Panel Nẹp Domestic sewing machine Máy may gia đình Industrial Industrial sewing sewing machin machinee Máy may may công nghi nghi ệp Presser Presser feet Chân vịt Imbroidery machine Máy thêu Cut Cutting ting equi equipm pmeent Thi Thiết bị c ắt Overlock Overlock machine, machine, seaming seaming machin machinee Máy v ắt sổ Needle Kim Bobb Bobbin in Suốt đánh đánh chỉ Bobb Bobbin in case case Thuy Thuy ền Instruction manual Tài liệu hướng dẫn sử dụng Powe Powerr swi switc tchh (O (ON, OFF) OFF) Nút Nút ngu ngu ồn (m (mở, tắt) máy Thre Thread ad tak takee-up up cove coverr N ắp chắn chỉ Oil pan B ể dầu Handwheel Bánh đà, đà, vô lăng Sewing speed Đặc tính kỹ thu ật Stitch Stitch leng length th Chi Chi ều dài mũi mũi may may Presse Presserr foot foot lift lift Độ cao khi nâng nâng chân chân vịt Knee Knee lift ifter Gạt gối nâng âng châ chân vịt Lubr Lubric icat atin ingg oil oil D ầu bôi bôi trơn máy máy may may Mach Machin inee tabl tablee gro groov ovee Khe Khe bàn bàn đặt đ ầu máy máy Nail Đinh ghim Rubb Rubber er cush cushio ionn sea seats ts Độn cao cao su (để kê đầu máy máy)) Hinge side Mặt bản lề (của máy) Belt Belt cove coverr Bộ phận che che dây dây curo curoaa Bobb bbiin winder der Bộ phận đánh suố t Thre Thread ad stan standd Cây Cây (c ần) đỡ chỉ Face plate part Núm xoay ch ỉnh l ưu l ượng d ầu bôi tr ơn Attaching (the needle) Gắn (kim) Loose oose scr screw Xi Xiết chặt ố c Count ounteerclockwi kwise Ngược chiều kim đồng hồ Stitch Stitch length length dial dial Núm đi ều ch chỉnh mũi may Pres Pressi sing ng fee feedd leve leverr C ần l ại mũi mũi Pres Presse serr spr sprin ingg reg regul ulat ator or Núm Núm xoa xoayy đi đi ều chỉnh độ nén nén tr tr ụ chân chân v ịt Stroke Stroke of thre thread ad take take-up -up sprin springg Lò xo râu tôm (lò xo gi ựt chỉ d ư ) Tens Tensio ionn pos postt Núm Núm xoa xoayy đi đ ề i u ch chỉnh sức căn căngg ch chỉ trên trên Thre Thread ad tens tensio ionn (as (asm) m) Đĩa Đĩa ép ép ch chỉ (đồng tiền) Thre Thread ad guid guidee Chi Chi tiết dẫn chỉ Hook Ổ thoi Hook blade point Mỏ Mỏ ổ Feed Feed dog dog Bàn Bàn răng răng đưa (bàn (bàn lừ a) Moto Motorr pull pulley ey Puli Puli c ủa mô tơ máy máy may may Feed Feed ecce eccent ntri ricc cam cam Cam Cam đi đi ều ch chỉnh bàn bàn răng răng đư a Hand Hand lift lifter er C ần nân nângg châ chânn vịt bằng tay tay Belt Dây cu roa One-needle sewing machine Máy may 1 kim Zigzag stitch machine Máy may mũi may zigzag Buttonhole Buttonhole sewing sewing machine machine Máy thùa khuyế t (khuy) (khuy) Twin-needle sewing machine Máy may 2 kim Cutting Cutting machine, machine, cutter ......... ................. ................. ................. ........ Máy cắ t Máy Máy Kasai Kasai (máy (máy nhi nh ề i u kim) kim)
Comp Comput uter eriz ized ed loc locks kstititc tchh sew sewin ingg mac machi hine ne Máy Máy may may th ắt nút nút t ự đ ộng Cylinder Cylinder bed bed sewing sewing machine machine Máy Máy may đòn d ọc High High spee speedd sewi sewing ng machi machine ne Máy Máy may t ốc độ cao
1 Collar Lá cổ cổ 2 Collar-band Chân cổ cổ 3 Sleeve Tay 4 Yoke Đô 5 Cuff Măng séc 6 Pocket Túi 7 Fla Flapp Nắp túi túi 8 Upper front Thân khuy 9 Lower front Thân cúc 10 Back body Thân sau 11 Arm hold Vòng nách 12 Upper per pla plack cket et Trụ lớn 13 Low Lower er pla plack cket et Tr Trụ nhỏ 14 Lower front facing Nẹp dưới thân trước 15 Top center Đinh áo 16 Side seam Đường sườn 17 Bottom Lai áo 18 Main label Nhãn chính 19 Sub-label Nhãn phụ ph ụ 20 Size-label Nhãn size 21 Care-label Nhãn hướng dẫn sử dụng 22 One One piec piecee bande bandedd colla collarr Bâu Bâu xây xây (bâu (bâu s ơmi lili ền) 23 Two Two pie piece ce colla collarr Bâu Bâu sơmi 24 Short open collar Bâu danton 25 One One piece piece cuff cuff Manche Manchette tte li ền 26 Two Two piece piece cuff cuff Manch Manchett ettee rời 27 Not Notche chedd cuff cuff Man Manch chet ette te vạt góc góc ch chữ V 28 Squared cuff Manchette vuông 29 Round cuff Manchette bo tròn 30 Point Pointed ed cuff cuff Manch Manchett ettee nhọn 31 Two-pi Two-piece ece sing single le yoke yoke Đô li ền 32 Two-pi Two-piece ece doub double le yoke yoke Đô rời 33 Plain ain Poc Pocke kett Túi Túi thường 34 Hexa Hexagon gon Pock Pocket et Túi Túi vạt góc 35 Rounded Pocket Túi bo tròn 36 Squared Pocket Túi vuông 37 Pleat Ply (ly) 38 Dart Pince (ben)
39 Stra Straigh ightt bottom bottom Lai Lai thẳng 40 Tail Tailed ed bott bottom om Lai Lai b ầu 41 Neck size Vòng cổ cổ 42 Band Band width width Cao Cao gi giữa chân chân cổ 43 Coll Collar ar widt widthh Cao Cao giữa lá cổ 44 Slee Sleeve ve openin openingg Cử a tay tay 45 Cuff length Dài manchette 46 Cuff Cuff width width Rộng manc manchet hette te 47 Upper per arm arm Vòng òng nác náchh tr trước 48 Acros Acrosss chest chest Ngang Ngang ng ngự c (nam) (nam) 49 Acro Across ss bust bust Ngan Ngangg ng ngực (n (nữ ) 50 Waist Vòng eo 51 Hip Vòng mông 52 Fron Frontt len lengt gthh Dài Dài thân thân trước 53 Shoulder Ngang vai 54 Acro Across ss back back Ngan Ngangg ngự c sau sau 55 Yoke length Dài đô 56 Back length Dài thân sau 57 Fabric face Mặt phải vải
58 Re Regular sh shirt Sơmi th thường 59 Blou Blouse se Áo kiểu nữ 60 Dre Dress ss shi shirt rt Sơmi tay tay dài dài (th (thắt crav cravat at)) 61 Spor Sportt shi shirt rt Sơmi thể thao thao 62 Appa Appare rell Qu Qu ần áo áo 63 Sui Suitt Âu phục đàn đàn ông ông 64 Coat Áo veston 65 Tro Trous user er Qu Qu ần dài dài 66 Pan Pants ts Qu ần dài dài 67 Tie Cravat 68 Bow tie tie Nơ cổ 69 Und Under erwe wear ar Đ ồ lót lót 70 Unde Undersh rshort ort Qu ần đùi đùi lót lót 71 Paja Pajam mas Đ ồ ngủ 72 Bath Bathrob robee Áo choàng choàng đi đi tắm 73 Socks Đôi vớ vớ 74 Sweater Áo len 75 Rai Rainc ncoa oatt Áo Áo mư a 76 Overcoat Áo choàng 77 Scarf Khăn quàng cổ cổ 78 Jean Jeanss Qu Qu ần jea jeann 79 Jacket Áo khoác ngoài 80 Wo Work rk clot clothe hess Qu Qu ần áo áo lao lao động 81 Skir Skirtt Váy Váy đ ầm 82 Cloak Áo choàng ngoài 83 Cost Costum umee Y phục, tran trangg ph phục 84 Kn Knee pa pants Qu Qu ần lử ng
85 Button Nút 86 Pol Polyy butt button on Nút Nút nh nhự a 87 Snap button Nút 4 lỗ lỗ 88 Chalk button Nút đá 89 Stitches Mũi chỉ ch ỉ 90 Inlay Ph ần vải ngoài đường may 91 Gusset Ph ần gấp vào nẹp thân trước 92 Ba Back st stitching Lại mũ mũi ch chỉ (đầu ha hay cu cuối đường ma may) 93 Erro Errorr par partt May May bị lỗi 94 Stit Stitch chin ingg Di Diễu 95 Sewing May 96 Contrast stitching Diễu phối chỉ (chỉ tương phản)
97 Doubl oublee sti stitc tchi hing ng Diễu 2 đường song song song song 98 Pucke ckering ing Đường ma may bị nhăn nhăn 99 Twisting Đường may bị vặn 100 Slip out Đường may chệch hướng 101 Di Dies Cữ gá 102 Floating Đường may bị lỏng chỉ trên hoặc chỉ dưới 103 Wa Waving May chi tiết bị phồng, khi vuốt phẳng, chi tiết không nằm êm do l ớp v ải trên và d ưới ko bằng nhau 104 Button attach sewing Đính nút 105 Button hole sewing Thùa khuy 106 Point cutting Gọt nhọn (để lộn) 107 107 Tur Turni ning ng Lộn 108 Forming Forming Định hình hình 109 109 Bott Bottom om cut cuttiting ng Gọt (châ (chânn cổ, lai lai)) 110 Press Ép 111 Band Band roll rolling ing May May bọc chân chân cổ 112 Sp Spec-adjusting Ki Kiểm tr tra và và đi điều ch chỉnh ch chân cổ và lá lá cổ khớp với nh nhau 113 113 Pos Posit itio ionn mar marki king ng Lấy dấ u
114 114 Arti Articl clee Thàn Thànhh phẩm 115 Fa Fanning Hú Hút, th thổi (bụi vải) 116 116 Fol Foldi ding ng Gấ p 117 Inspec Inspectio tionn Ki Kiểm tra tra 118 Putting Putting article article into into polybag polybag Vô bao bao thành thành ph ẩm 119 Asso Assort rt Phân Phân loại theo theo size size 120 120 Pla Plast stiic cli clipp Kẹp nh nhự a 121 121 Pear Pearll pin pin Kẹp ngà ngà 122 Hanger Móc 123 Bu Butterfly Bướm cổ
