/12/2001 03/02/2001 24/0 4/08/20 8/2001 01 13/1 3/12/20 2/2001 01 21/0 1/09/20 9/2001 01 15/0 5/03/20 3/2001 01 09/04/2001 13/1 3/12/20 2/2001 01 03/0 3/08/20 8/2001 01 14/7/2 /7/20001 18/11/2001 29/0 9/01/20 1/2001 01 12/0 2/09/20 9/2001 01 14/1 14/12/ 2/20 2001 01 05/1 5/11/20 1/2001 01 27/0 7/05/20 5/2001 01 23/0 23/01/ 1/20 2001 01 12/0 12/01/ 1/20 2001 01 24/0 4/02/20 2/2001 01 04/0 4/04/20 4/2001 01 27/1 7/11/20 1/2001 01 14/12/2001 15/0 5/09/20 9/2001 01 10/10/2001 18/09/2001 13/06/2001 02/06/2001
12A2 12A2 12A3 12A3 12A1 12A1 12A9 12A9 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12H2 12A1 12A1 12A1 12A1 12A2 12A2 12A1 12A1 12A4 12A2 12A2 12A1 12A1 12A1 12 12A1 12A1 12D6 12D6 12A1 12A100 12A2 12A2 12A1 12A1 12A1 12A100 12A1 12A100 12A2 12A2 12A1 12A1 12A1 12A1 12M1 12A1 12A1 12M1 12 12A1 12A1
Phan Đình Phùng Phúc Thọ Đông Anh Mỹ Đức A Vân Tảo Lƣu Hoàng Việt Đức HN HN - Amsterdam Vạn Xuân - HĐức Hợp Thanh Trần Nhân Tông Hoàng Văn Thụ Phan Đình Phùng Trần Nhân Tông Hữu Nghị T78 Trần Hƣng Đạo - HĐ Lê Lợi Lý Tử Tấn Trần Phú - HK Trƣơng Đinh Hợp Thanh Việt Đức Trƣơng Đinh Thạch Bàn Phúc Lợi Trần Hƣng Đạo - HĐ Chƣơng Mỹ B Marie Curie Đoàn Kết - HBT Marie Curie Lê Lợi Quang Minh Einstein
4,75 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,25 4,25 4,25 4 4 4 4 4 3,75 3,75 3,75 3,75 3,5 3,5 3 3 2,75 2,75 2,5 2,25 2,25 2,25 2 2 1,75
KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC HỌC SINH SINH GI I LỚP LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN VẬT LÍ STT SBD
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43
Họ tên
L038 LÊ TRẦN ĐẠO L201 PHAN THỊ HUYỀN DIỆU L002 LÊ L Ê MINH AN L277 NGUYỄN NHƢ TIẾN TIẾN L026 NGUYỄN ĐỨC DANH DANH L179 TRẦN XUÂN TÙNG L324 ĐẶNG QUỐC PHONG L080 NGUYỄN TÔ VĨNH HUY L247 THÁI QUANG LỘC L227 NGUYỄN QUỐC HÀO HÀO L151 VŨ ĐỨC THÀNH L230 ĐOÀN THANH HIỀN L274 HÀ THỊ HOÀI THƢƠNG L239 ĐẶNG VIỆT HƢNG NGHIÊM VĂN NAM L256 NGHIÊM L209 VĂN THÀNH DUY L020 ĐOÀN MINH BẢO L083 DƢƠNG HOÀNG KHÁNH TIẾN L161 NGUYỄN MINH TIẾN TOÀN L279 NGUYỄN CHÍ TOÀN L066 NGUYỄN XUÂN HIẾU HIẾU L221 ĐỖ TIẾN HẢI L257 LÊ TÔN NĂNG L019 CHU XUÂN BÁCH L137 NGHIÊM PHÚ MINH QUANG L159 LÊ MINH THU L146 TRẦN ĐỨC THẮNG L018 NGUYỄN DUY BẮC L022 ĐÀM ĐỨC BÌNH L270 NGUYỄN VIẾT THÀNH THÀNH L265 NGUYỄN CÔNG TÂN L254 THÁI HOÀNG NAM L037 TRỊNH VĂN DUY L187 BÙI VĂN XUÂN L251 NGUYỄN VIẾT LONG LONG L008 NGÔ THÁI HOÀNG ANH L130 VÕ DUY NHẬT L074 DƢƠNG ĐỨC HƢNG L174 NGUYỄN DUY TÙNG TÙNG L171 NGÔ ANH TUẤN L308 NGUYỄN VĂN KHẢI L336 PHẠM QUỐC TRUNG L220 NGUYỄN THỊ THU HÀ
Ngày sinh
Lớp
Trường
29/4/2001 11/12/2002 16/09/2001 18/08/2001 24/11/2001 14/10/2001 14/11/2001 15/5/2001 12/03/2001 14/9/2001 14/3/2001 09/08/2001 17/08/2001 07/07/2001 02/06/2001 24/07/2001 23/05/2001 08/11/2001 19/12/2001 03/08/2001 08/09/2001 11/02/2001 08/11/2001 31/8/2001 22/02/2001 14/11/2001 28/04/2001 14/10/2001 20/11/2001 03/06/2001 16/02/2001 08/02/2002 06/10/2001 26/11/2001 01/12/2001 16/5/2002 03/04/2002 22/07/2001 24/09/2001 18/11/2001 26/5/2001 27/4/2001 16/8/2001
12 Lý 1 11 Lý 1 12 Lý 12A2 12 Lý 1 12 Lý 1 12 Lý 12 Lý 1 12A1 12a1 12 Lý 1 12A1 12A3 12A1 12A1 12 Lý 1 12 Lý 12A1 12A1 12A1 12 Lý 12A4 12a1 12 Lý 1 12 Lý 12A1 12A4 12A1 12C 12 Lý 1 12A2 11 Lý 1 12A1 12A1 12 Lý 1 11 Lý 1 11 Lý 1 12A1 12A1 12A1 12A13 12A8 12A2
HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Chu Văn An Mỹ Đức A HN - Amsterdam HN - Amsterdam Sơn Tây HN - Amsterdam Thanh Oai B Mỹ Đức B HN - Amsterdam Đồng Quan Chƣơng Mỹ A Chƣơng Mỹ A Đồng Quan CH Nguyễn Huệ Chu Văn An Sóc Sơn Yên Hòa Ứng Hòa A Chu Văn An Mỹ Đức A Mỹ Đức B HN - Amsterdam Chu Văn An Trần Hƣng Đạo - TX Phan Đình Phùng Trần Nhân Tông Đa Phúc CH Nguyễn Huệ Trần Đăng Ninh CH Nguyễn Huệ Trung Giã Trung Giã CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam HN - Amsterdam Việt Đức Ng. Thị Minh Khai Đông Anh Ngọc Tảo Tùng Thiện Quốc Oai
Điểm 19,25 19 18,75 18,75 18,5 18,5 18,25 18 17,75 17,75 17,5 17,5 17,5 17,5 17,5 17,5 17,25 17,25 17,25 17,25 17 17 17 16,75 16,75 16,75 16,75 16,5 16,5 16,5 16,5 16,5 16,25 16,25 16,25 16 16 16 16 16 16 16 16
44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
L226 LÊ L Ê CÔNG HÀO L233 NGUYỄN ĐỨC HOÀNG L082 TRẦN GIA KHÁNH L125 TRẦN HỮU NGHĨA L167 VŨ QUANG TRUNG L224 NGUYỄN THỊ THU HẰNG HẢI L048 NGUYỄN HUY HẢI L023 NGUYỄN HIỂU BÌNH BÌNH L053 NGUYỄN VŨ THU HIỀN HIỀN L050 NGUYỄN THANH HẢO HẢO L126 LÊ TUẤN NGHĨA L339 KIỀU ANH VĂN L261 NGUYỄN MINH QUÂN L027 HOÀNG HỮU DŨNG L059 VŨ MINH HIẾU L118 BÙI KHÁNH NAM L092 ĐOÀN TUẤN KIỆT B TRẦN THỊ THẢO ANH L186 NGUYỄN THẾ VŨ HOA L067 NGUYỄN MINH HOA L046 HOÀNG THÁI HÀ L056 NGUYỄN CAO BẢO HIẾU L088 HỒ MINH KHÔI L175 NGUYỄN QUANG TÙNG THÀNH L150 NGUYỄN ĐỨC THÀNH L298 HOÀNG SƠN HÀ L250 ĐOÀN TUẤN LONG L194 TRẦN VIỆT ANH L195 LÊ XUÂN BÁCH KHIÊM L242 NGUYỄN ĐÌNH KHIÊM L291 NGÔ MINH MINH VŨ L212 HOÀNG ĐÌNH ĐAN L168 TRẦN ANH TÚ L326 QUYÊN L204 NGUYỄN VĂN DŨNG DŨNG L068 KIỀU XUÂN HÒA L003 PHẠM THÀNH AN L117 NGUYỄN HOÀNG NAM L101 BÙI ĐỨC LƢƠNG L089 LÊ QUANG KHÔI L090 LÊ VIẾT KHÔI THÀNH L154 NGUYỄN TRỌNG THÀNH L189 TRẦN THỊ HẢI YẾN L166 NGUYỄN ĐỨC TRUNG TRUNG L335 PHAN THỊ THU TRANG L300 NGUYỄN QUANG HẢI L264 ĐÀO XUÂN SƠN
14/02/2001 20/11/2002 31/05/2002 23/6/2002 25/8/2001 26/02/2001 15/11/2001 30/10/2001 13/01/2002 12/01/2001 20/12/2001 16/4/2002 10/12/2002 04/02/2001 16/02/2002 16/4/2002 12/12/2002 04/01/2001 11/08/2001 02/02/2001 10/04/2001 21/03/2002 27/01/2001 26/08/2001 01/10/2001 22/8/2001 21.01.2001 30/10/2001 25/03/2001 01.08.2001 28/07/2002 22/08/2001 08/05/2001 12/02/2001 10/01/2001 02/08/2001 08/11/2001 14/9/2003 05/02/2001 05/05/2001 30/6/2001 03/01/2001 06/06/2001 29/7/2002 11/03/2001 14/04/2001 26/06/2002
12A1 11 Lý 1 11 Lý 11 Lý 1 12A1 12A10 12V0 12A1 11 Lý 1 12A1 12 Lý 1 11 Lý 11 Lý 1 12 Lý 1 11 Lý 11 Lý 1 11 Lý 1 12A1 12D3 12 Lý 1 12A1 11 Lý 11 Lý 1 12A1 12 Lý 1 12 Lý 12A2 12 Lý 1 12A1 12A3 11 Lý 1 12A1 12 Lý 12A1 12A6 12 Lý 1 12A2 10 Lý 1 12A2 12A4 12 Lý 1 12A1 12 Lý 11 Lý 1 12A13 12A1 11 Lý 2
Thanh Oai B CH Nguyễn Huệ Chu Văn An HN - Amsterdam Nguyễn Gia Thiều Ứng Hòa B Lƣơng Thế Vinh Cổ Loa HN - Amsterdam Cổ Loa HN - Amsterdam Sơn Tây CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam HN - Amsterdam Yên Viên Cầu Giấy HN - Amsterdam Đông Anh Chu Văn An HN - Amsterdam Cao Bá Quát - GL HN - Amsterdam Sơn Tây Phú Xuyên A CH Nguyễn Huệ Mỹ Đức A Phú Xuyên A CH Nguyễn Huệ Chƣơng Mỹ A Chu Văn An Tân Lập Xuân Mai HN - Amsterdam Lê Quý Đôn - ĐĐ HN - Amsterdam Nguyễn Tất Thành Kim Liên HN - Amsterdam Dƣơng Xá Chu Văn An HN - Amsterdam Ngọc Tảo Bất Bạt CH Nguyễn Huệ
16 16 15,75 15,75 15,75 15,75 15,5 15,5 15,5 15,5 15,5 15,5 15,5 15,25 15,25 15,25 15,25 15,25 15,25 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 14,75 14,75 14,75 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5
91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137
L216 LÊ HỮU ĐỨC L191 DƢ THỊ KIM ANH L028 HỒ PHI DŨNG L079 VŨ QUANG HUY L136 TRẦN MINH QUÂN L084 DƢƠNG QUỐC KHÁNH L017 HOÀNG XUÂN ANH L033 TRƢƠNG MINH DƢƠNG L001 NGUYỄN HOÀNG AN L085 NGUYỄN QUỐC KHÁNH KHÁNH L214 DƢƠNG VĂN ĐẠT L240 LÊ VĂN HUY L234 NGUYỄN HUY HOÀNG HOÀNG L039 NGUYỄN THÀNH ĐẠT ĐẠT L006 TRẦN NHÂN ĐỨC ANH MINH L106 NGUYỄN ĐỨC MINH L286 NGUYỄN VĂN TUẤN L119 CÔNG THÀNH NAM L108 TRỊNH NHẬT MINH LONG L099 NGUYỄN XUÂN LONG L134 PHẠM HỒNG QUÂN L143 TRẦN THANH TÂM L156 HOÀNG ĐỨC THIỆN L149 ĐỖ CHÍ THÀNH LỘC L310 NGUYỄN GIA LỘC L314 NGUYỄN THỊ KHÁNH KHÁNH LY L320 BÙI THỊ BÍCH NGỌC L246 PHẠM THÙY LINH L218 ĐINH THỊ GIANG HẠNH L225 NGUYỄN HỒNG HẠNH L205 TRỊNH VIỆT DŨNG L014 PHẠM TUẤN ANH L147 ĐỖ MẠNH THẮNG L312 VƢƠNG HƢƠNG LY L025 TRẦN TỬ CƢƠNG L145 NGUYỄN ĐÌNH THẮNG THẮNG L173 ĐỖ MINH TUẤN L148 ĐỖ VIỆT THẮNG L325 KIỀU ANH QUÂN L296 NGUYỄN TÙNG DƢƠNG DƢƠNG L228 NGUYỄN THỊ HẢO CÔNG L200 NGUYỄN CHÍ CÔNG L016 NGUYỄN VĂN ANH L060 VŨ MINH HIẾU TRƢỜNG L337 NGUYỄN VĂN TRƢỜNG L061 PHẠM QUANG HIẾU L035 NGUYỄN KHẮC DUY
30/ 7/ 2001 20/04/2001 09/01/2002 17/08/2001 14/10/2002 22/08/2001 04/06/2001 10/07/2002 30/05/2001 09/01/2001 04/11/2001 02/01/2001 24/01/2001 25/04/2001 04/03/2002 03/04/2001 20/02/2001 03/04/2001 05/12/2001 04/08/2001 16/8/2001 27/03/2001 27/07/2001 20/10/2002 24/1/2001 30/8/2001 26/11/2001 16/08/2001 26/03/2001 02/02/2001 19/12/2002 21/11/2002 10/05/2001 24/01/2001 02/05/2001 13/01/2001 08/06/2002 25/03/2001 29/3/2001 04/10/2001 07/04/2001 26/6/2001 26/6/2001 19/08/2001 19/7/2001 19/6/2001 01/12/2001
12A1 12A10 11 Lý 1 12A8 11 Lý 1 12 Lý 12A1 11 Lý 2 12 Lý 12A3 12 Lý 1 12A0 12 Lý 1 12A1 11 Lý 2 12A4 12A1 12A1 12A4 12A1 12A2 12A1 12A1 11 Lý 12a12 12A4 12A1 12A1 12A1 12A1 11 Lý 1 11 Lý 12 Lý 12A1 12A5 12A5 11 Lý 12A2 12 Lý 12A1 12A5 12A1 12A1 12A1 12a8 12A3 12A2
Nguyễn Du - TO Ứng Hòa B HN - Amsterdam Kim Liên HN - Amsterdam Chu Văn An Ngọc Hồi HN - Amsterdam Chu Văn An Ngô Thì Nhậm CH Nguyễn Huệ Thanh Oai A CH Nguyễn Huệ Trần Nhân Tông HN - Amsterdam Phan Đình Phùng Chƣơng Mỹ B Tây Hồ Nguyễn Gia Thiều Mê Linh Tây Hồ Liên Hà Cao Bá Quát - GL Chu Văn An TTH Thạch Thất Ba Vì Phú Xuyên B Tô Hiệu - TTín Vạn Xuân - HĐức CH Nguyễn Huệ Chu Văn An Chu Văn An Thạch Thất Quang Trung - ĐĐ Lê Quý Đôn - ĐĐ Chu Văn An Ng. Thị Minh Khai Sơn Tây Quảng Oai Quốc Oai Hoài Đức A Bắc Thăng Long Xuân Đỉnh TTH Nguyễn Gia Thiều Yên Lãng
14,5 14,5 14,25 14,25 14,25 14,25 14 14 14 14 14 14 14 13,75 13,75 13,75 13,75 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,25 13,25 13,25 13 13 13 13 13 13 13 13 12,75 12,75 12,75 12,5 12,5
138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184
L004 TRƢƠNG CHÍ ANH L058 PHẠM MINH HIẾU L112 VŨ QUÝ MINH L114 TRỊNH ĐỨC NAM L120 ĐÀO TRUNG NAM L078 PHẠM QUANG HUY HẠNH L049 NGUYỄN VĂN HẠNH L133 CHẾ ĐÌNH QUÂN L182 TRẦN HOÀNG VIỆT L170 NGUYỄN XUÂN TÚ L278 ĐẶNG TRẦN TIẾN L262 DƢ ĐÌNH SÁNG L219 NGUYỄN PHƢƠNG HÀ L041 PHẠM ANH ĐỨC DƢƠNG L034 NGUYỄN THÙY DƢƠNG L109 ĐINH QUANG MINH L036 NGUYỄN QUANG DUY L255 NGUYỄN TUẤN NAM NAM L013 NGUYỄN QUỲNH ANH L091 TRẦN ANH KIỆT THÀNH L268 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH L196 NGUYỄN VĂN BẰNG L260 NGUYỄN CHI PHƢƠNG PHƢƠNG L281 ĐỖ THỊ HUYỀN TRANG L285 NGUYỄN HỮ TÚ L199 ĐẶNG ĐÌNH CHIẾN L202 LÊ MẠNH DŨNG L044 HOÀNG MINH ĐỨC HIỀN L051 NGUYỄN MINH HIỀN L301 BÙI THÚY HẰNG L340 CHU QUỐC VIỆT L111 NGUYỄN QUANG MINH L095 LÊ TÙNG LÂM HƢNG L076 NGUYỄN VIỆT HƢNG L124 NGUYỄN QUANG NGHỊ L155 NGUYỄN THỊ THU THẢO L295 ĐẶNG VIỆT ANH L258 LƢU HOÀI PHONG L259 LƢU THÀNH PHONG L021 NGUYỄN BÁ BÌNH L065 PHAN VĂN HIẾU HÙNG L073 NGUYỄN ĐỨC HÙNG L181 PHẠM ĐỨC VIỆT B NGUYỄN THANH BẢO BẢO THY L160 NGUYỄN MINH THY L213 NGUYỄN TIẾN ĐẠT MAI L103 NGUYỄN THANH MAI
18/07/2001 14/09/2001 20/6/2001 17/8/2001 02/12/2001 31/07/2002 27/10/2002 17/10/2002 30/10/2001 11/08/2001 06/12/2001 17/10/2002 28/11/2001 07/09/2001 14/02/2001 12/10/2002 04/01/2001 13/04/2001 13/06/2001 14/10/2001 02/02/2001 15/01/2002 07.10.2001 10/05/2001 13/02/2001 15/04/2001 16/08/2001 03/12/2001 17/10/2001 30/07/2001 30/8/2001 22/9/2002 08/02/2001 10/08/2002 27/7/2001 31/03/2001 21/10/2001 25/09/2001 30/8/2001 11/03/2001 16/12/2001 19/2/2001 24/02/2001 05/01/2001 28/8/2002 06/10/2002 03/09/2001
12 Lý 12 Lý 12 Lý 1 12 Lý 2 12A 11 Lý 11 Lý 11 Lý 1 12A3 12 Lý 12A1 11 Lý 2 12 Lý 1 12A1 12A1 11 Lý 1 12A1 12 Lý 1 12A 12 Lý 1 12A1 11 Lý 1 12A1 12 Lý 1 12A10 12 Lý 1 12A1 12A5 12 Lý 1 12A1 12 Lý 11 Lý 2 12A1 11a1 12 Lý 2 12A1 12A1 12A4 12A1 12T1 12A3 12A2 12T1 12A4 11 Lý 1 11 Lý 1 12NS1
Chu Văn An Chu Văn An HN - Amsterdam HN - Amsterdam Đa Phúc Chu Văn An Chu Văn An HN - Amsterdam Thăng Long Chu Văn An Quốc Oai CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Hoàng Văn Thụ Liên Hà HN - Amsterdam Dƣơng Xá CH Nguyễn Huệ Xuân Giang HN - Amsterdam Nguyễn Du - TO CH Nguyễn Huệ Phú Xuyên A CH Nguyễn Huệ Hoài Đức B CH Nguyễn Huệ Thƣờng Tín Phan Đình Phùng HN - Amsterdam Vân Cốc Sơn Tây HN - Amsterdam Ngọc Hồi Nguyễn Văn Cừ HN - Amsterdam Mê Linh Vân Cốc Lê Quý Đôn - HĐ Ứng Hòa A Thăng Long Việt Đức Nhân Chính Thăng Long HN - Amsterdam HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Nguyễn Siêu
12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12 12 12 12 12 12 12 12 12 11,75 11,75 11,75 11,75 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,25 11,25 11,25 11,25 11,25 11,25 11,25 11
185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231
L185 NGUYỄN QUANG VINH L316 TẠ NHẬT MINH L338 LÊ DƢƠNG TÙNG L297 NGUYỄN HẢI ĐĂNG ĐĂNG L292 NGUYỄN HẢI YẾN YẾN L266 BÙI CHIẾN THẮNG L241 ĐỖ THỊ KHÁNH HUYỀN L263 NGUYỄN HỒNG SƠN SƠN L043 TRẦN MINH ĐỨC L193 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG PHƢƠNG ANH ANH KHÔI L243 NGUYỄN TUẤN KHÔI L244 LÊ QUÍ LÂN L282 DƢƠNG THU TRANG L069 PHẠM HUY HOÀNG ANH L015 NGUYỄN TUẤN ANH L011 ĐỖ PHƢƠNG ANH L054 HOÀNG VĂN HIỂN L141 NGUYỄN THẾ TÁ THÀNH L152 NGUYỄN NGỌC THÀNH L184 LÊ HOÀNG VINH L248 TRẦN VĂN LỢI L280 BÙI THỊ HUYỀN TRANG L113 LÊ VĂN MINH L163 NGUYỄN VĂN TOÀN NGỌC MAI L315 NGUYỄN THỊ NGỌC L235 NGUYỄN QUANG HUÂN L024 NGUYỄN MINH CHÂU CHÂU L064 HOÀNG VĂN HIẾU L116 LÊ HOÀNG NAM MINH L105 NGUYỄN CẢNH MINH L127 NGUYỄN TRUNG NGỌC NGỌC L123 NGUYỄN HOÀNG NGÂN VIỆT L180 NGUYỄN ĐỨC VIỆT L329 PHẠM THỊ TÂN L307 NGUYỄN THỊ THU HƢƠNG L153 NGUYỄN HỮU TIẾN TIẾN THÀNH THUẬN L273 NGUYỄN NHƢ THUẬN L217 KIỀU THỊ NGỌC ĐỨC L215 HOÀNG ANH ĐỨC L210 NGUYỄN VĂN ĐẠI L045 TRẦN NGÂN HÀ L102 ĐINH NGỌC MAI L098 HOÀNG TUẤN LINH L135 ĐỖ MẠNH QUÂN LÂM L094 NGUYỄN TÙNG LÂM HIẾU L303 NGUYỄN DUY HIẾU VINH L290 NGUYỄN ĐỨC VINH
09/04/2002 22/12/2001 27/6/2002 23/07/2001 12/01/2001 30/4/2001 18/12/2000 05/07/2001 03/04/2001 27/08/2001 04/08/2001 09/10/2001 11/10/2002 03/12/2001 28/04/2001 05/10/2001 14/03/2001 15/03/2001 19/05/2001 20/12/2001 26/9/2001 28/3/2001 24/4/2001 01/09/2001 05/06/2001 13/4/2001 18/10/2001 20/08/2002 05/05/2001 16/3/2002 12/05/2001 26/10/2001 17/12/2001 02/03/2001 14/7/2001 30/3/2002 09/11/2001 16/04/2002 08/01/2001 25/3/2001 16/01/2001 10/03/2002 04/04/2001 21/01/2001 03/08/2002 03/10/2001 18/02/2001
11 Lý 1 12A8 11 Lý 12A8 12A3 12A10 12A1 12A1 12A0 12 Lý 1 12A2 12A3 11 Lý 1 12A1 12i0 12 Lý 1 12A1 12A 12A1 12 Lý 2 12A3 12A2 12A1 12A9 12 Lý 12A5 12 Lý 1 11T 12 Lý 1 11 Lý 1 12A 12 Lý 12A5 12A1 12A8 11 Lý 2 12A1 11 Lý 1 12A1 12A5 12A3 11 Lý 12 Lý 1 12A2 11 Lý 1 12A2 12
HN - Amsterdam Đan Phƣợng Sơn Tây Đan Phƣợng Phú Xuyên B Hoài Đức B Vân Tảo Đại Cƣờng Lƣơng Thế Vinh CH Nguyễn Huệ Xuân Mai Lê Quý Đôn - HĐ CH Nguyễn Huệ Hoàng Văn Thụ Lƣơng Thế Vinh HN - Amsterdam Đại Mỗ Vân Nội Phạm Hồng Thái HN - Amsterdam Hoài Đức A Tô Hiệu - TTín Bắc Thăng Long Phúc Lợi Sơn Tây Cao Bá Quát-QO HN - Amsterdam Đào Duy Từ HN - Amsterdam HN - Amsterdam Kim Anh Chu Văn An Quang Trung - ĐĐ Bất Bạt Tùng Thiện HN - Amsterdam Nguyễn Trãi -TTín CH Nguyễn Huệ Xuân Mai Cao Bá Quát-QO Yên Hòa Chu Văn An HN - Amsterdam Xuân Đỉnh HN - Amsterdam Ngô Quyền-Ba Vì Lê Lợi
11 11 11 11 11 11 11 11 10,75 10,75 10,75 10,75 10,75 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,25 10,25 10,25 10,25 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75
232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278
L207 UÔNG KHÁNH DUY L070 CHỬ VIỆT HOÀNG L122 TRẦN THỊ NGA L164 VĂN ANH TRỌNG L188 NGUYỄN HẢI YẾN YẾN MINH L317 NGUYỄN VĂN MINH L272 TRẦN THỊ THƠM L110 DƢƠNG QUANG MINH L138 TRẦN THỊ QUỲNH L177 NGUYỄN THANH TÙNG TÙNG L183 VŨ QUỐC VIỆT L237 LÊ QUANG HƢNG L071 BẠCH VIỆT HOÀNG L042 PHẠM DUY ĐỨC L144 PHẠM BÁ THẮNG KHÁNH L086 NGUYỄN QUỐC KHÁNH L087 NGUYỄN ĐĂNG KHOA KHOA L142 ĐỖ ĐỨC TÂM L271 NGUYỄN THỊ YẾN THANH L252 BẠCH KIỀU LY L284 NGUYỄN XUÂN TRÍ L128 NGUYỄN TRÀNG NGUYÊN NGUYÊN L093 NGUYỄN TRỌNG LÂM LÂM HIỆP L302 NGUYỄN KHẮC HIỆP L321 LÊ NGUYÊN NGỌC L231 VŨ BÁ HIẾU L253 ĐỖ HOÀI NAM ĐÀI L211 NGUYỄN XUÂN ĐÀI L104 ĐẶNG ANH MINH THÁI SƠN L140 NGUYỄN MINH THÁI L172 HÀ ANH TUẤN L318 ĐINH NGỌC NAM L162 HÀ NAM TIẾN L328 NGHÊ MINH TÂN L132 VŨ ANH QUÂN L010 NGUYỄN NGỌC ÁNH ÁNH L031 LÊ ĐĂNG DƢƠNG HẰNG L223 NGUYỄN THU HẰNG L206 NGUYỄN VÂN DƢƠNG DƢƠNG L005 PHẠM ĐỨC ANH HIỆP L055 NGUYỄN TUẤN HIỆP L322 BÙI VĂN NGỌC L341 GIANG HẢI YẾN L197 NGUYỄN CÔNG BÌNH BÌNH L072 TRẦN THỊ HỒNG L309 LÊ VĂN LINH LONG L249 NGUYỄN NGỌC LONG
23/03/2001 17/05/2001 19/03/2001 28/6/2001 22/05/2002 02/10/2001 07/06/2001 20/3/2002 24/8/2001 26/01/2001 15/11/2001 27/12/2001 15/02/2001 15/08/2001 04/08/2002 20/04/2001 17/07/2001 07/01/2001 10/03/2001 26/10/2001 13/7/2001 02/01/2001 17/4/2001 22/3/2001 23/9/2001 10/03/2001 21/01/2001 05/01/2001 18/11/2002 18/9/2001 25/01/2001 23/07/2001 31/12/2001 25/7/2001 02/10/2001 26/11/2001 16/11/2002 05/09/2001 08/10/2001 27/12/2001 20/01/2001 08/01/2001 27/3/2001 03/08/2001 19/03/2001 14/02/2001 18/09/2001
12A3 12A1 12a1 12A1 11 Lý 12 Lý 12 11 Lý 1 12A1 12A1 12A5 12 Lý 1 12A1 12A1 11 Lý 2 12a1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12 12A1 12A3 12A1 12A1 12 11 Lý 1 12A1 12A3 12A1 12B 12 Lý 12A2 12A 11 Lý 1 12A0 12A1 12A1 12A1 12a1 12 Lý 12A1 12B 12a1 12
Thƣờng Tín Cầu Giấy Tiến Thịnh Nguyễn Trãi - BĐ Chu Văn An Sơn Tây Tân Dân HN - Amsterdam Việt Nam - Ba Lan Yên Lãng Trần Phú - HK CH Nguyễn Huệ Đoàn Kết - HBT Phan Huy Chú - ĐĐ HN - Amsterdam Nguyễn Văn Cừ Thạch Bàn Việt Đức Mỹ Đức C Quang Trung- HĐ Quang Trung- HĐ Ngô Thì Nhậm Hà Thành Ngô Quyền-Ba Vì Quảng Oai Vân Tảo Lƣu Hoàng Tân Dân HN - Amsterdam Thƣợng Cát Kim Liên Phổ thông DTNT Kim Anh Sơn Tây Phạm Hồng Thái Xuân Giang HN - Amsterdam Thanh Oai A Trần Hƣng Đạo - HĐ Trần Phú - HK Sóc Sơn Ba Vì Sơn Tây Trần Hƣng Đạo - HĐ Vân Nội Hai Bà Trƣng - TTh Lê Lợi
9,75 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,25 9,25 9,25 9,25 9,25 9 9 9 9 9 9 9 9 9 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,5 8,5 8,5 8,5 8,25 8,25 8 7,75 7,75 7,75 7,75 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,25 7,25 7,25
279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325
L334 NGUYỄN THỊ THÚY THÚY THÚY L323 QUÁCH GIA PHONG HẢI L299 NGUYỄN ĐỨC HẢI L283 HOÀNH THÙY TRANG L012 TRỊNH PHƢƠNG ANH L097 ĐỖ HUYỀN LINH L275 LÊ MINH THỤY L245 VŨ KHÁNH LINH L131 LÊ DUY PHƢỚC L121 NGUYỄN THANH NGA NGA L157 NGUYỄN CƢỜNG THỊNH L332 BÀN THỊ THỦY L229 ĐÀO THÚY HẬU L040 NGÔ TRỌNG TRỌNG ĐẠT L047 TRÌNH ĐỨC HẢI L176 PHẠM THANH TÙNG L081 NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH L096 VŨ PHƢƠNG LAN THÀNH L269 NGUYỄN TRÍ THÀNH L129 PHẠM ĐỨC NHÂN NAM L115 NGUYỄN HẢI NAM L311 NGUYỄN ĐỨC LƢƠNG LƢƠNG L304 PHAN TRUNG HIẾU L100 VŨ ĐỨC LƢƠNG HUY L077 NGUYỄN NGỌC HUY L287 LÊ THỊ TUYẾT TUYẾT L030 NGUYỄN VĂN DŨNG DŨNG SƠN L139 NGUYỄN HỒNG SƠN QUỲNH L327 NGUYỄN NHƢ QUỲNH L222 PHẠM THỊ HẰNG L289 NGUYỄN QUỐC VIỆT VIỆT L062 BÙI TRUNG HIẾU L165 TRẦN BÌNH TRỌNG L169 PHẠM VƢƠNG TÚ L075 LÊ ĐÀO PHÚ HƢNG L052 VI THỊ THANH HIỀN L107 ĐỖ ĐỨC MINH L192 HÀ THỊ PHƢƠNG ANH L238 NGUYỄN VĂN HƢNG HƢNG L190 ĐỖ THỊ HẢI YẾN L319 LÊ THÀNH NAM L294 TRẦN LAN ANH L009 TRẦN NAM ANH L007 NGUYỄN HÀ ANH L306 ĐẶNG MINH HÙNG THỦY L331 NGUYỄN THANH THỦY L276 TRỊNH THỊ THỦY
06/07/2001 27/5/2001 25/01/2001 19/6/2001 01/05/2001 06/03/2001 08/05/2001 23/10/2001 25/12/2001 26/04/2001 15/12/2001 28/8/2001 20/08/2001 26/12/2001 17/9/2001 08/01/2002 11/04/2001 12/05/2001 21/9/2001 13/12/2001 19/02/2001 24/03/2001 27/12/2001 27/04/2001 01/11/2001 21/10/2001 27/3/2001 12/06/2001 21/11/2001 26/10/2001 09/03/2001 29/7/2002 07/11/2002 15/02/2002 01/01/2001 11/01/2001 21/10/2001 13/09/2001 18/10/2001 24/09/2000 01/04/2001 28/07/2001 30/03/2001 15/07/2001 20/11/2001 13/8/2001 24/10/2001
