UniversityOfSicence BÀITẬPHỆQUẢNTRỊCƠSỞDỮLIỆU
BÀITẬPCHƯƠNG3:
ĐIỀUKHIỂNĐỒNGTHỜI KỸTHUẬTKHOÁ Bàitập1.0.
KỸTHUẬTKHOÁ a. Hãygiảithíchkỹthuậtlạcquanvàkỹthuậtkhoábiquankhácnhaunhưthếnào? b. Hãytrìnhbàykỹthuậtkhoáđơngiản c. Hãytrìnhbàykỹthuậtkhoáđọcviết d. Hãytrìnhbàynghithứckhoá2giaiđoạn. e. Giảithíchhoạtđộngcủakhoácậpnhật?Lợiíchcủakhoácậpnhậtlàgì? f. Trìnhbàycáctìnhhuốngxảyradeadlockvớikỹthuậtkhoáđơngiảnvàkỹthuật khoáđọcviết.Trìnhbàycáchpháthiệnvàphòngtránh. -- Bàitập1.1.
a. Xét2giaotácT0vàT1vớilịchSnhưsau: r0(A)w0(A)r1(A)r1(B)c1r0(B)w0(B)c0 LịchScókhảtuầntựxungđộthaykhông?Giảithích. b. Hãychỉranếuápdụngnghithứckhoá2giaiđoạndùngphươngthứckhoáđơngiản vào2giaotáctrênthìsẽđảmbảođượctínhKHẢTUẦNTỰXUNGĐỘT. c. Hãychỉratrườnghợpnếukhôngsửdụngnghithứckhoá2giaiđoạnthìcóthểtạo ralịchmàKHÔNGKHẢTUẦNTỰXUNGĐỘT --
1
2
GVLT:NguyễnTrườngSơn(
[email protected])
Bàitập1.2.
Cho2đơnvịdữliệuXvàY.Giảsửrằngcó2giaotácT1vàT2.T1đầutiênđọcXvàYsauđó thựchiệnghiXvàghiY.T2thựchiệnviệcđọcvàghiXsauđóthựchiệnđọcvàghiY. a. Chovídụvềmộtlịchtạotừ2giaotáctrênmàkhôngkhảtuầntựxungđột.Giảithích tạisao. b. Hãychỉrarằngnếusửdụngnghithứckhoá2giaiđoạnthìlịchtạorakhôngbaogiờ giốnglịchởcâutrên.
-- Bàitập1.3.
LịchSsauđâycókhảtuầntựxungđộthaykhông? R1(X)W1(X)R2(X)R3(Y)W3(Y)W2(X)R4(Y)W1(Y) Nếucóhãyxácđịnhlịchtuầntựtươngđương?Hãyviếtlạilịchsửdụngnghithứckhoá2 giaiđoạnvớikhoáđọcviết. --
UniversityOfSicence BÀITẬPHỆQUẢNTRỊCƠSỞDỮLIỆU
Bàitập1.4.
Cho2giaotácsau: T1T2 ------------------------ read(A)read(B) A:=10*A+4B:=2*B+3 write(A)write(B) read(B)read(A) B:=3*BA:=100-A write(B)write(A) a. Hãyápdụngnghithứckhoá2giaiđoạnvàocácgiaotáctrên. b. Cómộtlịchnàokhôngphảituầntựđượclậptừ2giaotácT1vàT2ởtrênmàlạikhả tuầntự? c. CólịchnàođượctạothànhtừT1vàT2màgâyrakhoáchết?Nếucóthìhãychoví dụ?Nếukhôngthìgiảithíchtạisao?
--
3
4
GVLT:NguyễnTrườngSơn(
[email protected])
Bàitập1.5.
Vớimỗilịchsauhãyxácđịnh: -
Lịchcókhảtuầntựhaykhông?
-
Lịchcóthểđượctạothànhbằngnghithứckhoá2giaiđoạnhaykhông?