124 Hat Cái mũ 125 Bracelet Vòng tay 126 Be Belt Dây th thắt lư ng 127 127 Rin Ringg Nh Nhẫn 128 Purse Ví 129 Handbag Túi xách tay 130 Neckla Necklace ce Dây Dây chuy chuy ền 131 Brooch Trâm cài áo
132 Earring Bông tai 133 Glove Găng tay 134 Pi Pin Kẹp 135 Ribbons Dây ruy băng 136 136 Top Top of head head Đỉnh đầu 137 137 She Shear ar Kéo Kéo lớn 138 138 Sci Scisssors sors Kéo thường 139 Thimble Cái đê 140 140 Tap Tapee me measur asuree Th Thước dây dây 141 Short ruler Thước thẳng ngắn 142 142 Ya Yardsti dstick ck Thước cây cây 143 Trac Tracing ing whee wheell Cây lăn lăn dấ u 144 Trac Tracing ing paper paper Gi Giấ y can can 145 Point-press Cái dùi 146 Needles Cái kim 147 Beeswax Sáp 148 148 Pin Pincu cush shio ionn Gối cắm kim kim 149 Emery bag Túi nhám 150 Tail Tailor’ or’ss chalk chalk Ph Phấ n may may
151 151 Cott Cotton on Vải bôn bôngg 152 152 Sati Satinn Vải sata satanh nh 153 153 Lin Linen en Vải lan lanhh 154 154 Velou Velourr Vải lôn lôngg 155 Velvet Nhung 156 Flanned Nỉ Nỉ 157 Wool Len
158 DLS-600 (single-needle lock stitch) Máy 1 kim 159 NW-40S-3 (double-needle chain stitch) Máy 2 kim móc xích 160 MB-372 (Button attach sewing) Máy đính nút 161 LBH-761 (button hole sewing) Máy thùy khuy 162 MO-35 MO-3522 (overl (overlock) ock) Máy Máy vắt sổ 163 163 MO-35 MO-3577 (int (inter erlo lock ck)) Máy Máy vắt sổ 5 ch chỉ 164 LK-1854 (single-needle, 1-thread lock stitch) Máy đính b ọ 165 MH-38 (double needle chain stitching) Máy kansai
1 1 need need lock lockst stititch ch mac machi hine ness M ột kim kim thắt nút nút 2 1 Pieces 1 cái một ph phần 3 2 Pie Piece cess set set Bộ hai hai cái cái 4 1 st collar Lá cổ thứ nhấ t 5 2 nd col colla larr Lá Lá cổ thứ hai 6 A box box of of pin pinss Một hộp đín đínhh ghi ghim m 7 A men’ men’ss sui suitt Một bộ comp comple le nam nam 8 A roo rool of of wh white ite thr threa eadd Một cu cuộn ch chỉ màu màu tr trắng 9 A bidomai bidomainai nai extent extention ion rich rich Vòng Vòng bụng 10 Above Ở trên 11 Acceptance Sự chấp nhận 12 Acco Accord rdio ionn poc pocke kett Túi Túi hộp xế p 13 Achromne Không màu 14 Actu Actual al Thực sự 15 Addi Additi tive ve mixt mixtur uree of of col color orss Sự pha pha ch ch ộn tăn tăngg sắc độ màu màu 16 Adiastable Điếu chỉnh được 17 Ag Against Lại mũ mũi ch chống đố, ng ngịch 18 Aggre Aggregat gatee Toàn Toàn bộ, toàn toàn thể 19 Alle llerat ration ion Sự thay hay đổi 20 Amount Số lượng 21 Anora Anorakk Áo ngoài ngoài có có mũi chum chum đ ầu 22 Anerior 23 Antague 24 Acart 25 Apointement 26 Approval Tán thành 27 Approvalsample comments of each style 28 Armhold Vòng nách 29 Armh Armhole ole penel penel Nẹp vòng vòng nách nách 30 Armh Armhole ole seam seam Đương giáp giáp vòng vòng nách nách 31 Around Vòng 32 Arran Arrange ge the the patten pattenss Ráp mẫu 33 Artic rticle le no Số loại hàn hàngg 34 Arti Articl clee num numbe berr Số mã vạch 35 As poin pointt The Theoo đi điểm địng vị 36 As As patt pattens ens Theo Theo mẫu áo 37 Ashen grey Xám tro 38 Assor Assortt – break break dow downn Phân Phân loại 39 Ass Assor ored ed Pha Pha trộn 40 Asso Assorm rmen entt pap paper er Giấy phâ phânn lo lo ại 41 Asym Asymer erri rica call Khô Không ng đối xứ ng 42 As 43 Atta Attache chedd Gắn, đính đính kèm 44 Att Attac ackk Khó Khóaa chố t 45 Azu Azure re Xan Xanhh ra trời 46 A trim trim waistl waistline ine Eo Eo lư ng thon thon
47 Acessory Phụ liệu 48 Adequate Thích ứ ng 49 Affecte Ảnh hưởng 50 Aggre ggress ssiv ivee det deteerge rgent Chất tẩy rửa ho ho ạt títính cao cao 51 All Allow owan ance ce Sự sai sai số 52 Ameri erican can clo cloth th Vải sờn 53 An Anchor Mỏ neo, lự a 54 Annex Phục lục 55 App Applilica cabl blee Thí Thích ch hợp, phù phù hợp, có th thể 56 App Appliliqu quee Miế ng đính đính 57 Arbitr Arbitract actor or commi commitie tieee of of Viet Vietnam nam Ủy ban tr ọng tài vi ệt nam 58 Armhole = armpit Nách áo 59 Ar Article Đi Đ ề i u kh khoản 60 Artwor Artworkk Hìng Hìng ảnh minh minh họa 61 Ass Assor ortm tmen entt Phâ Phânn lo loại, phù phù hợp 62 Attach Đính kèm, dán 63 Authorize person Người đ ượ ược ủy quyền 64 Back rise Đũng sau 65 Back Back yoke yoke Vải con con thân thân sau sau 66 Band waist Bản cạp 67 Bar Bar cod codee Mã Mã vạch 68 Bartack Chặn bọ lại mũi 69 Ba Basic pa pants nts Qu Qu ần hà hàng th thường 70 Bast Đường khâu, đường may lược 71 Basting stitch Đường khâu lược 72 Beak Beak Đ ầu châ chânn cổ 73 Beam cover Bộ phận làm sạch tự động 74 Beaumache Tên mác bao bì 75 Bieg Bieger er Vải len len mộc, màu màu be be 76 Beyond Hướng về phía bên kia 77 Bi Binding Sự liên kết, bbììa sách, đựờng viền 78 Blen lend Ph Pha tr trộn, hợp nha nhauu 79 Blunt Tù 80 Bundi Bunding ng agent agent Ch Chấ t bám dính dính 81 Bsom som/che /chest st Ngực, ngự c áo áo 82 Brand Nhãn hàng hóa 83 Bran Brandd name name Tên Tên nhãn nhãn hi hiệu 84 Bras Brasss Đ ồng, ng, có có 85 Brassand Băng tay 86 Brim Vành mũ 87 Bristerbag Túi phông 88 Buff Da trâu, da bò 89 Bulk Sản xuất hàng loạt 90 Bust Bust/Ch /Ches estt Ng Ngự c 91 Butt Buttonh onhole ole Khuy Khuyế t áo áo 92 Byr Byron on col colla larr Cổ hở
93 Baby Baby clot clothe hess Qu Qu ần áo áo tr trẻ em 94 Back Thân sau 95 Low ower er back back Thân Thân sau sau bên bên dưới 96 Back bek Dây ních thân sau 97 Back length Dài thân sau 98 Back lining Lót thân sau 99 Back Back loose loose yoke yoke Đ ề cúp thân thân sau sau 100 Ba Back (f (front ont) ne neck dr drop Hạ cổ sau (t (trước) 101 Back Back patch patch Miế ng lót trang trang trí thân thân 102 Back pleat facing Đáp ly thân sau 103 Back sleeve Tay sau 104 Back Back slit slit Sẻ tà thân thân sau 105 Back Back stit stitch ch seam seam Mũi Mũi đột 106 Back strap Cá thân sau 107 107 Bac Backk yok yokee Đô Đô th thân sau/ au/đường cầu va vai 108 108 Back Backin ingg Vòn Vòngg đệm 109 Backward Ra phía sau 110 110 Bad Badge ge Phù Phù hi hiệu 111 111 Band Band rol rolll Cuộn chun chun 112 Band Dây 113 Bartacked Đính bọ bọ 114 Bartacking industrial sewing machine Máy di b ọ 115 115 Batw Batwin ingg slee sleeve ve Tay Tay lili ền, tay tay cán cánhh dơi 116 Behind Phía sau 117 Beige Màu be 118 Be Belt Thắt lư ng 119 119 Bel Beltt buc buckl klee Khó Khóaa th thắt lư ng 120 120 Bel Beltt loo loopp Đỉa dây dây lư ng 121 Bi Bias binding Dâ Dây vải cắt chéo dễ buộc 122 Bias Biased ed tape tape Sọc nghiê nghiêng ng 123 Bib Tạp dề, yế m 124 124 Bib Bib shir shirtt Áo Áo có yế m 125 Blanket Chăn 126 Bl Bleach Tr Trắng tẩy nhạt 127 127 Blou Blouse se wit withh reve revers rs col colla larr Sơ mi cổ rivê rivê 128 128 Blu Bluee gr grey Màu khói khói hương 129 129 Boa Boatt neck eck Cổ thuy huyền 130 130 Bob Bobbi binn Sti Stitc tchi hing ng May May cu cuộn, ch chỉ suố t 131 Body Thân áo 132 132 Bol Bolle lerr sui suitt Qu Qu ần áo áo lao lao động 133 Bont Bontiqu iques es Hàng Hàng bán đ ồ sa xỉ 134 134 Boos Boostt Thú Thúcc đẩy 135 135 Bot Bothh Cả hai hai 136 Both sides Hai bên 137 Botile trigger Nút chăn 138 138 Bot Botto tom m Gấ u