12A1 12 Lý 12a1 12A9 12 Lý 1 12A2 12A1 12 Lý 1 12A2 12 Lý 12A1 12A8 12A1 12A 12A1 11T 12A2 12A1 12A1 12A1 12 Lý 1 12A1 12A2 12A1 12A2 12A6 12N5 12a 12A11 12A1 12A7 11 Lý 1 11A1 11 Lý 12C1 12A1 12A1 12A2 12A8 12A2 12 Lý 12A1 12A2 12M1 12A2 12A1 12A1
Phúc Thọ Sơn Tây Hai Bà Trƣng - TTh Minh Khai HN - Amsterdam Nhân Chính Lý Tử Tấn CH Nguyễn Huệ Nguyễn Tất Thành Chu Văn An Trần Phú - HK Hữu Nghị 80 Lƣu Hoàng Thực Nghiệm Việt Nam - Ba Lan Đào Duy Từ Phúc Lợi Thạch Bàn Nguyễn Trãi -TTín Trƣơng Đinh HN - Amsterdam Bất Bạt Quảng Oai Lƣơng Văn Can Nguyễn Trãi - BĐ Vạn Xuân - HĐức Trí Đức Minh Phú Hồng Thái Hợp Thanh Minh Khai HN - Amsterdam Trần Quốc Tuấn Chu Văn An Đoàn Thị Điểm Lý Thƣờng Kiệt Trần Hƣng Đạo - TX Chúc Động Chúc Động Lý Thƣờng Kiệt Sơn Tây Hữu Nghị T78 Vinschool Marie Curie Ngô Quyền-Ba Vì Tân Lập Chƣơng Mỹ B
7 7 7 7 6,75 6,75 6,75 6,75 6,5 6,5 6,5 6,5 6,5 6,25 6,25 6,25 6 6 6 5,75 5,5 5,5 5,5 5,25 5,25 5,25 5 5 5 5 5 4,75 4,75 4,75 4,25 4 4 4 4 3,75 3,75 3,75 3,5 3 3 3 3
326 327 328 329 330 331 332 333 334 335
L267 ĐÀO VĂN THẮNG CẢNH L198 NGUYỄN ĐỨC CẢNH L063 PHẠM TRUNG HIẾU L313 VŨ THỊ HƢƠNG LY L236 LÊ THỊ HUỆ L057 LÊ ĐỨC HIẾU L305 PHẠM VĂN HOÀNG L029 LỖ QUANG DŨNG L330 TRIỆU THỊ THU THẢO L158 NGUYỄN THỊ THANH THANH THỊNH THỊNH
04/02/2001 04/06/2001 28/12/2001 13/10/2001 13/02/2001 22/02/2001 26/02/2001 04/08/2001 11/10/2001 01/06/2001
12A1 12A1 12A2 12 Lý 12A1 12A1 12A9 12A1 12A1 12A11
Mỹ Đức C Lý Tử Tấn Thƣợng Cát Sơn Tây Chƣơng Mỹ B Đoàn Kết - HBT Hồng Thái Einstein Bắc Lƣơng Sơn Trƣơng Đinh
3 3 2,5 2,5 2,5 2,25 2 1 1 0,5
KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC HỌC SINH SINH GI I LỚP LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN SINH HỌC TT
SBD
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41
S073 S097 S014 S045 S002 S077 S033 S029 S151 S138 S063 S104 S212 S075 S129 S262 S260 S127 S053 S253 S255 S281 S131 S278 S293 S087 S009 S068 S031 S117 S134 S251 S259 S081 S098 S228 S145 S154 S103 S130 S038
Họ tên NGUYỄN HẢI THÙY THÙY LINH VŨ PHƢƠNG NHUNG TRỊNH TRÂN BẢO NGUYỄN THỊ MỸ HẢO HẢO NGUYỄN ĐOÀN HÙNG HÙNG ANH NGUYỄN HỮU LONG LONG PHẠM TIẾN ĐỨC NGUYỄN HUY ĐĂNG ĐĂNG NGUYỄN DOÃN THÀNH THÀNH AN NGUYỄN THỊ QUỲNH QUỲNH TRANG LƢU BẢO LINH NGUYỄN HỒNG QUÂN QUÂN VŨ THỊ HỒNG NHUNG NGUYỄN TÚ LINH PHẠM NGUYỄN THANH TRÀ LÊ THỊ ĐIỆP GIANG NGỌC DIỆP NGUYỄN THANH THỦY THỦY VŨ HOÀNG CHU NGỌC ÁNH PHAN THỊ VÂN ANH NGUYỄN THỊ PHƢƠNG PHƢƠNG NAM HOÀNG HIỀN TRANG NGUYỄN HƢƠNG MAI MAI VŨ THỊ NGỌC THU NGUYỄN TUẤN NAM ĐỖ QUỲNH ANH TRỊNH THÚY LINH PHẠM TIẾN ĐẠT ĐINH VÂN THANH VŨ THỊ HUYỀN TRANG CAO THỊ HỒNG ÁNH NGÔ QUANG QUANG CƢỜNG CƢỜNG NGUYỄN LÊ HIỀN HIỀN MINH NGUYỄN TẤN PHÁT HOÀNG THỊ SÔNG THƢƠNG ĐỖ QUỐC TRUNG LÊ THÚY ANH TRẦN HOÀNG QUÂN NGUYỄN THU TRÀ NGUYỄN THU HÀ
Ngày sinh
23/11/20 /2002 02/12/20 /2002 27 27/5 /5/2 /20001 16/02/2002 21/11/2002 01/10/2001 01/10/2001 29/1 29 /11/ 1/20 2001 01 29/10/2001 29/10/2001 24/04/2001 24/04/2001 16/03/2001 11/12/2002 11/12/2002 03/06/2002 03/02/2002 03/02/2002 08/0 08 /01/ 1/20 2001 01 03/07/2002 03/07/2002 20/5/20 20/5/2001 01 25/7/20 25/7/2001 01 01/10/2001 01/10/2001 29 29/7 /7/2 /20002 06/08/2001 06/08/2001 07/09/2001 07/09/2001 28/9 28/9/20 /2001 01 30/12/20 /2001 09/0 09/07/ 7/20 2001 01 03/03/2001 03/03/2001 15/05/2001 15/05/2001 31/08/2001 31/08/2001 01/0 01/05/2 5/200 0011 18/11/2002 18/11/2002 01/10/2002 01/10/2002 15/0 15/08/ 8/20 2001 01 25/2/20 25/2/2001 01 22/0 22/05/2 5/200 0011 19/12/2002 19/12/2002 11/08/2001 11/08/2001 28/0 28/03/2 3/200 0011 05/0 05 /09/ 9/20 2002 02 12A1 06/0 06 /06/ 6/20 2002 02 20/01/2001 20/01/2001 08/1 08/10/2 0/200 0011
Lớp 11 Sinh 11 Sinh 12 Sinh inh 11 Sinh 11 Sinh 12 Sinh 12 Sinh inh 12 Sinh 12 Sinh 12A1 11 Sinh 11 Sinh 11 Sinh 12 Sinh inh 11 Sinh 12 Sinh Sinh 12 Sinh Sinh 12 Sinh 11 Sinh inh 12 Hóa 12 Sinh 12A1 12A100 12 Sinh 12T 12T 12 Sinh 12 Sinh 12 Sinh 12A1 12A1 11 Sinh 11 Sinh 12A 12A 12 Sinh Sinh 12A1 12A1 11 Sinh 12 Sinh 12A2 12A2 11 Sinh inh 12A1 11 Sinh inh 12 Sinh 12A2 12A2
Trường HN - Amster terdam HN - Amster terdam HN - Amster sterda dam m HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amster sterda dam m Chu Văn An CH Nguyễn Huệ Kim Liên Chu Văn An HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ HN - Amster sterda dam m Chu Văn An Sơn Tây Sơn Tây Chu Văn An HN - Amster sterda dam m Sơn Tây Sơn Tây Đan Phƣợng HN - Amster terdam Sơn Tây Sơn Tây Chu Văn An Chu Văn An Cổ Loa Chu Văn An Chu Văn An Vân Nội Sơn Tây Vân Cốc Chu Văn An Chu Văn An Thƣờng Tín HN - Amster sterda dam m Hoài Đức A HN - Amster sterda dam m Chu Văn An Nguyễn Văn Cừ
Điểm 18,5 18,5 18 18,2 ,255 18 18 17,5 17 17,2 ,255 17 16,5 16,25 16 16 16 15 15,2 ,255 15,25 15 15 15 14 14,7 ,755 14,75 14,75 14,5 14,5 14,25 14,25 14,25 14 14 14 14 14 14 14 14 13,75 13,5 13 13,2 ,255 13,25 13 13,2 ,255 13,25 13
42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87
S100 TRẦN MINH PHƢƠNG S011 VƢƠNG NGỌC QUỲNH ANH S001 PHẠM DUY ANH S291 ĐỖ THỊ THỊNH S090 VŨ BÍCH NGỌC S017 ĐỖ CAO MINH CHÂU S150 PHÙNG TRƢỜNG VŨ S197 CẤN PHƢƠNG LINH S223 NGUYỄN HỮU THẠCH THẠCH NGÂN S088 NGUYỄN THỊ THU NGÂN QUỲNH S218 NGUYỄN KIM QUỲNH S221 ĐỖ NHƢ QUỲNH S140 NGUYỄN THÚY TRANG TRANG S143 NGUYỄN BẢO TRUNG ĐỨC MINH S080 NGÔ ĐỨC S074 LÊ TRANG LINH S058 PHẠM QUỐC HUY S178 NGUYỄN THỊ HUỆ S179 LÊ ĐỨC HÙNG S186 ĐÀO VĂN HUY S041 TRẦN NGUYỄN THANH HẰNG S289 NGUYỄN THANH THẢO THẢO HUYỀN TRANG S295 NGUYỄN THỊ HUYỀN S258 KHUẤT TIẾN CÔNG S126 HOÀNG HIỀN THƢƠNG S219 NGUYỄN NGỌC QUỲNH QUỲNH S004 NGUYỄN MAI ANH S078 NGUYỄN ĐỨC MẠNH TRANG S237 NGUYỄN THỊ THU TRANG S238 PHAN THỊ THÙY TRANG S166 NGUYỄN THỊ HÀ ĐẠT S030 NGUYỄN MINH ĐẠT S049 HOÀNG TRUNG HIẾU HOÀNG S055 NGUYỄN THẾ HOÀNG S282 TRẦN HUYỀN NGA S248 TRẦN THỊ VANG S048 ĐỖ MINH HIẾU S250B NGUYỄN VĂN ĐẠT S261 VŨ BÁ ĐẠT S095 NGUYỄN BÍCH NHÀN NHÀN S270 LÊ THỊ THU HƢƠNG KHÁNH S275 NGUYỄN QUỐC KHÁNH THẢO S121 NGUYỄN THANH THẢO S302 LÊ THỊ HuẾ S254 NGUYỄN QUỲNH ANH ANH S256 HOÀNG VIỆT CHINH
30/11/2002 30/11/2002 03/0 03/07/2 7/200 0011 17/0 17/08/2 8/200 0011 13/8 13/8/20 /2001 01 19/12/20 /2001 26/1 26 /12/ 2/20 2002 02 19/0 19/03/2 3/200 0011 25/1 25/10/2 0/200 0011 18/10/2 18/10/2001 001 07/07/2001 01/1 01/10/2 0/200 0011 31/1 31/12/2 2/200 0011 16/0 16/01/2 1/200 0011 12/12/2002 12/12/2002 22/11/2001 22/11/2001 03/09/2001 17/01/2002 17/01/2002 15/8 15/8/2 /200 0011 19.03.2001 25/05/2001 01/0 01/09/2 9/200 0011 20/07/2 20/07/2001 001 24/11/2 24/11/2001 001 31/8 31/8/2 /200 0011 10/01/2001 06/1 06/10/2 0/200 0011 06/1 06/12/2 2/200 0011 14/0 14/09/2 9/200 0011 07/0 07/07/2 7/200 0011 23.11.2001 14/9/2001 06/03/2001 04/02/2001 04/02/2001 09/07/2001 03/09/2002 03/09/2002 08/0 08/02/2 2/200 0011 11/01/2002 11/01/2002 25/03/2001 22 22/8 /8/2 /20001 04/1 04/12/2 2/200 0011 23/5 23/5/2 /200 0011 09/0 09/02/2 2/200 0011 16/11/2002 16/11/2002 30/01/2001 21/6/20 21/6/2001 01 03/1 03/10/2 0/200 0011
Chu Văn An 11 Sinh Bắc Thăng Long 12A1 12A1 Lê Quý Đôn - ĐĐ 12A4 12A4 12a1 12a122 TTH 12A1 Cao Bá Quát - GL 11 Sinh inh HN - Amster sterda dam m Xuân Đỉnh 12A1 12A1 12A6 12A6 Quốc Oai 12A11 12A 11 Hoài Đức B 12A1 Cao Bá Quát - GL Đồng Quan 12A2 12A2 12A5 12A5 Quốc Oai 12A2 12A2 Xuân Đỉnh Chu Văn An 11 Sinh Chu Văn An 12 Sinh 12D0 Việt Đức 11 Sinh Chu Văn An 12A2 12A2 Tô Hiệu - TTín 12A1 Phú Xuyên A 12A2 Thanh Oai B 12A5 12A5 Nguyễn Gia Thiều 12A01 12A 01 Hai Bà Trƣng - TTh Quảng Oai 12A13 12A 13 Tùng Thiện 12A8 12A8 12A1 Kim Liên 12A1 12A1 Mỹ Đức C 12A5 12A5 Trung Văn Lý Thƣờng Kiệt 12A1 12A1 Mỹ Đức A 12A9 12A9 12A3 Phú Xuyên A 12A3 Cao Bá Quát-QO 12A1 Trung Giã Chu Văn An 12 Sinh 12A3 Trung Giã 11 Sinh Sơn Tây 12A9 12A9 Mỹ Đức A Chu Văn An 11 Sinh 0 THPT MINH KHAI 12 12T T Sơn Tây 12D1 12D1 Ngọc Hồi Ngô Quyền-Ba Vì 12A1 12A1 Hồng Thái 12A2 12A2 Chu Văn An 11 Sinh 0 Yên Viên 12 Sinh Sinh Sơn Tây Tùng Thiện 12A8 12A8
13 13 13 12,75 12,75 12 12,7 ,755 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12
88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133
S125 S089 S005 S079 S229 S156 S163 S057 S216 S018 S022 S187 S168 S076 S162 S264 S299 S099 S217 S020 S190 S169 S039 S273 S106 S152 S188 S191 S111 S247 S094 S263 S016 S021 S047 S279 S096 S298 S101 S272 S142 S023 S1 S149 S243 S235 S028
NGUYỄN THU THẢO Việt Nam - Ba Lan 14/0 14/01/2 1/200 0011 12A1 12A1 LÊ THỊ NGỌC NGOAN Việt Nam - Ba Lan 07/0 07/05/2 5/200 0011 12A1 12A1 PHẠM MINH ANH Ngọc Hồi 23/5 23/5/2 /200 0011 12A1 12A1 30/09/2002 30/09/2002 11 Sinh TRẦN MINH Chu Văn An ĐINH THANH THỦY Mỹ Đức B 17/1 17/10/2 0/200 0011 12a1 12a1 DƢƠNG TUẤN ANH Chƣơng Mỹ A 28/0 28/08/2 8/200 0011 12A1 12A1 Đồng Quan DOÃN PHAN GIANG 03/07/2001 1122A1 18/0 18/07/ 7/20 2001 01 12E 12E NGÔ THỊ THÚY HƢỜNG HƢỜNG Vân Nội 22/01/2002 22/01/2002 11 Sinh LÊ HỒNG QUÂN CH Nguyễn Huệ TRẦN HÀ CHI Việt Đức 03/1 03/12/2 2/200 0011 12A4 12A4 NGUYỄN ĐỨC CƢỜNG CƢỜNG 15/05/2001 12TN1 Yên Hòa 30/ 30/ 6/ 2002 2002 11A3 11A3 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN HUYỀN Nguyễn Du - TO 03/0 03/07/2 7/200 0011 12A2 12A2 ĐỖ THỊ HẰNG Hoài Đức A HOÀNG BẢO LONG 18/01/2002 11 Sinh HN - Amsterdam PHẠM PHÚC ĐỊNH Mỹ Đức A 19/0 19/08/2 8/200 0011 12A9 12A9 08/11/2002 08/11/2002 11 Sinh NGUYỄN THỊ HÀ Sơn Tây 18 18/8 /8/2 /20001 12 12T T HÀ TỐ UYÊN Sơn Tây 22/11/2002 22/11/2002 11 Sinh NGUYỄN HÀ PHƢƠNG PHƢƠNG Chu Văn An BÙI THỊ QUYÊN Mỹ Đức B 08/0 08/01/2 1/200 0011 12a3 12a3 NGUYỄN THỊ CHUNG CHUNG Bắc Thăng Long 19/8 19/8/2 /200 0011 12A1 12A1 18/0 18/03/2 3/200 0011 12A1 12A1 VŨ NGỌC LAN Lƣu Hoàng 24/11/2 24/11/2001 001 12A 12A10 10 NGUYỄN THÚY HẰNG HẰNG Hoài Đức B PHẠM THỊ THU HÀ Thăng Long 24/0 24/06/2 6/200 0011 12T4 12T4 LÊ THANH HUYỀN Thạch Thất 23/0 23/02/2 2/200 0011 12A3 12A3 NGUYỄN THẾ QUANG QUANG Đông Anh 29/9 29/9/2 /200 0011 12A1 12A1 20/02/2002 20/02/2002 11 Sinh NGUYỄN NAM ANH CH Nguyễn Huệ 06/0 06/08/2 8/200 0011 12A8 12A8 CAO THỊ HUYÊN Chƣơng Mỹ A NGUYỄN THỊ HỒNG HỒNG LIÊN Tô Hiệu - TTín 23/0 23/01/2 1/200 0011 12A1 12A1 NGUYỄN TRỌNG SƠN Sóc Sơn 30/0 30/07/2 7/200 0011 12A1 12A1 19/0 19/06/2 6/200 0011 12A1 12A1 NGUYỄN THANH VÂN Lƣu Hoàng 22/12/2001 12A12 Kim Liên NGUYỄN HÀ THẢO NGUYÊN NGUYÊN 22 CHU THỊ HỒNG HÀ Ngô Quyền-Ba Vì 07/1 07/11/2 1/200 0011 12A2 12A2 VŨ BẢO CHÂU Phạm Hồng Thái 12/1 12/10/2 0/200 0011 12A1 12A1 NGUYỄN ĐỨC CƢƠNG CƢƠNG Nguyễn Tất Thành 19/0 19/05/2 5/200 0011 12A2 12A2 30/03/2001 12A1 Yên Hòa NGUYỄN THÚY HIỀN HIỀN 08/0 08/08/2 8/200 0011 12A2 12A2 NGUYỄN THỊ THANH THANH MAI Quảng Oai Chu Văn An HOÀNG VÂN NHI 27/09/2001 12 Sinh VŨ MINH TRỌNG Phổ thông DTNT 28/0 28/01/2 1/200 0011 12A3 12A3 22/3 22/3/2 /200 0011 12A1 12A1 TRẦN THANH PHƢƠNG Nguyễn Tất Thành 01/0 01/08/2 8/200 0011 12A1 12A1 TRẦN MAI HUYỀN Đan Phƣợng NGUYỄN TÀI TRÍ Chu Văn An 31/01/2001 31/01/2001 12 Sinh VŨ HẢI DƢƠNG Lý Thƣờng Kiệt 21/0 21/07/2 7/200 0011 12A2 12A2 Hà Nội Academy TÔ KHÁNH VÂN 18/02/2001 12 01/0 01/06/2 6/200 0011 12A1 12A1 NGUYỄN HỮU TÙNG Nguyễn Du - TO 10/03/2001 12A2 Phú Xuyên B VŨ THỊ HUYỀN TRANG NGUYỄN PHƢƠNG DUY 15/0 15/03/2 3/200 0011 12A1 12A1 Phan Huy Chú - ĐĐ
12 12 12 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,25 11,25 11 11 11 11 11 11 11 10,75 10,75 10,75 10,75 10,75 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,25 10,25 10,25 10,25 10,25 10,25 10,25 10,25 10 10 10 10
134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179
S123 S141 S003 S196 S114 S288 S297 S015 S082 S137 S241 S182 S115 S292 S108 S174 S176 S252 S192 S269 S092 S266 S300 S276 S008 S148 S294 S249 S091 S147 S244 S200 S0 S054 S120 S227 S175 S144 S242 S034 S037 S210 S158 S167 S0 S060 S107 S110
NGUYỄN THỊ THẢO NGUYỄN THÙY TRANG TRANG TRẦN MAI ANH NGUYỄN THỊ KHÁNH KHÁNH LINH ĐỒNG MINH THÁI DƢƠNG HOÀNG THÀNH NGUYỄN TUẤN TRÌNH TRÌNH NGUYỄN NGỌC BÍCH BÍCH ĐINH NGỌC MINH NGUYỄN NGỌC TRANG TRANG ỨNG THỊ XUÂN TÚ PHẠM QUỲNH HƢƠNG NGUYỄN ĐỨC THÀNH THÀNH NGUYỄN THỊ ANH THƢ TRẦN THỊ THÚY QUỲNH NGUYỄN THỊ HIẾU HIẾU TẠ THỊ HOA TRẦN THỊ LAN ANH HOÀNG DIỆU LINH NGUYỄN THU HƢỜNG HƢỜNG PHẠM MINH NGỌC NGUYỄN THỤC HIỀN HIỀN HOÀNG THỊ VÂN NGUYỄN PHƢƠNG LINH HOÀNG PHƢƠNG ANH PHẠM THU UYÊN NGUYỄN HUY TIẾN TIẾN HOÀNG THỊ YẾN NGUYỄN MINH NGỌC NGỌC NGUYỄN ANH TÚ NGUYỄN THỊ TƢƠI ĐẮC THỊ THÙY LINH LÊ HUY HOÀNG NGUYỄN THỊ PHƢƠNG PHƢƠNG THẢO VŨ NGUYỄN GIA THỊNH BÙI THỊ MINH HOA HỒ NGỌC BẢO TRUNG NGUYỄN NGỌC TUẤN TUẤN NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG GIANG ĐỖ THU HÀ BÙI THỊ MINH NGUYỆT NGUYỄN THỊ BÍCH NGUYỄN THU HÀ LÊ HOÀNG LÂM NGUYỄN LÊ QUỲNH QUỲNH TẠ HÙNG SƠN
23/7/2001 06/0 06/04/2 4/200 0011 13/1 13/1/2 /200 0011 02/01/2001 27/0 27/09/ 9/20 2001 01 12/05/2 12/05/2001 001 24/5 24/5/20 /2001 01 08/0 08/05/2 5/200 0011 13/0 13/01/2 1/200 0011 30/0 30/01/2 1/200 0011 28/03/2002 28/03/2002 07/01/2001 10/0 10/02/2 2/200 0011 02/06/2 02/06/2001 001 07/1 07/11/2 1/200 0011 27/0 27/02/2 2/200 0011 06/0 06/05/2 5/200 0011 13/01/2001 15/1 15/11/2 1/200 0011 04/0 04/04/2 4/200 0011 07/1 07/11/2 1/200 0011 22/01/2001 25/01/2 25/01/2001 001 28/11/2001 10/0 10/05/2 5/200 0011 27/09/2001 27/09/2001 08/1 08/10/2 0/200 0011 16/0 16/01/2 1/200 0011 27/06/2002 27/06/2002 08/0 08/08/2 8/200 0011 16/08/2001 09/1 09/10/2 0/200 0011 30/10/2001 12/0 12/03/2 3/200 0011 14/1 14/10/2 0/200 0011 07/11/2001 03/0 03/03/2 3/200 0011 18/08/2001 02/05/2001 22/04/2001 22/1/2001 19/1 19/10/2 0/200 0011 07/08/2001 07/08/2001 10/03/2001 10/03/2001 13/11/2001
12A Kim Anh Tiến Thịnh 12a1 12a1 Đông Anh 12A1 12A1 1122A3 Cao Bá Quát-QO Đa Phúc 12C 12C Ngọc Tảo 12A14 12A 14 Thạch Thất 12A1 12A100 12A1 12A1 Việt Đức 12T1 12T1 Thăng Long Phan Đình Phùng 12D4 12D4 CH Nguyễn Huệ 11 Sinh 12A0 Thanh Oai A 12A2 12A2 Phan Huy Chú - ĐĐ Ngọc Tảo 12A13 12A 13 Ngô Thì Nhậm 12A6 12A6 12A8 12A8 Chƣơng Mỹ A 12A1 12A1 Vạn Xuân - HĐức 12A1 Ba Vì Trần Đăng Ninh 12A8 12A8 Phúc Thọ 12A1 12A1 12A2 12A2 Ng. Thị Minh Khai 12A2 Ba Vì 12A01 12A 01 Hai Bà Trƣng - TTh 12A1 Xuân Khanh Sóc Sơn 12A1 12A1 12 Sinh Chu Văn An 12A6 12A6 TTH Chƣơng Mỹ B 12A1 12A1 Chu Văn An 11 Sinh 12A3 12A3 Nguyễn Gia Thiều 12A13 Xuân Mai Trần Đăng Ninh 12A8 12A8 Cổ Loa 12A1 Trung Văn 12A2 12A2 12A1 12A1 Quang Trung- HĐ 12A0 Thanh Oai A Trần Nhân Tông 12A1 12A1 12A2 Phú Xuyên B 12a4 Nhân Chính 12A8 Liên Hà 12A9 minh Khai Chƣơng Mỹ B 12A1 12A1 CH Nguyễn Huệ 12 Sinh 12A2 Nguyễn Văn Cừ 12A1 Mê Linh 12A1 Yên Lãng
10 10 10 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,75 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,25 9,25 9 9 9 9 8,75 8,75 8,75 8,75 8,75 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25 8,25
180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225
S1 S102 S122 S222 S213 S206 S233 S194 S010 S207 S234 S236 S285 S124 S232 S157 S164 S059 S119 S220 S214 S083 S066 S211 S181 S267 S139 S019 S067 S069 S203 S170 S044 S225 S268 S136 S1 S165 S025 S040 S046 S224 S093 S301 S113 S287 S290 S226
BÙI ANH QUÂN LÊ TRẦN THANH THẢO NGUYỄN TRỌNG TẤN LÊ HỒNG PHƢƠNG ĐÀO THỊ THỦY NGÂN NGUYỄN THU TRÀ NGUYỄN THỊ HUYỀN HUYỀN LINH LINH NGUYỄN QUỲNH ANH ANH PHẠM BÍCH NGỌC ĐẶNG HUYỀN TRANG PHẠM VŨ QUỲNH TRANG NGUYỄN QUỲNH NHƢ NHƢ PHẠM THU THẢO ĐẶNG THỊ TỚI NGÔ HOÀNG HOÀNG GIA BẢO NGUYỄN VÂN GIANG GIANG ĐÀM MINH HUYỀN TRẦN PHƢƠNG THẢO LÊ NHƢ QUỲNH NGUYỄN THỊ MINH MINH PHƢƠNG PHƢƠNG TRẦN THỊ MINH NGHIÊM NGHIÊM NGỌC LINH LINH LÊ THỊ THANH NHÀN ĐOÀN THỊ MAI HƢƠNG LÊ THÚY HIỀN NGUYỄN THU TRANG NGUYỄN THỊ CHINH CHINH TRẦN PHƢƠNG LINH PHAN THÙY LINH NGUYỄN VIẾT MINH MINH NGUYỄN THỊ NGUYÊN NGUYÊN HẠNH HẠNH NGUYỄN HỒNG HẠNH HẠNH ĐOÀN ĐỖ THI NGUYỄN THỊ KHÁNH KHÁNH HÒA NGUYỄN MINH TRANG TRANG HOÀNG GIÁP MẪN THỊ THÙY DƢƠNG CUNG HỒNG HẰNG HỒ THANH HIỀN ĐẶNG NGỌC THÁI NGUYỄN THỊ MINH MINH NGỌC LƢƠNG THỊ HUYỀN TRANG NGUYỄN ĐÌNH TẤN TẤN PHÙNG MINH QUANG NGUYỄN THỊ THẢO NGUYỄN BÁ THỊNH
20/09/2001 10/0 10/06/2 6/200 0011 25.08.2001 16/1 16/1/2 /200 0011 10/0 10/02/2 2/200 0011 01/01/2001 07/03/2002 07/03/2002 26/08/2002 17/4/2001 07/11/2001 13/0 13/08/2 8/200 0011 03/0 03/09/2 9/200 0011 27/06/2 27/06/2002 002 02/0 02/08/2 8/200 0011 10/1 10 /11/ 1/20 2002 02 13/7 13/7/2 /200 0011 16/06/2001 11/0 11/06/2 6/200 0011 13/1 13/11/2 1/200 0011 17/11/2002 17/11/2002 20/01/2001 17/0 17/02/2 2/200 0011 17/4 17/4/2 /200 0011 13/4 13/4/20 /2001 01 06/0 06/09/2 9/200 0011 15/0 15/04/2 4/200 0011 26/12/2002 22/05/2 22/05/2002 002 08/01/2001 20/8 20/8/2 /200 0011 24/09/2002 24/09/2002 13/0 13/02/2 2/200 0011 21/09/2002 21/09/2002 24/3 24/3/2 /200 0011 28/7 28/7/2 /200 0011 05/11/2002 12/0 12/02/ 2/20 2001 01 06/12/2001 30/3/2001 12/0 12/01/2 1/200 0011 07/0 07/09/2 9/200 0011 17 17/09/2001 03/1 03/11/2 1/200 0011 29/10/2001 24/0 24/01/2 1/200 0011 02/0 02/08/2 8/200 0011
12A4 12A2 12A2 12A3 12A1 12A1 12A2 12A2 12A2 11 Sinh 11A2 12A9 12A9 12D6 12D6 12A1 12A1 11CT 11C T 12B4 12B4 11 12A2 12A2 12A8 12T1 12T1 12A6 12A6 11 Sinh 12A8 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A100 12A6 12A6 12D8 12D8 11A 11CT 11C T 12A9 12A6 12A6 11 Sinh 12A1 12A1 11 Sinh 12A 12A33 12A2 12A2 11 Sinh 12C 12C 12A 12A2 12A1 12A1 12A1 12A1 0 12A1 12A1 12A 12A2 12A1 12A1 12A2 12A2
Cầu Giấy Lê Quý Đôn - ĐĐ Phú Xuyên A Trần Hƣng Đạo - HĐ Chúc Động Thanh Oai B CH Nguyễn Huệ Vinschool Xuân Mai Xuân Mai Lê Quý Đôn - HĐ Phúc Thọ Ng. Bỉnh Khiêm - CG Mỹ Đức C Lê Lợi Trần Hƣng Đạo - HĐ Liên Hà Thăng Long Lê Quý Đôn - HĐ CH Nguyễn Huệ Mê Linh Phạm Hồng Thái Đại Cƣờng Ứng Hòa B Hữu Nghị 80 Đoàn Kết - HBT Xuân Giang Ng. Bỉnh Khiêm - CG Phúc Lợi Quốc Oai CH Nguyễn Huệ Nguyễn Tất Thành CH Nguyễn Huệ Quảng Oai Tây Hồ CH Nguyễn Huệ Đa Phúc Kim Anh Yên Lãng Ứng Hòa A Ngô Thì Nhậm Yên Viên Cầu Giấy Ngô Quyền-Ba Vì Tân Lập Vạn Xuân - HĐức
8,25 8,25 8,25 8,25 8 8 8 7,75 7,75 7,75 7,75 7,75 7,75 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,25 7,25 7,25 7,25 7,25 7 7 7 7 7 7 7 7 6,75 6,75 6,75 6,75 6,75 6,75 6,75 6,5 6,5 6,5 6,5
226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271
S109 S133 S239 S245 S026 S250 S283 S177 S012 S199 S204 S052 S183 S185 S112 S271 S084 S230 S205 S208 S189 S160 S280 S135 S128 S024 S153 S0 S036 S116 S071 S195 S064 S062 S277 S132 S013 S006 S007 S070 S0 S072 S231 S257 S155 S035 S246 S159
NGUYỄN ĐỨC SƠN TRỊNH THỊ HUYỀN TRANG ĐẶNG THỊ THÙY TRANG NGUYỄN THỊ TUYÊN TUYÊN NGUYỄN ĐỨC DUY NGUYỄN THỊ HỒNG HỒNG ANH BÙI THỊ XUÂN NHI NGUYỄN THỊ MAI HỒNG NGUYỄN TRÂM ANH NGUYỄN THÙY LINH LINH TRƢƠNG HUYỀN MY NGUYỄN VIẾT HOAN HOAN NGUYỄN THỊ HƢỜNG HƢỜNG ĐINH TIẾN HUY ĐOÀN LÊ MINH TÂM ĐINH THÚY HƢỜNG TRẦN HÀ MY TẠ THỊ THÚY LƢU TRÀ MY NGUYỄN HOÀI NGỌC NGỌC PHẠM TÙNG LÂM NGUYỄN HIỀN DUNG DUNG ĐỖ TRÀ MY TRỊNH MINH TRANG NGUYỄN NHÂN QUANG QUANG TOÀN NGÔ HOÀNG HOÀNG DƢƠNG DƢƠNG NGUYỄN NGỌC ÁNH HOÀNG THU HÀ HÀ THỊ THANH ĐẶNG THÙY LINH TRẦN KHÁNH LINH ĐỖ HẠNH LINH LÊ HỮU MINH LIÊM TRẦN THẢO LY BÙI HUYỀN TRANG MAI TUẤN ANH LƢƠNG TRỊNH NAM ANH NGUYỄN NGỌC ÁNH NGUYỄN THÙY LINH LINH LÊ THÙY LINH NGUYỄN THU THỦY BÀN VĂN CHƢƠNG NGUYỄN THỊ THÚY ANH NGUYỄN TRƢỜNG GIANG GIANG NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN UYÊN NGUYỄN ĐỨC DŨNG DŨNG