-
Lịchcóthểđượctạothànhbằngnghithứckhoá2giaiđoạnnghiêmngặthaykhông? a. S1 T1
b. S2 T2
T3
T1
R(D)
W(A)
c. S3 T2
T3
T1
T2
T3
1 2 3 4
R(D) W(A)
R(B)
W(A)
5 6
R(B)
W(D)
R(B)
7 8
W(D)
W(B)
W(B)
9 10
W(B)
R(D)
11 12 13 14
--
R(D) R(D)
W(D) W(D)
UniversityOfSicence BÀITẬPHỆQUẢNTRỊCƠSỞDỮLIỆU
Bàitập1.6.
Cho các lịchsau.GiảsửShared-LockđượcyêucầungaytrướcmỗilệnhđọcvàExclusiveLockđượcyêucầungaytrướcmỗilệnhghi.Unlockxuấthiệnngaysaulệnhcuốicùngcủa giaotác. Hãymôtảhoạtđộngcủalịchbêndưới:Hànhđộngnàobịtừchối(denied),Deadlockcóxảy rahaykhông? a. S1
b. S2
S1
T1
1
R(A)
T3
R(E) W(B)
6
--
5
W(C) W(A)
8
W(D)
4
6
T3
R(B)
3
R(D)
5
T2
R(A)
2
W(C)
7
S2 T1 1
4
9
T4
R(B)
2
3
T2
R(C) W(B) W(C) W(D)
5
6
GVLT:NguyễnTrườngSơn(
[email protected])
Bàitập1.7.
VớimỗiphátbiểusauđâychobiếtĐÚNGhaySAIvàgiảithích: §
(a)Lịchsaulàmộtlịchkhảtuầntự: r0[A]→w0[A]→r1[B]→w1[B]→r1[A]→w1[A]→r0[C]→w0[C]→c0→c1
§
(b)Nghithứckhoá2giaiđoạnnghiêmngặt(Strict2PL)sẽkhôngbaogiờtạoratình trạngkhoáchết.
-- Bàitập1.8.
Vớimỗilịchsau: a) S1:r1(z)r1(y)w2(y)r2(v)r2(z)w3(z)w2(v)r1(x) b) S2:r1(z)w1(y)r2(y)r2(v)r2(z)w3(z)w2(v)r1(x) Hãychobiết: §
Lịchcókhảtuầntựhaykhông?
§
Cóthểđượcsinhrabởinghithức2PLhaykhông?
§
Cóthểđượcsinhrabởinghithứcstrict2PLhaykhông?
--
UniversityOfSicence BÀITẬPHỆQUẢNTRỊCƠSỞDỮLIỆU
KỸTHUẬTNHÃNTHỜIGIAN Bàitập2.0.
a. Trìnhbàykỹthuậtnhãnthờigiantoànphần. b. Trìnhbàykỹthuậtnhãnthờigianriêngphần. c. Trìnhbàykỹthuậtnhãnthờigiannhiềuphiênbản. -- Bàitập2.1.
CholịchSgồmchuỗicáchànhđộngnhưsau: §
st1;st2;r1(A);r2(B);w2(A);w1(B)
Hãychobiếtnhữnggìxảyravớimỗihànhđộngtươngúngtheokỹthuậtnhãnthờigian. -- Bàitập2.2.
CholịchSgồmchuỗicáchànhđộngnhưsau: §
st1;st2;st3;r1(A);r3(B);w1(C);r2(B);r2(C);w3(B);w2(A)
Hãychobiếtnhữnggìxảyravớimỗihànhđộngtươngứngtheokỹthuậtnhãnthờigian. -- Bàitập2.3.