139 Bottom of pleat Sóng ly 140 Bottom Bottom round round Vòng Vòng gấ u 141 Braces Braces Dây Dây đeo đeo qu ần 142 142 Brac Bracke kett Cái Cái kẹp 143 143 Bra Braiid Bă Băng v ề i n, cơi 144 Braid Braid hanger hanger loop Dây móc móc áo ph phẳng 145 145 Bra Braid ided ed pipi piping ng Vi ền ph phẳng 146 Branch Đóng nhãn 147 147 Bra Brasss Đ ồng 148 Brass Brass zipp zipper er Khóa Khóa đ ồng 149 Brea Breast st pocke pockett Túi Túi ngực,cơ 150 150 Brie Briefs fs Qu Qu ần lót lót nam nam 151 Buckle Cái khóa 152 Bulk Khối lượng lớn 153 Bu Bulk yam Chỉ cỡ lớn 154 154 Bust Bust Hei Heigh ghtt Cao Cao ngự c 155 155 But Butte terf rfly ly Nơ cổ 156 Button Nút 157 Butt Button on artic article le Lo Loại nút nút 158 Button attaching machine Máy đính cúc 159 Button color Màu cúc 160 Butto Buttonn distan distance ce Khoảng cách cách nút 161 Button fastener Khóa nút 162 Button hole Khuy 163 Button Button hole hole panel panel facing facing Đáp Đáp nẹp khuy khuy 164 Butt Button on hole hole panel panel Nẹp khuy khuy 165 Butt Button on hole hole welt welt Vi V ề i n khuy khuy 166 Butt Button on loop loop Khuy Khuy vải cài nút nút 167 Nút đôi 168 168 But Buttton panel nel (s (seam eam) Nẹp che che {đường may nẹp} 169 169 But Buttton panel nel sea seam m Đường may nẹp tre tre 170 Butt Button on panel panel faci facing ng Đáp nẹp tre 171 Button shank Chân nút 172 Button Button welt welt Vi V ề i n cúc cúc 173 173 But Butto tone nedd det detac acha habl blee Nút Nút tháo tháo rời đ ược 174 Butt Buttonho onhole le fishb fishbone one stitch stitch Thùa Thùa khuy, khuy, thêu thêu xương cá cá 175 Buyer label Nhãn khách hàng 176 176 Car Carbo bord rd Bìa Bìa cứng, ng, dây dây bồi 177 Care Care labe labell Nhãn Nhãn gi giặt 178 Carp Carpent enter er pants pants Qu Qu ần hàng hàng k ỹ 179 Catalogue Bảng liệt kê mục lục, phân loại 180 180 CBN CBN=C =Cen entr tree fron frontt Gi Giữa cổ sau sau 181 CF CFT=Centre fr front Gi Giữa cổ trướ ước 182 Charcoal Chì than 183 Chestn Chestnut ut Màu Màu nâu nâu hạt dẻ 184 C Yêu c ầu, đò đòi hỏi
185 185 Cle Cleaan Th Thẳng khôn khôngg lỗi 186 Cl Clean fifinished Đương may th thẳng đều không bị sổ chỉ 187 Cl Clip Gh Ghim, cặp, kẹp 188 188 Cli Clippboar boardd Bìa Bìa kẹp hồ sơ 189 189 Cli Clips ps Kéo Kéo bấ m 190 Closur Closuree Kín, Kín, kế t thúc thúc 191 191 Clo Cloth th of gold gold Vải kim kim tuy tuyế n 192 192 Coa Coatiting ng Mặt trá tráng ng,, lớp trá tráng ng,, vải may may áo choà choàng ng 193 193 Coi Coill Cu Cuộn,v n,vòng, òng, cuố n 194 Collar point Lá cổ cổ 195 Collar band Chân cổ cổ 196 196 Coll Collar ar midd middle le sea seam m May May l ộn sống c ổ 197 Collar Collar slit reinforcem reinforcement ent Bấm nhả 198 Collar stay Góc cổ cổ 199 Collar tiespace Giao khuy 200 200 Coll Collar ar tip tip Đ ầu cổ 201 Collar topstitching seam Mí chân cổ cổ 202 Co Collar – specific Mẫu dưỡ ưỡng cổ 203 203 Col Colla lars rstu tudd Khu Khuyy móc móc cổ cồn 204 Compensation Sự bồi thường 205 205 Compe Compete tent nt Kh Khả năng năng 206 Conjugate Bông 207 Content Dung lượng, thể tích, bề mặt 208 Con Conttract ract Hợp đồng 209 209 Contr Contras astt Vải phôi phôi 210 210 Cop Coppy py righ rightt Bản qu quyền 211 Cotton draw string hood Dây mũi 212 Cotton Cotton fiber fiber Sợi bông bông 213 Co Counter Đổi lại 214 214 Cre Creas asee Vết nhă nhăn, n, rộp 215 Cr Crease Nếp nhăn, nếp gấ p 216 216 Cri Crite terria Các đi ều ki kiện 217 Croo Crooker kered ed Cong, Cong, văn, văn, vẹo 218 218 Crot Crotch ch Đũn Đũngg qu qu ần 219 Crow Crownn Mũ mi miện, vòng, vòng, chóp chóp mũ mũ 220 220 Cuff Cuff Cổ tay tay áo áo 221 221 Cuff Cuff open openin ingg Cử a tay tay 222 222 Cuff Cuff upp upper er part part Ph ần cử a tay tay 223 Cuff – link Khuy măng sét 224 Cut away Áo đuôi tôm 225 Cable Cable pattern pattern Mẫu dây trang trang trí 226 226 Cali Calico co Vải in hoa hoa 227 Cana Canary ry yello yellow w Màu hoàn hoàngg y ế n 228 228 Capa Capaci city ty Năn Năngg lự c 229 Cape Áo choàng không dây 230 230 Cap Capta tain in Rèm Rèm cử a
231 231 Card Card boa boadd Bìa Bìa cứ ng 232 Card Cardiga igann Áo khoác khoác ng ngắn 233 233 Carr Carrat at Đỏ hoe hoe 234 Casual suit Thường phục 235 235 Cat Cat suit uit Bộ liền thâ thânn 236 Cent Centre re back back Gi Giữ a thân thân sau sau 237 237 Cent Centre re back back fold fold Gấp gữ a thâ thânn sau sau 238 238 Cen Centr tree bac backk sea seam m Đường may may gi giữ a thâ thânn sau sau 239 Ce Centre fr front ont Gi Giữa th thân tr trước 240 Cerise Màu anh đào 241 241 Ce Cerule rulean an Xanh anh ra ra tr trời, màu màu hồ thủy 242 Chain stitch Mũi xích 543 Charcoal black Xám than 244 Chest Chest round round (bust (bust,, girth) girth) Vòng Vòng ngự c 245 Child Child’s ’s jumper jumper Áo Áo thun thun trẻ em 246 246 Chin Chines esee Màu Màu gạch 247 247 Cla Clare ret, t, bord bordea eaus us Màu Màu rươu van vangg đỏ 248 Clip Kẹp phần dưới nút bấm 249 Cl Close Sự kết thúc, phần cuối 250 Cl Closing se seam Đường ma may ra rap, ch chắp nối 251 251 Clo Closu sure re Sự đóng đóng kín, kín, kế t thú thúcc 252 252 Clo Cloth thes es – bru brush sh Bàn Bàn ch chải qu quần áo áo 253 Coat Áo măng tô 254 Coat Coat hem hem Lai Lai {gấ u} áo áo 255 Coat tail Đuôi áo 256 Coba Cobaltlt blue blue Màu Màu xanh xanh thắm 257 Cobalt violet Màu hoa sim, hoa cà 258 258 Col Colla larr Cổ áo 259 Collar corner Góc áo 260 260 Coll Collar ar divi divisi sion on sea seam m Đường may may ráp ráp c ổ 261 261 Coll Collar ar edg edgee Cạnh cổ 262 Collar flap Chèn cổ cổ 263 263 Coll Collar ar gus gusse sett Nẹp cổ 264 264 Col Colla larr pan paneel Đường may cổ 265 Collar seam Chân cổ cổ 266 Collar stand XX chân cổ cổ 267 Collar stand pattern Cá cổ cổ 268 Collar strap Đáp cá cổ cổ 269 Collar strap facing Cài XX cổ cổ 270 Coll Collar ar supp support ort Phù Phù hiệu 271 Collar tab Ống dây cổ 272 Collar tunnel 273 273 Col Color or M ầu 274 274 Colo Colorr arr arran ange geme ment nt Quy Quy định về màu màu sắc 275 Color Color chang changer er Sai Sai màu, màu, biế n màu 276 Color difference Phai màu
277 Colo Colorr fading fading Phân Phân cấ p màu màu 278 278 Colo Colorr grad gradee Số màu màu 279 Colo Colorr no Thang Thang màu màu tiêu tiêu chu chuẩn 280 Color Color scal scalee Ph Phố i màu màu 281 Co Combination Kết hợp, pphhối hợp 282 Commen Bắt đầu 283 Comm Commen en start start Tổng quát quát toàn toàn bộ 284 284 Compl Complet etee Hoàn Hoàn tấ t 285 285 Compl Complet etel elyy Làm Làm xong xong,, hoàn hoàn thà thành nh,, đ ầy đủ… 286 286 Con Conce ceal al Giấu kín kín,, che che đậy 287 287 Conc Concea eall stit stitch ch Đường may may ghi ghim m 288 288 Conce Concept pt Khá Kháii niệm 289 289 Con Consp spic icuo uoss Dễ thấy, lộ 290 290 Cons Consum umer er Ng Người tiêu tiêu dùn dùng, g, Khá Khách ch hàn hàngg 291 291 Con Consu sump mpti tion on Định mứ c 292 292 Con Contr tras astt Ph Phố i 293 Cont Contras rastt bartac bartackk Bo phố i 294 Cont Contras rastt color color Màu phố i 295 295 Con Contr tras astt pan panel el Nẹp ph phố i 296 Cont Contras rastt part part Phân Phân phố i 297 297 Con Contr tras astt pip pipin ingg Vi V ề i n ph phố i 298 298 Con Contr tras astt yam yam Chỉ phố i 299 299 Cord Cord Dây Dây lu ồn 300 Cord stop Nút chân dây 301 Corded Co soọc nổi buộ c bằng bẫy 302 Corner Góc 303 303 Cotto Cottonn Vải cott cotton on 304 Cotton (lemon) yellow Màu vàng chanh 305 Cotton string Dây cotton 306 Co Couter sample Mẫu d ưỡ ưỡng đối 307 307 Cou Coute terr sa sample ple Gi Giấy dự ng 308 308 Cov Cover er flee fleece ce Cổ áo chum chum đầu 309 309 Cowl Cowl col colla larr Áo Áo cổ lọ 310 Cowl neck jumper Khăn quàng cổ cổ 311 Cravat Cravat Màu kem , mỡ gà 312 Cram Nếp gấ p 313 Cr Crease Nắp mổ cò 314 Creel Đỏ tía thắm 315 Crimson Ngang 316 316 Cro Cross ss divi divisi sion on sea seam m Đường ráp ráp ngan ngangg 317 Cros Crosss lacing lacing Dây Dây buộc chéo chéo 318 Cross panel Nép ngang 319 Cross Cross panel panel facin facingg Đáp nẹp ngang ngang 320 Cross pleat Ly ngang đè cúp 321 Cross pleat facing Đáp ly ngang 322 322 Cro Cross ss seam seam Đường may may nga ngang ng