11/0 11/01/2 1/200 0011 20/6 20/6/2 /200 0011 19/0 19/01/2 1/200 0011 14/04/2 14/04/2001 001 13/6 13/6/2 /200 0011 28/1 28/10/2 0/200 0011 21/1 21/12/2 2/200 0011 20/1 20/12/2 2/200 0011 17/1 17/10/2 0/200 0011 19/11/2002 19/11/2002 25/05/2002 25/05/2002 30/1 30/11/2 1/200 0011 15/0 15/03/2 3/200 0011 28/12/2002 28/12/2002 15/6 15/6/2 /200 0011 30/06/2001 06/11/2001 12/0 12/08/2 8/200 0011 14/07/2002 14/07/2002 12/05/2001 12/05/2001 09/12/2002 09/12/2002 26/09/2002 26/09/2002 09/1 09/12/2 2/200 0011 14/0 14/09/2 9/200 0011 02/0 02/08/2 8/200 0011 15/7 15/7/2 /200 0011 19/2 19/2/2 /200 0011 28/9/2001 13/04/2001 01/0 01/03/2 3/200 0011 27/9 27/9/2 /200 0011 13/04/2 13/04/2001 001 23/0 23/06/2 6/200 0011 12/0 12/07/2 7/200 0011 29/0 29/01/2 1/200 0011 03/1 03/12/2 2/200 0011 12/1 12/10/2 0/200 0011 13/1 13/12/ 2/20 2001 01 18/1 18/10/2 0/200 0011 23/10/2001 26/09/2002 26/09/2002 16/1 16/10/2 0/200 0000 13/0 13/07/2 7/200 0011 13/4 13/4/20 /2001 01 03/07/2 03/07/2001 001 15/11/2002 15/11/2002
Quang Trung - ĐĐ 12A4 12A4 Hoàng Văn Thụ 12A 12A11 Ứng Hòa A 12A2 12A2 12A12 12A 12 Chúc Động Trần Phú - HK 12A1 12A1 Hồng Thái 12A1 12A1 Tân Lập 12A1 12A1 12A6 12A6 Hợp Thanh 12A1 12A1 Thạch Bàn CH Nguyễn Huệ 11 Sinh CH Nguyễn Huệ 11 Sinh 12A2 12A2 Ng. Thị Minh Khai 12A1 12A1 Thƣờng Tín CH Nguyễn Huệ 11 Sinh Nguyễn Trãi - BĐ 12A7 12A7 12A1 Minh Quang 12A7 Nhân Chính 12A4 12A4 Chƣơng Mỹ B CH Nguyễn Huệ 11 Sinh CH Nguyễn Huệ 12 Sinh 11 Sinh CH Nguyễn Huệ 11 Sinh CH Nguyễn Huệ Vân Cốc 12A2 12A2 12A1 12A1 Nguyễn Văn Huyên 12D1 12D1 Trần Hƣng Đạo - TX 12A1 12A1 Trần Phú - HK 12B1 12B1 Vân Tảo Hoàng Văn Thụ 12 12A1 12K Xuân Giang 12A2 12A2 Thƣợng Cát 12A2 12A2 Nguyễn Trãi -TTín Phan Đình Phùng 12D10 12D 10 Phan Đình Phùng 12D9 12D9 Hữu Nghị T78 12A2 12A2 12A0 12A0 Lƣơng Thế Vinh 12A1 12A1 Đại Mỗ Trần Phú - HK 12A1 12A1 Thực Nghiệm 12C 12C 12A3 12A3 Tây Hồ 12A7 Tự Lập CH Nguyễn Huệ 11 Sinh Hữu Nghị T78 12A7 12A7 Lý Tử Tấn 12A1 12A1 12A1 12A100 Thạch Bàn 12A10 12A 10 Ứng Hòa B CH Nguyễn Huệ 11 Sinh
6,5 6,5 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6,25 6 6 6 6 6 6 6 6 5,75 5,75 5,75 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,25 5,25 5,25 5 5 5 5 5 5 5 4,75 4,75 4,75 4,75 4,75 4,75 4,5 4,5 4,5 4,5
272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300
S056 S184 S050 S118 S146 S202 S274 S161 S065 S027 S061 S171 S173 S198 S296 S215 S172 S043 S265 S193 S240 S201 S032 S284 S086 S180 S051 S209 S085
NGUYỄN SÔNG HƢƠNG HƢƠNG LÊ THU HƢƠNG NGUYỄN TRUNG HIẾU HIẾU BÙI PHƢƠNG THẢO NGUYỄN QUỐC TRƢỢNG TRƢỢNG LƢƠNG PHƢƠNG MAI BÙI VĂN KHẢI NGUYỄN TIẾN ĐẠT ĐẠT NGUYỄN KHÁNH LINH LINH NGUYỄN LÊ DUY TRẦN TÙNG LÂM PHAN THỊ HẢO NGUYỄN HOÀNG HIỆP HIỆP NGUYỄN THỊ LINH LINH NGUYỄN THU TRANG LÊ THU PHƢƠNG NGUYỄN THẢO HIỀN HIỀN LƢU THỊ THUÝ HẰNG TRẦN THỊ HIỀN ĐỖ DIỆU LINH NGUYỄN XUÂN TÚ NGUYỄN VŨ TÚ LINH LINH ĐỖ HỒNG ĐỨC NGUYỄN THỊ YẾN NHI NGUYỄN HOÀI NAM NAM LƢU MỘC LINH HƢƠNG NGUYỄN THỊ HOA VŨ THỊ NGỌC QUẢN TRÀ MY
05/1 05/12/2 2/200 0011 09/09/2002 09/09/2002 07/1 07/12/2 2/200 0011 26/0 26/09/2 9/200 0011 02/07/2001 21/1 21/10/2 0/200 0011 27/7 27/7/2 /200 0011 01/08/2001 13/1 13/11/2 1/200 0011 28/0 28/02/2 2/200 0022 01/0 01/09/2 9/200 0022 30/12/2001 03/0 03/08/2 8/200 0011 07/1 07/10/2 0/200 0011 09/0 09/07/2 7/200 0011 03/05/2002 03/05/2002 01/06/2001 01/06/2001 02/04/2001 26/0 26/02/2 2/200 0011 05/01/2001 05/01/2001 14/0 14/09/2 9/200 0011 18/08/2002 18/08/2002 09/1 09/11/2 1/200 0011 13/0 13/02/2 2/200 0011 30/6 30/6/2 /200 0011 23/03/2002 23/03/2002 02/0 02/04/2 4/200 0011 16/1 16/10/2 0/200 0011 10/1 10/12/2 2/200 0011
Phúc Lợi 12A9 12A9 CH Nguyễn Huệ 11 Sinh Dƣơng Xá 12A4 12A4 12A3 12A3 Đoàn Kết - HBT 12A1 Quang Minh Nguyễn Trãi -TTín 12A1 12A1 Bắc Lƣơng Sơn 12A1 12A1 12A1 Tân Dân 12A1 12A1 Dƣơng Xá Quang Trung - ĐĐ 12A4 12A4 Nguyễn Trãi - BĐ 11A2 11A2 12A2 Tân Dân 12A4 12A4 Quang Trung- HĐ Vân Tảo 12B1 12B1 Bất Bạt 12A1 12A1 11 Sinh CH Nguyễn Huệ 12 Sinh CH Nguyễn Huệ 12a Minh Phú 12A5 12A5 Lƣơng Thế Vinh - BV CH Nguyễn Huệ 12 Sinh 12A4 12A4 Lý Tử Tấn 11 Sinh CH Nguyễn Huệ Trƣơng Đinh 12A9 12A9 Bất Bạt 12A1 12A1 Trƣơng Đinh 12A1 12A1 11 Sinh CH Nguyễn Huệ 12A9 12A9 Trần Nhân Tông Hợp Thanh 12A6 12A6 12A0 12A0 Ng. Bỉnh Khiêm - CG
4,5 4,5 4,25 4,25 4 4 4 3,75 3,75 3,75 3,5 3,5 3,5 3,5 3,5 3,5 3,25 3,25 3,25 3 2,5 2,5 2,5 2,5 2,5 2,25 1,75 1,25 0,5
KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC HỌC SINH SINH GI I LỚP LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN LỊCH SỬ TT
SBD
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
U003 U171 U269 U141 U142 U010 U108 U217 U042 U0066 U00 U164 U167 U040 U128 U168 U038 U096 U082 U286 U146 U072 U116 U1488 U14 U149 U124 U309 U005 U023 U0288 U02 U103 U326 U031 U088 U112 U099 U213 U230 U182 U188 U289 U161 U001 U025 U270 U268 U240
Họ tên NGUYỄN HỮU DUY ANH PHẠM HẢI YẾN NGUYỄN THỊ TƢƠI PHẠM PHƢƠNG THẢO PHẠM HÀ THI TRỊNH PHAN ANH NGUYỄN TÂM NHI TẠ KHÁNH LINH NGÔ SƠN HÀ HÀ TÔ MAI AN ANH H NGUYỄN THANH VÂN NGUYỄN TRẦN TƢỜNG TƢỜNG VÂN LÊ NGÂN HÀ TRƢƠNG HÀ QUYÊN LÊ QUANG VINH LÊ QUANG ĐẠI NGUYỄN KIM NGÂN PHAN CAO PHƢƠNG LINH ĐINH THỊ HƢƠNG GIANG NGUYỄN THUỶ TIÊN TIÊN BÙI ĐĂNG KHOA NGUYỄN THANH PHƢƠNG PHƢƠNG CAO MINH MINH TRÀ ĐÀO THU TRÀ NGUYỄN MINH QUANG QUANG MAI QUANG SƠN NGUYỄN KIM ANH NGUYỄN MINH CHÂU CHÂU VÕ MINH MINH CHI CHI PHẠM DUY NGUYÊN NGUYỄN QUANG VINH VINH NGUYỄN HOÀNG BẢO BẢO DUNG PHẠM ĐOÀN THÁI MINH NGUYỄN PHƢƠNG NHUNG ĐỖ BẢO NGỌC NGUYỄN THỊ HOÀI HOÀI LAM NGUYỄN THỊ TRÀ MY HOÀNG PHƢƠNG ANH HOÀNG NGUYỄN DŨNG KHỔNG THỊ THU HẰNG PHẠM NGỌC NHÃ UYÊN PHAN CHUNG ANH TRẦN LINH CHI MAI NGUYỄN CÁT TƢỜNG NGUYỄN THÙY TRANG TRANG NGUYỄN THỊ HỒNG HỒNG NHUNG
Ngày sinh
14/04/2001 24/7/2002 13/0 13/04/ 4/20 2001 01 10/10/2002 02/07/2001 04/09/2002 07/01/2002 11/10/2001 01/02/2001 13/11/ 13/11/200 20022 16/5/2002 04 04/0 /04/ 4/20 2001 01 31/05/2002 09 09/0 /01/ 1/20 2001 01 28/05/2001 27/07/2001 06/06/2002 22/10/2001 24 24/0 /01/ 1/20 2001 01 10/01/2002 14/04/2001 16/12/2001 27/8/2 27/8/2002 002 25/11/2002 29 29/0 /09/ 9/20 2001 01 16/9/2001 21/07/2001 02/10/2001 19/5/2 19/5/2002 002 31/10/2001 07 07/0 /09/ 9/20 2001 01 09/03/2002 21/12/2001 19/0 19/08/ 8/20 2001 01 22 22/0 /05/ 5/20 2001 01 19/1 19/10/ 0/20 2001 01 28/06/2002 17 17/0 /02/ 2/20 2001 01 01/09/2001 13/7/2001 11/03/2002 08/01/2001 05 05/1 /10/ 0/20 2001 01 28/09/2002 12 12/0 /08/ 8/20 2001 01 28/6/2001
Lớp 12 Sử 11 Sử 12A1 12A122 11 Sử 12 Sử 11 Sử 11 Sử 12 Sử 12A3 11 Sử 11 Sử 12 12D D7 11 Sử 12 12D D3 12 Sử 12D2 11 Sử 12 Sử 12 12A A4 11 Sử 12 Sử 12 Sử 11 Sử 11 Sử 12 12D D1 12 Sử 12 Sử 12 Sử 11 Sử 12 Sử 12 12A A3 11 Sử 12 Sử 12D1 12D100 12 12A A4 12A1 12A144 11 Sử 12 12A A8 12 Sử 12A2 11 Sử 12D5 12 12D D2 11 Sử 12 12A A5 12A2
Trường Chu Văn An HN HN - Amsterdam Mỹ Đức A HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Kim Liên HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam Phan Đình Phùng Chu Văn An Quang Trung - ĐĐ Chu Văn An Yên Hòa Chu Văn An HN HN - Amsterdam Phổ thông DTNT Chu Văn An Chu Văn An HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam Chu Văn An Quang Trung - ĐĐ Sơn Tây Chu Văn An HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam Chu Văn An Sơn Tây HN HN - Amsterdam Chu Văn An Phan Đình Phùng Hoàng Cầu Chƣơng Mỹ A CH Nguyễn Huệ Tô Hiệu - TTín CH Nguyễn Huệ Ngô Quyền-Ba Vì Chu Văn An Đống Đa Nguyễn Tất Thành CH Nguyễn Huệ Trần Đăng Ninh Xuân Mai
Đi m 18 18 18 17,5 17,5 17,5 17,5 17,5 17,25 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 16,75 16,75 16,75 16,5 16,5 16,5 16,5 16,25 16,25 16,25 16,25 16,25 16 16 16 16 16 16 16 16 16 15,75 15,5 15,5 15,5 15,5 15,5
47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97
U214 U321 U287 U296 U313 U022 U020 U093 U024 U065 U066 U134 U057 U114 U157 U105 U261 U238 U239 U234 U219 U324 U007 U195 U175 U254 U231 U067 U136 U084 U222 U187 U317 U290 U283 U318 U139 U012 U013 U037 U196 U194 U181 U302 U295 U029 U133 U265 U204 U307 U004
ĐỖ MINH LÂM PHÙNG ĐÌNH TUYỂN LÒ THỊ HÀ PHAN THÙY LINH PHÍ THỊ THẢO NGUYỄN HIỀN CHÂU CHÂU NGUYỄN THỊ BÌNH BÌNH LÝ THỊ MAI NGA NGUYỄN HẠNH CHI CHI LÊ TUẤN HUY TRẦN NGỌC HUYỀN PHẠM ĐỨC VINH SƠN ÂU THỊ THANH HOÀI NGÔ QUANG PHÚ ĐỖ ANH TÚ CHU QUANG NHẬT NGUYỄN CÔNG THUẦN THUẦN KHUẤT YẾN NHI PHẠM HỒNG NHUNG NGUYỄN THỊ KHÁNH KHÁNH NGÂN BÙI NGỌC LINH NGUYỄN HẢI VIỆT VIỆT NGUYỄN MINH ANH ANH NGUYỄN NGỌC ĐÔNG ĐÔNG MAI NGUYỄN DIỆU ANH NGUYỄN THẾ THOẠI THOẠI VƢƠNG DANH NAM LÊ THỊ NGỌC HUYỀN NGUYỄN THANH TÂM NGUYỄN PHI LONG LONG PHÍ ĐĂNG LONG NGUYỄN ĐỨC CÔNG NGUYỄN THỊ KIỀU TRANG TẠ THỊ HỒNG HẠNH NGUYỄN HẢI ĐĂNG ĐĂNG NGUYỄN THỊ QUỲNH QUỲNH TRANG VŨ CÔNG THÀNH TẠ PHƢƠNG ANH PHẠM THỊ QUỲNH ANH PHẠM MỸ DUYÊN NGUYỄN MINH ĐỨC ĐỨC PHẠM XUÂN ĐẠT NGUYỄN THỊ PHONG PHONG ANH HÀ TUYẾT NHI VŨ THỊ ÁNH LINH ĐỖ THỊ QUỲNH CHI NGUYỄN HẢI SƠN NGUYỄN LÊ MINH TRANG ĐẶNG XUÂN HỢP NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG PHƢƠNG TRẦN KIỀU ANH
07/12/2001 25/3/2001 28/2/2001 20/10/2001 25/0 25/07/ 7/20 2001 01 20 20/0 /05/ 5/20 2001 01 01 01/0 /07/ 7/20 2001 01 17/7/2001 06/07/2001 04/05/2002 05 05/0 /01/ 1/20 2002 02 27/10/2002 22 22/1 /12/ 2/20 2001 01 13/06/2001 11/02/2001 06/01/2001 05 05/1 /12/ 2/20 2001 01 24/08/2002 26/01/2001 11/11/2001 29/03/2002 28/12/2002 29/06/2002 01/03/2001 28/08/2001 02 02/0 /03/ 3/20 2001 01 13/08/2001 15 15/0 /04/ 4/20 2001 01 24/10/2002 01/11/2000 19/08/2001 09/0 09/06/ 6/20 2000 00 27 27/1 /11/ 1/20 2001 01 30/6/2002 18/1 18/10/ 0/20 2001 01 12/07/2001 18/9/2002 19/8/2001 01/06/2001 01 01/0 /09/ 9/20 2001 01 06 06/1 /10/ 0/20 2001 01 07/12/2001 16/03/2002 05 05/0 /01/ 1/20 2001 01 17 17/0 /07/ 7/20 2001 01 22/3/2001 17/10/2001 21 21/0 /07/ 7/20 2001 01 25/9/2001 13/8/2001 02/03/2002
12 Sử 12 Văn 12A2 12A13 12A0 12A055 12 12D D2 12 12D D1 12A5 12 Sử 11 Sử 11 11D D6 11 Sử 12 12D D1 12 12A 12A3 12 12D D2 11 Sử 12 Sử 12A8 11 Sử 11 Sử 11 Sử 12 Sử 12 Sử 12 12A A9 12 Sử 12 12A A5 11 Sử 12A 12 Sử 12A1 12A111 12 12A A5 11A4 12A1 12A111 12 Sử 11 Sử 12D5 12C 12 12A A3 12 12D D7 12 Sử 11 Sử 12 12A A1 12 12A A1 12D6 12 Sử 12 12A A7 12A5 12A4 11 Sử
CH Nguyễn Huệ Sơn Tây Hữu Nghị 80 Ba Vì Hai Bà Trƣng - TTh Cầu Giấy Sóc Sơn Trung Giã HN HN - Amsterdam Chu Văn An Việt Đức Chu Văn An Nguyễn Gia Thiều Hà Nội Academy Đa Phúc Kim Liên Lê Quý Đôn - HĐ CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Minh Khai CH Nguyễn Huệ Sơn Tây Chu Văn An CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Quốc Oai CH Nguyễn Huệ Dƣơng Xá HN HN - Amsterdam Trần Quốc Tuấn CH Nguyễn Huệ Mỹ Đức A Ngọc Tảo Sơn Tây Ngọc Tảo Sơn Tây HN HN - Amsterdam Phạm Hồng Thái Vân Nội Hoàng Văn Thụ Lê Quý Đôn - HĐ CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Hữu Nghị T78 Vân Cốc Phạm Hồng Thái Chu Văn An Thƣờng Tín Ứng Hòa A Sơn Tây HN HN - Amsterdam
15,5 15,5 15,5 15,5 15,5 15,25 15,25 15,25 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 14,75 14,75 14,75 14,75 14,75 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,5 14,25 14,25 14,25 14,25 14,25 14,25 14,25 14,25 14,25 14 14 14 14 14 13,75
98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148
U069 U173 U210 U228 U299 U129 U119 U156 U0833 U08 U087 U271 U245 U275 U249 U252 U177 U229 U189 U215 U316 U278 U323 U143 U052 U104 U280 U030 U068 U063 U166 U160 U053 U107 U152 U098 U101 U260 U236 U267 U282 U232 U216 U288 U017 U137 U015 U153 U262 U193 U202 U297
PHẠM THU HUYỀN VƢƠNG THỊ YẾN NGÔ THỊ MỸ HUYỀN ĐINH ĐỨC MINH NGUYỄN TRÀ MY DƢƠNG THỊ NGỌC QUỲNH NGUYỄN THU PHƢƠNG PHƢƠNG TRẦN NGỌC TRUNG LÊ THÙY THÙY LINH LINH UNG ĐỨC MẠNH NGUYỄN THỊ VÂN PHẠM THANH QUANG HỒ THỊ YÊN ĐẶNG THỊ THANH TÂM LƢƠNG THỊ THU THẢO NGUYỄN HOÀI ANH ANH NGUYỄN QUANG MINH MINH NGUYỄN TRÍ DŨNG TRỊNH NGỌC LAN NGUYỄN THỊ THU KIỀU VÂN QUẾ ANH NGUYỄN THẢO VÂN NGUYỄN THỊ THU ĐẶNG HẢI HIỆP NGUYỄN KHÔI NGUYÊN NGUYÊN PHÙNG THỊ VIỆT CHINH NGUYỄN THÀNH CÔNG CÔNG LÊ THỊ THANH HUYỀN ĐÀO DUY HUY TRƢƠNG THẢO VÂN VŨ HỒNG BẢO UYÊN NGUYỄN TRÍ HIẾU HIẾU TRỊNH PHƢƠNG NHI ĐỖ THỊ HUYỄN TRANG LÊ THỊ THU NGÂN NGUYỄN DIỆU NGỌC NGỌC LÊ THỊ THƢ TRẦN KHỞI NGUYỆT ĐỖ THUỲ TRANG NGUYỄN THỊ THÚY DƢƠNG BÙI ĐỨC NAM ĐỖ THỊ HẢI LINH ĐỖ THỊ HẢI PHẠM THỊ VÂN ANH THIỀU MINH TÂN NGUYỄN LÊ THỤC ANH ANH THÁI QUỲNH TRANG VŨ DANH TOÀN NGUYỄN TIẾN ĐẠT ĐẠT TRỊNH THỊ HOÀI NGUYỄN THỊ LỤA
04 04/0 /06/ 6/20 2001 01 01 01/0 /09/ 9/20 2001 01 16/03/2001 12/06/2002 29 29/1 /11/ 1/20 2001 01 08 08/0 /09/ 9/20 2001 01 20/9/2001 28/10/2001 04/05/ 04/05/200 20011 04 04/0 /02/ 2/20 2001 01 22/01/2001 15 15/0 /02/ 2/20 2001 01 08 08/0 /07/ 7/20 2001 01 23/10/2001 31/1 31/12/ 2/20 2001 01 26/8/2001 06/07/2001 15/06/2002 10/1 10/10/ 0/20 2001 01 23/1 23/10/ 0/20 2001 01 08 08/1 /12/ 2/20 2001 01 19 19/1 /12/ 2/20 2001 01 06 06/0 /01/ 1/20 2001 01 01/01/2001 19 19/1 /10/ 0/20 2001 01 12/0 12/05/ 5/20 2001 01 19 19/1 /12/ 2/20 2001 01 20/09/2001 22 22/1 /12/ 2/20 2001 01 08 08/0 /08/ 8/20 2001 01 13/4/2001 09/02/2002 20/8/2001 03/07/2001 13 13/1 /10/ 0/20 2001 01 13/12/2001 10/04/2001 13/07/2001 23/02/2001 23/7/2001 06/08/2001 07.01.2001 23/10/2001 19/10/2001 23/4/2001 31 31/0 /08/ 8/20 2002 02 11/07/2002 06 06/0 /08/ 8/20 2001 01 10/0 10/01/ 1/20 2001 01 05/1 05/12/ 2/20 2001 01 26/2/2001
12 12D D2 12 12D D3 12 Sử 11 Sử 12 12A A1 12 12A A7 12D3 12 Sử 12 Sử 12 12A A3 12A7 12 12A A6 12 12A A4 12A4 12A1 12A144 12A1 12 Sử 11 Sử 12A1 12A155 12A0 12A055 12 12A A1 12 12A A1 12 12A A1 12 Sử 12 12D D5 12A1 12A111 12 12A A2 12A2 12 12A A9 12 12A A9 12 Sử 11 Sử 12D1 12A2 12 12A A5 12D2 12A4 12 Sử 12 Sử 12A9 12 Sử 12A6 12A5 12A10 12A6 11 11A A6 11 Sử 12 12A A6 12A1 12A111 12A1 12A122 12 Sử
Cầu Giấy Sóc Sơn CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Hồng Thái Dƣơng Xá Nguyễn Gia Thiều HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam Nguyễn Gia Thiều Thanh Oai B Tô Hiệu - TTín Trần Đăng Ninh Tân Dân Chƣơng Mỹ A Hoài Đức A CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Chƣơng Mỹ A Hai Bà Trƣng - TTh Phúc Thọ Ngô Quyền-Ba Vì Ngô Thì Nhậm Chu Văn An Lê Quý Đôn - ĐĐ Ngô Quyền-Ba Vì Phan Đình Phùng Quang Minh Cổ Loa Phúc Lợi HN HN - Amsterdam HN HN - Amsterdam Việt Nam - Ba Lan Trung Giã Cổ Loa Yên Hòa Tân Dân CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Đan Phƣợng CH Nguyễn Huệ Phú Xuyên A Ba Vì Mê Linh Thạch Bàn Trần Nhân Tông HN HN - Amsterdam Quốc Oai Đồng Quan Mỹ Đức A Sơn Tây
13,75 13,75 13,75 13,75 13,75 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,25 13,25 13,25 13,25 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75 12,75
149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199
U279 U064 U144 U059 U077 U090 U106 U246 U154 U102 U191 U016 U115 U117 U212 U176 U304 U071 U056 U058 U126 U170 U045 U035 U247 U100 U266 U190 U178 U255 U322 U305 U312 U070 U091 U211 U256 U301 U075 U046 U109 U158 U242 U198 U285 U319 U300 U008 U002 U135 U130
TĂNG THỊ LINH CHI LÊ NGỌC HUY TẠ THỊ BÍCH THỦY NGUYỄN MINH HÙNG HÙNG TẠ HÀ LINH TRẦN TRIỆU MINH VŨ PHƢƠNG NHI NGUYỄN THỊ QUỲNH QUỲNH NGUYỄN THỊ THIÊN THIÊN TRANG PHÍ THỊ MINH NGỌC VƢƠNG ĐẮC DỰ PHẠM THỊ TÚ ANH PHAN MAI PHƢƠNG NGUYỄN THỊ PHƢƠNG PHƢƠNG KIỀU HÀ LÂM LÊ HOÀI ANH ĐỖ THỊ ÁNH PHƢỢNG NGUYỄN THƢƠNG HUYỀN HOÀNG NHƢ HOA ĐẦU ĐỨC HÙNG NGUYỄN PHÙNG QUANG QUANG ĐINH THỊ KIM XUÂN ĐOÀN VIỆT HÀ ĐẶNG TUẤN DŨNG NGUYỄN THỊ QUỲNH QUỲNH ĐÀO BẢO NGỌC TRẦN THỊ THU TRANG ĐÀO VIỆT DŨNG NGUYỄN KIM ANH LÊ THỊ ANH THƢ CHU THỊ TỐ UYÊN NGUYỄN HÀ PHƢƠNG PHƢƠNG CAO THỊ PHƢƠNG THẢO PHẠM THU HUYỀN ĐỖ HÀ MY NGUYỄN THỊ THU HUYỀN HUYỀN ĐẶNG HOÀI THU PHẠM THỊ NGA LƢU TÔN KIÊN LÊ MINH HẰNG QUẢN VÂN NHI NGUYỄN THANH TÚ BÙI ĐÌNH OANH NGUYỄN THỊ GIANG GIANG THIỀU TRUNG ĐỨC TÔ VĂN TÚ NGUYỄN HẢI NAM NAM PHẠM NGUYỄN MINH ANH ĐẶNG ĐỨC ANH NGUYỄN THỊ MINH MINH TÂM ĐÀO NHƢ QUỲNH
21/5/2001 02/07/2001 14/9/2002 16/06/2002 08/07/2001 01/05/2002 14 14/1 /12/ 2/20 2000 00 26/0 26/09/ 9/20 2001 01 18/04/2001 21/1/2001 16/2/2001 01/12/2001 17 17/0 /09/ 9/20 2001 01 04/10/2001 12.09.2001 05/03/2001 28 28/1 /12/ 2/20 2001 01 15 15/1 /12/ 2/19 1999 99 10/01/2001 09/12/2001 19/06/2001 07 07/0 /07/ 7/20 2001 01 09/09/2002 22/9/2001 24/11/2001 02/09/2001 09 09/0 /05/ 5/20 2001 01 06/01/2002 02 02/0 /08/ 8/20 2001 01 13/11/2002 20/8/2001 02/03/2001 16 16/1 /10/ 0/20 2001 01 18 18/1 /11/ 1/20 2001 01 11 11/0 /08/ 8/20 2001 01 07/05/2001 27/0 27/09/ 9/20 2001 01 23/7/2001 14/12/2002 18 18/0 /08/ 8/20 2001 01 15/06/2002 09/11/2001 12 12/1 /12/ 2/20 2000 00 13/7/2001 01 01/0 /01/ 1/20 2001 01 15 15/1 /12/ 2/20 2001 01 14/9/2002 22/6/2001 07/0 07/03/ 3/20 2001 01 19 19/0 /05/ 5/20 2001 01 18/10/2001
12 Sử 12 Sử 11A1 11 Sử 12D4 11 Sử 12 12A A9 12A1 12A144 12A9 12A8 12A3 12D 12 12D D4 12A5 12A9 12A1 12 12A A2 12 12D D5 12D 12b 12D3 12 12A A2 11 Sử 12A7 12A6 12A13 12 12A A1 11 Sử 12 12A A4 11 Sử 12 Sử 12 Sử 12 12A A1 12 12A A8 12 12A A1 12A5 12A1 12A144 12A2 11 Sử 12 12A A9 11 Sử 12A12 12 12A A1 12A6 12 12A A2 12 12A A3 11 Sử 12D4 12A1 12A100 12 12A A2 12a3
Sơn Tây Chu Văn An Yên Lãng Chu Văn An Vinschool Chu Văn An Trần Nhân Tông Chúc Động Mê Linh Nhân Chính Cao Bá Quát-QO Thực Nghiệm Đống Đa Cao Bá Quát - GL Phú Xuyên A Hoài Đức A Bất Bạt Nguyễn Tất Thành Đa Phúc Minh Phú Vinschool Đông Anh Chu Văn An Nguyễn Trãi - BĐ Thanh Oai B Kim Liên Nguyễn Trãi -TTín CH Nguyễn Huệ Vạn Xuân - HĐức CH Nguyễn Huệ Sơn Tây Sơn Tây Vân Cốc Nguyễn Trãi - BĐ Huỳnh Thúc Kháng Phú Xuyên B Chúc Động Hồng Thái Chu Văn An Phúc Lợi Chu Văn An Liên Hà Chúc Động Minh Khai Bất Bạt Quảng Oai Sơn Tây Nguyễn Tất Thành Thƣợng Cát Nguyễn Văn Cừ Tiến Thịnh
12,75 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12,25 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 11,75 11,75 11,75 11,75 11,75 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,25 11 11 11
200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250
U049 U248 U080 U209 U264 U184 U185 U310 U303 U138 U095 U179 U180 U311 U026 U027 U061 U092 U224 U207 U208 U276 U277 U320 U294 U043 U019 U055 U041 U110 U039 U237 U201 U253 U308 U298 U079 U263 U192 U113 U272 U241 U250 U206 U183 U140 U197 U021 U062 A U127
HOÀNG THỊ MỸ HẠNH DƢƠNG QUANG SƠN NÔNG PHƢƠNG PHƢƠNG LINH LINH NGUYỄN THU HƢỜNG HƢỜNG NGUYỄN THỊ MAI TRANG NGUYỄN QUANG BÌNH BÌNH LÊ HÀ CHI NGUYỄN LAN THANH THANH TRẦN THỊ HỒNG NHUNG VŨ ĐỨC THẮNG TRẦN THANH NGÀ NGUYỄN THỊ LAN ANH KIỀU MAI ANH QUÁCH PHÚ THÀNH LÊ LINH CHI LƢU THỊ LINH CHI CAO CHU THIÊN HƢƠNG ĐỖ TRÀ MY VŨ THỊ DIỆU LY NGUYỄN THỊ HUỆ TRẦN THỊ LAN HƢƠNG VŨ PHƢƠNG ANH NGUYỄN THỊ PHƢƠNG ANH PHẠM ANH TUẤN VŨ GIA KHANG CẤN THỊ THU HÀ LÝ BẰNG NGUYỄN THỊ MAI HOA VƢƠNG NGỌC HÀ NGUYỄN XUÂN NHI NGUYỄN TRƢỜNG GIANG GIANG NGÔ THỊ THANH NHÀN NHÀN NGUYỄN THỊ HIỀN HIỀN DƢ VĂN THẢO NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG PHƢƠNG NGUYỄN THỊ NGỌC NGỌC MINH CHU KHÁNH LINH LÊ THỊ KHÁNH TRANG NGUYỄN ĐĂNG ĐẠT ĐẠT ĐỖ THỊ THÙY NHƢƠNG LÊ VĂN VIỆT NGUYỄN THỊ NHUNG NHUNG LÊ NHẬT TÂN NGUYỄN THỊ HUỆ NGUYỄN THÙY ANH TRỊNH PHƢƠNG THẢO TỐNG THỊ ĐƢỜNG HÁN YẾN BÌNH ĐỖ THU HƢƠNG NGUYỄN THỦY TIÊN TIÊN NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN
05/06/2001 13/11/2001 11 11/0 /02/ 2/20 2001 01 13/0 13/02/ 2/20 2001 01 28/8/2001 31 31/0 /01/ 1/20 2001 01 10/05/2001 05/04/2001 29/6/2001 15 15/1 /11/ 1/20 2001 01 28 28/0 /06/ 6/20 2001 01 09/0 09/02/ 2/20 2001 01 30/3 30 /3/2 /200 0011 21/8/2001 11/07/2001 11/06/2001 15/9/2001 13/01/2000 06/10/2001 17/2/2001 20/0 20/09/ 9/20 2001 01 22/02/2001 17/5/2001 15 15/0 /01/ 1/20 2001 01 02/06/2001 18 18/1 /10/ 0/20 2001 01 15 15/0 /07/ 7/20 2001 01 20/03/2002 06 06/1 /11/ 1/20 2001 01 09/02/2002 05/09/2001 07 07/1 /12/ 2/20 2001 01 01/1 01/10/ 0/20 2001 01 01/0 01/04/ 4/20 2001 01 18 18/1 /12/ 2/20 2002 02 08/10/2001 26/10/2001 29 29/1 /10/ 0/20 2001 01 11/02/2001 12/10/2001 20 0 1 24 24/0 /09/ 9/20 2001 01 07 07/0 /02/ 2/20 2001 01 09 09/1 /11/ 1/20 2001 01 20/6/2001 31 31/0 /07/ 7/20 2001 01 20/10/2001 18 18/1 /12/ 2/20 2002 02 08 08/0 /02/ 2/20 2001 01 17/05/2001 05/06/2001
12T3 Thăng Long 12A12 Phú Xuyên B Lê Quý Đôn - ĐĐ 12 12D D2 Thƣờng Tín 12A1 12A133 12A15 Xuân Mai Vạn Xuân - HĐức 12 12D D3 12 Sử CH Nguyễn Huệ 12A13 12 Ba Vì 12A8 Đan Phƣợng Phan Huy Chú - ĐĐ 12 12D D4 Hoàng Văn Thụ 12 12A A3 Nguyễn Du - TO 12A1 12A111 Quốc Oai 12 12A A14 Quảng Oai 12A1 12A7 Trƣơng Đinh 12C Kim Anh 12A9 Thƣợng Cát Vạn Xuân - LB 12A 12A6 Thanh Oai A Mỹ Đức B 12a7 Ứng Hòa B 12A1 12A100 12A1 FPT 12A6 Phùng Khắc Khoan-TTH 12 12A A6 Tùng Thiện 12A4 FPT Ngọc Hồi 12 12A A1 Thăng Long 12 12A A2 11B Xuân Giang 12 12D D1 Ng. Bỉnh Khiêm - CG Nhật Chu Văn An 12 Sử Chu Văn An 12 12A A2 Lƣu Hoàng Mỹ Đức B 12a1 12a111 Ứng Hòa A 12A1 12A111 Sơn Tây 11 11A A4 12A1 Minh Quang 12D1 Việt Đức 12 12D D3 Quang Trung- HĐ 12 Sử CH Nguyễn Huệ Tiến Thịnh 12a3 Nguyễn Du - TO 12A11 Lý Tử Tấn 12 12A A4 Chƣơng Mỹ B 12 12A A2 12 12A A9 Hoài Đức B 12C1 Vân Tảo 12 12A A6 Ng. Thị Minh Khai 12A4 Cao Bá Quát-QO Việt Đức 11 11A A4 Lý Thƣờng Kiệt 12 12A A3 0 00/01/1900 12D Kim Anh
11 11 11 11 11 11 11 11 11 10,75 10,75 10,75 10,75 10,75 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,25 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9,75 9,75 9,75 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,25 9,25 9 9 9 9
HỒNG NHUNG 251 U111 NGUYỄN THỊ HỒNG LUYẾN 252 U223 NGUYỄN THỊ LUYẾN 253 U257 ĐỖ THỊ MINH THU PHƢƠNG 254 U306 NGUYỄN THU PHƢƠNG 255 U047 NGUYỄN THU HẰNG 256 U150 PHẠM HUYỀN TRANG PHƢƠNG 257 U121 NGUYỄN THU PHƢƠNG HIỆU 258 U054 NGUYỄN TRỌNG HIỆU 259 U159 ĐINH NGỌC TUYỀN THANH TRÚC 260 U155 NGUYỄN THỊ THANH 261 U251 TRẦN PHƢƠNG THẢO THANH HUẾ 262 U205 NGUYỄN THỊ THANH 263 U186 NGÔ THỊ CHUYÊN 264 U284 NÔNG THỊ ĐẸP 265 U051 LÃ THỊ HIẾN DƢƠNG 266 U036 NGUYỄN THÙY DƢƠNG 267 U033 NGÔ THÙY DUNG 268 U120 LƢƠNG THU PHƢƠNG 269 U259 HOÀNG THỊ THU TUYẾT MAI 270 U226 NGUYỄN THỊ TUYẾT 271 U233 TRẦN HIẾU NGÂN 272 U315 PHÙNG THỊ KIM THU 273 U314 NGUYỄN THỊ THẢO 274 U325 LÊ ĐỨC NHẬT VINH 275 U291 NGUYỄN THỊ THÚY HIỀN 276 U014 NGUYỄN TRỌNG THẾ ANH PHƢƠNG 277 U118 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG DŨNG 278 U034 NGUYỄN TUẤN DŨNG NGA 279 U094 NGUYỄN THANH NGA 280 U235 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT 281 U076 HOÀNG DIỄM LINH VƢỢNG 282 U273 NGUYỄN XUÂN VƢỢNG 283 U097 BÙI NGUYỄN THU NGÂN LINH 284 U220 NGUYỄN THÙY LINH LINH 285 U221 NGÔ THỊ THÙY LINH 286 U018 PHẠM NGUYỄN VIỆT ANH HƢNG 287 U060 NGUYỄN QUYỀN HƢNG PHƢƠNG 288 U122 NGUYỄN THỊ THU PHƢƠNG QUANG 289 U123 NGUYỄN LƢƠNG QUANG KHÔI 290 U073 NGUYỄN MINH KHÔI SAN 291 U132 NGUYỄN TRƢỜNG SAN LINH 292 U078 NGUYỄN KHÁNH LINH DUNG 293 U281 NGUYỄN THÙY DUNG 294 U162 ĐÀM PHƢƠNG UYÊN 295 U050 LA THỊ HẠNH 296 U243 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH DƢƠNG 297 U173B NGUYỄN THÙY DƢƠNG MINH 298 U089 NGUYỄN THẢO MINH HẠNH 299 U199 NGUYỄN THỊ HẠNH 300 U169 CHU QUỐC VŨ 301 U225 ĐẶNG THỊ KHÁNH LY
18/4/2001 05/07/2001 12/0 12/06/ 6/20 2001 01 09 09/0 /04/ 4/20 2001 01 15 15/0 /09/ 9/20 2001 01 24 24/1 /11/ 1/20 2001 01 07/06/2001 01 01/0 /03/ 3/20 2001 01 18/8/2001 22 22/0 /01/ 1/20 2001 01 03 03/1 /10/ 0/20 2001 01 01 01/0 /03/ 3/20 2001 01 04 04/1 /11/ 1/20 2001 01 02 02/0 /03/ 3/20 2001 01 23 23/0 /02/ 2/20 2001 01 29 29/1 /12/ 2/20 2000 00 06/10/2001 25/7/2001 11.03.2001 18/8/2001 24/0 24/03/ 3/20 2001 01 28/8/2001 23/8/2001 10 10/0 /06/ 6/20 2001 01 13 13/0 /02/ 2/20 2001 01 01 01/0 /03/ 3/20 2001 01 04 04/0 /06/ 6/20 2001 01 25/01/2001 01 01/0 /08/ 8/20 2001 01 19/5/2001 06 06/0 /08/ 8/20 2001 01 26 26/0 /04/ 4/20 2001 01 01 01/0 /02/ 2/20 2001 01 06 06/0 /04/ 4/20 2001 01 04 04/0 /03/ 3/20 2001 01 30/06/2001 03 03/0 /06/ 6/20 2001 01 31 31/0 /05/ 5/20 2001 01 20 20/0 /03/ 3/20 2001 01 15/8/2001 11 11/0 /03/ 3/20 2001 01 17 17/0 /05/ 5/20 2001 01 05 05/0 /03/ 3/20 2001 01 01/09/2001 02/02/2001 06 06/0 /01/ 1/20 2001 01 03/07/2001 28/0 28/01/ 1/20 2001 01 27/5/2001 01 01/0 /05/ 5/20 2001 01 15/2/2001
12A Yên Lãng 12A6 Thanh Oai A Chƣơng Mỹ B 12A1 12A100 Bắc Lƣơng Sơn 12 12A A1 Xuân Đỉnh 12 12A A2 Đông Anh 12 12A A7 12A Vân Nội 12 12A A2 Trần Hƣng Đạo - TX 12D3 Ng. Bỉnh Khiêm - CG Xuân Đỉnh 12 12A A1 Lƣu Hoàng 12 12A A6 Hoài Đức B 12 12A A9 Vân Tảo 12 12C C1 Hữu Nghị T78 12 12A A8 12 12D D1 Ngọc Hồi 12 12A A2 Đinh Tiên Hoàng - BĐ 12D1 Việt Nam - Ba Lan Tây Hồ 12D5 12A12 Phú Xuyên A Nguyễn Trãi -TTín 12D4 Lý Tử Tấn 12A1 12A100 12A1 Tùng Thiện 12A9 Thạch Thất 12 12A A1 Lƣơng Thế Vinh - BV Phúc Thọ 12 12A A9 Huỳnh Thúc Kháng 12 12A A1 Ngô Thì Nhậm 12 12A A1 12a2 Newton 12 12A A5 Ng. Thị Minh Khai 12A9 Xuân Mai 12 12D D1 Trần Phú - HK 12 12A A1 Hợp Thanh Đoàn Kết - HBT 12 12D D5 Quang Trung- HĐ 12 12D D4 Trần Hƣng Đạo - HĐ 12 12D D1 12A12 12 Liên Hà 12 12A A8 Thạch Bàn 12 12A A1 Đại Mỗ 12 12A A1 Đoàn Kết - HBT Trần Phú - HK 12D7 Tây Hồ 12 12D D3 Nguyễn Văn Cừ 12 12A A5 12 12A A4 Phùng Khắc Khoan-TT 12A5 Cao Bá Quát - GL 12H Xuân Giang 12 12D D4 Trần Hƣng Đạo - HĐ 0 00/01/1900 Nguyễn Siêu 12NS 12NS22 Chƣơng Mỹ B 12A1 12 12D D1 Ng. Bỉnh Khiêm - CG Mỹ Đức C 12D6
9 9 9 9 8,75 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,25 8,25 8 8 8 8 8 8 8 8 8 7,75 7,75 7,75 7,75 7,75 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7 7 7 7 7 7 7 7 6,75 6,75 6,75 6,5 6,5 6,5 6,25 6,25
302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325
U258 U074 U131 U081 U086 U218 U172 U203 U274 U048 U174 U327 U009 U293 U032 U165 U044 U244 U200 U147 U145 U163 U151 U011
PHAN THỊ THU LÊ NGUYỄN THẾ KHÔI LÊ THỊ NHƢ QUỲNH NGUYỄN PHƢƠNG LINH NGUYỄN DUNG MAI NGUYỄN NGỌC LINH LINH LÊ HẢI YẾN NGUYỄN THU HỒNG TRẦN NGỌC NHƢ Ý PHẠM HỒNG HẠNH NGUYỄN TRƢỜNG AN AN PHAN THỊ THANH XUÂN PHẠM NGỌC ÁNH NGUYỄN THỊ HUỆ NGUYỄN THỊ DUNG DUNG DƢƠNG THANH VÂN TRẦN VÂN HÀ HÀ THỊ PHƢƠNG ĐOÀN THỊ THANH HIỀN NGUYỄN THÀNH TÍN TÍN TRỊNH THỦY TIÊN CHU THỊ UYÊN NGUYỄN THỊ HUYỀN HUYỀN TRANG NGUYỄN PHƢƠNG ANH
06/0 06/02/ 2/20 2001 01 11/01/2001 03 03/0 /06/ 6/20 2001 01 16 16/1 /12/ 2/20 2001 01 16 16/0 /05/ 5/20 2001 01 17 17/0 /06/ 6/20 2001 01 28/2/2001 18/10/2001 20/11/2001 17 17/0 /06/ 6/20 2001 01 11 11/0 /07/ 7/20 2001 01 09 09/0 /06/ 6/20 2001 01 27/7 27 /7/2 /200 0011 10 10/0 /08/ 8/20 2001 01 02 02/1 /12/ 2/20 2001 01 25/8/2001 14 14/0 /05/ 5/20 2001 01 06 06/1 /12/ 2/20 2001 01 15/4/2001 27/6/2001 13/08/2001 04/12/2001 22 22/1 /11/ 1/20 2001 01 24 24/0 /08/ 8/20 2001 01
12A1 12A111 0 12 12D D1 12 12D D3 12 12D D3 12 12A A1 12A6 12 12 12 12D D4 12 12D D6 12 12A A9 12 12A A11 12 12A A8 12 12D D1 12A8 12 12D D4 12 12A A7 12A1 12A 12G 12G 12 12A A8 12 12A A1
Đồng Quan Lƣơng Thế Vinh Bắc Thăng Long Trần Phú - HK Phan Huy Chú - ĐĐ Ứng Hòa B Trung Văn Lê Lợi Lê Lợi Trần Hƣng Đạo - TX Mỹ Đức C Quảng Oai Trƣơng Đinh Thạch Thất Bắc Thăng Long Nhân Chính Thăng Long Hợp Thanh Đại Cƣờng Olympia Newton Xuân Giang Lý Thƣờng Kiệt Nguyễn Văn Huyên
6,25 6 6 6 6 6 5,75 5,75 5,5 5,25 5,25 5,25 5 4,75 4,25 4,25 4,25 4,25 4,25 4 3,5 3,5 3 2,25
KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC HỌC SINH SINH GI I LỚP LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN TIẾNG NHẬT TT
SBD
Họ tên
1 NH22 NGUYỄN NHẬT NHẬT MAI 2 NH05 ĐÀO PHƯƠNG ANH 3
NH11 TÔ MINH CHÂU
4 NH01 TRỊNH THỊ HIỀN ANH
Ngày sinh
Lớp
Trường
30/1 30/11/ 1/20 2001 01
12N1 12N1
Việt Đức
Đi m
18,4
20/05/2001 12 Nhật
Chu Văn An
17,4
01/09/2001 12 Nhật
Chu Văn An
17,3
15/0 15/06/ 6/20 2001 01
12N1 12N1
Việt Đức
16,66
5 NH08 PHAN THỦY ANH
02/12/2001 12 Nhật
Chu Văn An 16,55
6 NH03 DƯƠNG LAN ANH
23/09/2002 11 Nhật
Chu Văn An
16,4
7 NH27 NGUYỄN MAI MAI PHƯƠNG PHƯƠNG
27/12/2002
8
30/04/2001 12 Nhật
Chu Văn An
15,6
05/08/2002 11 Nhật
Chu Văn An
14,9
21/03/2002 11 Nhật
Chu Văn An 14,75
31/05/2002 11 Nhật
Chu Văn An 14,58
04/08/2002 11 Nhật
Chu Văn An
19/04/2002 11 Nhật
Chu Văn An 14,13
29/10/2001 12 Nhật
Chu Văn An 14,08
26/09/2001 12 Nhật
Chu Văn An 14,02
NH23 CHU HÀ MY
9 NH28 BÙI THANH PHƯƠNG
10 NH16 DƯƠNG MINH ĐỨC 11 NH14 NGUYỄN THÙY THÙY DƯƠNG 12 NH15 TRẦN MINH ĐẠT
13 NH21 ĐẶNG NHẬT LINH
14 NH20 NGUYỄN ĐĂNG ĐĂNG KHOA KHOA
15 NH13 VŨ THỊ QUỲNH CHI
16 NH36 PHẠM THU TRANG
09/06/2001
17 NH19 BÙI VIỆT HƯNG 18
NH35 PHAN THU TRANG
19 NH04 NGUYỄN NGỌC NGỌC ANH 21 NH34 ĐỖ THỊ HÀ TRANG
22 NH37 LÊ LONG VŨ
14,3
08/07/2002 11 Nhật
Chu Văn An
14
25/10/2001 12 Nhật
Chu Văn An 13,68
12A9
Kim Liên
05/06/2001 12 Nhật
Chu Văn An
12/07/2002 11 Nhật
Chu Văn An
11N1 11N1
24/11/2001 12 Nhật
16,2
14
23/0 23/01/ 1/20 2002 02
23 NH17 HÀ MINH ĐỨC
12A9
Kim Liên
Kim Liên
12/05/2001
20 NH25 NGUYỄN THU NGUYÊN
11A9
Việt Đức
13,6
13,4 13
Chu Văn An
12,7
12,6
24 NH12 NGUYỄN HOÀNG HOÀNG KHÁNH KHÁNH CHI 28/08/2002 11 Nhật
Chu Văn An 12,45
25 NH07 PHAN QUỲNH ANH
Chu Văn An 12,06
24/12/2002 11 Nhật
26 NH10 TRẦN BẢO CHÂU
20/12/2001
12A9
Kim Liên
12
27 NH06 NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG ANH ANH
27/01/2002
11A9
Kim Liên
11,8
28 NH31 VŨ ANH THƯ
22/03/2002 11 Nhật
Chu Văn An
04/02/2001 12 Nhật
Chu Văn An 11,08
25/09/2002 11 Nhật
Chu Văn An
29 NH26 NGUYỄN ĐÀO ĐÀO NGỌC NHI 30 NH09 NGUYỄN LÊ TÚ ANH
31 NH02 HỒ HỒNG ANH 32 NH18 NGUYỄN MINH MINH HIỀN HIỀN
31/1 31/12/ 2/20 2001 01
12N1 12N1
Việt Đức
29/07/2002 11 Nhật
Chu Văn An
33 NH32 LÊ NGUYỄN HUYỀN THƯƠNG 04/11/2002 11 Nhật
Chu Văn An
11,4 10,5 9,5
9,35 7,6
34 NH33 PHẠM HÀ TRANG
16/1 16/12/ 2/20 2001 01
12N1 12N1
Việt Đức
35 NH29 ĐỖ THỤC QUYÊN
26/1 26/10/ 0/20 2001 01
12N1 12N1
Việt Đức
7,4
Chu Văn An
7,3
Kim Liên
7,25
36 NH30 VŨ THỊ NHẬT QUỲNH 37 NH24 NGUYỄN NHƯ NHƯ LAN NGỌC NGỌC
10/12/2002 11 Nhật 01/10/2001
12 12A9
7,48
KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC HỌC SINH SINH GI I LỚP LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN TIẾNG ANH TT
SBD
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46
A199 A097 A007 A166 A102 A131 A087 A225 A141 A074 A127 A180 A124 A114 A263 A161 A076 A208 A212 A032 A046 A172 A008 A144 A125 A175 A025 A231 A359 A078 A134 A021 A178 A043 A001 A238 A391 A164 A117 A019 A034 A038 A091 A226 A235 A237
Họ tên NGUYỄN ĐỖ HÀ TRANG TRANG NGUYỄN MINH HOÀNG HOÀNG NGUYỄN HIỀN ANH ANH NGUYỄN PHẠM MINH MINH NGỌC NGUYỄN PHAN HƢNG HƢNG HOÀNG TRÚC LINH BÙI MINH HIỀN NGÔ NGỌC NGỌC PHƢƠNG PHƢƠNG UYÊN VŨ LÊ HOÀNG MAI NGUYỄN HOÀNG GIANG GIANG PHẠM PHƢƠNG LINH PHẠM MINH TÂM ĐÀO PHƢƠNG LINH PHAN THỊ HÀ LINH NGHIÊM THỊ LIÊN LIÊN HƢƠNG HƢƠNG PHẠM THU NGÂN NGUYỄN HƢƠNG GIANG TRẦN THU TRANG LÊ ĐỨC TRỌNG NGUYỄN THỊ VÂN ANH ANH LƢU MINH DŨNG HOÀNG NGUYỄN MINH PHƢƠNG BÙI THỊ HIỀN ANH HOÀNG PHƢỢNG MAI NGUYỄN PHƢƠNG LINH NGUYỄN NGỌC QUỲNH QUỲNH PHƢƠNG PHƢƠNG NGUYỄN NGỌC TRÂM TRÂM ANH LÊ ANH VŨ CHU LIÊN HƢƠNG NGUYỄN MINH HÀ LÊ QUỐC LONG PHẠM LAN QUỲNH ANH TRẦN DIỄM QUỲNH VÕ QUỲNH CHI VŨ NGUYỄN DIỆU AN HỒ THỊ HẢI YẾN PHAN TIẾN VƢỢNG BÙI LINH NGỌC HOÀNG KHÁNH LINH PHẠM HỨA QUANG ANH DƢƠNG MINH CHÂU NGUYỄN HÀ HẢI CHI NGUYỄN MINH HIẾU HIẾU ĐINH KHÁNH VI HOÀNG NGỌC VƢƠNG HÀ HẢI YẾN
Ngày sinh
19/8/2002 19/11/2002 26/01/2001 25/9/2001 24/3/2001 13/7/2002 17/02/2002 27/12/2002 01/06/2002 24/6/2002 27/6/2002 24/02/2002 01/06/2001 27/06/2002 03/11/2001 06/03/2001 04/06/2001 09/05/2001 14/4/2001 26/3/2002 06/02/2001 28/6/2002 20/02/2002 12/02/2001 01/05/2002 29/01/2001 21/12/2002 26/4/2002 24/3/2002 20/02/2001 25/10/2001 02/07/2002 01/05/2001 22/8/2001 24/02/2001 19/11/2001 19/1/2001 29/01/2001 07/07/2001 02/07/2002 10/03/2002 29/01/2002 28/8/2001 22/01/2001 06/10/2002 24/11/2001
Lớp 11A1 11A1 12A1 12A2 12A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 11A1 12A1 11A 12A 1 12A1 12A1 12D1 12A1 11A1 12A1 11A1 11A1 12A1 11A1 12A1 11A1 11A1 11A 12A1 12T2 11A1 12A 12A1 12A 12A1 12A 12A1 12D01 11A1 11A 11A2 12A1 12D9 11A1 12A6
Trường HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam HN - Amsterdam Nguyễn Tất Thành HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam Sơn Tây HN - Amsterdam Thăng Long HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam Sơn Tây HN - Amsterdam Lƣơng Thế Vinh HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam HN - Amsterdam Phan Đình Phùng HN - Amsterdam Cao Bá Quát - GL
Điểm 19,4 19,2 19,2 19 19 19 19 19 18,8 18,8 18,8 18,8 18,8 18,8 18,8 18,6 18,6 18,6 18,6 18,6 18,6 18,6 18,6 18,4 18,4 18,4 18,4 18,4 18,4 18,2 18,2 18,2 18,2 18,2 18,2 18,2 18,2 18 18 18 18 18 18 18 18 18
47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97
A230a NGUYỄN ĐỨC ANH A379 CHU THỊ MINH PHƢƠNG A140 ĐÀO HOÀNG MAI KIÊN A111 NGUYỄN TRUNG KIÊN A110 VŨ ĐỨC KIÊN A126 NGUYỄN PHƢƠNG LINH A174 PHÙNG NGUYÊN PHƢƠNG A181 VŨ ANH THÁI A094 TRẦN THỊ KHÁNH HÒA A014 NGÔ MINH ANH A241 NGUYỄN THỊ THÙY CHI A152 TÀO NHẬT MINH MAI A147 NGUYỄN TƢỜNG MAI A143 NGUYỄN NGỌC MAI A112 TRẦN ĐỖ NGỌC LAM A079 NGUYỄN THÁI HÀ A130 NGUYỄN TỐ LINH A188 NGUYỄN PHƢƠNG THẢO HOÀI A096 NGUYỄN THỊ THU HOÀI TRÂN A197 NGUYỄN NGỌC TRÂN TÙNG A221 NGUYỄN KHÁNH TÙNG A053 NGUYỄN ĐẮC DUY A058 NGUYỄN TUẤN ĐẠT A080 NGUYỄN CÁP SA HẰNG HẰNG NGHIÊN A289 NGUYỄN BÁ THỤC NGHIÊN A271 BÙI NHẬT LINH A059 HOÀNG VŨ NGỌC ĐIỆP DUY A343 NGUYỄN NHƢ DUY A153 LÊ TRÀ MY A050 GIÁP VŨ NAM DƢƠNG A148 NGUYỄN DUY MINH MINH A037 TRẦN DÂN CHÍ A002 TRƢƠNG LÊ HÀ AN A344 TRẦN NGỌC MAI DUYÊN A385 VŨ THANH THẢO A077 VŨ TRƢỜNG GIANG A081 DƢƠNG THỊ HẰNG A107 NGUYỄN PHƢƠNG KHANH A085 TỪ NGUYÊN HẠNH A017 HÀ PHƢƠNG ANH A283 TÔ ĐỨC MẠNH A347 LÊ MINH ĐỨC A350 LƢU TUẤN HẢI A356 NGUYỄN HUY HOÀNG HOÀNG A373 NGUYỄN THỊ TRÀ MY MY A145 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG PHƢƠNG MAI A150 TRẦN NGUYỄN HỒNG MINH THÀNH A184 NGUYỄN TIẾN THÀNH A270 VĂN KHÁNH LINH A253 LỤC THÀNH ĐỨC HẠNH A353 NGUYỄN MINH HẠNH
27/12/2002 17/12/2002 27/01/2001 19/6/2002 15/4/2001 18/9/2001 23/3/2001 22/8/2002 31/3/2001 02/09/2002 13/10/2001 18/7/2001 28/11/2001 21/02/2002 23/01/2001 29/5/2001 28/10/2001 17/02/2002 01/03/2001 04/09/2002 11/09/2001 28/02/2002 29/12/2002 09/08/2001 17/6/2001 27/11/2000 09/08/2001 24/6/2001 01/09/2001 24/3/2001 18/07/2002 03/05/2002 31/12/2001 08/09/2001 01/07/2001 08/03/2001 02/12/2001 13/05/2001 14/04/2001 18/10/2001 21/04/2002 13/9/2001 20/7/2001 21/12/2001 24/5/2001 22/9/2001 27/7/2002 28/04/2001 08/1 08/12/ 2/20 2001 01 23/03/2001 22/10/2001
11A 1 11A 12A1 11A2 12A1 12A1 12A1 11A1 12A1 11A1 12A 1 Trung 12A 11A1 11A 12A1 12A 11A1 12A 11A 12C3 11A 11A 12A14 12A1 12A 1 12A1 12A3 12A 12A1 11A 11A1 12A 12A 12T 12D6 12A1 12A 12D3 12A7 11A 1 12A 12A 12A 12A1 12A1 11A1 12D6 12A1 12A100 12A 1 12A
CH Nguyễn Huệ Sơn Tây HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam Chu Văn An Chu Văn An Nguyễn Gia Thiều Chu Văn An Chu Văn An Kim Liên Hoài Đức A CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Sơn Tây Chu Văn An HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam Chu Văn An Sơn Tây Sơn Tây Đống Đa Dƣơng Xá Chu Văn An Thăng Long Kim Liên CH Nguyễn Huệ Sơn Tây Sơn Tây Sơn Tây Hồng Thái HN - Amsterdam HN - Amsterdam Quang Trung - ĐĐ Ứng Hòa B CH Nguyễn Huệ Sơn Tây
18 18 17,8 17,8 17,8 17,8 17,8 17,8 17,8 17,8 17,8 17,6 17,6 17,6 17,6 17,6 17,6 17,6 17,6 17,6 17,6 17,6 17,6 17,4 17,4 17,4 17,4 17,4 17,2 17,2 17,2 17,2 17,2 17,2 17,2 17 17 17 17 17 17 17 17 17 17 16,8 16,8 16,8 16,8 16,8 16,8
TRUNG 98 A214 NGUYỄN QUỐC TRUNG 99 A176 ĐÀO HOÀNG QUÂN 100 A123 DƢƠNG PHƢƠNG LINH 101 A036 ĐỖ MINH CHÂU 102 A040 NGUYỄN LAN CHI 103 A045 PHẠM ĐỨC DŨNG 104 A092 PHẠM NGỌC HIẾU 105 A223 HOÀNG XUÂN TÙNG 106 A242 NGUYỄN TÙNG CHI 107 A329 ĐINH THẢO VI 108 A357 PHƢƠNG THÁI HƢNG HÙNG 109 A358 NGUYỄN TIẾN HÙNG 110 A360 ĐỖ THU HƢƠNG 111 A154 TRẦN HOÀI NAM 112 A103 KHUẤT VŨ NGỌC HƢƠNG 113 A129 ĐINH SONG LINH LONG 114 A133 NGUYỄN VŨ HẢI LONG 115 A042 NGUYỄN PHƢƠNG CHI 116 A044 THÂN NGUYỄN BẢO DUNG 117 A047 PHẠM MỸ DUNG 118 A169 DƢƠNG HÀ PHƢƠNG QUỐC TÚ 119 A219 NGUYỄN LẠI QUỐC 120 A272 NGÔ THUỲ LINH 121 A238a VŨ NGUYÊN THÁI BẢO 122 A155 ĐẶNG NHẬT NAM 123 A049 PHẠM BẠCH DƢƠNG 124 A041 NGUYỄN PHƢƠNG CHI 125 A011 NGUYỄN THỊ LAN ANH 126 A228 HOÀNG HÀ VIỆT 127 A265 ĐINH QUỐC HUY 128 A348 PHÙNG NGÂN GIANG LINH 129 A369 NGUYỄN TRANG LINH 130 A119 LÊ CHÂU KHÁNH LINH 131 A024 LÊ THỤC ANH 132 A028 NGUYỄN TUỆ ANH 133 A033 MAI XUÂN BÁCH 134 A005 NGUYỄN VIỆT AN 135 A217 NGUYỄN CẨM TÚ 136 A342 PHAN THÙY DƢƠNG TÙNG 137 A222 NGUYỄN XUÂN TÙNG 138 A232 PHẠM ANH VŨ 139 A234 LÝ TRẦN VŨ TRANG 140 A316 NGUYỄN LINH TRANG 141 A254 NGUYỄN ĐỨC HẢI 142 A297 PHẠM THẾ QUANG MINH HẰNG HẰNG 143 A351 NGUYỄN HOÀNG MINH 144 A374 LẠI THANH NGÂN 145 A151 ĐOÀN NHẬT MINH 146 A182 TRỊNH QUANG THẮNG 147 A291 ĐỖ MINH NGỌC 148 A267 TRẦN CHÍ BẢO LÂM
21/01/2001 14/03/201 03/06/2001 11/07/2001 25/4/2001 01/05/2002 15/03/2002 27/09/2001 15/12/2002 04/02/2002 21/7/2001 11/04/2001 11/12/2001 16/08/2001 24/02/2001 27/12/2002 13/10/2001 20/6/ /6/2001 25/3/2001 10/09/2001 21/05/2001 15/10/2001 06/06/2001 01/08/2001 15/3/2001 06/09/2001 30/12/2001 16/10/2001 09/07/2001 23/5/2001 27/10/2002 25/01/2001 08/07/2001 29/08/2001 27/12/2001 01/09/2001 21/06/2001 19/06/2001 21/2/2002 17/05/2001 09/0 09/07/ 7/20 2001 01 19/0 19/02/ 2/20 2001 01 25/09/2001 20/09/2002 18/02/2001 12/04/2000 08/05/2001 25/02/2002 20/7/2001 27/11/2001 10/01/2001
12A 12A1 12D3 12D1 12A1 11A1 11A 12i0 11A 1 11A 1 12A 12A 12A 12A1 12A 11A 12A 12A12 11A1 12A14 12D2 12A1 12A 1 12A 1 12A6 12A9 12D7 12D4 12A 11A6 11A 12A4 12G 12A2 12A7 12D2 12E1 12A3 11A 12A 12A1 12A100 12A1 12A100 12A 1 11A 1 12A 1 12A 12A2 11A 12N3 12A6 12D6
Chu Văn An Hoàng Văn Thụ Trần Phú - HK Nguyễn Tất Thành HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An Lƣơng Thế Vinh CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Sơn Tây Sơn Tây Sơn Tây Xuân Đỉnh Chu Văn An Chu Văn An Chu Văn An Nguyễn Trãi - BĐ HN - Amsterdam Kim Liên Yên Hòa Đông Anh CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Nhân Chính Nguyễn Trãi - BĐ Lê Quý Đôn - ĐĐ Thăng Long Alfred Nobel Hoài Đức A Sơn Tây Thạch Thất Newton Vinschool Trung Văn Phan Đình Phùng Marie Curie Việt Đức Sơn Tây Chu Văn An Trung Văn Trần Nhân Tông CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Sơn Tây Tùng Thiện Chu Văn An Nguyễn Tất Thành Thƣờng Tín Lê Quý Đôn - HĐ
16,6 16,6 16,6 16,6 16,6 16,6 16,6 16,6 16,6 16,6 16,6 16,6 16,6 16,4 16,4 16,4 16,4 16,4 16,4 16,4 16,4 16,4 16,4 16,4 16,2 16,2 16,2 16,2 16,2 16,2 16,2 16,2 16 16 16 16 16 16 16 15,8 15,8 15,8 15,8 15,8 15,8 15,8 15,8 15,6 15,6 15,6 15,6