CholịchSgồmchuỗicáchànhđộngnhưsau: §
st1;st2;st3;st4;w1(A);w2(A);w3(A);r2(A);r4(A)
Hãychobiếtnhữnggìxảyravớimỗihànhđộngtươngứngtheokỹthuậtnhãnthờigian& kỹthuậtnhãnthờigiannhiềuphiênbản. --
7
8
GVLT:NguyễnTrườngSơn(
[email protected])
Bàitập2.4. §
Xétkỹthuậtđiềukhiểnđồngthờisửdụngnhãnthờigian.Vớimỗitrườnghợpsauđây, chobiếtđiềugìsẽxảyravớiyêucầuđọc/ghicuốicùng.Chọn1trong4phươngánsau: (a)yêucầuđượcchấpnhận,(b)yêucầuđượcbỏqua,(c)giaotácbịtrìhoãn,(d)giao tácbịhuỷ.
§
Lưuý:stiàgiaotácTistart.coiàgiaotácTicommit (a)st1;st2;r1(A);r2(A);w1(B);w2(B); (b)st1;st2;r2(A);co2;r1(A);w1(A) (c)st1;st2;st3;r1(A);w3(A);co3;r2(B);w2(A) (d)st1;st2;st3;r1(A);w1(A);r2(A); (e)st1;st2;st3;r1(A);w2(A);w3(A);r2(A);
-- Bàitập2.5.
Hãytìmmộtlịchmàcóthểđượctạorabằngnghithứckhoá2giaiđoạnnhưngkhôngthể đượctạorabằngkỹthuậtnhãnthờigianvàngượclại. --
UniversityOfSicence BÀITẬPHỆQUẢNTRỊCƠSỞDỮLIỆU
Bàitập2.6.
Tìmhiểucácthuậtngữsau: -
rigorousschedule
-
strict2PLschedule
-
strongstricttwo-phaselocking(SS2PL)schedule
-
cascadingrollback
-
recoverableschedule
Mỗithuậtngữcầntìmhiểuđịnhnghĩa,giảithích,chovídụ,cácđặcđiểm,…vàghinguồntài liệuthamkhảo(LINK)chonhữngtàiliệuthamkhảosửdụng. --
9
1
GVLT:NguyễnTrườngSơn(
[email protected])
Bàitập2.7.(Tuỳchọn)–Làmởmộttậptinkhácđặttênlà:MSSV1_MSSV2_...Validation.docx
Tìm hiểu điều khiển đồng thời với kỹ thuật xác nhận hợp lệ (Concurrency Control by Validation). -
Trìnhbàychitiếtkỹthuật
-
Vídụ
-
Bàitập&Lờigiải
-
Tàiliệuthamkhảosửdụng
BÁOCÁOCỘNGĐIỂM: -
Trìnhbàytạilớp10à15phút.
TIÊUCHÍĐÁNHGIÁ: -
Báocáovàtrìnhbàyrõràngmạchlạc
ĐĂNGKÝTRÌNHBÀY: -
Gửimailchogiáoviên[Nhớgửimailđúngquytắc]
THỜIGIANTRÌNHBÀYDỰKIẾN:4/9/2013
UniversityOfSicence BÀITẬPHỆQUẢNTRỊCƠSỞDỮLIỆU 1
Bàitập2.8.(Tuỳchọn)–Làmởmộttậptinkhácđặttênlà:MSSV1_MSSV2_...Validation.docx
TìmhiểukỹthuậtNGHITHỨCCÂY(TreeProtocol). -
Trìnhbàykỹthuật
-
Vídụ
-
Bàitập&Lờigiải
-
Tàiliệuthamkhảosửdụng
BÁOCÁOCỘNGĐIỂM: -
Trìnhbàytạilớp10à15phút.
TIÊUCHÍĐÁNHGIÁ: -
Báocáovàtrìnhbàyrõràngmạchlạc
ĐĂNGKÝTRÌNHBÀY: -
Gửimailchogiáoviên[Nhớgửimailđúngquytắc]
-
THỜIGIANTRÌNHBÀYDỰKIẾN:4/9/2013
-- ---HẾT---
1