323 Cr Cross st stitch Đường di diễu ng ngang 324 324 Cro Crottch sea seam Đường may may rẽ 325 Crystal clear Trong sáng 326 326 Cuf Cufff Măn Măngg séc séc ,ch ,chỗ gấ p lên lên 327 Cuff Cuff edge edge Cạnh măng măng séc 328 Cuff Cuff faci facing ng Mi Miế ng đáp đáp trong trong 329 329 Cuff Cuff link link Nắp tay tay áo 330 Cuff Cuff open opening ing Mở măng măng séc séc 331 331 Cuff Cuff sea seam m Đường ráp ráp măn măngg séc séc,, bo tay tay 332 332 Cu Cuff slit lit Ch Chỗ sẻ tay áo 333 Cu Curio go goods Hàng hi hiếm, của độc 334 334 Cur Curve ve Làm Làm con cong, g, đường cong cong 335 Cust Customa omable ble Ph Phải đóng đóng thu thuế 336 Cut Cắt 337 337 Cut Cut on the the bia biass Cắt ché chéoo vải 338 Cutting line – waist round Vòng eo 339 Cuttin Cuttingg shea shears rs Kéo Kéo cắt 340 Cuttin Cuttingg table table Bàn cắt 341 Cyclamen Màu cánh sen 342 342 Dam Damag agee Hỏng hóc, hóc, phá phá hỏng 343 343 Dark Dark blu bluee Xanh Xanh sẫm 344 344 Dark Dark tau taupe pe Nâu Nâu sẫm 345 Deal Deal with with Buôn Buôn bán, bán, làm làm ăn với 346 De Defect fect Sai, hư hỏng 347 Defe Defect ct Sai Sai sót, sót, thiế u sót 348 Denim Denim Vải bông bông chéo chéo 349 349 Des Desti tina nati tion on Đích Đích điểm tới 350 Detachab Detachable le Có th thể tháo ra, tách tách ra 351 351 Det Detac acha habl blee col colla larr Cổ rời 352 352 Diag Diagon onat atly ly Độ chéo chéo 353 Diamond Hình thoi 354 Di Dimentio Ch Ch ề i u, kí kích thước, cỡ khổ 355 Dirt Bụi, bẩn 356 356 Dis Discr crep epan ancy cy Sự khác khác biệt 357 Di Dispute Tr Trục ch chặc 358 358 Dist Distor ortition on Vặn rúm 359 359 Div Divic icee Thi Thiết bị 360 360 DN= DN=Do Doub uble le nee needl dlee Đương may may 2 kim kim 361 Drawcord Dây trang trí 362 362 Dust Dust cov cover er Bìa Bìa cứ ng 363 363 Du Dust-c st-clo loaak = dust ust-wra -wrapp Tấm vải che che phủ b ụi ,á ,áo 364 364 D-ri D-ring ng Vòng Vòng ch chữ D 365 365 Dark Dark nav navyy Xanh Xanh đậm 366 Darning needle Kim ngang 367 Date Ngày 368 Declare Khai báo
369 369 Decl Declin inee Sự giảm sút sút,, suy suy tho thoái ái 370 Decora Decorative tive facing facing Nẹp trang trang trí trí 371 Decorative tape Băng trang trí 372 372 De Defect fectss Sa Sai, hỏng, lỗi 373 Dept Depthh of plea pleatt Độ sâu ly 374 Designer Người thiết k ế m ẫu 375 375 Det Detac acha habl blee Thá Tháoo rời bằng nút nút 376 Detachable hood Mũ chụp đầu tháo được 377 377 De Detem teminat inatio ionn Sự quy quyết định 379 Diagonally to the thread 380 Diamon Hình thoi 381 381 Di Discre screpa panc ncyy Sự khôn khôngg thống nh nhấ t 382 382 Disq Disqua ualility ty Lo Loại bỏ 383 383 Dist Distan ance ce of of plea pleatt edge edgess Kho Khoảng các cáchh các các đỉnh cạnh ly ly 384 384 Di Distin stingu guis ishh Phâ Phânn bi biệt, xếp lo loại 385 Divisib Divisible le zipper zipper Dây Dây kéo {khóa} r ời 386 386 Div Divis isio ionn sea seam m Đường may may ráp ráp thân thân 387 Double Đôi 388 Double-breasted May kép chéo hai hàng cúc 389 Double Double collar collar Cổ đôi 390 Double Double folded folded Gấ p đôi đôi 391 391 Dou Doubl blee lap lap seam seam Đường mí đôi đôi 392 Doub Double le pipin pipingg pock pock Túi vi v ề i n đôi 393 Double sleeve Tay đôi 394 394 Doub Double le sta stand nd col colla larr Đôi Đôi cổ đứ ng 395 Double stud collar Đôi chân cổ cổ 396 Doubl Doublee top stitc stitchin hingg Diễu H.K 397 Doub Double le welt welt pocke pockett Túi 2 cơi 398 Downward Hướng xuống dưới 399 Drao Draonn blood blood Màu Màu bã ch ầu 400 400 Dra Drawe wers rs {sho {short rt}} Qu Qu ần sọoc 401 Draw string Mũi can bo 402 Draw Draw stri string ng Dây Dây lu lu ồn 403 403 Dr Draw string ring waist ist Th Thắt lưng dải rút rút 404 404 Dre Dress ss Áo đ ầm 405 405 Dres Dresss and and jack jacket et Bộ áo đầm và và áo khoá khoácc 406 Dressing gown Áo choàng 407 407 Dr Droppe opperr Ch Chốt đầu dây dây 408 Dull Màu xám 409 409 Du Dungar ngaree eess Qu Qu ần vải th thô 410 Each Mỗi một 411 Easy care Dễ bảo quản 412 Ebony black Màu đen mun 413 413 Edg Edgee Đín Đính, h, cạnh 414 Ed Edge opening Miếng cạnh chỗ hở cạnh 415 Edge seam May dính
416 Ed Edge stitch Đương may viền 417 Eslastic Chun 418 Eslastic loop Giãn chun 419 Eslastic string Dây chun 420 420 Elb Elbow ow Cùi Cùi ch chỏ ,kh ,khủy tay tay 421 421 Eli Eliggibi ibility lity Tính ính ch chất trì trìuu tượng 422 422 Ebm Ebmbe belli llish sh Tran Trangg đi điểm làm làm đẹp 423 Emblem Tượng trư ng 424 Embroidery Nhãn thêu 425 Encirle Bao vây 426 End Hết, chấm dứ t 427 Entrepot Kho tàng 428 Envelope neck vest Áo kín cổ cổ 429 429 Enzy Enzyme me wash washed ed Giặt hóa hóa chấ t 430 Er Erratgknop Nút dự chữ, th thế phẩm 431 431 Evap Evapor orat atee Thi Thiết bị lam lam bay bay hơ 433 Ex Exceed Vượt qua 434 Except Ngoài ra 435 Expertire Chuyên môn 436 Ex Extention Sự kéo dà dài mở rộng 437 437 Extr Extraa Riê Riêng ng bi biệt 438 Eye Eye button button hole hole Khuy Khuy đ ầu tròn tròn 439 Eyele Eyelett rivet rivet Khoen Khoen mắt cáo, cáo, orê 440 Eyelet embroidery Thêu lỗ lỗ 441 Facult Facultyy Khoa, Khoa, kh khả năng năng 442 Fad Mốt nhất thời 443 443 Fad Fadee Pha Phaii nh nhạt 444 444 Fak Fakee Thu Thuộc gi giả 445 Rether Lông 446 Fille Fillerr cord cord Dây vi vi ền dây gân gân 447 447 Fill Fillyy Quá Quá kiểu cách cách 448 Firmly Chắc, cứng rắn 449 fifirst Đ ầu titiên, tr trước titiên 450 Fini Finishe shedd Xong, Xong, hoàn hoàn tấ t 451 Fitter Người thử quần áo 452 Fi Fix Đó Đóng, gắn, lắp 453 Flaker-pucker Nhãn 454 454 Fla Flapp Nắp túi túi 455 Flap Flap facing facing Đáp nắp túi túi 456 Flap Flap pocke pockett Túi Túi có nắp 457 Fl Flap seam Đường may nắp túi 458 458 Fla Flapp pa pack unfo unfold ld Để phẳng khôn khôngg gấ p 459 459 Flee Fleece ce Lôn Lôngg cừ u 460 Flexible M ền rẻo dễ uố n 461 Flor Floral al braid braid Vi ền hoa hoa 462 Fl Flute Đường rã rãnh
463 Foam Bọt, xố p 464 Folder Cuộn ra được 465 For Cho 466 466 For For sti stitc tchh Di Diễn 467 Fo Form pa panel Nẹp mẫu 468 Forward Hướng phía trước 469 469 Fray Frayin ingg Sờn căng căng 470 Fr Frill D ề i m xếp nếp, diềm ăng tem 471 Fr Frilled ap apron Tạp dề có vi viền 472 472 Fri Frilllled ed lace lace Ren xếp nếp tổ ong ong 473 473 Fri Frilllled ed shou should lder er stra strapp C ầu vai vai có viền xế p 474 474 Fro Front nt {bac {back} k} rise rise Đũng Đũng trước{sa c{sau} u} 475 Fr Front yo yoke C ầu ng ngự c 476 476 Fro Front nt zip zip Khó Khóaa tr trước 477 Fur Lông thú 478 478 Fur Fur coll collar ar Cổ lông lông 479 479 Fu Fur cuf cufff Cổ tay bằng lôn lông 480 Fur Fur trim trimmin mingg Vi ền lông lông thú 481 481 Fus Fusib ible le tape tape Băng Băng ran ran đường may may 482 Fusib Fusible le inter interlin lining ing Dư ng dính dính 483 483 Garm Garment ent Qu ần áo áo 484 Ga Gause use Kh Khoảng cá cách 2 đường ma may 486 Girl Girl’s ’s over over blou blouse se Áo sơ mi nữ 487 Gloves Gloves lines lines with rabbit rabbit Găng Găng tay vi vi ền lông thu thu 488 Go Godet Ph ần xế p ly 489 Golden yellow Vàng kim 490 Gown Áo choàng 491 Grass green Màu lá mạ mạ 492 Grey Màu xám 493 Grey Grey azure azure Mẫu xanh xanh xám xám 494 494 Gro Group up by age age Nhó Nhóm m ,đ ,độ tuổi 495 Gum tape Băng dính 496 Gusset Gusset Miế ng chem chem.. 497 Half Half bias bias tape tape Băng Băng thi thiế u 498 Half Ngưng, tạm dừ ng 499 499 Hal Halte terr top top Áo bó lưng trần 500 Hand Hand knife clothes clothes cutting cutting machine machine Máy Máy cắt tay 501 501 Han Handd she shear arss Cắt bằng tay tay 502 Hand – iron press Bàn là tay 503 Handkerchief Khăn mùi xoa 504 Handknit Đan tay 505 505 Hang Hangta tagg Thể treo treo 506 Hanger loop Dây treo ở cổ 507 Head Head gir girth th Vòng Vòng đ ầu 508 Heat color Màu nóng 509 Hell Hell green green-light -light green Xanh nhạt