149 A269 TRẦN MAI LAN 150 A315 TẠ KIỀU TRANG THANH TÂM 151 A384 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 152 A082 NGUYỄN THỊ HẰNG 153 A203 VŨ MINH TRANG 154 A193 LÊ TRÍ THỤ 155 A163 VŨ DUY NGỌC PHÚC 156 A167 NGUYỄN HOÀNG PHÚC TRANG 157 A200 NGUYỄN HỒNG TRANG 158 A201 BÙI LINH TRANG 159 A179 ĐỖ NHƢ QUỲNH 160 A030 BÙI VÂN ANH 161 A196 LÊ THU TRÀ CHÂU 162 A239c NGUYỄN MINH CHÂU 163 A327 VŨ TÚ UYÊN GIANG 164 A072 NGÔ THỊ CHÂU GIANG 165 A339 BÙI THỊ NGỌC ÁNH 166 A371 ĐĂNG THỊ CẨM LY 167 A372 ĐỖ PHƢƠNG LY 168 A120 ĐỖ MAI LINH 169 A023 LÊ THỤC ANH ĐỨC ANH 170 A006 NGUYỄN ĐỒNG ĐỨC 171 A010 LÊ LƢU HỒNG ANH 172 A018 LÊ QUANG ANH 173 A198 TRẦN HÀ TRANG 174 A224 KIỀU NGỌC KỲ UYÊN 175 A282 HOÀNG ĐẶNG NGỌC MAI 176 A352 ĐỖ THỊ HỒNG HẠNH 177 A367 TẠ PHƢƠNG LINH 178 A388 NGUYỄN THU TRANG 179 A376 LÊ PHƢỢNG NHƢ 180 A377 TÔ MINH PHƢƠNG MINH PHƢƠNG PHƢƠNG 181 A173 NGUYỄN THỊ MINH 182 A122 KHUẤT VŨ NGỌC LINH 183 A084 PHAN THU HẰNG 184 A138 LÊ THỊ HỒNG LUYẾN 185 A202 PHẠM MINH TRANG 186 A093 TRẦN TRUNG HIẾU 187 A013 BÙI MINH ANH 188 A239 LÊ THỊ HOÀNG YẾN TRANG 189 A319 NGUYỄN THIÊN TRANG 190 A262 TRẦN QUANG HƢNG 191 A055 VŨ DIỆU ĐAN 192 A364 PHAN VÂN KHÁNH LINH 193 A366 NGUYỄN DIỆU LINH 194 A136 TRẦN ĐỨC THÀNH LONG 195 A095 NGUYỄN TUẤN HÒA THÀNH LUÂN LUÂN 196 A278 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH UYÊN 197 A326 NGUYỄN THỊ UYÊN LUÂN 198 A137 NGUYỄN THÀNH LUÂN 199 A389 ĐÀO ĐỨC TRUNG
01/01/2001 25/02/2001 21/5/2002 12/01/2001 12/0 12/02/ 2/20 2001 01 14/9/2001 28/06/2001 27/09/2001 16/02/2001 22/9/2001 08/01/2001 11/03/2001 12/05/2001 02/06/2001 03/08/2001 07/08/2001 26/9/2001 03/0 03/01/ 1/20 2001 01 25/2/2001 04/05/2000 13/10/2001 09/11/2001 20/09/2001 24/12/2001 02/06/2001 05/06/2001 09/10/2002 25/02/2001 01/12/2001 13/8/2001 05/10/2001 12/03/2001 21/7/2001 24/02/2001 19/7/2001 19/06/2001 17/12/2001 02/10/2001 12/07/2001 25/01/2001 18/07/2001 01/02/2001 11/12/2001 04/07/2001 23/10/2001 27/06/2001 07/12/2001 15/03/2001 20/1 20/10/ 0/20 2001 01 06/03/2001 20/9/2001
12A4 Thanh Oai B 12A 1 CH Nguyễn Huệ Sơn Tây 11A 12A Yên Lãng Nguyễn Siêu 12N 12NS2 12A10 Nhân Chính 12D3 Cầu Giấy 12A Chu Văn An 12D4 Việt Đức 12A1 HN - Amsterdam Cổ Loa 12A1 Cổ Loa 12A3 Nguyễn Gia Thiều 12A1 12A1 Thanh Oai B 12D3 Quang Trung- HĐ 12E1 Marie Curie 12A1 Ngô Quyền-Ba Vì Ngọc Tảo 12A1 12A144 12A8 TTH 12A1 Nguyễn Văn Huyên 12D1 Việt Nam - Ba Lan 12A1 Trung Giã 12C1 Đoàn Thị Điểm 12A1 Nguyễn Gia Thiều 12D2 Phan Huy Chú - ĐĐ Lƣơng Thế Vinh 12D0 CH Nguyễn Huệ 11A 2 Hồng Thái 12A2 12A3 Quảng Oai 12A1 Tùng Thiện 12A Sơn Tây 12A Sơn Tây Ngọc Hồi 12A6 Chu Văn An 12A Trần Phú - HK 12D3 12A10 Mê Linh 12D8 Lê Quý Đôn - ĐĐ 12TN1 Yên Hòa 12D3 Việt Đức 12A4 Ng. Thị Minh Khai CH Nguyễn Huệ 12A 1 Lê Quý Đôn - HĐ 12A1 12D1 Phan Huy Chú - ĐĐ 12A3 Quảng Oai 12A Sơn Tây 12G Newton Dƣơng Xá 12A1 CH Nguyễn Huệ 12A 1 Quốc Oai 12A1 12A155 Cầu Giấy 12D6 Sơn Tây 12A
15,6 15,6 15,6 15,4 15,4 15,4 15,2 15,2 15,2 15,2 15,2 15,2 15,2 15,2 15,2 15,2 15,2 15,2 15,2 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 15 14,8 14,8 14,7 14,6 14,6 14,6 14,6 14,6 14,6 14,6 14,6 14,6 14,6 14,4 14,4 14,4 14,4 14,4 14,4
200 A171 PHẠM MINH PHƢƠNG 201 A158 KIỀU HẠNH NGÂN 202 A168 LÊ DIỄM PHƢƠNG DƢƠNG 203 A052 NGUYỄN THUỲ DƢƠNG 204 A020 BÙI QUỲNH ANH 205 A177 PHẠM BÁ KHÁNH QUANG ANH 206 A009 NGUYỄN HỒNG ANH 207 A016 NGUYỄN NHẬT ÁNH 208 A229 TRẦN HIỂN VINH 209 A296 PHẠM HÀ PHƢƠNG 210 A381 BÙI TUẤN QUỲNH 211 A157 LÂM QUỲNH NGA HƢƠNG 212 A104 NGUYỄN TRANG HƢƠNG 213 A207 PHẠM THU TRANG 214 A003 LÊ THU AN 215 A089 NGUYỄN PHƢƠNG HIỀN 216 A218 LÊ THỊ HÀ TÚ THANH TÂM 217 A303 NGUYỄN THỊ THANH 218 A231a NGUYỄN LAN ANH HƢƠNG QUỲNH QUỲNH 219 A299 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LINH 220 A368 NGUYỄN THÙY LINH 221 A216 HOÀNG ANH TÚ 222 A266 PHẠM THỊ NGỌC HUYỀN 223 A298 BÙI HƢƠNG QUỲNH 224 A334 NGUYỄN NGỌC AN KHÁNH 225 A363 NGUYỄN GIA KHÁNH 226 A142 PHẠM NGỌC MAI TRANG 227 A205 NGUYỄN QUỲNH TRANG 228 A186 PHẠM TUẤN THÀNH 229 A027 CAO TUỆ ANH BẢO NGỌC 230 A290 NGUYỄN HOÀNG BẢO TRANG 231 A322 NGUYỄN THỊ THU TRANG 232 A302 TRẦN SỸ TRƢỜNG SƠN THÀNH 233 A305 NGUYỄN VĂN THÀNH 234 A340 PHẠM GIA TÙNG CHI 235 A354 TRẦN THỊ HẠNH 236 A195 NGUYỄN THU THỦY QUỲNH LÂM 237 A268 NGÔ QUỲNH 238 A324 LÊ NGUYỄN KHẢ TÚ 239 A051 PHẠM THÙY DƢƠNG 240 A073 ĐỖ HOÀNG GIANG 241 A209 PHẠM THỊ THU TRANG 242 A187 VƢƠNG PHƢƠNG THẢO 243 A236 DƢƠNG HÀ VY 244 A307 ĐINH PHƢƠNG THẢO 245 A313 VŨ THỦY TIÊN 246 A314 NGUYỄN THU TRÀ AN 247 A229a NGUYỄN THỊ HOÀNG AN PHÚC ANH 248 A234a NGUYỄN NGỌC PHÚC 249 A325 HOÀNG MINH TUẤN AN 250 A335 NGUYỄN TRƢỜNG AN
09/05/2001 20/11/2001 15/11/2001 13/04/2001 12/09/2001 13/08/2002 11/08/2001 22/04/2001 14/03/2001 29/06/2002 13/10/2002 10/10/2001 13/12/2001 20/0 20 /09/ 9/20 2001 01 09/09/2002 28/0 28/09/ 9/20 2001 01 19/09/2001 14/3/2001 05/09/2002 17/8/2001 04/04/2001 18/08/2001 29.01.2001 25/04/2002 26/8/2001 11/11/2001 17/06/2001 10/04/2001 20/09/2001 02/11/2001 13/05/2002 28/0 28/02/ 2/20 2001 01 26/11/2002 16/5/2001 04/11/2001 22/4/2001 08/11/2001 04/1 04/10/ 0/20 2001 01 13/3/2001 26/01/2001 26/04/2001 10/01/2001 12/12/2001 28/02/2001 14/02/2002 01/10/2001 12/02/2002 16/02/2001 12/03/2001 27/04/2002 30/7/2001
12A1 Lý Thƣờng Kiệt 12A1 Đông Anh Phan Đình Phùng 12D1 Sóc Sơn 12A1 Phúc Lợi 12A9 Việt Úc Hà Nội 11A1 12D3 Phạm Hồng Thái 12D3 Vinschool 12A2 Nguyễn Văn Cừ CH Nguyễn Huệ 11A 1 11A1 Ba Vì 12SN Ng. Bỉnh Khiêm - CG Xuân Đỉnh 12D1 12 12B1 B111 Ng. Thị Minh Khai 11D Đa Phúc 12A1 12A122 Trần Nhân Tông 12A Chu Văn An Quang Trung- HĐ 12D1 CH Nguyễn Huệ 11A 1 12A1 Xuân Mai Phúc Thọ 12A1 12A1 Đống Đa 12A2 Phú Xuyên A 11A1 Phú Xuyên B Đan Phƣợng 12A8 Đan Phƣợng 12A8 12A2 Trần Hƣng Đạo - TX 12D1 Trần Hƣng Đạo - TX 12A4 Đoàn Kết - HBT 12G Newton 11A 2 CH Nguyễn Huệ 12A1 12A122 Mỹ Đức A CH Nguyễn Huệ 11A 2 12A5 Thanh Oai A Hữu Nghị 80 12A6 Phúc Thọ 12A2 12D M.V.Lômônôxốp 12A1 12A100 Thƣờng Tín 12A5 Tô Hiệu - TTín 12A1 Cao Bá Quát - GL 12A9 Mê Linh Ngọc Hồi 12D1 Tây Hồ 12D1 12A4 Phạm Hồng Thái 11A 2 CH Nguyễn Huệ 12 Lê Lợi CH Nguyễn Huệ 11A 2 Hoài Đức B 12A9 12A0 Thanh Oai A CH Nguyễn Huệ 11A 1 Quảng Oai 12A3
14,3 14,2 14,2 14,2 14,2 14,2 14,2 14,2 14,2 14,2 14,2 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 13,8 13,8 13,8 13,8 13,8 13,6 13,6 13,6 13,6 13,6 13,6 13,6 13,6 13,6 13,6 13,4 13,4 13,4 13,2 13,2 13,2 13,2 13,2 13,2 13,2 13,2 13,2 13,2 13,2 13,2
251 A365 NGÔ PHÚC LÂM 252 A382 KHUẤT MINH SƠN TRANG 253 A387 NGUYỄN MAI TRANG 254 A098 LÊ DOÃN VIỆT HOÀNG 255 A295 PHẠM QUANG NHƢƠNG 256 A251 PHẠM TUẤN ĐẠT 257 A189 ĐỖ XUÂN THIỆN 258 A191 LÝ HOÀI THU LINH 259 A116 NGUYỄN KHÁNH LINH 260 A293 ĐINH NHƢ NGỌC 261 A245 ĐỖ THÙY DƢƠNG 262 A252 NGUYỄN VĂN ĐẠT 263 A060 BẠCH MINH ĐỨC 264 A113 NGUYỄN PHÚC LÂM 265 A213 DƢƠNG QUANG TRUNG 266 A022 TRỊNH THẾ ANH THẮNG 267 A183 NGUYỄN QUYẾT THẮNG HỒNG MÂY 268 A284 NGUYỄN THỊ HỒNG HỒNG 269 A261 NGUYỄN THỊ HỒNG TRƢỜNG SƠN 270 A301 NGUYỄN NGỌC TRƢỜNG 271 A237a HOÀNG VÂN ANH 272 A331 VŨ THỊ THANH XUÂN 273 A361 KIỀU THU HƢƠNG ĐẠT 274 A346 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 275 A243 NGUYỄN HÀ DUNG 276 A210 LƢU THÙY TRANG 277 A220 NGUYỄN THỊ XUÂN TÚ 278 A255 TRẦN THỊ HÁT DƢƠNG 279 A247 NGUYỄN TÙNG DƢƠNG 280 A106 PHẠM VĂN HUY HIỀN 281 A086 NGUYỄN BẢO HIỀN THANH THỦY 282 A194 NGUYỄN THỊ THANH HƢƠNG LY 283 A279 NGUYỄN THỊ HƢƠNG 284 A139 HÀ PHƢƠNG LY TRỌNG KHÔI 285 A108 NGUYỄN PHẠM TRỌNG 286 A039 VŨ KHÁNH CHI 287 A280 NGUYỄN KHÁNH LY 288 A321 NGUYỄN THU TRANG THANH HƢƠNG HƢƠNG 289 A264 NGUYỄN THỊ THANH 290 A056 TĂNG QUANG ĐẠT 291 A337 QUÁCH MAI ANH 292 A338 LÊ THỊ NGỌC ANH HÙNG 293 A101 NGUYỄN MẠNH HÙNG 294 A054 LÊ TRẦN KHƢƠNG DUY 295 A375 HOÀNG THỊ MINH NGỌC 296 A192 TRẦN THỊ KIM THU 297 A230 TRỊNH QUANG VINH 298 A273 PHẠM THÙY LINH NGÂN 299 A159 NGUYỄN MAI NGÂN TRANG 300 A239B NGUYỄN THỊ TRANG 301 A306 HÀ PHƢƠNG THẢO
20/04/2001 30/7/2001 07/04/2001 11/07/2001 04/08/2001 24/08/2001 03/10/2001 28/11/2001 09/01/2001 09/09/2001 18/11/2001 16/5/2001 17/12/2001 05/0 05/03/ 3/20 2001 01 31/3/ /3/2001 07/02/2001 23/11/2001 18/09/2001 24/ 3/ 2001 26/0 26/01/ 1/20 2001 01 02/07/2001 09/02/2001 31/01/2001 09/01/2001 18/8/ /8/2001 17/10/2001 17/03/2001 04/03/2001 08/09/2001 05/04/2001 02/02/2001 12/11/2001 29/0 29/03/ 3/20 2001 01 24/9/2001 25/07/2001 24/06/2001 31/0 31/07/ 7/20 2001 01 06/02/2001 11/01/2001 06/04/2001 29/3/2001 18/7/2001 23/10/2001 12/09/2001 20/11/2001 19/10/2001 20/12/2001 04/08/2001 25/11/2001 30/12/2001 17.09.2001
12A1 FPT 12A Sơn Tây 12A8 TTH 12D1 Việt Nam - Ba Lan Ứng Hòa B 12A1 CH Nguyễn Huệ 12A 1 12D M.V.Lômônôxốp 12D6 Quang Trung - ĐĐ 12D0 Đào Duy Từ Tô Hiệu - TTín 12A1 12A8 Minh Khai 12A5 Thanh Oai A Trần Phú - HK 12D3 Thạch Bàn 12A1 12A100 12CA1 Ng. Bỉnh Khiêm - CG 12A1 Thạch Bàn 12D1 Sóc Sơn Chƣơng Mỹ A 12A9 Nguyễn Du - TO 12A8 Quốc Oai 12A1 12A155 Mỹ Đức A 12A2 12A1 Mỹ Đức A 12A5 Thạch Thất 12A5 Tân Lập Quốc Oai 12A15 Ngô Thì Nhậm 12A3 12A9 Liên Hà Đồng Quan 12A2 12A0 Thanh Oai A 12A1 Trung Giã 12A3 Nguyễn Văn Cừ 12 Hà Nội Academy Chƣơng Mỹ A 12A1 12A111 12A Yên Lãng Phúc Lợi 12A9 12G Newton 12A1 12A122 Đồng Quan 12A9 Hoài Đức B 12D1 Nguyễn Trãi -TTín 12A9 Liên Hà Tân Lập 12A5 Ngô Quyền-Ba Vì 12A2 Bắc Thăng Long 12D1 12A1 Newton 12A1 Ba Vì 12D1 Bắc Thăng Long Hoàng Văn Thụ 12A4 Lƣu Hoàng 12A1 Vân Nội 12C 12D2 Yên Viên 12A7 Phú Xuyên A
13,2 13,2 13,1 13 13 13 12,8 12,8 12,8 12,8 12,8 12,8 12,8 12,6 12,6 12,6 12,6 12,6 12,6 12,6 12,6 12,6 12,6 12,6 12,5 12,4 12,4 12,4 12,4 12,2 12,2 12,2 12,2 12 12 12 12 12 12 12 12 12 11,8 11,8 11,8 11,6 11,6 11,6 11,5 11,4 11,4
SƠN 302 A300 NGUYỄN THANH SƠN 303 A336 PHẠM ĐỨC ANH 304 A370 DƢƠNG THỊ LỤA 305 A239A NGUYỄN HƢƠNG GIANG 306 A294 NGUYỄN THỊ NHƢ 307 A257 TRƢƠNG THU HIỀN 308 A057 VŨ TIẾN ĐẠT 309 A386 LƢU THU THẢO HOÀNG DUY 310 A248 NGUYỄN TIẾN HOÀNG THÀNH 311 A185 NGUYỄN TUẤN THÀNH 312 A026 LÊ TRANG ANH TRANG 313 A323 NGUYỄN THỊ THU TRANG 314 A162 BÙI THỊ BÍCH NGỌC HUY 315 A105 NGUYỄN ĐÌNH HUY 316 A235a VŨ QUỲNH ANH 317 A109 HÀ NHƢ KHUYÊN 318 A135 TRƢƠNG TẤN LONG 319 A048 VŨ VIỆT DŨNG 320 A341 ĐỖ THỊ KIM DUNG 321 A156 CHU VIỆT NAM 322 A190 PHÙNG THỊ ANH THƢ HOÀNH HIỆP HIỆP 323 A090 NGÔ HOÀNH 324 A345 HOÀNG QUỐC ĐẠI MINH 325 A149 NGUYỄN HOÀNG MINH 326 A215 ĐỖ THÀNH TRUNG LINH 327 A115 NGUYỄN HOÀI LINH 328 A256 BÙI THỊ MAI HIÊN 329 A309 VƢƠNG THỊ THẢO 330 A236a PHÙNG TRÂM ANH PHƢƠNG 331 A380 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 332 A083 VŨ THU HẰNG 333 A118 ĐỖ KHÁNH LINH 334 A015 HOÀNG VŨ NGỌC ÁNH 335 A320 ĐỖ THU TRANG 336 A310 NGUYỄN HÀ THU 337 A246 NGUYỄN THỊ THÙY DƢƠNG 338 A333 LÊ BẢO AN MINH THÚY 339 A311 NGUYỄN THỊ MINH NGỌC 340 A292 NGUYỄN THỊ MỸ NGỌC TRANG 341 A317 NGUYỄN MINH TRANG 342 A318 HOÀNG THỊ TRANG ANH 343 A031 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 344 A378 ĐÀO THỊ MINH PHƢƠNG 345 A206 LÃ THỊ TRANG 346 A275 NGUYỄN THỊ MAI LOAN 347 A308 TRƢƠNG THỊ THẢO 348 A285 LUYỆN CÔNG NAM LOAN 349 A277 NGUYỄN THỊ TỐ LOAN ĐẠT 350 A250 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 351 A362 ĐẶNG THỊ THU HƢƠNG 352 A004 TRẦN LÊ THÚY AN
15/02/2001 07/04/2001 07/0 07/06/ 6/20 2001 01 13/05/2001 29/0 29/03/ 3/20 2001 01 26/08/2001 11/07/2001 17/04/2002 24/ 9/ 2001 19/03/2001 06/02/2001 29/10/2001 13/09/2001 28/09/2001 03/11/2001 02/01/2001 23/12/2001 19/11/2001 14/11/2001 03/03/2001 21/6/2001 11/05/2001 09/12/2001 06/04/2001 21/05/2001 22/07/2001 03/03/2001 31/07/2001 24/8/2001 01/04/2001 22/3/2001 27/1 27/12/ 2/20 2001 01 09/07/2001 01/05/2001 20.10.2001 17/4/2001 12/07/2001 30/01/2001 11/07/2001 02/03/2001 04/07/2001 07/05/2001 10/03/2001 23/01/2001 23/11/2001 24/5/2001 14/12/2001 01/08/2001 26/07/2001 03/07/2001 08/10/2001
12A1 Phú Xuyên B 12A1 FPT Ngọc Tảo 12A1 12A144 12D1 Yên Viên Chƣơng Mỹ A 12A1 12A122 Lê Lợi 12 12D1 Trần Quốc Tuấn 11A1 Ba Vì 12A8 Nguyễn Du - TO Đa Phúc 12B Đào Duy Từ 12D0 Mỹ Đức C 12A1 12 Einstein Trƣơng Đinh 12A2 12A9 Xuân Mai 12C Vân Nội 12A1 Trƣơng Đinh Lý Thái Tổ 12C Bất Bạt 12A3 Đoàn Kết - HBT 12D7 12C Kim Anh 12A1 Huỳnh Thúc Kháng 12A1 Vân Cốc 12A4 Thƣợng Cát Lƣơng Văn Can 12A2 Ngô Thì Nhậm 12A1 Mỹ Đức B 12a1 Vạn Xuân - HĐức 12A1 12A3 Cao Bá Quát-QO 12A1 Bất Bạt 12C Kim Anh 12CA 12CA11 Ng. Bỉnh Khiêm - CG Thực Nghiệm 12C 12A8 Cao Bá Quát-QO 12A2 Phú Xuyên A Mỹ Đức C 12A1 12A1 Hữu Nghị T78 12D1 Nguyễn Trãi -TTín 12A8 Xuân Mai Vạn Xuân - HĐức 12A1 Ứng Hòa A 12A5 12a Minh Phú Phổ thông DTNT 12A1 12A Xuân Giang 12A1 Đại Cƣờng 12A1 Chƣơng Mỹ B QT Thăng Long 12A1 Ứng Hòa A 12A5 Lý Tử Tấn 12A4 Vân Cốc 12A1 Lý Thƣờng Kiệt 12A8
11,4 11,4 11,4 11 11 11 11 11 10,9 10,8 10,8 10,8 10,6 10,6 10,6 10,2 10,2 10,2 10,2 10,1 10 10 10 9,8 9,8 9,8 9,8 9,8 9,8 9,8 9,6 9,6 9,6 9,6 9,6 9,6 9,6 9,4 9,2 9,2 9,2 9 9 8,8 8,8 8,8 8,6 8,6 8,4 8,4 8,2
353 A281 NGUYỄN KHÁNH LY 354 A249 TỪ HỮU DUY NGUYỆT HÀ 355 A349 NGUYỄN THỊ NGUYỆT 356 A288 PHẠM THỊ THANH NGÂN 357 A274 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 358 A276 MAI PHƢƠNG LOAN 359 A012 ĐỖ MINH ANH 360 A287 VŨ THỊ QUỲNH NGA 361 A390 NGUYỄN TRẦN ANH TÚ HỒNG 362 A260 NGUYỄN THỊ HỒNG TƢỜNG VY 363 A330 NGUYỄN NGỌC TƢỜNG 364 A328 LÊ THỊ THẢO VÂN 365 A075 NGUYỄN HƢƠNG GIANG 366 A029 TRẦN TƢỜNG ANH 2400 MAI MAI HÀ CHI 367 A24 368 A204 HOÀNG MINH TRANG NGỌC ÁNH 369 A233a NGUYỄN THỊ NGỌC 370 A304 NGUYỄN HÀ THANH 371 A232a KIỀU LINH ANH MINH TÂM 372 A383 NGUYỄN THỊ MINH MAI 373 A146 NGUYỄN THANH MAI 374 A035 CHU MINH CHÂU 375 A259 NGÔ THỊ MAI HOA 376 A244 VŨ THỊ DUNG 377 A332 BÙI THỊ YẾN 378 A355 NGUYỄN THỊ HOA 379 A132 CHU HOÀNG HẢI LONG 380 A286 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 381 A100 LƢU THỊ HUỆ 382 A258 VŨ VĂN HIẾU
19/9/2001 27/3/2001 23/0 23/03/ 3/20 2001 01 06/07/2002 23/11/2001 06/10/2001 13/03/2000 06/10/2001 08/04/2001 05/01/2001 11/11/2001 15/5/2001 08/04/2001 21/9/2001 06 06/0 /09/ 9/20 2001 01 24/02/2001 18/02/2001 10/0 10/01/ 1/20 2001 01 21/12/2001 13/10/2001 15/09/2001 01/05/2001 14/5/2001 19/01/2001 25/07/2000 28/0 28/09/ 9/20 2001 01 30/11/2001 17/6/2001 16/04/2001 26/5/2001
12D1 Trần Hƣng Đạo - HĐ 12D2 Vân Tảo 12A0 12A022 Hai Bà Trƣng - TTh Lý Tử Tấn 11A4 Chúc Động 12A2 12A9 Minh Khai 12N1 Hồng Hà 12A5 Tân Dân 12A1 Ngô Quyền-Ba Vì Chúc Động 12A8 Lƣu Hoàng 12A1 Vân Tảo 12D1 Đại Mỗ 12A1 1 Hoàng Long 12A 2A44 Trần Đăng Ninh 12A4 Thƣợng Cát 12a2 Mỹ Đức B Trần Đăng Ninh 12A1 12A122 12D2 Trần Hƣng Đạo - HĐ Hữu Nghị T78 12A1 12C Xuân Giang 12A2 Hermann Gmeiner 12A1 Chƣơng Mỹ B 12A8 Hợp Thanh Hợp Thanh 12A1 12A1 12A111 Hai Bà Trƣng - TTh Đông Kinh 12A3 Chƣơng Mỹ B 12A1 12a3 Tiến Thịnh 12A5 Tân Dân
8,2 8,2 8,2 8 8 8 7,4 7,4 7,4 7,2 7,2 7 6,9 6,6 6,6 6 6 5,8 5,8 5,8 5,2 5 4,8 4,6 4,4 4,4 4,2 4,2 3,2 2,4
KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC SINH SINH GI I LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN TIẾNG PHÁP TT
SBD
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37
P09 P32a P35 P22a P23 P26 P62 P43 P45 P18 P22b P39 P14 P60 P35a P52 P22 P38 P29a P33 P24b P08 P10 P19a P25 P15 P24 P48 P42 P31 P03 P36 P27 P16 P05 P49 P17
Họ tên VŨ THẾ ANH ĐỖ MINH NGỌC TRẦN HÀ PHƯƠNG NGUYỄN PHẠM NGA NGA LINH VŨ TRẦN TÚ LINH TRẦN HÀ QUANG MINH NGUYỄN THỊ ÁNH ÁNH TUYẾT NGUYỄN TUẤN TRUNG TRUNG ĐẶNG THỊ PHƯƠNG ANH BÙI VĂN HẢI VŨ PHƯƠNG LINH NGUYỄN HOÀNG TIẾN VŨ QUỲNH CHI LÃ MINH PHƯƠNG TRẦN HÀ PHƯƠNG PHẠM MỸ LINH NGUYỄN NAM KHÁNH KHÁNH ĐINH HÀ THU ĐẶNG THANH NGÂN NGUYỄN Ý NHI NGUYỄN LÊ HIỀN HIỀN MINH HOÀNG QUỲNH ANH PHAN THỊ TÚ ANH VŨ GIA HUẤN LÊ QUANG MINH NGUYỄN LÊ QUỲNH QUỲNH CHI NGUYỄN BÌNH MINH MINH NGUYỄN LÊ HÀ CHI CHI CAO MINH TRÍ LÊ HỒNG NGỌC TRẦN NHẬT AN NGUYỄN DIỄM QUỲNH QUỲNH LÊ THÁI MINH VŨ THÀNH CỰ BÙI NHẬT ANH TRƯƠNG THỊ QUỲNH GIANG LÊ THANH HÀ
Ngày sinh
11/03/2001 01/05/2001 03/02/2001 14/07/2002 19/06/2002 11/04/2002 03 03/0 /055/200 /20022 03/02/2001 07 07/0 /033/200 /20011 03/04/2001 06/12/2001 21/10/2002 03/02/2002 11 11/0 /022/200 /20011 07/09/2002 22 22/1 /100/200 /20011 23/11/2001 28/02/2002 04/05/2002 14/06/2002 16/04/2002 07/12/2001 21/01/2001 24/07/2002 08/10/2002 26/07/2001 10/01/2001 23 23/0 /099/200 /20011 10/07/2001 21/02/2002 29/11/2002 08/01/2002 25/11/2002 20/04/2001 05/10/2001 03 03/0 /033/200 /20011 26/06/2002
Lớp 12 SN 12P2 12P2 11P2 11P2 11P2 11 Pháp Pháp 12P1 12 Pháp Pháp 12 SN 12P2 11P2 11P2 12 Pháp Pháp 11P2 12 Pháp Pháp 11 SN 11P2 11P2 11P2 11P2 12P2 12P2 11P2 11P2 12P 12P 12 Pháp Pháp 12 SN 11P2 11P2 11 SN 11P2 12P2 12P2 12 Pháp Pháp 11P2
Trường Chu Văn An HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Chu Văn An HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Chu Văn An HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An Chu Văn An CH Nguyễn Huệ Chu Văn An HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam
Đi m 18 16 16 15,75
15,7 15,3 15,3 15,2 15 14,9 14,9 14,9 14,8 14,8 14,7 14,7 14,6 14,6 14,3 14 14 14 14 14 13,8 13,7 13,6 13,6 13,5 13,5 13,5 13,4 13,4 13,4 13,2 13,2 13,1
38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71
P02 P29 P59 P43b P57 P13 P20 P01 P32 P19 P30 P12 P43a P44 P40 P04 P07 P58 P47 P21 P37 P51 P11 P56 P41 P34 P28 P50 P06 P46 P53 P55 P54 P61
NGUYỄN ĐỨC AN NGUYỄN MINH KHÁNH KHÁNH NAM NGUYỄN ANH PHƯƠNG PHƯƠNG CUNG LÊ MINH VŨ NGÔ QUỲNH QUỲNH NHI NGUYỄN BẢO CHÂU CHÂU NGUYỄN LÊ LIÊN LIÊN HƯƠNG HƯƠNG NGUYỄN ĐẮC AN NGUYỄN MINH NGỌC NGỌC PHẠM TRUNG HIẾU TRẦN TRUNG NGHĨA NGUYỄN THỊ HẢI HẢI ANH PHÙNG LÊ KINH VĨ VŨ MỸ ANH LÊ MINH TIẾN TRẦN NGUYỄN QUỐC AN NGUYỄN QUỲNH ANH ĐỖ THỊ HOÀNG NHƯ PHÍ THỊ MINH CHÂU NGUYỄN ĐĂNG KHÁNH KHÁNH NGUYỄN VIỆT THẮNG THẮNG PHAN KHÁNH LINH NGUYỄN THỊ VI ANH ANH NGÔ KHÔI NGUYÊN NGUYỄN THANH TRÀ TRÀ TÂN YẾN NHI NGUYỄN HẢI NAM NAM PHẠM THỊ NHƯ HÒA NGUYỄN PHƯƠNG PHƯƠNG ANH LÂM NGUYỄN VIỆT ANH LÃ THỊ THÙY LINH ĐỒNG MINH NGỌC ĐẶNG NGUYỄN BẢO NGỌC TRẦN HƯƠNG TRÀ
13/12/2001 02/03/2002 05 05/1 /122/200 /20011 12/05/2002 29 29/0 /088/200 /20011 07/04/2002 12/11/2001 28/11/2001 17/09/2002 02/09/2002 14/08/2002 28/03/2002 10/07/2002 24 24/0 /044/200 /20011 05/10/2001 30/09/2002 26/12/2001 03 03/0 /011/200 /20022 26 26/0 /099/200 /20011 22/11/2002 18 18/0 /011/200 /20022 10/12/2001 24/04/2002 22/08/2001 25/11/2001 25/11/2002 02/11/2001 11 11/0 /066/200 /20022 03/03/2002 16 16/0 /099/200 /20011 03 03/1 /111/200 /20022 25 25/0 /055/200 /20011 09 09/0 /055/200 /20011 13 13/1 /111/200 /20022
12P 11P2 12 Pháp Pháp 11P2 12 Pháp Pháp 11P2 12P2 12P2 11P2 11P2 11 SN 11P1 11P2 12 Pháp Pháp 12P1 11P2 12P 11 Pháp Pháp 12 Pháp Pháp 11 SN 11 Pháp Pháp 12 Pháp 11P2 12 Pháp 12P 11P2 12 SN 11 Pháp Pháp 11P2 12 Pháp Pháp 11 Pháp Pháp 12 Pháp Pháp 12 Pháp Pháp 11 Pháp Pháp
Chu Văn An HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Chu Văn An Chu Văn An CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Chu Văn An HN - Amsterdam Chu Văn An CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ
13,1 12,9 12,9 12,8 12,8 12,7 12,7 12,6 12,6 12,5 12,5 12,3 12,2 12,1 12 12 11,7 11,7 11,4 11,3 11,2 11,1 11 11 10 9,8 9,6 9,6 9,5 9,5 9,1 9 8,7 8,6
KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC HỌC SINH SINH GI I LỚP LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN TIN HỌC TT
SBD
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43
I016 I110 I011 I060 I009 I113 I104 I106 I012 I018 I021 I047 I107 I005 I004 I119 I003 I045 I043 I027 I133 I033 I008 I020 I041 I130 I057 I022 I024 I031 I072 I090 I006 I002 I034 I007 I160 I017 I025 I048 I117 I037 I092