510 510 Hem Hem Gấ u, lai lai 511 511 Hem Hem area area Vùn Vùngg gấ u 512 512 He Hem de depth pth To To bản gấ u 513 513 Hem Hem edge edge Can Canhh gấ u 514 514 Hem Hem faci facing ng Đáp Đáp gấ u 515 Hem Hem pleat pleat {tunne {tunnel} l} Li gấ u 516 516 Hem Hem tunn tunnel el Ống gấ u 517 517 Hem Hem widt widthh Rông Rông gấ u 518 High Cao 519 Hip Mông 520 Hip girth-hip round Vòng mông 521 521 Hol Holdd C ầm, giữ 522 Hood Mũ 523 523 Hoo Hoodd div divis isio ionn sea seam m Đường may may các các phần mũ mũ 524 Hood Hood draw drawstr string ing Dây Dây buộc mũ 525 525 Hood Hood edg edgee Cạnh mũ mũ 526 526 Hood Hood midd middle le piec piecee Ph ần ở giữ a mũ 527 527 Hoo Hoodd mid middl dlee sea seam m Đương may may giữ a mũ mũ 528 528 Hood Hood pan panel el Nẹp mũ mũ 529 Hood pocket Túi mũ 530 530 Hoo Hoodd se seam Đường may may mũ 531 Hood Hood side side piece piece Ph Ph ần bên hông mũ 532 Hood strap Cá mũ 533 Hood strap facing Đáp cá mũ 534 Hood tunnel Dóng dây mũ 535 Hook Răng khóa 536 Illiax Ở vùng xương chậu 537 Imi Imitat tation ion leath leather er Giả da 539 In In line with smpl Tương tự, phù hợp 540 In In the the thread thread cour course se Canh Canh sợi 541 In (out (out)) side side 2nd 2nd coll collar ar Cổ trong trong {ngoài {ngoài}} lần 2 542 542 Indi Indigo go Thu Thuốc nhu nhuộm chà chàm m 543 In Initial Đ ầu titiên, bắt đầu 544 Inner body Lót thân 545 Inner body patch Đáp trang trí lót 546 Inner body pleat Ly thân lót 547 Inner Inner coll collar ar Cổ trong trong 548 Inner hood Mũ trong 549 Inner Inner pane panell Nẹp tron trongg 550 Inner pocket Túi lót 551 Inner Inner side side collar collar Lá cổ bên trong 552 Innersleeve Tay trong 553 553 Inn Inner er stor storm m wid width th Rộng nẹp che che 554 Inne Innerr waist waist band band Cạp trong trong 555 Inner yoke Đè cúp trong 556 Inseam Inseam – inside inside leg lengt lengthh Giàng Giàng qu ần
557 557 In Insecu secure re Không hông dảm bảo 558 Inse Insert rt (appe (appendi ndix) x) Phuc Phuc lục 559 559 Ins Inser ertt (po (poin int) t) Mói Mói nối{đi i{điểm} 560 Inse Inserte rtedd pleat pleat Ly Ly vi ền ren 561 Inside Trong 562 Inside pocket Túi trong 563 563 Insi Inside de 1st 1st col colla larr Cổ tron trongg lần 1 564 In Inside placket Nẹp dưới 565 565 In Inside side plack lacket et faci facing ng Đáp Đáp nẹp dưới 566 Inspec Inspections tionsticker ticker Nhãn kiểm tra tra 567 In Instruction Hướng dẫn ,chỉ thị 568 In Interface Nối ch chập 569 Interl Interlini ining ng Dư ng ,lót ,lót 570 Interlining/Piping cord Dây may gân 471 471 Int Inter erlilini ning ng wove wovenn L ần lót lót giữ a 472 472 Inve Invert rted ed ple pleat at shi shirt rt Váy Váy xếp ly đ ố i 573 Iron Là 574 Ivory Ivory whit whitee Tr Trắng ngà ngà 575 Ivory Màu ngà 576 Jacket Áo jacket 577 577 Jade Jade Màu Màu bíc bíchh ngọc 578 Jers Jersey ey dres dresss Áo đàm đàm dệt 579 579 Jet Jet Cơi túi túi 580 580 Je Jet bla black ck Đen Đen hạt huy huyền 581 581 Kha Khaki ki Vải ka ka ki ki 582 582 Kimo Kimono no sle sleev evee Áo cắt liền tay, tay, áo áo kimo kimono no 583 Kn Knee Gố i 584 Knee Knee breec breeches hes Qu ần sóc sóc 585 Knee – strap Nẹp ở đầu gối 586 Kn Knickers Qu ần chẽn gối nữ 587 Knit Knitted ted clot clothes hes Qu Qu ần áo đan đan 588 Knitt Knitted ed overto overtopp Áo thun thun chui đ ầu 589 Knitted welt Bo thun, bo tay co thun 590 590 Knit Knitte terr May May đan đan len len sợi, máy máy dệt kim kim… … 591 591 Kni Knitw twar aree Đ ồ đan, đan, quần áo áo đan đan,, hàn hàngg dệt kim kim 592 592 Kni Knitw twar aree cuf cufff Lơ-vê -vê gấ u 593 Kn Knitware wa waistband Cạp qu ần, dải v ải th th ắt eo eo áo 594 594 Kno Knott Nơ áo 595 Bo Bow knot Cái nơ con bướm 596 Label Nhã 597 597 Lad Lady’ y’ss clo closi sing ng Chỗ cài cài của nữ 598 La Lap fe felled led se seam Vi V ề i n nạp nố i 599 Lape Ve áo 600 Large Lớn rộng 601 La Layer Lớp vải 602 Leat Leather her imi imitat tation ion Gi Giả da
603 Leat Leather her pipi piping ng Vi Vi ền da 604 Leather Leather ziczac ziczac piping piping Vi ền zizac zizac da 605 Left Left >< >< right right Trái Trái,, phải 606 Leg Chân 607 Legg Legging ingss Qu ần áo dài dài qua chân chân 608 608 Leng Length th Chi Chi ều dài dài 609 609 Len Lengt gths hs of mate materi riaa Kệ treo treo vải 610 610 Ligh Lighte terr Sáng Sáng hơn 611 Limib Chi, chân, tay 612 Li Limp co collar Cổ mền 613 613 Limp Limp col colla larr and and cuf cufff Cổ và măng măng séc séc mềm 614 Line Thẳng, sắp xếp ổn định 615 615 Lin Linen en Vải lan lanhh 616 Linen article Quân áo lót 617 617 Lin Linin ingg Vải lót lót 618 618 Lin Linin ingg art artic icle le Chi Chi titiết bằng vải lót lót 619 619 Lini Lining ng bia biase sedd tape tape Sọc chéo chéo vải lót lót 620 620 Lin Linin ingg fro front nt Thân Thân trước lót lót 621 Lini Lining ng joinin joiningg seam seam Chắp lót 622 622 Lin Linin ingg pat patte tern rn Mẫu dập lót lót 623 623 Lin Linin ingg pip pipin ingg Vi V ề i n vải lót lót 624 624 Lin Linin ingg sea seam m Đường may may lót lót 625 Linin Liningg yoke yoke Đ ề cúp lót 626 Long Dài 627 627 Longi Longitu tudi dina nall divis divisio ionn seam seam Đ ương dán dán thân thân 628 628 Long Longit itud udin inal al pan panel el Nẹp dọc 629 Long Longitu itudin dinal al plea pleatt Ly dọc 630 Longitud Longitudinal inal pleat pleat facin facingg Đáp ly ly dọc 631 631 Lo Longit ngitud udin inal al seam seam Đường may may dọc 632 632 Loop Loop Đỉa 633 Loop Loop fast fasteni ening ng Gài Gài khuy vải 634 634 Lo Loose ose div divis isio ionn se seam Đường giá giáp đề cúp cúp 635 635 Lo Loose ose flo float atin ingg yar yarnn Sơi dệt nố i 636 636 Loos Loosee yoke yoke Đ ề cúp cúp 637 Loos Loosee yoke yoke facing facing Đáp Đáp đ ề cúp 638 Loos Loosee yoke yoke hem hem Lai Lai đ ề cúp 639 Loose Loose yoke yoke patch patch Đáp trang trang tri đ ề cúp 640 Loos Loosee yoke yoke pleat pleat Ly Ly đ ề cúp 641 641 Loo Loose se yoke yoke slit slit Xẻ tà đề cúp cúp 642 Loos Loosee yoke yoke tunnel tunnel Ông Ông dây dây đ ề cúp 643 Lo Low Th Thấ p 644 644 Lo Lower wer 1s 1st col colla larr Mặt tro trong ng c ủa một 645 Lower collar Cổ dưới 646 646 Lo Lower wer col colllar stand tand Chân Chân c ổ dưới 647 Lower Lower limb length length Chi ều dài chân 648 648 Lo Lower wer sle sleev evee lin liniing Tay dưới vải lót lót
649 649 Low Lower er slee sleeve ve patc patchh Đáp Đáp tay tay dưới 650 Lo Lower sl sleeve se seam Đường ma may ta tay dưới 651 Lum Lumber ber jacke jackett Áo khoác khoác ng ngắn 652 652 Main Main (ca (care re)) labe labell Nhãn Nhãn chí chính nh {s {sử dụng} ng} 653 Ma Maintain Du Duy tr trì, bảo dưỡng, gi giữ g ìn 654 Maki Making ng machi machine ne Máy Máy khoan khoan dấ u 655 Ma Making ou out Lấy dấ u 656 Mass Mass gree greenn Màu Màu lục rêu rêu 657 657 mat mater eria iall Ngu Nguyê yênn ph phụ liệu 658 Maurve Màu tím hoa cà 659 Maus Mausyy grey grey Màu xám xám chu chuột trù 660 Maxim Maximum um calf calf girth girth Vòng Vòng bắt chân chân 661 Maximum Maximum calf girth girth height height Cao b ắt chân chân 662 Maximum high girth Vòng đùi 663 Meanwhi Meanwhite te –meantime –meantime Trong thơi gian đó 664 Me Measure ure Đo Đo lường, titiêu chu chuẩn 665 665 Men Men’s ’s clo closi sing ng Tran Trangg ph phục nam nam giới 666 Merchandise Hàng hóa 667 Me Merely Đơn thuần 668 668 Met Metal al Kim Kim loại 669 Meta Metall buckle buckle Khóa Khóa kim kim lo loại 670 670 Mi Middle ddle Giữa, chí chính giữ a 671 671 Middl ddle pie piece Ph ần ở giữ a 672 672 In the middl iddlee Ph ần ở giữ a 673 Mign Mignone onette tte gree greenn Màu lục xám 674 Milli Milliner neryy Trang Trang phục nữ 675 Mink Mink jacket jacket Áo lông lông ch ồn 676 676 Mo Mock fly flying ing Cửa qu quần dài dài 677 677 Mide Midell coar coar Áo Áo mẫu 678 Moss Xanh rêu 679 Motif Motif (applique (applique)) Mẫu trang trang trí, trí, ren 680 680 Na Nap di direct rectiion Chi Ch ề i u tu tuyết vải 681 681 Nap Nappe pedd fab fabri ricc Vải có có tuy tuyế t 682 Narrow Ph ần nhỏ, hẹp 683 683 Narr Narrow ow sid sidee Cạnh nh nhỏ 684 Na Natur tural Trắng sữ a 685 Neck Cổ Cổ 686 Ne Neck ba base gi girth Vòn Vòngg cổ cơ bản 687 Ne Neck liline Đường cổ 688 Neck round –neckline Vòng cổ cổ 689 689 Neck Neck to to out out Cổ ngoà ngoàii 690 690 Nec Neckk ban bandd Cổ áo 691 Neck line facing Đáp vòng cổ cổ 692 Neck Neck line line pane panell Nẹp vòng vòng cổ 693 Needle sewing Kim máy 694 Night Night dres dresss Qu ần áo ngủ
695 Non Non funct function ion Khôn Khôngg tác dụng 696 Non woven Mex 697 Not Không 698 698 Not Notch ch Bấ m 699 Notify Thông báo 700 Nylon bias tape Dây nylon 701 701 Obli Obliga gati tion on Bổn ph phận ,ngh ,nghiã iã vụ 702 702 Oli Olive ve Màu Màu ô lư u 703 On Trên 704 On One Một 705 Only Một, chỉ một 706 706 Ope Openn Ch Chỗ mở 707 707 Open Openin ingg Khe Khe hở lỗ 708 Open Opening ing of of loop loop Lỗ khuy khuy 709 Oppos Opposite ite dire directi ction on R ời nhau nhau 710 Or Order Đơn đặt hà hàng 711 Or Order by factory Sự sắp đặt của công ty ty 712 Orig Origina inall samp sample le Màu Màu gố c 713 Ornamen Ornamental tal {cross} {cross} stitch stitch Mũi Mũi trang trang trí ch ch ữ X 714 Other Khác 715 Othe Otherwi rwise se Nế u không không thì 716 Out shell shell Vải ngoài ngoài 717 Out Out of Ngoài Ngoài băng băng da, da, vì làm, làm, tư cách cách 718 Outer Ngoài cùng 719 Outer Outer sell sell loop loop Dây băng vải ngoài ngoài 720 Outf Outfitit Cung Cung cấp ,tra ,trang ng bị 721 Outside Ngoài 722 722 Out Outsside ide 1s 1st col colla larr Cổ ngoài goài lần một 723 Outside body Thân ngoài 724 Outside sleeve Tay ngoài 725 Over Over Trên Trên,, ch ồng lên 726 Over all Áo khoác ngoài 727 Over Over dres dresss Váy Váy li ền thân thân 728 Over arm sleeve length Dài tay qua vai con 729 Over Over edge edge {ove {overr lock} lock} Vắt sổ 730 Over Overlap lap Máy Máy đè, đè, gố i lên lên 731 Over Over lock lockin ingg machin machinee May vắt s ổ 732 732 Ove Overr ski skinn Li L ề i n 733 Padding –wadding Bông 734 734 Pad Paddi ding ng no Số đệm vai vai 735 735 Pai Pairr Một đôi đôi 736 Pant Panties ies girdle girdle Qu Qu ần gen 737 737 Pan Panti ties es Qu ần tr trẻ em 738 738 Pan Pants ts Qu ần dài dài 739 Pants Pants length length Dài qu ần 740 740 Pap Paper er inse insert rt Khoa Khoang ng cổ giấ y
741 741 Par Partt Chi Chi tiế t 742 742 Par Partt of of wai waist stba band nd Chỗ eo phẳng 743 Party Party blouse blouse Áo dạ hôi 744 744 Pass Passem emen ente teri riee Đổ ren ren tua tua kim kim tuy tuyế n 745 Patc Patchh Miế ng đáp đáp trang trang trí trí 746 Patc Patchh pocket pocket Túi Túi đáp, đáp, túi túi hộp 747 747 Pat Patte tern rn Rập 748 Pa Pattern no Số rập 749 749 Pea Peach ch H ồng đào đào 750 Peasant Peasant style dress Áo đ ầm dân gian 751 Pelerine Áo choàng 752 Pelerine facing 753 Pelerine hem 754 754 Peplu Peplum m Váy Váy ng ngắn 755 755 Piec Piecee Cái, Cái, chi chiế c 756 Pile jacket Áo lông 757 757 Pin Pin {buc {buckl kle} e} Ghi Ghim m {khó {khóaa th thắt lư ng} ng} 758 Pinafore dress Áo choàng ngoài 759 Pinc Pincush ushion ion Đệm găm găm ghim ghim 760 760 Pi Pink-r nk-ros osee H ồng phấ n 761 761 Pipi Piping ng Dây Dây vi v ề i n 762 Pipi Piping ng butto buttonn hole hole Khuy Khuy vi ền 763 Pipi Piping ng pock pocket et Túi Túi vi vi ền 764 Pl Placket ket Nẹp cạnh 765 765 Pla Plack cket et faci facing ng Đáp Đáp nẹp cạnh 766 Pl Placket ket sea seam m Đường ma may nẹp cạnh và vào th thân 767 767 Pla Plast stic ic clip clip – tag tagpi pinn Dây Dây nhựa, đạn nh nhự a 768 768 Pla Plast stic ic inse insert rt Kho Khoan angg cổ nhự a 769 769 Pla Playy sui suitt Bộ áo ph phủ chân chân 770 Pleat strap Boly 771 Pleat Ly 772 772 Plea Pleatt edge edge Cạnh ly ly 773 Pleat facing Đáp ly 774 774 Ple Pleat at fol foldd Cuộn ly 775 775 Plea Pleatt widt widthh Rộng ly ly 776 Plea Pleatt belt belt sleeve sleeve Tay Tay xếp ly r ủ 777 Plea Pleated ted skir skirtt Váy Váy x ế p ly 778 Plus Plushh flax flax Vải {nhung {nhung dài dài}} 779 Pocket Túi 780 Pocket bag Lót túi 781 Pocket corner Góc túi 782 Pocket facing Đáp túi ,ve túi 783 Pocket height Ngang túi 784 Pocket lining Lót túi 785 Pocke Pockett openin openingg Miệng túi túi 786 Pocke Pockett panel panel Nẹp túi túi
787 Pocket Pocket patch patch Mi Miế ng đáp đáp trang trang trí túi 788 Pocket strap Cá túi 789 Pocket setting Đóng túi 790 Po Point Dấu đi điểm, định vị 791 791 Poi Point nt tack acking ing Lấy dấ u 792 Polo Polo neck neck jum jumper per Áo Áo chui chui đ ầu 793 Popl Poplin in coat coat Áo Áo khoác khoác mỏng 794 794 Pop Poplilinn shir shirtt wit withh loos loosee coll collar ar Áo c ổ r ời mỏng 795 Positi Position on Vị trí 796 Posterior shoulder width Rông vai sau 797 Posterior waist height Cao eo sau 798 Posterior waist length Dài eo sau 799 Pram jacket Áo khoác, áo choàng 800 800 Pres Presss stud stud Nút Nút bấ m 801 Pre Presss – ironer Ng Người là là qu quần áo áo 802 Pres Pressin singg cushio cushionn Đẹm ùi 803 Prev Prevail ailing ing style style Ki Ki ểu thịnh hành hành 804 Price ticket Nhãn giá 805 Prick Mũi kim 806 806 Prin Printt camb cambri ricc Vải lanh lanh mịn 807 807 Prio Priorr to ship shipme ment nt Tr Trước khi khi giao giao hàn hàngg 808 Pr Product Sản phẩm 809 809 Pro Produ duct ctio ionn lin linee Dây Dây truy truy ền s ản xu xu ấ t 810 810 Puc Pucke keri ring ng Đường may nhăn nhăn dúm dúm 811 Puck ring Nhăn, dúm 812 Puffe Puffedd sleeve sleeve Tay ph ồng 813 Pull Pull ove overr Áo len len chui chui đ ầu 814 814 Pun Punch ch Dùi Dùi đục lỗ 815 Purchase Mua bán 816 816 Put Put on on Đắp vào vào 817 Quil Quiltt naisco naiscoat at Jine Jine may may qu ần 818 818 Qui Quilt lt stit stitch chin ingg Đường may chần 819 819 Qui Quite tedd des desig ignn Đường may chần tra trang ng trí trí 820 Quit Quited ed linin liningg Lót Lót ch ần 821 Raglan sleeve Tay raglan 822 Raglan Raglan top Đỉnh raglan raglan 823 Rapport Quan hệ hệ 824 Rayon Rayon thread thread Chỉ tơ 825 Re Re – stit stitch ch seam seam Lại mũi mũi 826 Read Readyy – made made belt belt Dây lư ng 827 827 Read Readyy – mad madee pipi piping ng Vi Vi ền thàn thànhh phẩm 828 828 Read Readyy – mad madee mens mensur uree Thôn Thôngg số thàn thànhh phẩm 829 829 Rea Ream m Ram Ram giấ y 830 Re Reciprocally Ng Ngược, đố i 831 Recycle Tái chế ch ế 832 Reflect Reflective ive tap tap Băng Băng ph phản quang quang