Họ tên TRẦN QUANG HẢI NGUYỄN CAO NGUYÊN NGUYÊN DƢƠNG DƢƠNG TÔ TUẤN DŨNG TÔ VĂN ĐỨC TRIỆU QUANG CHÍNH LÊ ĐỨC MAI HOÀNG NGÔ QUỐC QUỐC BẢO NGUYỄN TIẾN DŨNG DŨNG BÙI VĂN DŨNG NGUYỄN ĐÌNH HIẾU HIẾU PHAN ANH KIỆT LÊ NGỌC VŨ NGUYỄN TRUNG DŨNG DŨNG LƢƠNG SƠN BÁ NGUYỄN VIỆT ANH PHẠM THANH THIÊN HƢƠNG NGUYỄN TIẾN ANH ANH NGUYỄN TRƢỜNG TÙNG TÙNG CAO HOÀNG TÙNG HOÀNG CAO MINH TRỊNH HỮU TÂN ĐINH NHẤT PHONG NGUYỄN HỮU CHIẾN CHIẾN LÊ TUẤN HƢNG ĐỖ TRỌNG THƢ TRẦN NHẬT QUANG LÊ THIÊN CƢỜNG VŨ QUẾ LÂM NGUYỄN NGỌC LINH LINH ĐỖ NGUYỄN HẢI NAM NGUYỄN ĐĂNG MINH MINH TRẦN THỊ HUYỀN TRANG VŨ VIỆT BÁCH NGUYỄN QUỐC ANH ĐOÀN HỮU PHÚC NGUYỄN TRẦN NHẬT NHẬT BẢO NGUYỄN THÙY TRANG TRANG NGUYỄN THANH HẢI HẢI ĐẶNG HOÀNG LONG PHẠM THẾ VŨ NGÔ ĐỨC ĐỨC HÙNG PHẠM ĐẶNG ANH QUÂN AN VIỆT TRUNG
Ngày sinh
14/04/2001 27/03/2001 18/03/2001 20/01/2001 09/07/2001 17/11/2002 21/04/2001 08/04/2001 19/7/2002 03/11/2002 19/12/2002 20/7/2001 01/06/2002 07/08/2002 22/03/2001 08/02/2001 08/01/2001 11/05/2002 21/04/2001 18/12/2002 07/04/2002 16/12/2002 31/5/2002 22/02/2001 08/06/2002 30/01/2002 1 08/02/2001 05/11/2001 28/12/2003 23/11/2001 10/05/2002 29/9/2002 12/03/2002 18/09/2003 02/05/2001 02/09/2002 20/10/2001 08/07/2002 20/05/2002 16/07/2002 11/12/2002 04/11/2001
Lớp 12 Ti Tin 12 Ti Tin 12 Tin 12N1 12 Ti Tin 11 Ti Tin 12 Ti Tin 12 Ti Tin 11 Tin 11T 1 11 Tin 12T 1 11 Ti Tin 11 Ti Tin 12 Ti Tin 12 Ti Tin 12T 1 11 Tin 12 Tin 11 Tin 11 Ti Tin 11 Tin 11T 1 12 Ti Tin 11 Ti Tin 11 Ti Tin 12QT2 12 Ti Tin 12 Ti Tin 10 Tin 11A6 11A1 11 Tin 11 Ti Tin 10 Ti Tin 12 Ti Tin 11 Ti Tin 12 Ti Tin 11 Ti Tin 11 Ti Tin 11 Ti Tin 11 Tin 12A1
Trường Chu Văn An CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Nguyễn Tất Thành Chu Văn An CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Chu Văn An Chu Văn An CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An Chu Văn An CH Nguyễn Huệ Thăng Long Chu Văn An Chu Văn An HN - Amsterdam Phan Đình Phùng Mê Linh HN - Amsterdam Chu Văn An Chu Văn An Chu Văn An Sơn Tây Chu Văn An Chu Văn An Chu Văn An CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Trần Phú - HK
Điểm 19,2 19,2 18,4 17,6 17,6 17,6 17,2 17,2 16,4 16,4 16,4 16,4 16,4 16,2 16,1 15,3 15 15 14,8 14,5 14,5 14,3 14,2 14 14 14 13,9 13,8 13,5 13,5 13,4 13,4 13,4 13,2 13,2 13 12,9 12 12 12 12 11,8 11,5
44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90
I015 NGUYỄN THÀNH ĐÔ I001 ĐỖ HUY ANH I014 PHẠM THÁI DUY I146 LÊ QUỐC KHÁNH I071 TRẦN BÌNH MINH PHƢƠNG I036 NGUYỄN ĐÌNH PHƢƠNG I026 BẾ ĐÌNH HOÀNG LONG I127 HÀ VŨ HUY PHONG I038 TẠ KIẾN QUỐC I073 TRẦN ĐỨC MINH NGUYÊN I079 NGUYỄN TRẤN NGUYÊN I134 NGUYỄN VIỆT THANH I050 HOÀNG XUÂN AN I074 LÊ HIẾU MINH I030 PHẠM BÙI HẢI NAM I035 BÙI HUY LINH PHÚC I042 NGUYỄN LÂN TRUNG TRUNG I135 PHAN CÔNG TIẾN I052 ĐÀO NGỌC ÁNH I163 KHUẤT QUANG VINH I164 PHẠM VĂN VŨ I069 PHẠM NGỌC LONG I032 NGÔ HOÀNG PHONG I114 LÊ QUÝ HOÀNG I148 LÊ CÔNG LỊCH I023 NGUYỄN LÊ TƢỜNG TƢỜNG LÂN I124 NGUYỄN ĐỨC MINH MINH NGỌC I077 NGUYỄN DUY NGỌC I087 NGUYỄN LÊ THÀNH TIẾN I136 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN I085 NGUYỄN PHÚC THẮNG THẮNG I121 ĐỖ MINH KHÔI CHÂU I056 NGUYỄN MINH CHÂU I100 VÕ TĂNG TIẾN VINH I010 NGUYỄN NGỌC DŨNG DŨNG I019 VĂN TRUNG HIẾU I054 NGUYỄN CAO BÁCH I138 NGUYỄN ĐỨC ANH I155 KHUẤT THỊ MỸ TÂM I076 LÊ HÀ MY DƢƠNG I013 NGUYỄN HOÀNG DƢƠNG I129 LÊ ANH QUÂN I066 TRẦN LÂM I086 VŨ CHÍ THÀNH I093 PHẠM ANH TUÂN CƢỜNG I105 NGUYỄN ĐỨC CƢỜNG I072A TRẦN THỊ TRANG
22/01/2001 02/03/2001 18/10/2001 22/10/2001 27/2/2001 18/05/2001 11/05/2002 27/12/2002 30/6/2001 14/08/2001 23/04/2001 30/09/2002 07/11/2001 28/02/2001 16/8/2003 03/01/2003 28/02/2001 06/10/2002 26/6/2001 20/11/2001 22/03/2001 22/03/2001 04/02/2003 26/05/2001 09/07/2001 14/09/2002 22/10/2002 03/07/2001 11/07/2001 18/12/2002 13/10/2001 23/06/2002 15/05/2001 03/07/2002 03/11/2002 17/01/2002 26/08/2001 19/10 /10/2001 06/02/2002 11/03/2003 28/3/2003 10/01/2002 08/07/2001 04/04/2002 17/4/2001 30/04/2002 15/01/2001
12 Tin 12 Ti Tin 12 Ti Tin 12A5 12C3 12 Ti Tin 11 Ti Tin 11 Ti Tin 12 Tin 12A6 12A4 11T 1 12A2 12N 10 Tin 10 Tin 12T 1 11 Ti Tin 12A5 12 Ti Tin 12A5 11D8 10 Tin 12A2 12A9 11 Ti Tin 11 Ti Tin 12A4 12A3 11T 1 12A3 11 Ti Tin 12A1 11T2 11 Ti Tin 11 Ti Tin 12D3 12A11 11A4 10D4 10 Tin 11 Tin 12A5 11A2 12A1 11 Ti Tin 0
HN - Amsterdam Chu Văn An Chu Văn An FPT Nguyễn Gia Thiều Chu Văn An Chu Văn An CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Lê Quý Đôn - ĐĐ Phan Đình Phùng CH Nguyễn Huệ Cao Bá Quát - GL Nguyễn Tất Thành HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Nguyễn Gia Thiều Sơn Tây Quảng Oai Phan Đình Phùng HN - Amsterdam Lê Quý Đôn - HĐ Đan Phƣợng Chu Văn An CH Nguyễn Huệ Việt Đức Kim Liên CH Nguyễn Huệ Mê Linh CH Nguyễn Huệ Dƣơng Xá Thăng Long Chu Văn An Chu Văn An Lê Quý Đôn - ĐĐ Đan Phƣợng Sơn Tây Trần Phú - HK HN - Amsterdam CH Nguyễn Huệ Trần Nhân Tông Kim Liên Yên Lãng CH Nguyễn Huệ 0
11,5 11,4 10,9 10,9 10,8 10,7 10,5 10,5 10,3 10,2 10,2 10,2 10,2 10 10 10 10 10 10 10 10 9,6 9,6 9,6 9,6 9,5 9,5 9,4 9,4 9,4 9,1 9,1 9,1 9 9 9 9 9 9 8 8 8 6,7 6,5 6,5 6,5 5
91 I075 NGUYỄN HOÀNG MINH MINH HUY 92 I063 NGUYỄN HOÀNG HUY 93 I040 HUỲNH ANH THƢ 94 I101 VŨ KIM ANH 95 I126 ĐÀM XUÂN NINH 96 I128 HÀ THỊ PHƢỢNG 97 I145 HOÀNG MINH HUY 98 I051 LÊ ĐỨC ANH 99 I029 LÊ GIANG NAM 100 I067 NGUYỄN GIA LONG LONG 101 I068 TRẦN HẢI LONG 102 I149 THẠCH ĐỨC LONG 103 I152 TRẦN MINH QUANG 104 I154 NGUYỄN CAO SƠN 105 I157 NGUYỄN HÀ THU PHƢƠNG TRANG TRANG 106 I159 NGUYỄN NGỌC PHƢƠNG 107 I061 ĐỖ ĐẠI DƢƠNG 108 I062 LÃ MINH HẢI 109 I064 LÊ KHÁNH HUY 110 I065 ĐỖ THỤY KHOA 111 I072B TRẦN QUANG THƢỞNG 112 I080 ĐỖ PHƢƠNG LONG NHẬT 113 I082 PHẠM DUY PHƢƠNG PHƢƠNG 114 I083 NGUYỄN MINH PHƢƠNG 115 I084 LÊ MINH TÂN 116 I089 HOÀNG CÔNG TOÀN 117 I094 PHẠM DUY TUẤN TÙNG 118 I095 NGUYỄN TIẾN TÙNG 119 I097 ĐINH QUỐC VIỆT VIỆT 120 I099 NGUYỄN QUỐC VIỆT 121 I028 ĐẶNG TRẦN NHẬT MINH 122 I044 MAI QUANG TÙNG 123 I103 HỒ VIỆT ANH 124 I108 ĐINH PHẠM HOÀNG DƢƠNG 125 I115 VŨ XUÂN HOÀNG 126 I116 BÙI ĐỨC HÙNG THANH HUYỀN 127 I120 NGUYỄN THỊ THANH 128 I132 CAO XUÂN SƠN 129 I137 NGUYỄN VĂN TUẤN 130 I053 PHAN NGUYÊN ANH 131 I055 BÙI THANH XUÂN 132 I059 DƢƠNG MINH ĐÔNG 133 I139 TRẦN HOÀNG ANH 134 I140 NGUYỄN HẢI ĐĂNG ĐĂNG 135 I142 NGUYỄN ĐỨC HẢI 136 I143 LÊ TUẤN HẢI 137 I144 TRẦN ĐỨC HOÀNG
16/03/2002 13/11/2002 20/10/2002 31/10/2002 09/03/2001 15/10/2001 30/10/2001 21/1/2001 14/02/2002 23/01/2001 14/11/2001 29/01/2001 31/5/2001 01/04/2002 18/3/2002 22/1/2002 24/8/2001 05/07/2001 13/5/2001 07/02/2001 30/01/2001 17/08/2001 05/02 /02/2001 31/01/2001 17/6/2001 06/06/2001 07/01/2001 09/04/2001 11/05/2001 20/12/2001 10/05/2003 09/09/2002 12/04/2000 14/07/2002 05/01/2001 02/09/2001 13/02/2001 20/3/2001 29/6/2001 13/10/2001 17/12/2001 01/04/2001 16/1/2002 16/09 /09/2001 09/10 /10/2001 13/1/2001 04/09 /09/2001
11B 11A2 11 Ti Tin 11 Ti Tin 12A6 12A3 12A1 12C3 11 Tin 12D4 12A6 12A1 12 Ti Tin 11 Ti Tin 11 Ti Tin 11 Ti Tin 12A1 12A4 12A7 12A6 0 12A8 12A10 12A1 12A1 12A2 12A1 12A1 12A2 12A 10 Tin 11 Tin 12A1 11 Ti Tin 12A1 12A1 12A8 12A7 12A6 12B 12A2 12A1 11 Ti Tin 12A01 12A11 12 Ti Tin 12A10
Thực Nghiệm Kim Liên Chu Văn An CH Nguyễn Huệ Lê Quý Đôn - HĐ Cao Bá Quát-QO Ba Vì Nguyễn Gia Thiều Chu Văn An Việt Đức Ngọc Hồi FPT Sơn Tây Sơn Tây Sơn Tây Sơn Tây Hoàng Văn Thụ Cao Bá Quát - GL Bắc Thăng Long Trƣơng Đinh 0 Cổ Loa Trần Nhân Tông Ngọc Hồi Trƣơng Đinh Lý Thƣờng Kiệt Yên Lãng Phúc Lợi Lý Thƣờng Kiệt Vân Nội HN - Amsterdam Chu Văn An Lƣu Hoàng CH Nguyễn Huệ Thanh Oai B Thanh Oai B Cao Bá Quát-QO Hoài Đức A Hoài Đức A Vân Nội Hoàng Văn Thụ Dƣơng Xá Sơn Tây Hai Bà Trƣng - TTh Tùng Thiện Sơn Tây Tùng Thiện
5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,4 4,2 4 4 4 4 4 4 3,5 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3 3
1 38 1 39 1 40 1 41 1 42 1 43 1 44 1 45 1 46 1 47 1 48 1 49 1 50 1 51 1 52 1 53 1 54 1 55 1 56 1 57 1 58 1 59
I147 I150 I151 I153 I158 I081 I131 I049 I078 I088 I091 I096 I098 I102 I109 I122 I156 I161 I162 I070 I118 I141
NGUYỄN ĐÌNH TÙNG TÙNG LÂM ĐỖ THỊ MAI NGUYỄN DUY NGUYÊN NGUYÊN NGÔ ĐÌNH ĐÌNH NGỌC QUANG NGUYỄN NAM THƢƠNG THƢƠNG LÊ HUY PHÚC PHẠM HOÀNG ĐỨC SƠN LÊ HỮU BẰNG AN NGUYỄN KHÁNH NGỌC NGỌC LÊ TIẾN THÀNH LÊ HOÀNG TRUNG NGUYỄN MẠNH VIỆT VIỆT TRẦN QUỐC VIỆT NGUYỄN THỊ VÂN ANH ANH NGUYỄN HỒNG DƢƠNG DƢƠNG NGUYỄN THỊ NGỌC NGỌC LAN NGUYỄN PHƢƠNG THẢO TRIỆU THANH TÙNG NGUYỄN NGỌC TUYỀN TUYỀN LÊ KINH PHI LONG TRẦN THỊ LAN HƢƠNG KHUẤT HÀ GIANG
12/05/2001 31/12/2001 14/6/2001 02/01/2001 27/04 /04/2001 27/11/2001 16/04/2001 30/11/2001 12/06/2001 01/03/2001 20/02/2001 10/04/2001 01/09/2001 17/05/2001 12/02 /02/2000 22/08 /08/2001 29/7/2001 27/3/2001 30/12/2001 14/08/2001 09/05/2002 10/03/2001
12A1 12A2 12A5 12A8 12A09 12A1 12 Ti Tin 12A3 12D1 12A1 12A3 12A3 12A3 12A1 12A10 12A10 12 Ti Tin 12A6 12A4 12A3 11 Ti Tin 12 Ti Tin
Tân Lập Phúc Thọ Phúc Thọ Phùng Khắc Khoan-TT Hai Bà Trƣng - TTh Phạm Hồng Thái CH Nguyễn Huệ Trần Phú - HK Phạm Hồng Thái Phúc Lợi Thạch Bàn Thạch Bàn Quang Trung - ĐĐ Lƣu Hoàng Ứng Hòa B Ứng Hòa B Sơn Tây Hữu Nghị 80 Tân Lập Quang Trung - ĐĐ CH Nguyễn Huệ Sơn Tây
3 3 3 3 3 2,2 2 1,5 1,2 1,2 1,2 1,2 1,2 1,2 1,2 1,2 1,2 1,2 1,2 1 1 1
KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC HỌC SINH SINH GI I LỚP LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN TOÁN TT
SBD
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48
T004 T087 T176 T303 T039 T048 T162 T126 T318 T227 T165 T136 T109 T082 T293 T221 T284 T074 T237 T031 T046 T053 T296 T258 T247 T281 T328 T056 T298 T098 T033 T081 T029 T241 T153 T116 T169 T315 T316 T274 T199 T205 T255 T147 T094 T083 T040 T088
Họ tên NGUYỄN ĐỨC ANH NGUYỄN HOÀNG TÙNG TÙNG LÂM PHẠM QUỐC VIỆT NGUYỄN THỊ MINH MINH HUẾ NGUYỄN NGỌC ĐỨC ĐỨC VŨ MINH HIẾU NGUYỄN ĐỨC TRUNG TRUNG NGUYỄN NHẬT QUANG QUANG NGUYỄN LÝ DUY PHƢƠNG PHƢƠNG NGUYỄN THẾ HÙNG VŨ QUỐC TRUNG PHAN VIẾT TÂN PHẠM HUY GIANG NAM LÊ ĐỨC KHÔI NGUYỄN THÀNH ĐÔ NGUYỄN THỊ NGỌC NGỌC HOA PHAN NHƢ VŨ NGUYỄN TRUNG KHA HÀ TRUNG KIÊN HOÀNG MINH ĐẠO LÊ ĐỨC HIẾU ĐÀO TRUNG HIẾU NGUYỄN HƢƠNG GIANG GIANG DƢƠNG THU PHƢƠNG NGUYỄN ĐỨC LONG LONG TRẦN XUÂN TÙNG NGUYỄN ANH THƢ LÊ MINH HOÀNG NGUYỄN MINH HIỂN HIỂN TRƢƠNG VIỆT LONG TRẦN QUỐC ĐẠT NGUYỄN VINH KHÁNH KHÁNH NGUYỄN NAM DƢƠNG DƢƠNG NGUYỄN HOÀNG KHÁNH KHÁNH LINH LINH NGUYỄN HỮU TIẾN TIẾN NGUYỄN NGA NHI LƢƠNG HOÀNG TÙNG NGUYỄN THU NGÂN ĐỖ BÍCH NGỌC NGUYỄN TRẦN TỈNH BÙI VĂN CHƢƠNG NGUYỄN HẢI ĐĂNG ĐĂNG LƢU HẢI PHONG NGUYỄN ĐỨC THIỆN THIỆN NGUYỄN SỸ LỢI HÀ HUY KHÔI NGUYỄN HẢI HÀ GIANG ĐÀO LÊ TÙNG LÂM
Ngày sinh
23/12/2003 28/8/2001 06/09/2001 22/1/2001 22/9/2001 09/04/2001 17 17/0 /08/ 8/20 2001 01 14/01/2002 15/1 15/10/ 0/20 2001 01 16/1 16/10/ 0/20 2001 01 05/03/2002 14/5/2001 16/3/2001 21/9/2002 19/0 19/04/ 4/20 2001 01 07/1 07/11/ 1/20 2001 01 20/1 20/11/ 1/20 2001 01 29 29/0 /06/ 6/20 2001 01 08/09/2001 23 23/1 /10/ 0/20 2002 02 09/10/2002 11/0 11/03/ 3/20 2001 01 12/0 12/08/ 8/20 2001 01 20/0 20/04/ 4/20 2001 01 05/0 05/09/ 9/20 2001 01 21/0 21/06/ 6/20 2001 01 15/4 15 /4/2 /200 0011 03/01/2001 08/1 08/11/ 1/20 2001 01 06/0 06/06/ 6/20 2001 01 12/07/2001 20/10/2002 28/01/2001 07/1 07/12/ 2/20 2001 01 12/0 12/09/ 9/20 2001 01 03/01/2001 20/6/2001 22/4 22 /4/2 /200 0011 08/1 08/10/ 0/20 2001 01 04/0 04/01/ 1/20 2002 02 29/0 29/01/ 1/20 2001 01 07/01/2001 20/0 20/06/ 6/20 2002 02 05/10/2001 05/08/2001 31/10/2002 21/9/2001 25/4/2002
Lớp 10 1 0T 1 12T 1 12T 1 12T 12T 1 12T 1 12 12T T 11T 1 12A2 12A2 12A1 12A1 1111T 2 12T 1 12T 1 1111T 1 12A2 12A2 12A9 12A9 12A2 12A2 12C 12 C 12T 1 11 11T T 11T 1 12T4 12T4 12A1 12A133 12A1 12A1 12T 12T 1 12T 12T 1 12A 12 A3 12A4 12A1 12A1 12A1 12A1 12T 1 11T 1 12A1 12a1 12a1 12A1 12A1 12 12T 1 12T 1 12A 12 A1 12A1 12A122 11T 11T 1 12A5 12A5 12A1 11T 11T 1 12A1 12T 2 11T 1 12T 1 11T 1
Trường HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam Sơn Tây HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An HN - Amsterdam Sơn Tây Đồng Quan HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam Ngô Quyền-Ba Vì Mỹ Đức A Hoài Đức A Đa Phúc CH Nguyễn Huệ Chu Văn An HN - Amsterdam Thăng Long Ngọc Tảo Đồng Quan CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Quảng Oai Nguyễn Gia Thiều Ngô Quyền-Ba Vì Nguyễn Gia Thiều HN - Amsterdam HN - Amsterdam Liên Hà Nguyễn Du - TO Cổ Loa HN - Amsterdam HN - Amsterdam Tân Lập Ngọc Tảo CH Nguyễn Huệ Quốc Oai Thanh Oai B CH Nguyễn Huệ Cao Bá Quát - GL HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam
Đi m 19 19 17,5 17,5 17 17 16,75 16,5 16,5 16,5 16 16 16 16 16 16 16 15,5 15,5 15 15 15 15 15 15 15 14,75 14,5 14,5 14,25 14,25 14,25 14,25 14,25 14 14 14 14 14 14 14 14 14 13,75 13,75 13,75 13,75 13,5
49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101
T117 T259 T251 T043 T104 T052 T178 T190 T201 T243 T123 T093 T035 T287 T273 T250 T139 T005 T322 T146 T103 T106 T128 T068 T071 T025 T191 T206 T101 T325 T265 T155 T1 T163 T037 T179 T291 T260 T236 T130 T118 T317 T295 T212 T320 T135 T114 T038 T177 T329 T215 T254 T16 T164 T05 T055
THẨM NHƢ PHONG LÊ THU PHƢỢNG NGUYỄN ĐÌNH XUÂN XUÂN NGHIÊM NGHIÊM TRẦN THU HÀ NGUYỄN HOÀNG MINH MINH HOÀNG NGHĨA HIẾU NGUYỄN QUANG VINH VINH ĐINH TUẤN ANH NGUYỄN TẠ QUỐC CƢỜNG CƢỜNG BÙI QUANG LINH NGUYỄN MINH QUÂN QUÂN VŨ NAM TRANG LINH TRẦN QUANG ĐỘ NGÔ TUẤN TUẤN ANH NGUYỄN XUÂN TIẾN NGUYỄN MINH NGHĨA NGHĨA LÊ THÀNH THẮNG TRẦN ĐỨC ANH NGUYỄN TIẾN QUANG QUANG LƢU THANH THẢO LÊ HOÀNG MINH DƢƠNG HỒNG MINH NGUYỄN VĂN QUANG QUANG NGUYỄN KHẮC HUY NGUYỄN KHÁNH HUYỀN HUYỀN TRƢƠNG TẤN DŨNG NGUYỄN ĐĂNG TUẤN TUẤN ANH PHAN ÍCH ĐẠT NGUYỄN PHÚ MẠNH NGUYỄN THANH TÂM NGÔ VĂN MINH THẮNG ĐỖ THỊ HÀ TRANG LÊ DUY TRUNG NGUYỄN MINH ĐỨC ĐỨC LÊ HÀ VY NGUYỄN QUÝ DƢƠNG DƢƠNG TRẦN MINH QUANG NGUYỄN PHẠM ĐỨC KIÊN TẠ LÊ NGỌC SÁNG NGUYỄN THÀNH PHONG PHONG LÊ THỊ MINH NGUYỆT PHÙNG ANH GIANG PHÙNG THỊ NGÂN HÀ TRẦN MINH PHƢƠNG NGUYỄN THẾ TÂN TRẦN THANH NGA TRỊNH MINH ĐỨC NGUYỄN TUẤN VIỆT VIỆT NGUYỄN THU THỦY TRẦN MẠNH HÂN NGUYỄN TẤN PHÁT NGUYỄN QUỐC TRUNG TRUNG PHẠM MINH HOÀNG
07 07/0 /06/ 6/20 2001 01 02/1 02/12/ 2/20 2001 01 20/0 20/06/ 6/20 2001 01 10/01/2001 19/12/2002 16/3/2002 21 21/1 /10/ 0/20 2001 01 24/0 24/09/ 9/20 2001 01 31/7 31 /7/2 /200 0011 05.08.2001 27/4/2002 05/11/2002 15/01/2002 02 02/0 /01/ 1/20 2001 01 15/1 15/10/ 0/20 2002 02 12/0 12/04/ 4/20 2001 01 06 06/0 /07/ 7/20 2001 01 10/09/2002 23/1 23/12/ 2/20 2001 01 26/0 26 /09/ 9/20 2001 01 15/10/2002 14/4/2002 16/09/2001 06/01/2002 20 20/1 /10/ 0/20 2002 02 08/08/2001 25/1 25/11/ 1/20 2001 01 04/1 04/12/ 2/20 2002 02 27/02/2002 06 06/0 /09/ 9/20 2002 02 10/0 10/09/ 9/20 2002 02 26/4/2001 15/02/2001 01/07/2001 27/11/2001 06 06/0 /07/ 7/20 2001 01 12/0 12/01/ 1/20 2002 02 06/0 06/02/ 2/20 2001 01 02/12/2001 20/03/2001 24 24/1 /11/ 1/20 2001 01 24/4/2001 31/0 31/07/ 7/20 2002 02 28/06/2001 05/1 05/11/ 1/20 2001 01 01/1 01/12/ 2/20 2001 01 23/1 23/10/ 0/20 2001 01 11/0 11/03/ 3/20 2001 01 14/3/2001 19/0 19/03/ 3/20 2002 02 09/1 09/11/ 1/20 2001 01 22/02/2002 15 15/0 /02/ 2/20 2002 02
12 12T T 12T 12T 1 12T 12T 1 12 12T 2 11T 1 11T 1 12 12T T 12T 12T 1 12A 12 A1 12A2 11T 2 11T 1 11T 1 12 12T T 11T 11T 1 12A1 12A1 12A 12 A 11T 1 12A3 12A3 12T 12 T 11T 1 11T 1 12A 11T 2 11T 12A1 12T 12T 1 11T 11T 1 11T 1 11 11T T 11T 11T 1 12A1 12T 12A7 12 1 2T 12 12T T 11T 11T 1 12T 12T 1 12 1 2T 1 12A1 12 12T T 12T 11T 11T 1 12A1 12A5 12A5 12A1 12A1 12A2 12A2 12A1 12A1 12T 11T 11T 1 12A1 12A1 11T 1 11 11T T
Chu Văn An CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam Chu Văn An CH Nguyễn Huệ Hoài Đức A Phú Xuyên A HN - Amsterdam HN - Amsterdam HN - Amsterdam Sơn Tây CH Nguyễn Huệ Ứng Hòa A Vân Nội HN - Amsterdam Quảng Oai Chu Văn An HN - Amsterdam HN - Amsterdam Xuân Giang HN - Amsterdam Chu Văn An Trung Giã CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Sơn Tây CH Nguyễn Huệ Trung Giã Chu Văn An Kim Liên Chu Văn An Sơn Tây CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Mê Linh Sơn Tây Sơn Tây CH Nguyễn Huệ Ba Vì Ngô Thì Nhậm Ngọc Hồi Tây Hồ Việt Nam - Ba Lan Sơn Tây CH Nguyễn Huệ Vân Tảo HN - Amsterdam Chu Văn An
13,5 13,5 13,5 13,25 13 13 13 13 13 12,75 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,25 12,25 12,25 12 12 12 12 12 12 12 12 12 11,75 11,75 11,75 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11 11 11 11 11 10,75 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,25 10,25
102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154
T33 T330 T19 T197 T14 T148 T15 T157 T08 T089 T09 T092 T12 T120 T01 T013 T18 T180 T27 T276 T20 T204 T24 T246 T22 T229 T09 T090 T33 T334 T33 T339 T28 T286 T21 T213 T223 T22 T225 T24 T249 T25 T253 T19 T192 T27 T275 T27 T278 T23 T235 T314 T32 T323 T20 T207 T03 T036 T31 T312 T27 T277 T10 T108 T14 T143 T11 T119 T06 T062 T01 T015 T29 T299 T23 T238 T23 T239 T08 T080 T01 T010 T31 T311 T21 T214 T13 T132 T1 T141 T05 T058 T01 T012 T34 T340 T30 T309 T33 T331 T21 T219 T23 T230
VƢƠNG NGỌC TIẾN LÊ QUỲNH CHI PHẠM TRANG THU NGUYỄN THỊ THÙY TRANG PHẠM CHÍ LÂN ĐINH PHƢƠNG LINH NGUYỄN VIẾT PHÚC PHÚC ĐẶNG TUẤN ANH NGUYỄN PHƢƠNG THẢO VY ĐỖ VĂN TRUNG LÊ ANH ĐÀI NGUYỄN THỊ BÍCH LOAN TRẦN MINH HUYỀN NGUYỄN KHÁNH LINH LINH LƢƠNG KHÁNH TOÀN LÊ VĂN HỒNG YẾN NGUYỄN NGỌC ANH NGUYỄN CÔNG HẢI TÔ MINH HOÀNH NGUYỄN HỮU HƢNG HƢNG LÊ VĂN NAM TRẦN THỊ ÁNH NGUYỆT ĐOÀN THỊ VÂN ANH HOÀNG ĐỨC TRUNG ĐỖ TÚ NGUYỄN VIẾT KHÁNH KHÁNH LÊ MINH THÚY NGA NGUYỄN HỮU HOÀNG HOÀNG SƠN BÙI QUANG ĐẠT ĐẶNG MINH ĐỨC NGÔ THỊ NHẬT MINH MINH VƢƠNG VĂN TRƢỜNG VŨ TUẤN MINH NGUYỄN TIẾN THÀNH THÀNH NGUYỄN MINH PHÚC PHÚC LÊ MẠNH HÙNG NGUYỄN VIỆT ANH NGUYỄN THẢO HIỀN HIỀN PHẠM VĂN LẠC NGUYỄN THỊ LIÊN LIÊN NGUYỄN PHƢƠNG KHÁNH LÊ THỊ PHƢƠNG ANH LÊ NGỌC MINH NGUYỄN ĐÔNG HẢI HẢI TRẦN THẾ SƠN CHU CÔNG THÀNH PHẠM NHẬT HỒNG NGUYỄN QUỲNH ANH ANH NGUYỄN ĐỨC KHÔI KHUẤT ĐÀO PHƢƠNG LINH NGUYỄN VĂN TIẾN NGUYỄN THANH HIỀN HIỀN ĐINH THỊ NGỌC HUYỀN
03 03/0 /07/ 7/20 2001 01 26/1 26/11/ 1/20 2002 02 09/08/2001 20/3 20 /3/2 /200 0011 28/9 28 /9/2 /200 0011 06 06/0 /07/ 7/20 2001 01 30/0 30/05/ 5/20 2001 01 02 02/0 /03/ 3/20 2001 01 07/12/2001 03/0 03/06/ 6/20 2001 01 24/0 24/09/ 9/20 2001 01 14/1 14/11/ 1/20 2002 02 28/0 28/03/ 3/20 2002 02 30/6 30 /6/2 /200 0011 12 12/0 /05/ 5/20 2002 02 06/04/2001 03/0 03/04/ 4/20 2001 01 26/0 26/02/ 2/20 2001 01 22/10/2001 20/8/2001 10/06/2001 01/04/2001 20/1 20/10/ 0/20 2001 01 29/0 29/08/ 8/20 2002 02 28.03.2001 20/0 20/03/ 3/20 2001 01 12/10/2001 12/1 12/11/ 1/20 2002 02 10/1 10/11/ 1/20 2001 01 22 22/1 /12/ 2/20 2001 01 05 05/0 /08/ 8/20 2001 01 28/7 28 /7/2 /200 0011 06 06/1 /12/ 2/20 2001 01 16/5 16 /5/2 /200 0011 11/0 11/01/ 1/20 2001 01 28/1 28/11/ 1/20 2001 01 07/0 07/08/ 8/20 2001 01 22/1 22/12/ 2/20 2001 01 17// 2/ 20 17 2001 01 05/0 05/03/ 3/20 2001 01 13/1 13/12/ 2/20 2001 01 09/0 09/06/ 6/20 2001 01 07 07/0 /04/ 4/20 2002 02 01/0 01/05/ 5/20 2001 01 02/0 02/01/ 1/20 2001 01 17/10/2002 04/0 04/02/ 2/20 2001 01 09/0 09/02/ 2/20 2001 01 15/05/2001 19/4/2001 16/01/2001 16/5/ /5/2001 03/1 03/10/ 0/20 2001 01
12 12T T 11T 11T 1 12A1 12A 12 A2 12A 12 A1 12 12T T 12A1 12A1 12 12T T 12T 1 12A1 12A100 12A9 12A9 11T 11T 1 11T 11T 1 12A 12 A1 11 11T T 12A1 12A1 12A122 12A1 12A100 12A1 12A1 12A4 1122A1 12A2 12A2 11T 11T 1 12A2 12A1 12A1 12A1 11A6 11A6 12A1 12A1 12 12T T 12 12T T 12A 12 A6 12 12T T 12A 12 A1 12A1 12A1 12A5 12A5 12A1 12A1 12A4 12A4 12a1 12 a1 12A7 12A7 12N2 12N2 12A1 12A1 11 11T T 12A1 12A1 12A1 12A1 11T 1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12T 12 12a1 12A1 12A1