833 Re Registration Sự đăng ký g ửi bảo đảm 834 Regula Regulatio tionn Quy Quy tắc 835 Relaxed> < kéo căng 836 Remark Remark Nhận xét, xét, chú chú ý 837 Re Remnant Vải rẻo 838 838 Restr Restric ictition on Hạn chế 839 Retail Bán lẻ lẻ 840 840 Reve Revers rsee Lại mũi mũi 841 841 Rev Reves esib ible le Dùng Dùng cả hai hai mặt 842 Revised Bổ sung, sửa đổi 843 Rhombus Hình thoi 844 844 Rib Ribbe bedd cuf cufff Cổ tay vi viền 845 Ribbo Ribbonn widt widthh Rộng nơ 846 846 Rig Right ht Bên Bên ph phải 847 847 Rip Rippl plee Sự nhãn nhãn 848 Rivet Đinh táp 849 849 Rol Rolll Cu Cuộn 850 Rolled up Cuộn được 851 Roster Roster Bảng phân phân công công 852 Round Round knife knife mach machine ine Máy Máy cắt vòng vòng 853 853 Rub Rubbe berr bab babyy pan pants ts Qu ần lót lót dài dài trẻ s ơ sinh sinh 854 Ruby H ồng ngọc 855 Rule pock Túi có khóa kéo 856 856 Run Run out Chạy ra khỏi 857 857 Runh Runhat at Mũ Mũ che che nắng 858 Safety pin Kim băng 859 Saffron Màu vàng nghệ ngh ệ 860 Sand Màu be 861 Sand or khakl Màu cá vàng 862 Sapp Sapphir hiree blue blue Màu Màu lam ngọc 863 863 Sate Sateen en Vải láng láng 864 Satin Sa tanh 865 Scar Scarff Khăn Khăn quàng quàng cổ, cái ca ca vát vát 866 Scarf collar 867 Scarf edge 868 868 Sca Scarf rf let let Màu Màu đỏ thắm 869 Scar Scarff let let red red Đỏ mào gà 870 School School childr children’s en’s wear wear Tran Trangg phục học sinh sinh 871 Sc Scotch Đường kẻ, vạch, kh khía 872 Scotch tape Băng dính 873 Sealing machine Máy ép SYM 874 Sealing tape Băng SYM 875 Se Seam Đường may 876 Seamed Đường khâu nố i 877 Se Seam ad addition Ch Chừa đường ma may 878 Seam Seam bindin bindingg Dây Dây vi ền
879 879 Sea Seam m poc pocke kett Đường may may túi túi 880 880 Seam Seam sha shado dow w Đường may may năm năm tro trong ng 881 Seasons Mùa 882 Secto Sectorr Khu Khu vự c nghàn nghànhh 883 Set Set in May May dính dính vào vào gi giữ a 884 Set in sleeve Tay vòng nách 885 885 Set Set on Lộn lên lên,, ch chắp may may ráp ráp 886 Sewing Sewing thread thread Chỉ may 887 Shank button Cúc có chân 888 888 Sha Shape pe Loại, kiểu, hình hình dáng dáng 889 Sharp Sharp fastener fastener attach attaching ing machine machine Máy Máy d ập cúc 890 890 Shel Shelll Vải chí chính nh 891 Shel Shelll fabri fabricc Vải ngoài ngoài 892 Shell Shell stri string ng Dây Dây vải 893 893 Shi Shift ft Ca, kíp kíp, sự đổi ca ca 894 894 Ship Shipme ment nt Gử i hàng hàng 895 895 Shi Shipp ppin ingg sam sampl plee Mẫu đầu toà toàn, n, hải qua quann 896 896 Shi Shirt rt Áo sơ mi 897 Short/ Short/lon longg Ng Ngắn/dài n/dài 898 Short sleeve jumper Áo pull mùa hè 899 899 Shor Shortt slee sleeve ve shi shirt rt Áo Áo sơ mi tay tay ng ngắn 900 Shoulder Vai 901 Shoulder drop at armhole Xuôi vai 902 Should Shoulder er pad pad Đệm vai vai 903 Shou Shoulde lderr panel panel Nẹp vai vai 904 Sh Shoulder se seam Đường may vải 905 Shoulde Shoulderr sleeve sleeve panel panel Nẹp tay vai 906 Shou Shoulde lderr slope slope Dố c vai vai 907 Shoulder strap Cá vai 908 Shoulder strap facing Đáp cá vai 909 Shoulder yoke Đáp đo 910 910 Shrin Shrinkk tens tensio ionn Lự c co 911 911 Shri Shrink nk val value ue Độ co 912 Shuttl Shuttlee box box Hộp thoi thoi 913 Side Bên 914 914 Sid Sidee nec neckk poi point nt to wais waistt Đi Điểm co co bên bên dưới eo eo 915 Side Side part part Ph ần bên bên hông hông 916 Side seam Đường sườn 917 917 Sid Sidee sli slitt Xẻ tà 918 918 Side Side ven ventt Xẻ bên bên 919 919 Silk Silk ribb ribbon on Băng Băng lụa 920 Si Single Đơn, một 921 921 Sing Single le – bre breas aste tedd M / khé khépp thường 1 hàn hàngg cúc cúc 922 922 Sin Singl glee top top stit stitch chin ingg Di Diễu đơn 923 Single – breasted 1 hàng 924 Size Cỡ Cỡ
925 Size sticker Nhãn dán cỡ cỡ 926 Sketch Hình vẽ vẽ 927 927 Ski Skipp Bỏ mũi 928 928 Skir Skirtt Váy Váy đ ầm 929 Skirt length Dài váy 930 930 Skir Skirtt suit suit Bộ áo váy váy 931 Slac Slackk pocket pocket Túi Túi chùng chùng miệng 932 932 Slas Slashe hedd pock pock Túi Túi mở khôn khôngg viền 933 Sleeve Tay áo 934 Slee Sleeve ve card card Thẻ bài tre treoo tay 935 Slee Sleeve ve cuff cuff Cử a tay, tay, măng măng séc séc 936 936 Slee Sleeve ve div divis isio ionn sea seam m Đường lắp tra trang ng trí trí tay tay 937 Sleeve heat Tay vòng 938 Sleeve hem Lai tay 939 Sleeve Sleeve hem hem facing facing Mi Miế ng lai lai đáp tay 940 940 Slee Sleeve ve hem hem pan panel el Nẹp vi viền lai lai tay tay 941 Sleeve hem pleat Ly ở lai tay 942 Sleeve length Dài tay 943 Slee Sleeve ve loose loose yok yokee Đ ề cúp tay 944 944 Sleev Sleevee loose loose yok yokee faci facing ng Mi Mi ếng đáp đáp đ ề cúp cúp 945 Sleeve Sleeve loose loose yoke hem hem Lai Lai đ ề cúp tay tay 946 Sleeve Sleeve panel panel Nẹp tay tay 947 Sleeve pocket Túi ở tay áo 948 948 Sle Sleev evee sea seam m Đường ráp ráp tay tay 949 949 Sle Sleeeve slit lit Xẻ cử a ta tay 950 950 Slee Sleeve ve sli slitt faci facing ng Mi Miếng đáp đáp chỗ xẻ 951 Sleeve strap Cá tay 952 Sleeve Sleeve strap strap facing Miế ng đáp cá tay tay 953 Sleeve tunnel ố ng tay 954 Sleeve ness vest Áo không tay 955 Slee Sleeve ve guss gusset et Chèn Chèn cử a tay tay 956 Side Side fast fastene enerr Móc cài cài chố t 957 Slig Slightl htlyy camber cambered ed May May h ơi eo 958 958 Sli Slitt Xẻ tay tay 959 959 Sli Slitt edg edgee Cạnh xẻ tay 960 Slit Slit facing facing Đáp xẻ tay 961 961 Sli Slitt ov over lap lap Nẹp tr trên của xẻ tay tay 962 Slit under lap Nẹp dưới của xẻ tay 963 Slope Đường xiên, dố c 964 Small Nhỏ Nhỏ 965 Smock Smock Áo Áo choàn choàngg trẻ em 966 Smock black Đen khói đèn 967 967 Sm Smooth ooth Trơn nh nhẵn, bon bongg 968 968 Smoot Smoothl hlyy Êm, Êm, phẳng 969 Snal Snalee part part of press press Chân Chân cúc cúc b ấ m 970 970 Snap Snap but butto tonn Cúc Cúc dập
971 Snap Snap button button – snap snap button button front front Cúc Cúc bấ m 972 So Somper Qu Qu ần yế m 973 Sort Sort accordi according ng to Phân loại theo theo 974 Spacin Spacingg Kho Khoảng cách cách 975 Sp Special over edging Vắt x ổ đ ặc bi ệt 976 Sp Spin iliac anterior Ph Ph ần tr tr ước xương tr ậu K /dài 977 Sp Sponge Mi Miếng bọt biế n 978 Spring hooks Móc cài 979 Stac Stackk of clothe clothess Đóng qu qu ần áo 980 Staghom button Nút cài dây 981 St Stain Vết bẩn 982 982 St Stand and up up col colla larr Cổ đứ ng 983 St Starched co collar Cổ giả cứ ng 984 Starc Starched hed collar collar and cuff cuff Cổ áo và và măng măng séc c ứ ng 985 985 Stay Stay but butto tonn Nút Nút đố i 986 986 Stea Steam m iron iron Bàn Bàn là là hơi 987 987 Stif Stifff coll collar ar and and cuff cuff Cổ và tay tay áo áo cứ ng 988 988 Sti Stitc tchh Di Diễu 989 989 Sti Stitc tchh dow downn Di Diễu phẳng 990 Stitching Đường diễu 991 991 Sti Stitc tchi hinng pat patttern ern Rập để di ễu 992 Stopp Stopper er – strin stringg stopp stopper er – cord cord and and Chốt chặn 993 Stra Straigh ightt knife knife mach machine ine Máy Máy cắt đỉa 994 Strap Cá, dây đeo, dây giữ gi ữ 995 995 Stra Strapp sea seam m Đường giáp giáp cá vào vào áo áo 996 Strap facing Đáp cá 997 Strap edge Canh cá 998 Straw Straw yellow yellow Vàng Vàng rơm 999 999 Str Strea eaky ky Có vết sộc, loan loangg 1000 1000 Str Stret etch ch bel beltt Th Thắt lư ng co dãn dãn 10011 Stret 100 Stretche chedd >< unstre unstretch tched ed Cởi ra >< buộc vào vào 1002 String vest Áo may ô 1003 Stripe Hàng sọc, co sọc, vằn, viền 1004 St Strip Miếng vải 1005 1005 Stu Studd >< >< cli clipp {pr {pres esss stu stud} d} Ph ần trê trên/ n/dd ưới nút nút bám bám 1006 1006 Stuf Stuffifing ng Nêm Nêm nh nh ồ i 1007 1007 Sty Style le des descr crip ipti tion on Tả kiểu 1008 1008 Sty Style le no Số mã 1009 1009 Sub Submi mitt Đệ trìn trìnhh 1010 Substitution – replace Thay thế th ế 1011 1011 Subt Subtra ract ctiive mixtu ixture re of colo colorr Sự pha pha ch ch ộn gi giảm tốc độ màu màu 1012 1012 Suit Suit Qu Qu ần áo vét véton on 1013 1013 Supe Superi rior or Cao Cao hơn 1014 Superio Superiorr height height Chi ều cao nâng nâng thêm thêm 1015 Su Supplier Ng Người (công ty) cung cấp, ng người tiếp tế 10166 Suspe 101 Suspende nderr Dây Dây đeo đeo qu ần
1017 Swatch Thủ vải 1018 Sweater Áo len cài nút 1019 Sweep Quét, lướt 1020 1020 Swi Swiched ched prod produuctio ctionn Chu Chuyyển hướng 1021 swiver arm Tay quay 1022 1022 Sym Symmetri etrica call Đối xứ ng 1023 Tab Nhãn cá 1024 Tab facing Đáp cá 1025 1025 Taf Taffe feta ta Vải lót lót 1026 1026 Taf Taffe feta ta and and Dây Dây vải lót lót dọc 1027 1027 Taf Taffe feta ta bia biase sedd Sọc nghi nghiên êngg vải lót lót 10288 Taffe 102 Taffeta ta coll collar ar Cổ lót 1029 Taffeta colour Màu lót 1030 Taffeta Vải mỏng như lụa 1031 1031 Taf Taffe feta ta lini lining ng Vải lóy lóy lụa 1032 Tail coat Áo đuôi tôm 10333 Tailor 103 Tailor’s ’s chalk chalk Ph Phấ n may may 1034 1034 Tap Tapee Dải băn băngg 1035 Tea Xanh lá trà 1036 Teenna Teennager’s ger’s clothe clothess Trang Trang phục thanh thanh niên 1037 Terminal Ph Ph ần {đ {đoạn} cu cuố i 1038 1038 Tes Testt samp sample le – coun counte terr samp sample le Mẫu đố i 1039 The most upper Trên cùng 1040 1040 Therm hermoo tr trouse ouserrs Qu Qu ần ch chống nhiệt 1041 Thickness Dày 1042 1042 Thig Thighh Bắp đùi đùi 1043 Thread – yarn Chi 1044 Thread clearer Bộ phận chỉnh hướng sợi 1045 Th Thread cr cross Diễu ch chữ thập 10466 Thread 104 Thread direc directio tionn Canh vải 1047 1047 Thr Threa eadd thr throu ough gh Giấu đầu ch chỉ 1048 Thread Thread triangle triangle Diễu tam giác 1049 Through Qua 10500 Tie bow 105 bow Dây Dây buộc ngang ngang eo 1051 1051 Tig Tight ht Qu Qu ần thun thun bó bó 1052 Tippet Khăn choàng 1053 1053 Tissu issuee Giấy chống ẩm 1054 1054 To To app appro rove ve Đ ồng ý, phê phê chu chuẩn 1055 To bartack Đính bó 1056 1056 To To be be reg regar arde dedd as as bin bindi ding ng Quan Quan tâm tâm nh nh ư s ự dàng dàng buộc 1057 To bond Dán 1058 To boost Nâng lên 1059 1059 To brus brushh Ch Chải 1060 1060 To bu bubb bble le Ph ồng, rộp 1061 To button Làm nút 1062 1062 To To card card Ch Chải {len {len}}
1063 To close Đóng 1064 To consume Tiêu hao 10655 To cove 106 coverr Che ph phủ ,giâus ,giâus kín kín 1066 To curl Nhàu 1067 1067 To cut cut Cắt 10688 To dart 106 dart Máy Máy chi chiế t ly 1069 1069 To To divi divide de Chi Chiaa đ ều 10700 To divide 107 divide cross cross Ph Ph ần năm ngang ngang 10711 To dry 107 dry – clean clean Gi Giặt khô khô 10722 To edge 107 edge borde borderr Khớp 1073 To elastic Rút chun 10744 To encirc 107 encircle le Dính Dính với 1075 To ensure Bảo đảm, chắc chắn 1076 1076 To To fas faste tenn Đón Đóngg ch chặt, chói chói chặt 1077 1077 To To fell fell Khâ Khâuu vi ền 10788 To fine 107 fine – darn darn Mạng khít khít 1079 1079 To To fini finish sh Kế t thúc thúc 1080 To fix Ép kéo 1081 To flat Đóng thùng 1082 To fuse Ép 10833 To 108 To gathe gatherr C ầm thun thun 1084 To hoop Đóng đai thùng 10855 To inse 108 insert rt Ráp, Ráp, chắp, chèn chèn 1086 1086 To join join toge togeth ther er Nhập nố i 1087 1087 To To knot knot Thắt nút nút 1088 To la lace Thắt buộc, vviiền re ren 1089 1089 To To laun launde derr Giặt là 1090 To To line May đường thẳng 10911 To mend 109 mend – dam Vá, mang mang thư a 1092 1092 To To ope openn Mở ra 10933 To overed 109 overedge ge (over (overloc lock) k) Vắt s ổ 1094 To press (iron) Là, ép 1095 1095 To put put Đặt để 1096 1096 To To put put on Đắp lên lên 1097 1097 To re reinfor nforce ce Tăng Tăng cường, củng cố 1098 To To ru run out Chảy ra ra, chảy hế t 1099 To sell in bulk Bán buôn 1100 1100 To To set set on Lộn lên lên 1101 To sew May 1102 To sew in May vào 1103 To To sew on on with with zigzag zigzag May May kiểu ZIGZAC ZIGZAC 1104 To shirt Nhãn 11055 To shirnk 110 shirnk Co, rút vải 1106 To To smock smock Trang Trang trí theo hình tổ ong 110 1107 To To st stain Biến, mất màu, àu, làm làm bẩn 110 1108 To To st starch rch the the coll collar ar H ồ bột cổ áo
1109 To sti 1109 stitch tch on on Diễu đè lên lên 1110 1110 To To sti stitc tchh dow downn Di Diễu ph phẳng 1111 1111 To sti stitch throu hrough gh Diễu xuy xuyêên qua qua lớp dưới 1112 1112 To tr treat eat Ti Tiến hà hành xử lý 1113 To tr trim Sửa, là làm ch cho sạch gọn 11144 To turn 111 turn over over May May lộn 1115 To under lay Đặt dưới 1116 1116 To und under er sew May dứới 1117 To use Sử dụng 1118 Toggle Toggle fastenings fastenings Nút gài gài hình hình số 8 1119 1119 Tog Toget ethe herr Ăn Ăn ý với nha nhau, u, cùng cùng lúc, lúc, đồng thời 1120 1120 Ton Ton in in ton ton Cùng Cùng mẫu 1121 Total Total posteri posterior or armlengt armlengthh Dài bắt tay sau sau 1122 Tracksuit Bộ đồ kiểu thể thao 1123 Transparent sticker Nhãn dính 1124 Tr Transportation Sự vận tải 1125 Trench coat Áo khoác ngoài 1126 Triangle Tam giác 11277 Trim 112 Trim fabri fabricc Vải trang trang trí trí 1128 Tr Triple mirror Gương 3 mặt 11299 Triple 112 Triple stit stitchi ching ng Diễu 3 11300 Trous 113 Trousers ers Ông Ông qu ần có ly ly 1131 Trousers leg with crease Thân sau 11322 Trouse 113 Trouserr back back Mặc, ướm thử 1133 Try on Đưa ra thử nghiệm 1134 1134 Try out out Tay Tay nẹp lật lê lên 1135 1135 Tur Turnn up Ông Ông dây dây lu lu ồn 1136 1136 Tunn Tunnel el Cổ bẻ 1137 1137 Tur Turnn dow downn col colla larr Ch Chỗ tay tay gập lên lên 11388 Turn 113 Turn up slee sleeve ve Màu Màu ngọc lam 1139 1139 Turq Turquo uois isee Bộ đồ bó thân thân 1140 1140 Twin win se set Bộ váy áo rời 11411 Two piec 114 piecee dress dress Xanh Xanh biế c 11422 Ultra 114 Ultra marin marinee Hiế m có 1143 Uncommon Dưới 1144 1144 Und Under er Thu Thuộc nách nách 1145 Under arm Vòng dưới ngự c 1146 1146 Unde Underr bus bustt gir girth th Nút Nút dưới 114 1147 Und Under er butt button on Khuy huy dưới 1148 1148 Unde Undera ram m – lowe lowerr sle sleev evee Tay Tay dưới 1149 Un Underlap Ph ần nằm bên dưới 1150 1150 Under nderne neat athh Bên Bên dưới 1151 Unpressed pleat Ly 1153 1153 Upg Upgra rade de Nân Nângg cấ p 11544 Upgr 115 Upgrade ade jump jump Nhảy cỡ 1155 Upper Trên
1156 1156 Uppe Upperr 1st 1st coll collar ar Mặt ngo ngoài ài c ổ1 11577 Upper 115 Upper arm arm Bắt tay tay trên trên 1158 Upper Upper arm arm girth girth Vòng Vòng bắt tay trên 1159 1159 Upp Upper er arm arm wid width th Rộng bắt tay tay trên trên 11600 Upper 116 Upper collar collar Cổ trên trên 11611 Upper 116 Upper collar collar stand stand Chân Chân cổ trên trên 1162 Upper sleeve Tay trên 11633 Upper 116 Upper sleeve sleeve panel panel Nẹp tay trên trên 1164 1164 Upp Upper er sle sleev evee seam seam Đường may may tay tay trê trênn 11655 Upper 116 Upper (lower (lower)) 2nd 2nd collar collar Mặt ngoài ngoài {trong {trong}} c ổ 2 116 1166 Upw Upwar ardd Hướng lên lên tr trên 1167 V neck Cổ chữ V 1168 Vercro buckle Khóa dính 1169 Vercro fastener Khóa 1170 Vercro tape Băng gai 1171 1171 Velvet lvet Nhung hung,, mượt, nhẹ 11722 Velve 117 Velvett colla collarr Cổ nhung nhung 11733 Velve 117 Velvett tape tape Vi V ề i n nhung nhung 11744 Vessel 117 Vessel ship shipmen mentt Hàng Hàng tàu th th ủy 1175 Violet deep Tím than 1176 1176 Viri Viridi dian an Màu ngọc th thạch 1177 Visible Thấy được 1178 1178 Vis Visid ides esce cent nt Xan Xanhh lục nh nhạt 1179 1179 Volat olatiile Dễ bay hơi, hay hay th thay đổi 11800 Waddin 118 Waddingg strip strip Dây Dây nẹp tay tay 1181 Waist band width Vòng eo 1182 Waist Eo 1183 Waist height Ngang eo 1184 Waist round (girth) Vòng eo 1185 Waist tunnel Ống dây eo 1186 Waist width Rông eo 1187 1187 Wai Waist stba band nd Dây Dây th thắ lư ng 1188 1188 Wardr ardrob obee Tủ quần áo 1189 Wastage Sự hao hụt 1190 1190 Wate Waterr con conta tain iner er Bình Bình nước 1191 1191 Wef Weftt pirn pirn Suố t 1192 We Welt Vi V ề i n, cơi 11933 Welt 119 Welt pock pocket et Túi Túi vi v ề i n 1194 Wheat Vàng chanh 1195 1195 Whi White te Màu Màu tr trắng 119 1196 Wit Withh Với 1197 1197 Wit Withh plas plastiticc end end Bịt đầu 1198 Without Không có 1199 Without collar Không có cổ cổ 1200 Without sleeve Không có tay 12011 Wordi 120 Wording ng Cách Cách diễn tả