Sơn Tây CH Nguyễn Huệ Liên Hà Tây Hồ Trần Phú - HK Chu Văn An Ng. Thị Minh Khai Chu Văn An HN - Amsterdam Hoài Đức B Mỹ Đức A CH Nguyễn Huệ CH Nguyễn Huệ Ngọc Hồi Sơn Tây Ba Vì TTH Hoài Đức B Chƣơng Mỹ A Xuân Mai Cao Bá Quát-QO Phú Xuyên B Mỹ Đức A CH Nguyễn Huệ Phú Xuyên A Chƣơng Mỹ A Bất Bạt Đan Phƣợng Chƣơng Mỹ A Chu Văn An Sơn Tây Quốc Oai Chu Văn An Trần Phú - HK Cổ Loa Phan Đình Phùng Dƣơng Xá Thạch Thất Nguyễn Du - TO Lê Quý Đôn - HĐ Nguyễn Tất Thành Bắc Thăng Long Sơn Tây Thƣờng Tín Xuân Đỉnh HN - Amsterdam Xuân Đỉnh Sóc Sơn Yên Viên Sơn Tây Đan Phƣợng Mỹ Đức B Lƣu Hoàng
10,25 10,25 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9,75 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9,25 9,25 9,25 9,25 9 9 9 8,75 8,75 8,75 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,5 8,25 8,25 8,25 8,25 8 8 8 8 8 8 8 8 8
155 T26 T266 PHÙNG THỊ THANH 156 T26 T268 NGUYỄN THỊ THẢO 157 T14 T142 CHU TIẾN THÀNH HÙNG 158 T06 T063 NGUYỄN MINH HÙNG 159 T31 T310 PHAN TIẾN MẠNH THANH 160 T32 T327 NGUYỄN HOÀNG THANH 161 T24 T245 ĐOÀN HOÀNG TUẤN LINH 162 T00 T003 TRẦN ĐỨC ANH 163 T09 T091 PHẠM BÙI KHÁNH LINH 164 T07 T077 NGUYỄN MINH KHẢI KHẢI 165 T079 CHU GIA KHÁNH 166 T019 BÙI THÁI BÌNH NGHIÊM VĂN YÊN 167 T18 T183 NGHIÊM 168 T17 T173 NGUYỄN THỊ TUYÊN TUYÊN 169 T12 T124 ĐỖ MINH QUÂN 170 T03 T032 HOÀNG MINH ĐẠT 171 T33 T335 HỮU TƢỜNG TÚ 172 T30 T305 PHẠM THÀNH HƢNG 173 T18 T189 LÊ THỊ QUỲNH ANH 174 T27 T279 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 175 T20 T202 VŨ ĐỨC DŨNG 176 T08 T085 NGUYỄN TAM HOÀNG LÂM HOÀNG NAM 177 T11 T111 NGUYỄN ĐẮC HOÀNG 178 T11 T113 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG PHƢƠNG NGA 179 T06 T067 NGUYỄN ĐỨC HUY 180 T069 BÙI QUANG HUY 181 T01 T017 NGHIÊM XUÂN BÁCH 182 T02 T021 ĐỖ MẠNH CƢỜNG 183 T33 T338 ĐOÀN THỊ HOÀNG YẾN 184 T30 T306 PHẠM THỊ HUYỀN 185 T20 T209 LÊ QUÝ ĐÔN 186 T22 T226 PHẠM NGỌC HƢNG HUYỀN 187 T23 T231 NGUYỄN THỊ HUYỀN 188 T16 T160 NGHIÊM NGHIÊM THỊ TUYẾT TUYẾT TRINH 189 T13 T133 HOÀNG TRỌNG SƠN 190 T066 HOÀNG ANH HUY DƢƠNG 191 T02 T027 NGUYỄN HOÀNG DƢƠNG 192 T05 T059 ĐÀO ĐÔNG HƢNG 193 T33 T336 NGUYỄN HỒNG VÂN 194 T30 T307 NGUYỄN MẠNH KHÔI 195 T26 T267 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG PHƢƠNG THẢO 196 T20 T203 ĐẶNG TRUNG DŨNG 197 T10 T102 NGUYỄN CÔNG MINH MINH 198 T09 T095 VŨ HOÀNG LONG 199 T07 T073 ĐỖ NGỌC HUYỀN 200 T00 T008 NGUYỄN HIẾU ANH ANH VIỆT ANH 201 T01 T016 NGUYỄN DƢƠNG VIỆT 202 T02 T020 HOÀNG HỮU CHIẾN 203 T17 T174 NGUYỄN HỒNG VÂN 204 T33 T332 PHẠM VIỆT TIẾN 205 T30 T308 BÙI HẢI LINH KHÁNH 206 T23 T233 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH 207 T09 T099 NGUYỄN MẠNH LUYNH LUYNH
19/0 19/02/ 2/20 2001 01 09/0 09/05/ 5/20 2001 01 09/0 09/02/ 2/20 2001 01 15/7/2002 31/08/2001 21/8/2002 31/0 31/07/ 7/20 2002 02 26 26/0 /02/ 2/20 2001 01 29/12/2001 29/01/2001 01/02/2001 08/04/2001 07/0 07/08/ 8/20 2001 01 10/08/2001 09/0 09/05/ 5/20 2001 01 06/0 06/08/ 8/20 2001 01 04/0 04/04/ 4/20 2001 01 14/8 14 /8/2 /200 0011 09/0 09/09/ 9/20 2001 01 20/1 20/11/ 1/20 2001 01 15/1 15/10/ 0/20 2001 01 29/5/2002 28/1 28/12/ 2/20 2001 01 18 18/0 /01/ 1/20 2002 02 05/0 05/06/ 6/20 2001 01 22/02/2001 20/08/2001 13/3/2001 12/0 12/08/ 8/20 2001 01 30/0 30/01/ 1/20 2001 01 09/0 09/09/ 9/20 2002 02 26/9/2001 29/5 29 /5/2 /200 0011 23/7/2001 05/0 05/05/ 5/20 2001 01 25/03/2001 22/1 22/11/ 1/20 2001 01 13/1 13/10/ 0/20 2001 01 29/6 29/6/2 /200 0011 28/6 28 /6/2 /200 0011 09/0 09/02/ 2/20 2001 01 09/0 09/01/ 1/20 2001 01 07/1 07/12/ 2/20 2001 01 14/01/2001 02/0 02/08/ 8/20 2001 01 08/0 08/06/ 6/20 2001 01 18/0 18/02/ 2/20 2001 01 11/0 11/07/ 7/20 2001 01 11/12/2001 13/1/2002 30/3 30 /3/2 /200 0011 22/4 22 /4/2 /200 0011 27 27/0 /02/ 2/20 2001 01
12A2 12A2 12A2 12A2 12N2 12N2 11T 1 12A1 11T 11T 11T 1 12 12T T 12A2 12T 1 12A1 12A1 12A2 12A2 12A1 12A5 12A5 12A1 12A1 12A1 12A1 12A 12 A8 12A1 12A1 12A1 12A122 12T 12T 1 11T 1 12A1 12A1 11 11T T 12A6 12A6 12T 1 12V0 12A1 12A1 12A1 12A2 12A2 11T 11T 1 12A5 12A 12 A4 12C 12A1 12A1 12A4 12A2 12A2 12A1 12A1 12a1 12a122 12A 12 A3 12A1 12A1 12T 12T 1 12V0 12V0 12A2 12A1 12A1 12A1 12A1 12D4 12D4 12A1 12A1 12A1 11T 12A 12 A1 12A 12 A1 12A 12 A
Chúc Động Chúc Động Nguyễn Tất Thành HN - Amsterdam FPT Sơn Tây CH Nguyễn Huệ Chu Văn An Kim Liên HN - Amsterdam Nguyễn Tất Thành Phúc Lợi Thăng Long Yên Lãng Quang Trung - ĐĐ Nguyễn Văn Cừ Tân Lập Tùng Thiện Đại Cƣờng Trần Đăng Ninh CH Nguyễn Huệ HN - Amsterdam Ngô Thì Nhậm Chu Văn An Lê Quý Đôn - ĐĐ HN - Amsterdam Lƣơng Thế Vinh Yên Lãng Vân Cốc Hồng Thái CH Nguyễn Huệ Xuân Mai Quang Trung- HĐ Kim Anh Đoàn Kết - HBT Phan Đình Phùng Trần Hƣng Đạo - TX Việt Nam - Ba Lan Phùng Khắc Khoan-TT Quảng Oai Lƣu Hoàng CH Nguyễn Huệ Lƣơng Thế Vinh Nhân Chính Sóc Sơn Đông Anh Thăng Long Thƣợng Cát Mê Linh Sơn Tây Phúc Thọ Nguyễn Trãi -TTín Trần Quốc Tuấn
8 8 7,75 7,75 7,75 7,75 7,75 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,5 7,25 7,25 7,25 7,25 7,25 7,25 7,25 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 7 6,75 6,75 6,75 6,75 6,75 6,75 6,75 6,75 6,75 6,5 6,5 6,5 6,5 6,5 6,5 6,5 6,5 6,5 6,5 6,25
208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260
T1 T100 T07 T072 T23 T232 T15 T151 T166 T00 T001 T08 T086 T06 T065 T02 T023 T34 T341 T31 T319 T288 T29 T290 T26 T261 T21 T216 T24 T248 T09 T097 T02 T026 T05 T051 T014 T22 T224 T12 T121 T17 T175 T18 T185 T18 T186 T26 T264 T20 T200 T12 T122 T15 T154 T15 T158 T13 T134 T00 T002 T11 T112 T07 T075 T07 T076 T078 T18 T182 T19 T194 T26 T262 T14 T145 T04 T049 T01 T018 T17 T172 T32 T326 T28 T285 T29 T294 T25 T256 T19 T193 T26 T263 T15 T152 T12 T129 T13 T138 T09 T096
PHÙNG THANH MAI TẠ NGỌC HUYỀN ĐẶNG VĂN KHẢI VŨ THU THỦY LÊ THÀNH TRUNG NGUYỄN ĐỨC AN LÊ NGỌC LÂM TRẦN QUANG HƢNG BÙI THỊ KIM DUNG LÊ MINH ĐỨC ĐỖ MAI PHƢƠNG BÙI CÔNG BÌNH NGUYỄN TIẾN CÔNG CÔNG TRẦN NGỌC SƠN ĐỖ BÍCH HẰNG LÊ THỊ NGỌC MAI ĐỖ THÀNH LONG ĐỖ ĐẠI DƢƠNG NGUYỄN MINH HIẾU HIẾU BÙI VÂN ANH NGUYỄN HỮU HUẤN HUẤN NGUYỄN MINH PHƢỢNG PHƢỢNG PHÙNG QUỐC VIỆT NGUYỄN NGỌC ĐỨC ĐỨC ANH VŨ NGỌC ÁNH NGUYỄN BÁ THÁI VŨ MẠNH CƢỜNG NGUYỄN QUỲNH PHƢƠNG PHƢƠNG NGUYỄN HƢƠNG TRÀ TRÀ HOÀNG THỊ THÙY TRANG VŨ THÀNH TÂN LƢƠNG ĐỨC ANH PHAN PHƢƠNG NAM LÊ ĐỖ KHẢI ĐỖ DƢƠNG GIA KHẢI LÊ AN KHANH NGÔ THỊ HOÀNG YẾN YẾN VŨ THỊ VÂN ANH NGUYỄN XUÂN SƠN NGUYỄN PHƢƠNG THẢO ĐẶNG MINH HIẾU PHẠM ĐỨC BÌNH ĐÀO XUÂN TÙNG NGUYỄN TÂN BÙI VĂN AN NGUYỄN DUY ĐƢỜNG ĐƢỜNG ĐỖ ĐẶNG PHƢƠNG LÊ THỊ VÂN ANH NGUYỄN TRỌNG TẤN NGUYỄN DUY TIẾN TIẾN NGUYỄN THỊ BÍCH QUYÊN ĐÀO QUỐC THÁI PHẠM KHẮC LONG
09/12/2001 06/0 06/06/ 6/20 2001 01 02/05/2001 31/1 31/12/ 2/20 2001 01 08/09/2001 04/11/2001 12/1 12/12/ 2/20 2001 01 23/9 23 /9/2 /200 0011 19/10/2001 12/01/2001 01/0 01/01/ 1/20 2001 01 22/12/2001 15/8/2002 03/0 03/06/ 6/20 2001 01 08/0 08/03/ 3/20 2001 01 24/1 24/12/ 2/20 2001 01 29/0 29/01/ 1/20 2001 01 08 08/1 /10/ 0/20 2001 01 13/0 13/04/ 4/20 2001 01 07/05/2001 24/8 24 /8/2 /200 0011 25/9 25 /9/2 /200 0011 17/1 17/11/ 1/20 2001 01 12/03/2001 06.09.2001 17/0 17/04/ 4/20 2001 01 26/9 26 /9/2 /200 0011 13/1 13/12/ 2/20 2001 01 17/1 17/12/ 2/20 2001 01 05 05/0 /08/ 8/20 2001 01 26/1 26/11/ 1/20 2001 01 20 20/0 /04/ 4/20 2001 01 12/11/2001 30/8 30 /8/2 /200 0011 25/0 25/01/ 1/20 2001 01 02/10/2001 25/8 25 /8/2 /200 0011 09/1 09/12/ 2/20 2001 01 04/10/2001 09/0 09/01/ 1/20 2001 01 18/1 18/12/ 2/20 2001 01 12/10/2001 08 08/0 /08/ 8/20 2001 01 02/05/2001 20/0 20/07/ 7/20 2001 01 28 28/6 /6/2 /200 0011 18/0 18/01/ 1/20 2001 01 10/03/2001 03/0 03/02/ 2/20 2001 01 29/1 29/12/ 2/20 2001 01 25/05/2001 24/1 24/12/ 2/20 2001 01 13 13/0 /07/ 7/20 2001 01
12T 12A5 12A5 12A1 12A2 12A2 12A2 12A 12A1 12A1 12N 12 N3 12A 12A1 12A0 12A011 12A1 11T 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12 12T T 12A2 12A2 12 1 2A1 12A 12 A6 12A 12A11 12A1 12A1 12 12A0 12A2 12A2 12A2 12A 12 A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12B 12 B 12A1 12A1 12 12T T 12 12A 12 A3 12A1 12A1 12 12A 12 A1 12A2 12A2 12A1 12NS 12NS11 12A5 12A5 12A1 12 12T T 12A1 12a1 12a1 12 12A A2 12A2 12A2 12A0 12A1 12A1 12A5 12A5 12 12a 12A2 12A2 12 12T T
Chu Văn An Phan Đình Phùng Thanh Oai B Trần Nhân Tông Việt Đức Xuân Giang Đại Mỗ Trí Đức Kim Anh Yên Viên Hai Bà Trƣng - TTh Vân Cốc Sơn Tây Thƣờng Tín Vân Tảo Tô Hiệu - TTín Nguyễn Văn Cừ Chu Văn An Trần Nhân Tông Đoàn Kết - HBT Quốc Oai Việt Đức Đống Đa Thanh Oai A Phú Xuyên A Vạn Xuân - HĐức Mỹ Đức C Hoàng Văn Thụ Trung Văn Vân Nội Dƣơng Xá Chu Văn An Lƣơng Văn Can Nguyễn Trãi - BĐ Thạch Bàn Hà Nội Academy Đông Anh Tô Hiệu - TTín Phú Xuyên B Nguyễn Siêu Lê Quý Đôn - ĐĐ Einstein Chu Văn An FPT Hai Bà Trƣng - TTh Thạch Thất Ứng Hòa A Thanh Oai A Lý Tử Tấn Quang Trung - ĐĐ Minh Phú Trần Phú - HK Chu Văn An
6,25 6,25 6,25 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 6 5,75 5,75 5,75 5,75 5,75 5,5 5,5 5,5 5,5 5,5 5,25 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 5 4,75 4,75 4,75 4,75 4,75 4,75 4,75 4,75 4,75 4,75 4,5 4,5 4,5 4,5
261 T11 T110 ĐỖ HẢI NAM 262 T11 T115 NGUYỄN TRẦN NHÂN NHÂN KIÊN 263 T08 T084 NGUYỄN TRUNG KIÊN 264 T04 T047 DƢƠNG HUY HIẾU 265 T02 T022 TRẦN ĐOÀN NGỌC DIỆP 266 T18 T181 NGUYỄN THỊ THẢO VY 267 T3 T337 PHÙNG QUANG VINH 268 T29 T297 ĐOÀN THỊ MINH HẰNG THANH HOA 269 T30 T300 NGUYỄN THỊ THANH 270 T30 T304 ĐÀM THỊ THANH HUỆ 271 T20 T208 PHẠM THÀNH ĐẠT 272 T21 T210 NGUYỄN VÂN ĐỨC 273 T27 T272 KIỀU THỦY TIÊN 274 T240 LÊ KHÁNH LINH 275 T28 T280 NGUYỄN DUY TUẤN 276 T12 T127 PHẠM NHẬT QUANG 277 T14 T144 NGUYỄN VĂN THÀNH HUY 278 T07 T070 NGUYỄN QUANG HUY 279 T04 T044 ĐỖ THU HÀ HẠNH 280 T04 T045 NGUYỄN THỊ HẠNH 281 T33 T333 PHẠM VĂN TIỆP 282 T32 T324 NGUYỄN HỮU SƠN 283 T14 T149 VŨ TRANG THU 284 T16 T161 LÊ ĐỨC TRỌNG 285 T10 T105 NGUYỄN VŨ HOÀNG MINH 286 T00 T006 NGÔ ĐỨC ĐỨC ANH 287 T06 T060 TRẦN DUY HƢNG 288 T1 T 171 PHAN THANH TÙNG 289 T22 T220 ĐỖ QUANG HIẾU 290 T22 T228 NGUYỄN VĂN HUY 291 T18 T184 ĐỖ ĐỨC ANH 292 T27 T271 HOÀNG THỊ TIỀN 293 T24 T244 PHẠM QUYỀN LINH 294 T15 T156 NGUYỄN LINH TRANG TRANG 295 T064 LÊ MINH HÙNG 296 T02 T028 HOÀNG MINH DƢƠNG ĐẠI 297 T03 T030 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠI 298 T17 T170 NGUYỄN MINH TÙNG TÙNG 299 T28 T289 TRẦN THỊ CHẴN 300 T21 T218 VŨ VĂN HẢO 301 T18 T187 ĐINH THỊ NGỌC ÁNH 302 T31 T313 HOÀNG TUẤN NAM 303 T19 T196 VŨ ĐỨC CẢNH 304 T25 T252 NGUYỄN KIM MINH NGỌC 305 T25 T257 ĐỖ THỊ PHƢỢNG 306 T21 T211 TRẦN THỊ TRÀ GIANG 307 T12 T125 TRẦN MINH QUANG 308 T10 T107 TẠ QUANG MINH ĐẠT 309 T03 T034 NGUYỄN TIẾN ĐẠT 310 T05 T050 ĐỖ MINH HIẾU 311 T007 LÊ HÀ ANH 312 T02 T024 NGUYỄN TẤN DŨNG 313 T32 T321 KIỀU NGỌC PHƢỢNG
05 05/0 /06/ 6/20 2002 02 20/03/2001 04/0 04/06/ 6/20 2001 01 03/0 03/09/ 9/20 2001 01 30/7 30 /7/2 /200 0011 29/10/2001 20/8/2001 26/01/2001 05/1 05/12/ 2/20 2001 01 15/12/2001 14/1 14/10/ 0/20 2001 01 10/1 10/10/ 0/20 2001 01 18/7/2001 01/11/2001 22/1 22/10/ 0/20 2001 01 09/0 09/04/ 4/20 2001 01 24/1 24/10/ 0/20 2001 01 13/02/2001 08/08/2001 16/03/2001 09/0 09/01/ 1/20 2001 01 28/7 28 /7/2 /200 0011 15/0 15/02/ 2/20 2001 01 12/0 12/04/ 4/20 2001 01 19/1 19/12/ 2/20 2001 01 04/10/2001 07/1 07/10/ 0/20 2001 01 25/01/2001 24/0 24/04/ 4/20 2001 01 28/1 28/12/ 2/20 2001 01 18/0 18/03/ 3/20 2001 01 01/0 01/02/ 2/20 2001 01 15/0 15/07/ 7/20 2001 01 01/1 01/10/ 0/20 2001 01 28/12/2001 01/1 01/12/ 2/20 2001 01 12/0 12/08/ 8/20 2001 01 20/0 20/08/ 8/20 2001 01 03/1 03/12/ 2/20 2001 01 23/0 23/02/ 2/20 2001 01 19/7/2001 21/0 21/04/ 4/20 2001 01 25/10/2001 08/12/2001 02/11/2001 18/1 18/12/ 2/20 2001 01 26/9 26 /9/2 /200 0011 07 07/0 /06/ 6/20 2002 02 04 04/0 /05/ 5/20 2002 02 22/0 22/02/ 2/20 2001 01 09/07/2001 29/11/2001 14/1 14/12/ 2/20 2001 01
11 11T T 12A6 12A2 12A2 12A0 12A0 12A 12 A8 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A1 12A3 12a1 12A1 12A1 12A1 12A1 12a1 12a1 12TN2 12A9 12A1 12A2 12A2 12A 12 A8 12A1 12A1 12 A1 12A1 12A1 12TN1 12A1 12A1 12A1 12A4 12A4 12A1 12A1 12A1 12A100 12A1 12A1 12A1 12A100 12A1 12A100 12A5 12A1 12A1 12A1 12A1 12D1 12D1 12A6 12A6 12A1 12A1 12 12 12A1 12A1 12 12A3 12 12A1 12A1 12A 12 A2 11 11T T 11 11T T 12A1 12A1 12T 12M1 12A1 12A1
Chu Văn An Kim Liên Ng. Thị Minh Khai Lƣơng Thế Vinh Nguyễn Trãi - BĐ Quang Minh Ngô Quyền-Ba Vì Ba Vì Bất Bạt Minh Quang Mỹ Đức C Trần Hƣng Đạo - HĐ Xuân Mai Mỹ Đức B Vạn Xuân - HĐức Hoàng Văn Thụ Tiến Thịnh Yên Hòa Nhân Chính Cao Bá Quát - GL Hồng Thái Tùng Thiện Phúc Lợi Chu Văn An Phạm Hồng Thái Yên Hòa Đoàn Thị Điểm Trần Hƣng Đạo - TX Lê Quý Đôn - HĐ Chƣơng Mỹ B Ứng Hòa B Chƣơng Mỹ B Ứng Hòa B Thạch Bàn Trƣơng Đinh Lý Thƣờng Kiệt Cầu Giấy Phan Huy Chú - ĐĐ Hữu Nghị 80 Chƣơng Mỹ B T ân D ân Phổ thông DTNT Tân Dân Cao Bá Quát-QO Lê Lợi Quang Trung- HĐ Việt Đức Chu Văn An Chu Văn An Phạm Hồng Thái Chu Văn An Marie Curie Bắc Lƣơng Sơn
4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,5 4,25 4,25 4,25 4,25 4,25 4,25 4,25 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 4 3,75 3,75 3,75 3,75 3,75 3,75 3,75 3,75 3,5 3,5 3,5 3,25 3,25 3 3 3 3 3 3 3
314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340
T30 T302 T27 T270 T19 T198 T28 T282 T16 T168 T14 T140 T00 T009 T22 T222 T16 T167 T05 T054 T05 T057 T21 T217 T13 T131 T06 T061 T15 T150 T04 T041 T04 T042 T01 T011 T24 T242 T15 T159 T28 T283 T13 T137 T29 T292 T30 T301 T18 T188 T19 T195 T26 T269
NGUYỄN ANH HOÀNG HOÀNG NGUYỄN THỊ THƢỞNG THƢỞNG LÊ VĂN CHIẾN ĐỖ MAI VÂN NGUYỄN MẠNH TUẤN ĐINH VIỆT THẮNG NGUYỄN NGỌC ÁNH ĐẶNG THỊ HOÀI HOÀNG DUY TUẤN TẠ THANH HOA TRỊNH NHƢ HOÀNG ĐỖ THÚY HẰNG VŨ THÁI SƠN TẠ MẠNH HÙNG PHAN THỊ THỦY NGUYỄN THỊ GIANG GIANG NGUYỄN QUANG HÀ HÀ ĐẶNG QUỐC ANH NGUYỄN THỊ KHÁNH KHÁNH LINH NGUYỄN THẮNG TRINH TRINH TRỊNH THÚY VINH DƢƠNG ĐỨC THÁI NGUYỄN TÙNG DƢƠNG DƢƠNG HOÀNG THỊ HOA ĐỖ ĐỨC QUỐC ANH NGÔ VIỆT VIỆT ANH NGUYỄN THỊ THU
06/1 06/11/ 1/20 2001 01 21/2 21 /2/2 /200 0011 10/0 10/07/ 7/20 2001 01 22 22/3 /3/2 /200 0011 17/2 17 /2/2 /200 0011 10/1 10/12/ 2/20 2001 01 17/04/2001 09/09/2001 27/0 27/07/ 7/20 2001 01 18/1 18/12/ 2/20 2001 01 14 14/1 /12/ 2/20 2001 01 27/4/2001 17 17/0 /05/ 5/20 2001 01 20 20/0 /08/ 8/20 2001 01 03/0 03/03/ 3/20 2001 01 18/7 18 /7/2 /200 0011 07/06/2001 30/08/2001 25/8 25 /8/2 /200 0011 30/0 30/09/ 9/20 2001 01 25/8 25 /8/2 /200 0011 28/1 28/12/ 2/20 2001 01 12/1 12/10/ 0/20 2001 01 04/0 04/05/ 5/20 2001 01 14/10/2001 27/0 27/02/ 2/20 2002 02 05/0 05/09/ 9/20 2001 01
12A1 12A1 12A 12 A1 12A1 12A122 12 12A A1 12A 12 A1 12A1 12A1 12 12 12A1 12A1 12A1 12A1 12A 12 A 12A9 12A 12 A 12C 12 C 12a1 12a1 12A 12 A1 12I 12M1 12A 12 A8 12A1 12A1 12A 12 A1 12A2 12A2 12A9 12A9 12A1 12A1 12A9 11T 11T 2 12A2 12A2
Phúc Thọ Trần Hƣng Đạo - HĐ Trần Đăng Ninh Nguyễn Trãi -TTín Nguyễn Gia Thiều Cầu Giấy Tiền Phong Lê Lợi Phan Huy Chú - ĐĐ Trung Văn M.V.Lômônôxốp Minh Khai Tiền Phong Đa Phúc Tiến Thịnh Thƣợng Cát M.V.Lômônôxốp Marie Curie Hợp Thanh Lý Thƣờng Kiệt Hợp Thanh Trƣơng Đinh Hữu Nghị T78 Hữu Nghị T78 Minh Khai CH Nguyễn Huệ Lý Tử Tấn
3 3 3 3 2,75 2,75 2,75 2,75 2,5 2,5 2,5 2,5 2,25 2,25 2 2 2 2 2 1,75 1,75 1,5 1,5 1,5 1,5 1 1
KÌ THI THI CHỌN CHỌN HỌC HỌC SINH SINH GI I LỚP LỚP 12 NĂM HỌC 2018-2019
KẾT QUẢ THI: MÔN NGỮ VĂN Môn
SBD
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48
V234 V 12 9 V 15 5 V 14 7 V 22 0 V 29 5 V 35 2 V 07 3 V 09 3 V 289 V 016 V 006 V 242 V 308 V 314 V 014 V 271 V 106 V 009 V 123 V 151 V 069 V 072 V025 V 287 V 279 V 269 V 294 V 077 V 078 V 187 V 021 V 061 V 082 V 083 V 168 V 160 V 228 V 299 V 338 V 339 V 243 V 241 V 290 V 329 V 108 V 118 V 119
Họ tên NGÔ KHÁNH LINH NGUYỄN HÀ PHƢƠNG PHƢƠNG LƢU PHƢƠNG THẢO HÀ THÚY QUỲNH NGUYỄN THANH HÀ HÀ PHẠM THỊ NHƢ Ý PHÙNG THỊ THU TRANG TRẦN VŨ BẢO LINH ĐẶNG NGỌC MINH NGUYỄN THỊ UYÊN UYÊN NGUYỄN DƢƠNG QUỲNH ANH ANH VŨ THU MAI ANH CHU CẨM LY NGUYỄN THỊ THU HIỀN NGUYỄN YẾN HƢƠNG HƢƠNG NGUYỄN QUỲNH ANH NGUYỄN ĐĂNG THÀNH THÀNH ĐỖ THỊ KIM NGÂN TRẦN NGUYỆT ANH HÀ YẾN NHI ĐÀO MINH TÂM NGUYỄN QUANG KHẢI TRẦN KHÁNH KINH LÊ HÀ CHI VŨ CẨM TÚ TRẦN THỊ BÍCH THỦY PHẠM THUÝ QUỲNH ĐỖ THỊ THANH XUÂN ĐINH DIỆU LINH PHẠM VŨ DIỆU LINH NGUYỄN THANH XUÂN XUÂN LÊ THỊ VÂN ANH ĐỖ THỊ HUẾ NGUYỄN MỸ LINH LINH NGUYỄN THỊ MỸ LINH LINH PHẠM NGỌC TRANG ĐOÀN THỊ THU THỦY NGUYỄN KHÁNH HUYỀN HUYỀN TRẦN THỊ THANH CHÂM LÊ THỊ NGỌC QUỲNH CAO NHƢ QUỲNH NGHIÊM NGHIÊM DIỆU LY LY NGUYỄN THỊ LUYẾN LUYẾN NGUYỄN THỊ TÚ UYÊN UYÊN LÝ THỊ NGUYỆT NGA VŨ BẢO NGỌC NGUYỄN ĐĂNG BẢO BẢO NHI NGUYỄN DƢƠNG LAN NHI
Ngày sinh
24/09/2002 27/02/2002 28/1 28/12/ 2/20 2001 01 10/0 10/04/ 4/20 2001 01 01/11/2002 26/1 26/12/ 2/20 2001 01 15/8/2002 06/03/2002 19/6/2001 02/1 02/12/ 2/20 2001 01 06/11 /11/2001 16/08/2002 20/11 20/11/2 /200 0011 06/0 06/06/ 6/20 2001 01 21/3/ /3/2001 16/06/2001 03/02/2002 24/1 24/11/ 1/20 2001 01 25/6/ /6/2001 01/0 01/09/ 9/20 2001 01 18/12/2002 01/0 01/04/ 4/20 2001 01 05/07/2001 19/11/2001 16/8/ /8/2001 24/04/2001 23/02/2001 12/11/2001 25/8/2002 31/10/2002 13/02/2002 07 07/0 /01/ 1/20 2001 01 01/0 01/02/ 2/20 2001 01 29/1/2001 03/03/2001 19/02/2002 09/0 09/07/ 7/20 2001 01 27/06/2001 07/10 07/10/2 /200 0011 05/0 05/04/ 4/20 2001 01 10/0 10/06/ 6/20 2001 01 29/0 29/03/ 3/20 2001 01 06/0 06/04/ 4/20 2001 01 21/0 21/02/ 2/20 2001 01 11/0 11/02/ 2/20 2001 01 28/03/2001 29/6/ /6/2001 29/3/2002
Lớp 11 Văn 11 Văn 12B1 12B111 12D1 12D1 11 Văn 12A2 12A2 11 Văn 11 Văn 12 Văn 12A2 12A2 12D 11 Văn 12A1 12A155 12A8 12A8 12A3 12 Văn 11 Văn 12D4 12D4 12D2 12D1 12D1 11 Văn 12D2 12D2 12D3 12A10 12D1 12 Văn 12 Văn 12A8 11 Văn 11 Văn 11 Văn 12B 2B11 12D1 12D1 12D 12 12C 11 Văn 12D1 12D1 12 Văn 12A1 12A133 12A1 12A1 12A7 12A7 12A2 12A2 12A1 12A1 12A8 12A8 12A6 12A6 12A5 12 12D1 11 Văn
Trường Điểm CH Nguyễn Huệ 18,5 HN - Amsterdam 18 18 Ng. Thị Minh Khai Nguyễn Gia Thiều 18 18 CH Nguyễn Huệ Mỹ Đức A 18 Sơn Tây 17 HN - Amster sterda dam m 16 16,,5 HN - Amster sterda dam m 16 16,,5 Hoài Đức A 16,5 Đa Phúc 16 16 Chu Văn An Quốc Oai 16 Đan Phƣợng 16 16 Sơn Tây Chu Văn An 16 CH Nguyễn Huệ 15,5 Việt Đức 15 Tây Hồ 15 15 Phan Huy Chú - ĐĐ Chu Văn An 15 15 Xuân Đỉnh Yên Hòa 15 Kim Liên 15 15 Quang Trung- HĐ CH Nguyễn Huệ 15 15 CH Nguyễn Huệ Xuân Mai 15 HN - Amster sterda dam m 14 14,,5 HN - Amster sterda dam m 14 14,,5 HN - Amster sterda dam m 14 14,,5 Nguyễn Gia Thiều 14,5 Đông Đô 14,5 Nguyễn Gia Thiều 14,5 Kim Anh 14,5 Chu Văn An 14,5 14,5 Cầu Giấy CH Nguyễn Huệ 14,5 14,5 Ngọc Tảo Tùng Thiện 14,5 Đan Phƣợng 14,5 Lê Quý Đôn - HĐ 14,5 Hợp Thanh 14,5 Hoài Đức B 14,5 Hữu Nghị 80 14,5 Cao Bá Quát - GL 14 Tây Hồ 14 HN - Amsterdam 14
49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101
V104 LÊ BẢO NGÂN 14/8/ /8/2001 V105 PHẠM HIẾU NGÂN 22/0 22/03/ 3/20 2001 01 V079 TRẦN HẢI LINH 08/11 08/11/2 /200 0011 V190B NGUYỄN TRÂM ANH 10/1 10/11/ 1/20 2001 01 V172 TRẦN THÙY TRANG 03/10/2001 V182 VŨ THU VÂN 01/0 01/04/ 4/20 2001 01 V126 PHẠM HỒNG NHUNG 11/0 11/09/ 9/20 2001 01 V130 NGUYỄN NGỌC HÀ PHƢƠNG 11/09/2002 V121 ĐÀO PHƢƠNG NHI 12/0 12/05/ 5/20 2001 01 V022 NGUYỄN THỊ BĂNG 15/0 15/09/ 9/20 2001 01 BĂNG BĂNG V133 ĐỖ THỊ THANH PHƢƠNG 06 06/1 /12/ 2/20 2001 01 V136 NGUYỄN THU PHƢƠNG 21/0 21/09/ 9/20 2001 01 PHƢƠNG V047 PHẠM VĨNH HÀ 20/07/2002 V048 NGUYỄN NGỌC HÂN 10/09/2002 HÂN V002 ĐẶNG ĐỨC ANH 30/01/2001 V005 NGUYỄN THỊ MAI ANH 14/0 14/09/ 9/20 2001 01 V032 NGUYỄN PHÚC CẨM ĐAN 02/1 02/11/ 1/20 2001 01 V034 LÊ NGỌC DIỄM 19/9/2001 V038 CHU THỊ GẤM 30/05/2001 V043 ĐẶNG THU HÀ 09/0 09/02/ 2/20 2001 01 V044 ĐÀO THỊ THU HÀ 21/0 21/08/ 8/20 2001 01 V088 ĐỖ THÙY LINH 19/10/2002 V092 PHẠM NGỌC MINH 04/03/2001 V052 TRẦN MINH HIỀN 08/0 08/04/ 4/20 2001 01 LINH V084 NGUYỄN NGỌC LINH 06/05 06/05/2 /200 0011 V058 LÊ THỊ TUYẾT HOA 27/0 27/08/ 8/20 2001 01 V148 LÊ THỊ THÚY QUỲNH 27/0 27/02/ 2/20 2001 01 NGỌC HUYỀN V229 NGUYỄN LÊ NGỌC 13/0 13/08/ 8/20 2001 01 V213 LẠI THỊ DUYÊN 16/02/2001 V214 ĐINH THỊ HƢƠNG GIANG 15/04 15/04/2 /200 0011 V203 NGUYỄN THỊ CHUNG 02/0 02/02/ 2/20 2001 01 CHUNG V207 TRẦN ÁNH DƢƠNG 11/12/2002 V208 PHẠM THỊ THÙY DƢƠNG 02/0 02/06/ 6/20 2001 01 V209 TRẦN THỊ THÙY DƢƠNG 25/07/2002 PHƢƠNG UYÊN UYÊN V288 NGUYỄN THỊ PHƢƠNG 07/0 07/08/ 8/20 2001 01 V250 NGUYỄN THỊ THANH 07/1 07/11/ 1/20 2001 01 THANH NGÂN V192 NGUYỄN THỊ LAN ANH 06/0 06/01/ 1/20 2001 01 V193 TÔ NGỌC ÁNH 17/1 17/10/ 0/20 2001 01 V259 LÊ THỊ HỒNG PHƢỢNG 20/10 20/10/2 /200 0011 THANH PHƢƠNG PHƢƠNG 27/9 V260 NGUYỄN VIẾT THANH 27/9//2001 V223 NGUYỄN THỊ HẢO 28/4 28/4/2 /200 0011 HỒNG MAI V245 NGUYỄN THỊ HỒNG 03/0 03/08/ 8/20 2001 01 V318 NGUYỄN THỊ LAN 06/1 06/11/ 1/20 2001 01 V253 TRỊNH THẢO NGUYÊN 31/08/2002 HOÀI V310 NGUYỄN THỊ HOÀI 26/0 26/07/ 7/20 2001 01 V313 PHẠM QUỲNH HƢƠNG 31/7/2001 V276 TRẦN PHƢƠNG THẢO 14/06/2002 V277 VÕ THU THẢO 30/11/2002 V011 PHẠM PHƢƠNG ANH 05/05/2002 V267 ĐỖ THỊ QUỲNH 20/8/ /8/2001 V189 VŨ THỊ NGỌC YẾN 08/01/2001 V125 PHẠM HỒNG NHUNG 19/07/2002 V094 NGUYỄN THỊ NGỌC 21/1 21/12/ 2/20 2001 01 NGỌC MINH
Nguyễn Trãi - BĐ 12A7 12A7 12A7 Dƣơng Xá 12CA 12CA11 Ng. Bỉnh Khiêm - CG Hoàng Văn Thụ 12A3 12A3 12A9 Nhân Chính Việt Đức 12D5 12D5 12D6 12D6 Lê Quý Đôn - ĐĐ 11 Văn Chu Văn An Phan Huy Chú - ĐĐ 12D1 12D1 12D1 12D1 Sóc Sơn Tiến Thịnh 12a6 2a6 12 D2 Chu Văn An 11 Văn Chu Văn An HN - Amsterdam 11 Văn 12 Văn HN - Amsterdam Ng. Thị Minh Khai 12B1 12B122 12D2 12D2 Nguyễn Tất Thành 12A9 Nhân Chính 12A12 Liên Hà Trần Phú - HK 12D3 12D3 Dƣơng Xá 12A1 12A1 11 Văn Chu Văn An 12A8 Kim Liên 12D2 12D2 Thăng Long Lƣơng Thế Vinh 12D0 12D011 12A9 12A9 Phúc Lợi Bắc Thăng Long 12D1 12D1 Lý Tử Tấn 12A 12A44 12A2 Phú Xuyên B Mỹ Đức A 12A1 12A122 12D6 12D6 Mỹ Đức C 11 Văn CH Nguyễn Huệ Hoài Đức A 12A2 12A2 11 Văn CH Nguyễn Huệ Vạn Xuân - HĐức 12A1 12A1 12D1 12D1 Trần Hƣng Đạo - HĐ Quốc Oai 12A6 12A6 12A6 12A6 Thƣờng Tín 12A1 12A100 Chúc Động Hợp Thanh 12A8 12A1 12A155 Quốc Oai CH Nguyễn Huệ 12T 12T 2 12A2 12A2 Hồng Thái 11 Văn CH Nguyễn Huệ Hồng Thái 12A1 12A1 12 Văn Sơn Tây 11 Văn CH Nguyễn Huệ 11 Văn CH Nguyễn Huệ 11 Văn Chu Văn An Hoài Đức B 12A9 12 Văn Chu Văn An 11 Văn Chu Văn An 12D2 12D2 Ngọc Hồi
14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 14 13,5 13,5 13,5
102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154
V 096 V 055 V 199 V 307 V 350 V 249 V 280 V 324 V 328 V 319 V 274 V 221 V 030 V 183 V 184 V 140 V 141 V 017 V 138 V 063 V 064 V 040 V 045 V 008 V 059 V 087 V 054 V 167 V 152 V 067 V 150 V320 V 244 V 200 V 305 V 296 V 298 V 301 V 304 V 340 V 216 V218 V 341 V 205 V 346 V 349 V 240 V 321 V 261 V 224 V 337 V 323 V 333
NGUYỄN HÀ MY ĐINH DIỆU HOA VŨ THỊ NGỌC BÍCH NGUYỄN THỊ HẰNG HẰNG TRẦN LINH TRANG ĐÀO THỊ TRÀ MY NGUYỄN THỊ THÚY THÚY HÀ KIỀU LY NGUYỄN THỊ TRÀ MY MY TRẦN THỊ DIỆU LINH NGUYỄN THỊ PHƢƠNG PHƢƠNG THANH THANH MAI THÚY HẰNG NGUYỄN LINH CHI CHI NGUYỄN HOÀNG TƢỜNG VÂN VÂN NGUYỄN ĐỖ KHÁNH KHÁNH VI NGUYỄN DIỄM QUỲNH QUỲNH LÊ HƢƠNG QUỲNH NGUYỄN THỤC ANH LÊ VIỆT PHƢƠNG VŨ NGUYỄN QUỲNH HƢƠNG NGÔ THU HƢƠNG NGÔ HƢƠNG HƢƠNG GIANG GIANG NGUYỄN THỊ THU HÀ PHẠM NGỌC ANH CHU THỊ THU HOÀI PHAN QUỲNH LINH NGUYỄN THU HIỀN HIỀN NGUYỄN MINH TRANG TRANG NGUYỄN MINH TÂM TÂM VŨ THU HUYỀN PHẠM NGỌC SƠN HÀ KHÁNH LINH HOÀNG NHẤT CHI MAI BÙI THỊ BÌNH LÊ THỊ PHƢƠNG HÀ CHU THỊ LAN ANH ĐỖ THỊ NGỌC BÍCH TRẦN THÙY DƢƠNG PHAN HƢƠNG GIANG ĐẶNG THỊ NHƢ QUỲNH LÊ NGỌC HỒNG HÀ NGÔ NGÂN HÀ LÊ THỊ THANH TÂM ĐỖ THÙY DUNG NGUYỄN THỊ THẢO THẢO NGUYỄN THỊ HÀ TRANG NGUYỄN THỊ LƢƠNG LƢƠNG PHÙNG THỊ THÙY LINH NGUYỄN THỊ PHƢƠNG PHƢƠNG NGUYỄN THỊ HUỆ HIỀN PHAN THỊ DIỄM QUỲNH ĐINH THỊ LOAN NGUYỄN HỒNG NHUNG NHUNG
17/8/2001 13 13/0 /03/ 3/20 2001 01 23/1 23/12/ 2/20 2001 01 12/0 12/07/ 7/20 2001 01 27/1 27/10/ 0/20 2001 01 07/03/2001 14/08 14/08/2 /200 0011 09/0 09/04/ 4/20 2001 01 05/07/2002 26/01/2001 08/10/2001 09/02 09/02/2 /200 0011 17/02/2001 11/02/2001 13/11/2002 15/0 15/05/ 5/20 2001 01 22/1 22/11/ 1/20 2001 01 14/08/2001 05/11 /11/2001 03/12/2001 16/01/2001 31/0 31/03/ 3/20 2001 01 07/04/2001 03/04/2001 04/09/2001 17/02/2001 30/1 30/11/ 1/20 2001 01 07/01/2001 14/07 14/07/2 /200 0011 08/0 08/09/ 9/20 2001 01 14/01 /01/2001 20/9/2001 14/11/2002 22/3/2001 14/4/ /4/2001 08/06/2001 21/3/2001 13/10 13/10/2 /200 0011 18/1 18/11/ 1/20 2001 01 24/1 24/11/ 1/20 2001 01 23/08/2002 03/05/2001 19/3/ /3/2001 01/10/2001 25/5/ /5/2001 05/07/2001 13/10 13/10/2 /200 0011 14/1 14/11/ 1/20 2001 01 23/1 23/10/ 0/20 2001 01 06/0 06/07/ 7/20 2001 01 06/05/2001 30/0 30/06/ 6/20 2001 01 28/1 28/1/2 /200 0011
12 Văn HN - Amster sterda dam m 12 Lí Chu Văn An Mỹ Đức A 12A2 12A2 Tân Lập 12A6 12A6 12A6 12A6 Thạch Thất 12 Văn CH Nguyễn Huệ 12A1 12A111 Chƣơng Mỹ A Phúc Thọ 12A1 12A1 11 Văn Sơn Tây 12A5 Ba Vì 12A6 Thanh Oai B 12A1 12A111 Chƣơng Mỹ A 12 Văn HN - Amsterdam HN - Amsterdam 12 Văn 11 Văn HN - Amsterdam Thăng Long 12D4 12D4 12D1 12D1 Đoàn Kết - HBT 12D2 Yên Hòa 12C Đa Phúc 12A5 Cao Bá Quát - GL 12 Văn Chu Văn An 12D1 12D1 Sóc Sơn 12C Kim Anh 12 Văn Chu Văn An 12A1 Liên Hà HN - Amsterdam 12 Văn Lý Thƣờng Kiệt 12A1 12A1 12 Văn HN - Amsterdam 12A1 12A122 Trần Nhân Tông Đại Mỗ 12A1 12A1 12A Trần Quốc Tuấn Sơn Tây 12A 11 Văn CH Nguyễn Huệ 12A5 Thanh Oai A Phúc Thọ 12A1 12 Văn Sơn Tây 12 Văn Sơn Tây 12A1 12A122 Ngọc Tảo 12A1 12A1 Ngô Quyền-Ba Vì Vân Cốc 12A1 12A1 11 Văn CH Nguyễn Huệ 12 Văn CH Nguyễn Huệ 12A2 Tùng Thiện 12A9 Minh Khai Thạch Thất 12A3 12A13 Ba Vì Chúc Động 12A1 12A100 12A6 12A6 Quảng Oai Mỹ Đức B 12a1 12a111 Nguyễn Du - TO 12A8 12A8 12 Văn Sơn Tây 12A5 12A5 Lƣơng Thế Vinh - BV 12A1 12A122 TTH
13 13,,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13,5 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13 13
155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207
V 315 V 273 V 012 V 291 V 110 V 112 V 115 V 098 V 102 V 027 V 142 V 139 V 007 V 091 V 049 V 080 V081 V 153 V 154 V 156 V 146 V 198 V 202 V 237 V 248 V 316 V 317 V 311 V 010 V 262 V 265 V 107 V 117 V 100 V 074 V 075 V 354 V 177 V 178 V 181 V0 V 026 V 171 V 173 V 144 V 124 V 132 V 004 V 035 V 065 V 042 V 089 V 090 V 050
PHẠM THU HUYỀN NGHIÊM NGHIÊM THỊ KIM THANH VŨ PHƢƠNG ANH NGUYỄN THỊ BÍCH BÍCH VÂN TRẦN HỒNG NGỌC TRỊNH HƢƠNG NGỌC HOÀNG MINH NGỌC NGUYỄN HẰNG MY PHẠM THU NGA ĐỖ KIM CHI TRẦN LÊ NGỌC QUỲNH NGÔ HỒNG HỒNG QUÂN NGUYỄN NGỌC MINH MINH ANH ĐỖ HỒNG MINH LÊ THỊ NGỌC HÂN TRỊNH KHÁNH LINH NGÔ KHÁNH LINH DƢƠNG THỊ VÂN THANH NGUYỄN THỊ YẾN THANH VŨ THỊ PHƢƠNG THẢO NGUYỄN THÚY QUỲNH QUỲNH NGUYỄN THỊ VÂN ANH VƢƠNG HÀ CHI NGUYỄN THỊ THÙY THÙY LINH ĐẶNG ĐỨC MINH TRẦN THỊ THU HUYỀN NGUYỄN THỊ MỸ LAN LAN BÙI THỊ THU HOÀI NGUYỄN PHƢƠNG ANH TẠ THỊ PHƢƠNG NGUYỄN THU PHƢƠNG PHƢƠNG LÊ TRÍ NGHĨA TRẦN THẢO NGUYÊN NGUYỄN TRÀ MY NGUYỄN DIỆU LINH LINH NGUYỄN DIỆU LINH LINH ĐẶNG THÚY HẰNG ĐỖ ÁNH TUYẾT VŨ HOÀNG PHƢƠNG UYÊN NGUYỄN THẢO VÂN HOÀNG KIM CHI NGUYỄN THÙY TRANG TRANG NGUYỄN THÙY TRANG TRANG NGUYỄN NHƢ QUỲNH QUỲNH BÙI HỒNG NHUNG TRẦN MINH PHƢƠNG TRẦN MAI ANH HOÀNG NGỌC DIỆP VŨ KHÁNH HUYỀN TRỊNH THANH HÀ NGUYỄN NGỌC LY NGUYỄN THANH MAI MAI NGÔ THỊ HẠNH
23/8/2001 12/1 12/12/ 2/20 2001 01 11/0 11/09/ 9/20 2001 01 01/01/2001 23/09 /09/2001 28/6/2001 07/06/2001 22/0 22/03/ 3/20 2001 01 08/0 08/03/ 3/20 2002 02 02/05/2001 15/02/2002 17/10/2002 15/1 15/11/ 1/20 2001 01 10/1 10/12/ 2/20 2001 01 07/0 07/03/ 3/20 2001 01 30/1 30/10/ 0/20 2001 01 16/12/2001 11/0 11/05/ 5/20 2001 01 23/01/2001 20/8/ /8/2001 22/1 22/11/ 1/20 2001 01 29/09 29/09/2 /200 0011 26/8/2001 06/0 06/04/ 4/20 2001 01 28/01/2002 21/8/2001 24/0 24/07/ 7/20 2001 01 09/07 09/07/2 /200 0011 31/0 31/08/ 8/20 2001 01 30/1 30/12/ 2/20 2001 01 11.02.2001 20/02/2002 06/04/2001 04/0 04/02/ 2/20 2001 01 28/8/ /8/2001 30/1 30/11/ 1/20 2001 01 25/12/2001 01/0 01/06/ 6/20 2001 01 29/7/ /7/2001 03/08 /08/2001 16/01/2001 10/12/2001 18/02/2002 20/6/ /6/2001 15/03/2001 24/7 24/7/2 /200 0011 21/1 21/10/ 0/20 2001 01 22/6/2001 22/0 22/05/ 5/20 2001 01 28/0 28/07/ 7/20 2001 01 08/05 08/05/2 /200 0011 31/5/2001 19/4/2001
12 Văn Sơn Tây 12A6 12A6 Trần Đăng Ninh Phan Đình Phùng 12D3 12D3 12A7 Xuân Mai 12D M.V.Lômônôxốp 12 Văn HN - Amster sterda dam m 12A8 Kim Liên Quang Trung - ĐĐ 12D5 12D5 Hoàng Cầu 11A5 11A5 HN - Amster sterda dam m 12 Văn 11 Văn Chu Văn An 11 Văn Chu Văn An Lê Quý Đôn - ĐĐ 12D6 12D6 12D2 12D2 Phạm Hồng Thái Phúc Lợi 12A9 12A9 Bắc Thăng Long 12D1 12D1 12D4 Thăng Long Nguyễn Tất Thành 12D1 12D1 12A9 Mê Linh Đông Anh 12A4 Đại Mỗ 12A1 12A1 12A1 12A100 Chúc Động 12A3 Cao Bá Quát-QO 12A6 12A6 Thƣờng Tín 11 Văn CH Nguyễn Huệ 12 Văn Sơn Tây Phổ thông DTNT 12A1 12A1 12A0 12A011 Hai Bà Trƣng - TTh 12 D1 Chu Văn An Nguyễn Trãi -TTín 12D1 12D1 12A8 Phú Xuyên A 11 Văn HN - Amsterdam 12 Văn Chu Văn An 12A8 12A8 Lý Thƣờng Kiệt 12SN Ng. Bỉnh Khiêm - CG 12D1 12D1 Việt Nam - Ba Lan 12D1 Yên Viên 12A1 12A1 Xuân Đỉnh 12A5 Thạch Bàn M.V.Lômônôxốp 12C 12D6 Phan Đình Phùng 12 Văn Chu Văn An HN - Amsterdam 11 Văn Thƣợng Cát 12A4 12 Văn Chu Văn An 12CA 12CA11 Ng. Bỉnh Khiêm - CG Việt Đức 12D3 12D3 HN - Amsterdam 12 Văn Phan Đình Phùng 12D5 12D5 Cầu Giấy 12D1 12D1 12D0 12D011 Lƣơng Thế Vinh 12 Văn HN - Amsterdam 12A5 Trung Giã
13 13 13 13 12,5 12 12,,5 12,5 12,5 12,5 12 12,,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12,5 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12
208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260
V 057 V 164 V 068 V 071 V 149 V 158 V 159 V 226 V 227 V 231 V 297 V 303 V 215 V 217 V 343 V 206 V 235 V 236 V 258 V 335 V 247 V 327 V 251 V 312 V 275 V 162 V 013 V 266 V 097 V 188 V 355 V 185 V095 V 085 V 056 V 284 V 109 V 101 V 103 V 076 V 179 V 029 V 127 V 122 V 019 V 020 V0 V024 V 131 V 037 V 086 V 145 V 233 V 195
LÃ THỊ THANH HÒA NGUYỄN HUYỀN TRANG ĐỖ THU HUYỀN LÊ THỊ TRUNG KHUÊ NGUYỄN THỊ THÚY THÚY QUỲNH LÃ THỊ XUÂN THU TRẦN THỊ LỆ THÚY TÀO QUỲNH HƢƠNG NGUYỄN THỊ DIỆU DIỆU HUYỀN HUYỀN NGUYỄN THỊ MAI LIÊN BÌ THỊ NGỌC ANH VI THỊ DUYÊN BẠCH THU GIANG CAO THỊ KHÁNH HÀ HÀ THỊ NGUYÊN THẢO DƢƠNG ÁNH DƢƠNG TRẦN NGỌC LINH BÙI THỊ LINH NGUYỄN KIỀU HƢƠNG HƢƠNG NHUNG NHUNG NGÔ NGỌC NGỌC OANH NGUYỄN THỊ TRÀ MI MI ĐÀO TRÀ MY NGUYỄN THỊ NGÂN NGÂN NGUYỄN KIỀU LIÊN LIÊN HƢƠNG HƢƠNG LƢU HIỀN THẢO TRẦN HẠNH TRANG DƢƠNG PHƢƠNG ANH NGUYỄN NGỌC QUANG QUANG TRỊNH THỊ HÀ MY NGUYỄN HẢI YẾN YẾN THẠCH THỊ THÙY DƢƠNG NGUYỄN HỒNG LAN LAN VY LÊ HÀ MY TRẦN GIA PHƢỚC LINH NGUYỄN MAI HOA HOA PHẠM THỊ TRANG MAI HỒNG NGỌC ĐÀO THỊ TRÀ MY NGUYỄN THỊ THÚY THÚY NGA HOÀNG DIỆU LINH NGUYỄN THỊ THU UYÊN NGUYỄN LINH CHI CHI NGUYỄN HỒNG NHUNG NHUNG PHẠM NGỌC THẠCH NHI ĐOÀN TRÂM ANH PHẠM TUẤN ANH CAO MINH CHÂU HOÀNG MAI PHƢƠNG TRIỆU THỊ THÙY DUNG LÊ TRỊNH PHƢƠNG LINH LÊ THỊ NHƢ QUỲNH ĐỖ THỊ DIỆU LINH MAI PHƢƠNG ANH
24/07/2001 28/04/2001 26/01/2001 27/1 27/10/ 0/20 2001 01 25/07/2001 09/1 09/12/ 2/20 2001 01 08/05/2001 08/01/2001 21/6/ /6/2001 13/9/ /9/2001 14/2/2001 19/1 19/11/ 1/20 2001 01 20/10/2001 25/9/ /9/2001 23/6/2001 25/0 25/09/ 9/20 2001 01 15/0 15/04/ 4/20 2001 01 11/02/2001 31/03 31/03/2 /200 0011 17/1 17/10/ 0/20 2001 01 05/0 05/08/ 8/20 2001 01 10/0 10/02/ 2/20 2001 01 11/11/2001 15/9/2001 21/7/ /7/2001 07/1 07/12/ 2/20 2001 01 24/07 24/07/2 /200 0011 06/05/2002 02/06/2001 19/8/ /8/2001 26/11/2001 07/03/2001 01/04/2001 28/10/2001 11/0 11/01/ 1/20 2001 01 24/10/2001 20/06/2001 16/2 16/2/2 /200 0011 02/01/2001 19/10/2001 13/7/ /7/2001 25/11/2001 09/0 09/08/ 8/20 2001 01 02/0 02/02/ 2/20 2001 01 10/1 10/10/ 0/20 2001 01 04/1 04/10/ 0/20 2001 01 26/2/2001 20/01 /01/2001 10/0 10/05/ 5/20 2001 01 03/1 03/10/ 0/20 2001 01 05 05/0 /08/ 8/20 2001 01 27/7/ /7/2001 30 30// 9/ 20 2001 01
12C 12 Văn 12A2 12A4 12A4 12D3 12D2 12D2 12A10 12 12A6 12A4 12D1 12 Văn 12A2 12A2 12 12A7 12 Văn 12A2 12A2 12T 12T 2 12A6 12A1 12A111 12A2 12A2 12D5 12D5 12A6 12A6 12A5 12 Văn 12A5 12D0 12D0 12A1 12A122 11 Văn 12 Văn 12D1 12 12D1 12 Văn 12M2 12A1 12A2 12A2 12A4 12 Văn 12A1 12A100 12C 12A1 12A4 12A5 12A3 12A3 12D7 12D7 12D8 12D8 12A7 12A7 12D2 12C 12A2 12A2 12A2 12A2 12a3 2a3 12A1 12 12A A8
Xuân Giang Chu Văn An Quang Minh Đông Anh Vinschool Việt Nam - Ba Lan Mê Linh Thanh Oai B Chƣơng Mỹ B Quang Trung- HĐ Sơn Tây Hữu Nghị T78 Lê Lợi Ứng Hòa A Sơn Tây Lƣu Hoàng CH Nguyễn Huệ Xuân Mai Chƣơng Mỹ A Ngô Quyền-Ba Vì Lê Quý Đôn - HĐ Tân Lập Tân Dân Sơn Tây Tô Hiệu - TTín Đào Duy Từ Trần Nhân Tông CH Nguyễn Huệ Chu Văn An Ngọc Hồi Yên Viên Chu Văn An Marie Curie Hermann Gmeiner Trƣơng Đinh Tân Dân Chu Văn An Trung Văn Xuân Giang Yên Lãng Thƣợng Cát Trung Giã Nguyễn Văn Cừ Phạm Hồng Thái Trần Phú - HK Nguyễn Trãi - BĐ Trần Phú - HK Vân Nội Ngô Thì Nhậm Lƣơng Văn Can Tiến Thịnh Chƣơng Mỹ B Nguyễn Du - TO
12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 12 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11,5 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11
261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313
V 196 V 306 V 225 V 230 V 353 V 300 V 211 V 212 V219 V 232 V 351 V 322 V 222 V 336 V 282 V 252 V 254 V 255 V 163 V 263 V 114 V 180 V 128 V 135 V 137 V 046 V 003 V 031 V 033 V 036 V 051 V 053 V 060 V 157 V 015 V 161 V 302 V 194 V 325 V 330 V 331 V 256 V 309 V 292 V 111 V099 V 176 V0 V028 V 186 V 023 V 001 V 062 V 066
NGUYỄN THỊ ANH TRẦN THỊ HẰNG TẠ THỊ HUYỀN HOAN PHẠM VÂN KHANH NGUYỄN HẢI YẾN YẾN VŨ MAI CHI TẠ QUANG ĐẠT NGUYỄN THỊ GIẢN GIẢN ĐƠN VI THÁI HÀ NGUYỄN PHƢƠNG LIÊN LÊ QUỲNH TRANG TRẦN LÊ YẾN LINH NGUYỄN THỊ HẠNH HẠNH NGUYỄN ANH PHƢƠNG PHƢƠNG VŨ THỊ MAI TRANG ĐỖ THỊ NGOAN NGUYỄN THỊ THANH THANH NHÀN NGUYỄN LAN NHI NHI NGUYỄN HẠNH TRANG TRANG TRẦN THỊ PHƢƠNG HUỲNH MAI NGỌC PHẠM HỒNG VÂN ĐINH HÀ PHƢƠNG VƢƠNG THỊ PHƢƠNG NGUYỄN THU PHƢƠNG PHƢƠNG LÊ THỊ TRANG HẠ DƢƠNG THỊ LAN ANH ĐINH YẾN CHI PHẠM LINH ĐAN CHỬ THỊ DINH NGÔ THỊ NGÂN HẬU HẬU TRỊNH THU HIỀN NGÔ THU HỒNG PHÙNG LAN THƢ ĐẶNG QUỲNH ANH NGUYỄN ĐỨC TOÀN TOÀN BÙI PHƢƠNG MAI DUYÊN NGUYỄN THỊ NGỌC NGỌC ANH HOÀNG QUỐC MỸ ĐẶNG NHƢ NGỌC QUÁCH THỊ NGỌC TRẦN YẾN NHI LA VĂN HIẾN LÝ THẢO VÂN LÊ HỒNG NGỌC BÙI TRÀ MY NGUYỄN VŨ HOÀNG HOÀNG TUẤN HOÀNG LINH CHI BÙI LÊ NGỌC VY NGUYỄN THỊ NGỌC NGỌC CẦM TỪ HOÀI AN ĐỖ DUYÊN HƢƠNG KIỀU THỊ THANH HUYỀN
06/01/2001 08/0 08/02/ 2/20 2001 01 21/0 21/03/ 3/20 2001 01 07/12/2001 25/3/ /3/2001 20/1 20/10/ 0/20 2001 01 16/5/ /5/2001 12/08/2000 09/05/2002 22/5/ /5/2001 18/05/2001 06/03/2001 04/0 04/04/ 4/20 2001 01 08/12/2001 16/09 16/09/2 /200 0011 27/6/2001 15/1 15/12/ 2/20 2001 01 14/06/2001 21/09/2001 01/02/2001 21/0 21/01/ 1/20 2001 01 16/0 16/07/ 7/20 2001 01 09/06/2002 12/02 /02/2001 15/0 15/06/ 6/20 2001 01 03/0 03/05/ 5/20 2001 01 02/0 02/04/ 4/20 2001 01 21/0 21/05/ 5/20 2001 01 21/02/2001 13/0 13/09/ 9/20 2001 01 04/0 04/05/ 5/20 2001 01 02/0 02/07/ 7/20 2001 01 23/0 23/07/ 7/20 2001 01 05/04/2001 03/0 03/02/ 2/20 2001 01 06/0 06/07/ 7/20 2001 01 11/0 11/09/ 9/20 2001 01 14/01/2001 14/01/2001 16/1/2002 08/1 08/10/ 0/20 2001 01 18/8/ /8/2001 24/0 24/07/ 7/20 2001 01 15/0 15/01/ 1/20 2001 01 18/1 18/10/ 0/20 2001 01 24/08/2001 03/02/2001 13/09/2001 22/12/2002 17/02/2001 03/0 03/08/ 8/20 2001 01 29/4/ /4/2001 09/08/2001
12 Văn 12A3 12A3 12A4 12A4 12 Văn 12A3 12A5 12A5 12A1 12A2 11 Văn 12D1 12A6 12 Văn 12A5 12A5 12 Văn 12A1 12A133 12A9 12A2 12A2 12 1122b 12 12A2 12D3 12D3 12D1 12D1 11 Văn 12G 12D1 12D1 12D1 12D1 12A5 12A5 12D1 12D1 12 Văn 11A3 11A3 12A1 12A1 12A5 12A5 12A5 12A5 12 Văn 12A1 12A1 12D1 12D1 12A2 12A2 12 Văn 12A8 11 Văn 12A1 12A1 12A1 12A2 12A2 12A6 12A6 12N1 12N1 12 1 2D1 12D3 12 Văn 11 Văn 12 12E1 12D1 12D1 12A5 12D1
CH Nguyễn Huệ Bất Bạt Ứng Hòa B CH Nguyễn Huệ Quảng Oai TTH Tô Hiệu - TTín Bình Minh CH Nguyễn Huệ Nguyễn Trãi -TTín FPT Sơn Tây Trần Đăng Ninh Sơn Tây Đồng Quan Minh Khai Chƣơng Mỹ B Lê Lợi Minh Phú Phú Xuyên B Đống Đa Đống Đa HN - Amster sterda dam m Tiền Phong Đông Đô Đoàn Thị Điểm Việt Hoàng Trần Hƣng Đạo - TX HN - Amster sterda dam m Nguyễn Văn Cừ Ngô Thì Nhậm Cổ Loa Cổ Loa HN - Amster sterda dam m Hòaa Bình Hò Bình - La Trob Trobee Nguyễn Tất Thành Quảng Oai CH Nguyễn Huệ FPT Sơn Tây Bắc Lƣơng Sơn Đại Cƣờng Hữu Nghị T78 Ứng Hòa A Trí Đức Lƣơng Thế Vinh Vinschool Chu Văn An HN - Amsterdam Marie Curie Đoàn Kết - HBT Thạch Bàn Yên Lãng
11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 11 10,5 10,5 10 10,,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10 10,,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10 10,,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10,5 10 10 10 10 10 10 10 10 10
314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349
V 039 V197 V 201 V 286 V 347 V 191 V 238 V 283 V 285 V 334 V326 V 268 V 270 V 272 V 165 V 166 V 204 V 246 V 278 V 169 V 170 V 070 V 239 V 293 V 342 V 344 V 116 V 120 V 356 V 174 V 345 V 348 V 190 V 281 V 257 V 210
LÊ HỒNG GIANG HOÀNG TRÂM ANH VŨ THỊ HUYỀN CHANG NGUYỄN CHÍ THỊ THU TRANG LƢƠNG THỊ ANH THƠ HOÀNG HẢI ANH NGUYỄN THỊ THÙY THÙY LINH NGUYỄN QUỲNH TRANG ĐỖ THU TRANG KIM THỊ HỒNG NHUNG VÕ TRÀ MY LÊ THỊ THU QUỲNH NGUYỄN THÚY QUỲNH QUỲNH TRẦN HÀ THANH NGUYỄN LINH TRANG TRANG NGUYỄN MAI TRANG TRANG ĐẶNG THỊ PHƢƠNG DUNG NGUYỄN THỊ TUYẾT TUYẾT MAI NGUYỄN ĐỨC THỊ ANH THƢ HOÀNG MỸ NGUYÊN TRANG LÃ THỊ TRANG LÊ QUỲNH KHANH LÊ THỊ KIỀU LOAN VƢƠNG QUANG VINH NGUYỄN THỊ MINH MINH THẮM NGUYỄN THỊ PHƢƠNG PHƢƠNG THẢO THẢO NGUYỄN MINH NGỌC NGỌC NGUYỄN NGỌC LINH LINH NHI NGUYỄN VÂN ANH NGUYỄN NGỌC TÚ PHÍ THỊ THẢO VŨ THỊ THU NGUYỄN PHÚC AN NGUYỄN THỊ HUYỀN HUYỀN TRANG BÙI HỒNG NHUNG NGÔ MỸ DUYÊN DUYÊN
22/10 /10/2001 30/7/2001 21/1 21/11/ 1/20 2001 01 07 07/12/2002 24/5/ /5/2001 26.02.2001 23/3/ /3/2001 10/0 10/05/ 5/20 2001 01 12/0 12/06/ 6/20 2001 01 17/0 17/09/ 9/20 2001 01 17/3/2001 22/1 22/12/ 2/20 2001 01 24/1/2001 26/08/2001 20/0 20/04/ 4/20 2001 01 26/01 26/01/2 /200 0011 02/0 02/05/ 5/20 2001 01 02 02/1 /10/ 0/20 2001 01 04/03/2002 08/0 08/03/ 3/20 2001 01 24/01 /01/2001 18/1 18/11/ 1/20 2001 01 27/04 27/04/2 /200 0011 20/1 20/11/ 1/20 2001 01 15/10/2001 07/03/2002 12/0 12/04/ 4/20 2001 01 16/7/ /7/2001 17/1 17/10/ 0/20 2001 01 11/1 11/10/ 0/20 2001 01 01/09 01/09/2 /200 0011 13/0 13/04/ 4/20 2001 01 13.09.2001 22/0 22/08/ 8/20 2001 01 30/08/2002 14/0 14/09/ 9/20 2001 01
12C 12A3 12D1 12D1 11A1 12A4 12A7 12 12D1 12D1 12D1 12A1 12A1 12A1 12A1 12 Văn 12D1 12D1 12A5 12 Văn 12A1 12A1 12NS 12NS22 12D6 12D6 12a6 2a6 11 1 1A1 12A1 12A1 12K 12D6 12D6 12A1 12A122 12A1 12A1 12 12A2 11 Văn 12A3 12A3 12A 12A9 12A3 12A3 12A3 12A3 12A0 12A011 12A2 12A2 12A7 12A4 12A4 11 Văn 12A4 12A4
Vân Nội Cao Bá Quát-QO Vạn Xuân - HĐức Bình Minh Ngô Quyền-Ba Vì Phú Xuyên A Vân Tảo Trần Hƣng Đạo - HĐ Lƣu Hoàng Vân Cốc Sơn Tây Vân Tảo Thanh Oai A CH Nguyễn Huệ Đông Kinh Nguyễn Siêu Mỹ Đức C Mỹ Đức B Bình Minh Trần Hƣng Đạo - TX Tiền Phong Quang Trung - ĐĐ Đồng Quan Ngô Sỹ Liên Minh Quang Sơn Tây Trƣơng Đinh Trung Văn Thực nghiệm Hoàng Văn Thụ Hai Bà Trƣng - TTh Bất Bạt Phú Xuyên A Lý Tử Tấn CH Nguyễn Huệ Ứng Hòa B
10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 10 9,5 9,5 9,5 9,5 9,5 9 9 9 9 9 8,5 8,5 8 8 8 8 8 8 8 8 7 2